BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQTP Hồ Chí Minh. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 19/5/2004 | |||||
1 | 0302637275 | Cty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghiệp Việt Nam | VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADING CO., LTD | 4102010510 |
|
2 | 0302754733 | Cty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Xây dựng Việt Hoàng | VIETHOANG TRADING INVESTMENT AND CONSTRUCTION CORP | 4103001230 |
|
3 | 0302783607 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Tân Bạch Đằng | TAN BACH DANG COMERCIAL SER VICES CO., LTD | 4102012625 |
|
4 | 0302852515002 | Chi nhánh Cty TNHH Khang Dương | KHANH DUWONG TRADING CO., LTD | 3712000101 |
|
5 | 0302958857 | Cty TNHH Tân Đỉnh Phong |
| 4102015847 |
|
6 | 0303191554 | Cty TNHH An Vĩnh Phát | AN VINH PHAT CO., LTD | 4102020024 |
|
7 | 0303242209 | DNTN May mặc Thương mại G.S | G.S GARENT PTE | 4101008033 |
|
8 | 0303243629 | Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Ô tô Tân Ba Đình | TAN BA DINH VEHICLE PRODICTION TRADING SER VICE COM | 4102021077 |
|
9 | 0303244936 | Cty TNHH Tùng Cẩm | TUNG CAM CO., LTD | 4102021134 |
|
10 | 0303245954 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Dương Thái Anh | DUONG THAI ANH TRADING SERVICE CO.,LTD | 4102021625 |
|
11 | 0303246940 | Cty TNHH Giao nhận N.D Quốc tế | N.D INTERNATIONAL FOR WARDING CO., LTD | 4102021381 |
|
12 | 0303259097 | Cty TNHH sản xuất Thương mại Khải Hồng | KHAI HONG TRADING MANUFACTURING CO., LTD | 4102021800 |
|
13 | 0303259234 | DNTN Thương mại Khang Lâm | KHANG LAM TRADING PTE | 4101008070 |
|
14 | 0303260134 | DNTN Thương mại sản xuất và Dịch vụ Trúc Quân |
| 4101008005 |
|
15 | 0303263181 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ La Minh | LA MINH CO., LTD | 4102021507 |
|
Ngày đăng ký: 20/5/2004 | |||||
16 | 0301762410 | Cơ sở Hùng Phát |
| P17.12.18.CNG/HKD |
|
17 | 0302067667 | Cty TNHH SX Thương mại Đầm Sen | DAMSEN PRODUCE TRADE CO., LTD | 4102001811 |
|
18 | 0302467256 | Cty TNHH SX và Thương mại O.B.M |
| 4102007083 |
|
19 | 0302614581 | Cty TNHH Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Quốc tế | INVESTMENT CONSTRUCTION & CONSULTANCY INTERNATIONA | 4102009804 |
|
20 | 0303122568 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ A.D.S | A.D.S CO., LTD | 4102018862 |
|
21 | 0303145974 | Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Kim Đông Sung | KIM DONG SUNG PRODUCTION TRADING SERVICE CO. LTD | 4102019265 |
|
22 | 0303171660 | DNTN Di Đại Hưng |
| 4101007525 |
|
23 | 0303216311 | Cty TNHH Dịch vụ Trịnh Tuấn |
| 4102020555 |
|
24 | 0303216907 | Cty TNHH Ro Ti Na | RO TI NA CO., LTD | 4102020491 |
|
25 | 0303218252 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Song Hải Luân | SOHAI LUAN TRADING TRANSPORT CO., LDT | 4102020871 |
|
26 | 0303232225 | Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Tân Hùng Hoa | TANHUNGHOA CO., LTD | 4102020864 |
|
27 | 0303235586 | Cty Cổ phần Tiếp vận Dịch vụ Hàng hải S.T.S | S.T.S LOGISTICS.JSC | 4103002226 |
|
28 | 0303257847 | Cty TNHH Đông Nam Dương |
| 4102021400 |
|
29 | 0303269916 | Cty TNHH JAVA Việt Nam | JAVA VIETNAM CO.,LTD | 630/GP-HCM |
|
30 | 0303271471 | Cty TNHH Un-Available | UN-AVAILABLE CO.,LTD | 639/GP-HCM |
|
Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
31 | 0300402493004 | Trung tâm Thương mại Vật liệu Xây dựng Fi Cơ |
| 4116000099 |
|
32 | 0302149461 | Cty Cổ phần Hải Nam | HANA CORP. | 4103000206 |
|
33 | 0303146953 | Cty TNHH B và H | B&h CO., LTD | 4102019156 |
|
34 | 0303147121 | Cty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Sông La | SONGLA TECHNICAL EQUIPMENT CO., LTD | 4102019157 |
|
35 | 0303197725 | Cty TNHH Thương mại XNK F.A Thái Việt | FA THAI VIET TRADING IMPORT EXPORT CO., LTD | 4102019980 |
|
36 | 0303233211 | Cty TNHH Thiết kế Xây dựng Thương mại An Lâm | ANLAM DESIGN CONSTRUCTION TRADING CO., LTD | 4102021368 |
|
37 | 0303247623 | Cty TNHH Quang Vạn Thành | QUANG VAN THANH CO.,LTD | 4102021485 |
|
38 | 0303252743 | Cty TNHH SX Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Trung Nhân Sơn |
| 4102021542 |
|
39 | 0303255617 | Cty TNHH SX Thương mại Tân Thái Sơn Thuận Phát T.P | TATHAI CO., LTD | 4102021553 |
|
40 | 0303256353 | Cty TNHH Công nghệ Nước và Môi trường E.N.S.A | E.N.S.A WATER AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD | 4102021408 |
|
41 | 0303258752 | Công ty TNHH Giao nhận Hàng hoá Chuyên vận | PRO FREIGHT CO., LTD | 4102021763 |
|
42 | 0303258777 | Cty TNHH Thuỷ hải sản Hương Nhật | HUWONG NHAT SEAFOOD CO., LTD | 4102021827 |
|
43 | 0303258897 | Cty Cổ phần Kỹ thuật Thương mại E.E |
| 4103002280 |
|
44 | 0303262131 | Cty TNHH Lê Minh L.C.L | L.C.L LE MINH CO., LTD | 4102021743 |
|
45 | 0303274056 | Cty TNHH An Thái Hiền | AN THAI HIEN CO., LTD | 4102022198 |
|
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | , ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan thành phố Hà Nội
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQTP Hà Nội. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 24/5/2004 | |||||
1 | 0101092455 | Cty TNHH Diện Hoá Hà Sơn | HASONEC CO., LTD | 0102001672 |
|
2 | 0101173506 | Cty TNHH Phát triển Mỹ thuật & Công nghệ | ATD CO., LTD | 0102003685 |
|
3 | 0101318455 | Cty Cổ phần Cơ khí & Kết cấu Thép Sóc Sơn | SOCSON JSC | 0103000341 |
|
4 | 0101362038 | Cty TNHH Thành Nghĩa | THANH NGHIA CO.,LTD | 0102008442 |
|
5 | 0101419252 | Cty Cổ phần Nam Tràng Tiền | TTS, JSC | 0103002766 |
|
6 | 0101436988 | Cty Cổ phần Đầu tư TM Vật tư Thiết bị CN Long Khánh |
| 0103003361 |
|
7 | 0101473411 | Cty Cổ phần may Thăng Long | THALOGA., JSC | 0103003573 |
|
8 | 0101476814 | Cty TNHH Công nghệ Thông Minh Việt Nam | GENITEK (VIETNAM) CO., LTD | 0102011805 |
|
9 | 0101478201 | Cty TNHH Hợp Giang | HOP GIANG CO., LTD | 0102011932 |
|
10 | 0101478709 | Cty Cổ phần Thương mại Thái Linh | TLT, JSC | 0103004050 |
|
11 | 0101478723 | Cty TNHH Kinh Giang | KINH GIANG CO., LTD | 0102011968 |
|
12 | 0101479734 | Cty TNHH Vũ Bình Dương | VU BINH DUWOWNG CO., LTD | 0102011976 |
|
13 | 0101479854 | Cty TNHH Chương & Gi Đình | OGD CO., LTD | 0102012070 |
|
14 | 0101481758 | Cty Cổ phần Quốc tế CN & Truyền thông Quang Dương | QD MTEK INTL, JSC | 0103004094 |
|
15 | 0101482568 | Cty TNHH Cơ khí an Việt | AVM CO., LTD | 0102012093 |
|
16 | 0101484678 | Cty TNHH TM&DV Thiên Trang | T&T TRADING CO., LTD | 0102012381 |
|
17 | 0101485495 | Cty TNHH XNK Thái Bình Dương | PIE CO., LTD | 0102012380 |
|
18 | 0500233901013 | XN Kinh doanh Kho bãi thuộc Cty XNK Hà Tay |
| 0316000016 |
|
19 | 2500227041 | Cty Hữu hạn Đầu tư See Well-J | SEE WELL-J INVESTMENT CO., LTD | 51/GP-VP |
|
20 | 2500227059 | Cty Hữu hạn Đầu tư See Well-K | SEE WELL-K INVESTMENT CO., LTD | 50/GP-VP |
|
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | , ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Đồng Nai
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Đồng Nai. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
| |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 |
| ||||||
1 | 3600486179 | Cty TNHH Xây dựng Công Minh | CONGMINH CONSTRUCTION CO., LTD | 4702000086 | X |
| |
2 | 3600491203 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Châu | CÔNG TY TMDV HAI CHÂU | 4702000092 | X |
| |
3 | 3600674542 | Cty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam) | LEE FU WOOD PRODUCTS (VIET NAM) CO., LTD | 283/GP-KCN-ĐN | X |
| |
4 | 3600675289 | Cty TNHH Gỗ Thông Vương | THONG VUONG WOOD CO., LTD | 4702000963 | X |
| |
Ngày đăng ký: 24/5/2004 |
| ||||||
5 | 3600473394 | Cty TNHH Kỹ thuật Fusione thành phố Hồ Chí Minh | FUSIONE TECHNOLOGIES HO CHI MINH CITY CO.,LTD | 271/GP-KCN-ĐN | X |
| |
6 | 3600674743 | Cty TNHH TTD. INC Việt Nam | TTD.INC, VIET NAM | 280/GP-KCN-ĐN | X |
| |
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN | ||||||
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Tây Ninh
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Tây Ninh. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 3900336047 | DNTN Tứ Đạt |
| 4501000536 |
|
2 | 3900336431 | Cty Cổ phần Doanh nghiệp Trẻ Tây Ninh | TAY NINH BUSINESS CLUB., JSC | 4503000016 |
|
Ngày đăng ký: 24/5/2004 | |||||
3 | 3900231830 | DNTN Thương mại Sao Mai |
| 006307 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Khánh Hoà
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Khánh Hoà. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 4200554651 | DNTN Xuân Khanh | XUAN KHANH | 3701000411 |
|
2 | 4200555278 | Cty TNHH Long Hưng | LONG HƯNG CO., LTD | 3702000630 |
|
3 | 4200555574 | Cty TNHH Tân Thế giới | NEW WORLD CO., LTD | 3702000651 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan TP Hải Phòng
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ TP Hải Phòng. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 0200462643 | Cty Cổ phần Việt Thịnh | VIET THINH., JSC. | 0203000232 |
|
2 | 0200557415 | Cty TNHH An Phát | AN PHAT CO., LTD | 0202001410 |
|
3 | 0200577210 | Cty TNHH Thiết bị Khoa học và Công nghệ Hùng Anh | HASTECO | 0202001697 |
|
4 | 0200223295 | Cty TNHH Công nghiệp hành Việt Nam | VIET NAM WELDING INDUSTRY CO., LTD | 0504000091 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Điện Biên
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Điện Biên. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 24/5/2004 | |||||
1 | 5500163410 | Trần Mạnh Thắng |
| 24CT/0000213/HKD |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Quảng Trị
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Quảng Trị. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 3200177313001 | Chi nhánh DNTN Bảo Hoà tại Đông Hà |
| 301100008 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan An Giang
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ An Giang. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 1600691819 | Cty TNHH SX TM XNK Đức Mai | Cty TNHH SX TM XNK Đức Mai | 5202000272 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2345/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2004 |
Kính gửi: Cục Hải quan Bình Định
Cục CNTT & Thống kê HQ xác nhận các thương nhân đăng ký mã số tại Cục HQ Bình Định. Đề nghị đơn vị căn cứ vào kết quả xác nhận này cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số thương nhân xuất nhập khẩu cho thương nhân.
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Tên giao dịch | Số ĐKKD | Xác nhận |
Mã mới cấp Ngày đăng ký: 21/5/2004 | |||||
1 | 4100298147 | Cty Cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao Xanh | GREENISLE SEAFFOOD AND VESSEL ENGINEERING JSC | 3503000043 |
|
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
Ngày xác nhận: 24/5/2004
(Ghi chú: Những dòng có đánh dấu x ở cột xác nhận thì được cấp giấy chứng nhận đăng ký mã số)
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.