BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2070/BHXH-KHTC | Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2009 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, |
Thực hiện Quyết định số 111/2008/QĐ-TTg ngày 15/8/2008 của Thủ tướng Chính phủ ban hành chế độ báo cáo thống kê tổng hợp áp dụng đối với Bộ, Ngành; Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam yêu cầu BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, BHXH Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Ban Cơ yếu Chính phủ, chốt số liệu vào ngày 25 hàng tháng lập báo cáo theo quy định tại Quyết định 111/2008/QĐ-TTg nói trên (theo biểu mẫu báo cáo kèm theo) trước ngày 30 hàng tháng gửi về Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Trong quá trình thực hiện có gì vướng mắc, các đơn vị báo cáo về Bảo hiểm xã hội Việt Nam (Ban KHTC) để xem xét giải quyết.
Nơi nhận: | TỔNG GIÁM ĐỐC |
BIỂU SỐ 01BHXH-T
Theo CV số 2070 ngày 29/6/2009 của TGĐ | Đơn vị báo cáo: |
THU – CHI QUỸ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng …………..
Đơn vị tính: triệu đồng
| Mã số | Tháng báo cáo | Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo | |
A | B | 1 | 2 | |
I | CÁC CHỈ TIÊU THU | 1 |
|
|
A | THU QUỸ BẢO HIỂM XÃ HỘI | 2 |
|
|
A.1 | Quỹ BHXH bắt buộc | 3 |
|
|
1 | Thu từ các đối tượng | 4 |
|
|
1.1 | Thu của các đơn vị sử dụng lao động | 5 |
|
|
1.2 | Thu của người lao động | 6 |
|
|
| Số người lao động đóng BHXH | 7 |
|
|
2 | Thu lãi phạt chậm đóng BHXH | 8 |
|
|
| Số tiền nợ BHXH | 9 |
|
|
4 | Thu khác | 10 |
|
|
A.2 | Quỹ khám chữa bệnh bắt buộc | 11 |
|
|
1 | Thu từ các đối tượng | 12 |
|
|
1.1 | Thu của các đơn vị sử dụng lao động | 13 |
|
|
1.2 | Thu của người lao động | 14 |
|
|
| Số người tham gia BHXH BB | 15 |
|
|
2 | Thu lãi chậm đóng BHYT | 16 |
|
|
| Số tiền nợ BHYT | 17 |
|
|
3 | Thu khác | 18 |
|
|
A.3 | Quỹ khám chữa bệnh tự nguyện | 19 |
|
|
1 | Thu từ các đối tượng | 20 |
|
|
| Số người tham gia BHYT TN | 21 |
|
|
2 | Thu khác | 22 |
|
|
A.4 | Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện | 23 |
|
|
1 | Thu từ các đối tượng | 24 |
|
|
| Số người tham gia BHXH TN | 25 |
|
|
2 | Thu khác | 26 |
|
|
A.5 | Quỹ bảo hiểm xã hội thất nghiệp | 27 |
|
|
1 | Thu từ các đối tượng | 28 |
|
|
1.1 | Thu của các đơn vị sử dụng lao động | 29 |
|
|
1.2 | Thu của người lao động | 30 |
|
|
| Số lao động tham gia BHTN | 31 |
|
|
3 | Thu khác | 32 |
|
|
II | CÁC CHỈ TIÊU CHI | 33 |
|
|
A | CHI TRẢ BHXH TỪ NGUỒN NSNN | 34 |
|
|
| Số người hưởng BHXH hàng tháng từ NSNN | 35 |
|
|
| Số người hưởng BHXH một lần từ NSNN | 36 |
|
|
B.1 | Chi quỹ hưu trí trợ cấp | 38 |
|
|
B.1.1 | Chi các chế độ BHXH hàng tháng | 39 |
|
|
| Số người hưởng BHXH hàng tháng | 40 |
|
|
B.1.2 | Chi các chế độ BHXH một lần | 41 |
|
|
| Số lượt người hưởng BHXH một lần | 42 |
|
|
B.2 | Chi quỹ khám chữa bệnh bắt buộc | 43 |
|
|
1 | Thanh toán cho các cơ sở khám chữa bệnh | 44 |
|
|
1.1 | Chi phí KCB BHYT ngoại trú | 45 |
|
|
| Số lượt bệnh nhân KCB BHYT ngoại trú | 46 |
|
|
1.2 | Chi phí KCB BHYT nội trú | 47 |
|
|
| Số lượt bệnh nhân điều trị BHYT nội trú | 48 |
|
|
2 | Thanh toán trực tiếp cho người bệnh | 49 |
|
|
B.3 | Chi quỹ khám chữa bệnh tự nguyện | 50 |
|
|
1 | Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu | 51 |
|
|
2 | Thanh toán cho các cơ sở khám chữa bệnh | 52 |
|
|
2.1 | Chi phí KCB BHYT ngoại trú | 53 |
|
|
| Số lượt bệnh nhân KCB BHYT ngoại trú | 54 |
|
|
2.2 | Chi phí KCB BHYT nội trú | 55 |
|
|
| Số lượt bệnh nhân KCB BHYT nội trú | 56 |
|
|
3 | Thanh toán trực tiếp cho người bệnh | 57 |
|
|
4 | Chi khác (Chi hoa hồng đại lý thu, phát hành | 58 |
|
|
B.4 | Chi quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện | 59 |
|
|
B.5 | Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp | 60 |
|
|
|
| Ngày … tháng … năm … |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.