BỘ CÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1778/CV-KHCN | Hà Nội, ngày 14 tháng 4 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty Công nghệ phẩm Đà Nẵng
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25 tháng 12 năm 1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25 tháng 12 năm 2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hoá (NĐH);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12 tháng 3 năm 1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 65/CNP, ngày 28 tháng 02 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm ghi tại mục 2 dưới đây. Các sản phẩm được lắp ráp tại số 37 Pasteur, thành phố Đà Nẵng.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho từng sản phẩm (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH đăng ký):
2.1. Phích đun nước dùng điện nhãn hiệu Hasamitsu, ký hiệu STW-330C, tỷ lệ NĐH 25,93%.
2.2. Nồi cơm điện nhãn hiệu Hasamitsu, ký hiệu SRC-17R, tỷ lệ NĐH 25%.
| TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ NĂM 2004
(kèm theo công văn số 1778/CV-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2004)
Tên sản phẩm: phích đun nước dùng điện nhãn hiệu Hasamitsu, model, STW-330C
Thuế xuất nhập khẩu trước khi đăng ký tỷ lệ nội địa hoá: 40%
Giá trị nhập khẩu CIF của sản phẩm nguyên chiếc Z: 15.000 USD
Nguồn tính Z: Theo công ty Super Pacific Enterprise. Địa chỉ: 60 Japan Bahgia Hex 01 - 21 Singapore 320060
Tổng giá trị CIF của linh kiện, chi tiết, phụ tùng nhập khẩu I (USD): 11,10USD
Nguồn tính I: theo hoá đơn thương mại
Tỷ lệ NĐH: N(%) = (1-I/Z) x 100% = (1-11,11/15.000) x 100% = 25.93%
I. PHẦN GIÁ TRỊ NHẬP KHÂU I CHO MỘT PHÍCH ĐIỆN STW-330C (USD)
TT | Tên linh kiện, chi tiết | Tên tiếng Anh | Đơn vị | Đ.mức | Đơn giá | T.giá CIF | Tỷ lệ%/Z | Nhà cung cấp |
1 | Bộ phận bảo vệ vòi nước | FACET PROTECTOR | chiếc | 1 | 0,75 | 0,75 | 5,00 | Super Enpr |
2 | Cụm bo nhựa và bơm tự động | PLASTIC CORDER & PUMP | chiếc | 1 | 1,50 | 1,50 | 10,00 | Super Enpr |
3 | Bơm cơ | MANUAL PUMP | chiếc | 1 | 0,75 | 0,75 | 5,00 | Super Enpr |
4 | Bơm xả nước | OUTLET PUMP | chiếc | 1 | 0,45 | 0,45 | 3,00 | Super Enpr |
5 | Cụm điện | ELECTRIC UNIT | chiếc | 1 | 1,28 | 1,28 | 8,53 | Super Enpr |
6 | Cụm nắp phích | TOP LID UNIT | chiếc | 1 | 0,98 | 0,98 | 6,53 | Super Enpr |
7 | Cụm ruột phích | INNER POT UNIT | chiếc | 1 | 0,90 | 0,90 | 6,00 | Super Enpr |
8 | Dây cáp nguồn | POWER CORD | chiếc | 1 | 0,75 | 0,75 | 5,00 | Super Enpr |
9 | Gioăng bơm cơ | WASHER OF MANUAL PUMP | chiếc | 1 | 0,90 | 0,90 | 6,00 | Super Enpr |
10 | ống dẫn nước ra | OUTLET HOSE | chiếc | 1 | 0,60 | 0,60 | 4,00 | Super Enpr |
11 | Quai phích | HANDLE | chiếc | 1 | 0,90 | 0,90 | 6,00 | Super Enpr |
12 | Vỏ phích | OUTTER BODY | chiếc | 1 | 1,05 | 1,05 | 7,00 | Super Enpr |
13 | ốc vít đặc chủng | NUTS, SCREWS | chiếc | 6 | 0,05 | 0,30 | 2,00 | Super Enpr |
| Tổng cộng |
|
|
|
| 11,11 | 74,07 |
|
II. PHẦN GIÁ TRỊ TRONG NƯỚC SẢN XUẤT CHO MỘT PHÍCH ĐIỆN STW-330C (USD)
TT | Tên linh kiện, chi tiết | Tên tiếng Anh | Đơn vị | Đ.mức | Đơn giá | T.giá CIF | Tỷ lệ%/Z | Nhà cung cấp |
1 | Vỏ thùng các tông đã in | CARTON BOX, PRINTED | chiếc | 1 | 0,3 | 0,3 | 2,00 | Nhật Quang |
2 | ốc các loại | NUTS ALL TYPES | chiếc | 4 | 0,04 | 0,16 | 1,07 | CN Vinavit |
3 | Vít bắt các loại | SCREWS | chiếc | 2 | 0,09 | 0,18 | 1,20 | CN Vinavit |
4 | Xốp chèn | FOAMS | chiếc | 6 | 0,06 | 0,36 | 2,40 | Viettronics Đống Đa |
5 | Túi nylon | NYLON BAG | chiếc | 1 | 0,02 | 0,02 | 0,13 | Công ty Thăng Long |
6 | Dây buộc | WRAPPING BELT | chiếc | 2 | 0,01 | 0,02 | 0,13 | Công ty Hanel |
7 | Dây điện có phích cắm | POWER CORD WITH PLUG | chiếc | 1 | 0,13 | 0,13 | 0,87 | Lioa |
8 | Nhãn máy | STICKER | chiếc | 1 | 0,01 | 0,01 | 0,07 | Công ty Đức Phương |
9 | Nhãn chất lượng | STAMP | chiếc | 1 | 0,01 | 0,01 | 0,07 | Công ty Đức Phương |
10 | Sách hướng dẫn sử dụng | OPERATION MANUAL | chiếc | 1 | 0,15 | 0,15 | 1,00 | Công ty Đức Phương |
11 | Nhãn môi trường | CFC FREE LABLE | chiếc | 1 | 0,01 | 0,01 | 0,07 | Công ty Đức Phương |
12 | Phiếu bảo hành | WARRANTY TICKET | chiếc | 1 | 0,02 | 0,02 | 0,13 | Công ty Đức Phương |
13 | Chi phí lắp ráp, kiểm tra |
|
|
|
| 2,52 | 16,80 | CNP Đà Nẵng |
| Tổng cộng |
|
|
|
| 3,89 | 25,93 |
|
Ghi chú:
Công ty Nhật Quang: 510B, nhà Bộ Luật Hình sự, Phường Nguyễn Trãi, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Viettronic Đông ĐA: 54 Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội
Công ty Thăng Long: 99 Lê Duẩn - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Công ty Hanel: số 2 Chùa Bộc - Hà Nội
Công ty Đức Phương: 878 Đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội.
LIOA: Xã Đình Dù, Huyện Văn Lân, Tỉnh Hưng Yên
CN Vinavit: 98 Phố Thuốc Bắc - Hà Nội
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.