BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1323 TCT/AC | Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2002 |
Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Theo công văn số 3849 TCT/AC ngày 28/9/2001 của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hóa đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế; Tổng cục Thuế tiếp tục gửi các địa phương bảng kê Hóa đơn bán hàng (2LN và 3LL), Hóa đơn GTGT (3LL), các loại Tem hàng nhập khẩu (Điện lạnh, điện tử, xe đạp, vật liệu xây dựng, quạt điện, rượu, bếp ga, nồi cơm điện) đã được Tổng cục Thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/02/2002 đến 29/02/2002 (Bảng kê gồm 04 trang). Bảng kê các loại hóa đơn, tem hàng nhập khẩu do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh từ Đà Nẵng trở vào sẽ do Đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung cấp./.
| KT/TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01GTKT/3LL ……Loại ấn chỉ: Hóa đơn GTGT 3 liên (mới)
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
CC/01B | 1201...1400 | 200 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
CC/01B | 1401...1600 | 200 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
CC/01B | 1601...1700 | 100 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
CC/01B | 1701...1800 | 100 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
CC/01B | 1801...2000 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
DD/01B | 1201...1400 | 200 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
DD/01B | 1401...1600 | 200 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
DD/01B | 1601...1700 | 100 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
DD/01B | 1701...1800 | 100 | Cục thuế Phú Thọ | CTT24AA/02 74 | 04/02/2002 |
D/01B | 1801...2000 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
D/01B | 1201...1400 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
D/01B | 1401...1600 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
D/01B | 1601...1800 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
D/01B | 1801...6000 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
G/01B | 001...1400 | 1100 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
G/01B | 1401...1700 | 300 | Cục thuế Thái Nguyên | CTT24AA/02 78 | 05/02/2002 |
G/01B | 1701...1900 | 200 | Cục thuế Thái Nguyên | CTT24AA/02 78 | 05/02/2002 |
G/01B | 1901...2000 | 100 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 79 | 05/02/2002 |
H/01B | 1...400 | 400 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 79 | 05/02/2002 |
H/01B | 401...800 | 400 | Cục thuế Yên Bái | CTT24AA/02 82 | 07/02/2002 |
H/01B | 801...1600 | 800 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
H/01B | 1601...1800 | 200 | Cục thuế Hà Nam | CTT24AA/02 90 | 27/02/2002 |
K/01B | 1...700 | 700 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
K/01B | 701...1600 | 900 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
L/01B | 1...600 | 600 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02GTTT/2LN….- Loại ấn chỉ: Hóa đơn bán hàng 2 liên (mới)
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AH/01B | 1401...1600 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 84 | 07/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02GTTT/3LL..,, - Loại ấn chỉ: Hóa đơn bán hàng 3 liên (mới)
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AH/02B | 1001...2000 | 1000 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
AK/02B | 1...500 | 500 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 75 | 05/02/2002 |
AK/02B | 501...700 | 200 | Cục thuế Yên Bái | CTT24AA/02 82 | 07/02/2002 |
AK/02B | 701...1000 | 300 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
AK/02B | 1001.2000 | 1000 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 84 | 07/02/2002 |
AL/02B | 1.200 | 200 | Cục thuế Hà Nội | CTT24AA/02 87 | 22/02/2002 |
AL/02B | 201.000 | 200 | Cục thuế Hà Nam | CTT24AA/02 91 | 07/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TDLNK…….- Loại ấn chỉ: Tem hàng điện lạnh nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 230602...240600 | 9999 | Đại diện TCT phía Nam | CTT24AA/02 17 | 27/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TDTNK……… - Loại ấn chỉ: Tem hàng điện tử nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 264701...274700 | 10000 | Đại diện TCT phía Nam | CTT24AA/02 17 | 27/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TXDNK2…….- Loại ấn chỉ: Tem xe đạp nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 154801...155800 | 100 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 15 | 05/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXDNK……. - Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 170851...170950 | 100 | Cục thuế Thái Nguyên | CTT24AA/02 14 | 05/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Sổ
Ký hiệu chứng từ: TQNK2……… - Loại ấn chỉ: Tem quạt nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 243201...243700 | 500 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 15 | 05/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TRNK2………- Loại ấn chỉ: Tem rượu nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/02 | 450001...451000 | 1000 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 15 | 05/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Sổ
Ký hiệu chứng từ: TBGNK……………… - Loại ấn chỉ: Tem bếp ga nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 241601...242100 | 500 | Cục thuế Quảng Ninh | CTT24AA/02 15 | 05/02/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Sổ
Ký hiệu chứng từ: TNCDNK………. - Loại ấn chỉ: Tem nồi cơm điện nhập khẩu
Từ ngày 01/02/2002 đến ngày 29/02/2002
Xêri | Từ quyển...quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 244701...244800 | 100 | Cục thuế Thái Nguyên | CTT24AA/02 14 | 05/02/2002 |
AA/01 | 244801...250800 | 6000 | Đại diện TCT phía Nam | CTT24AA/02 15 | 27/02/2002 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.