BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5587/TCĐBVN-VT | Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2018 |
Kính gửi: Tổng cục Vận tải Campuchia
Thực hiện Hiệp định vận tải đường bộ giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký tại Hà Nội ngày 01 tháng 6 năm 1998, Nghị định thư ký tại Hà Nội ngày 10 tháng 10 năm 2005.
Tổng cục Đường bộ Việt Nam thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia trong tổng số 500 xe (chi tiết có danh sách kèm theo).
Tổng cục Đường bộ Việt Nam trân trọng đề nghị các cơ quan hữu quan của Việt Nam và Campuchia tạo điều kiện cho các đơn vị được hoạt động vận tải theo quy định.
Yêu cầu các đơn vị triển khai hoạt động vận tải giữa Việt Nam và Campuchia theo đúng các quy định hiện hành./.
| TỔNG CỤC TRƯỞNG |
| DIRECTORATE FOR ROADS OF VIET NAM | ||||
|
| ||||
| Document Number 5587/TCĐBVN-VT |
THE LIST OF REPLACED OF VEHICLES APPROVAL ON TRANSPORTATION BETWEEN VIET NAM AND COMBODIA
To: General Transport Department of Cambodia
Implementing the road transport agreement between the Government of Socialist Republic of Vietnam and the Government of Royal Cambodia signed in June 1st, 1998 in Ha Noi and the Protocol signed in October 10th, 2005 in Ha Noi.
Directorate for Roads of Viet Nam would like to inform the list of replaced of cross - border motor vehicles of Viet Nam transport between Vietnam and Cambodia of quota of 500 (The list of vehicles enclosed to this document).
Directorate for Roads of Viet Nam would like to propose the relevant Vietnamese and Cambodia organizations to facilitate the above company to operate the passenger transport according to the Vietnamese and Cambodian regulation and request also the companies to operate the transport between two countries through the border gates according to the recent regulation./.
| DIRECTOR GENERAL |
LIST REPLACED OF CROSS BORDER MOTOR VEHICLES OF VIETNAM
Document No: 5587/TCĐBVN-VT, date 30th August 2018
No. | Replaced vehicles | Stopped vehicles | ||
Company | Registration number | Company | Registration number | |
1 | Quang Chau Company | 57M-1397; 51R-152.77 | Quang Chau Company | 51E-007.74; 51R-152.77 |
2 | Kumho Samco Express Co.Ltd | 50LD-106.28 | Kumho Samco Express Co.Ltd | 52LD-2386 |
3 | Kumho Samco Express Co.Ltd | 50LD-106.57 | Kumho Samco Express Co.Ltd | 52LD-2390 |
4 | Thong Nhat Cooperation | 51B-241.93 | Thong Nhat Cooperation | 66C-025.07; 51R-035.08 |
5 | Ngoc Sang Service Co.Ltd | 51B-263.34 | Ngoc Sang Service Co.Ltd | 51B-037.87 |
6 | Ngoc Sang Service Co.Ltd | 51B-266.99 | Ngoc Sang Service Co.Ltd | 51B-010.25 |
7 | Dak Po Cooperation | 81C-083.76; 81R-005.65 | Hung Thinh Mechanical Services Corp | 51C-796.77; 51R-167.12 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.