TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 307/HQHCM-TXNK | TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 01 năm 2011 |
Kính gửi: Các Đơn vị Hải quan thuộc và trực thuộc Cục.
Để phục vụ tốt công tác trị giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.
Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn cứ Điều 21 và Điều 23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định Thẩm quyền xây dựng, điều chỉnh, bổ sung, loại bỏ Danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục;
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 12/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này “Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu, danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục và mức giá kiểm tra kèm theo”, cụ thể như sau:
1. Ban hành Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu, danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục (gọi tắt là danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu) theo danh sách đính kèm công văn này.
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu được phân loại mã số HS trùng với chương nhóm hàng nêu trong danh mục quản lý rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cấp Cục thì thực hiện kiểm tra, tổ chức tham vấn, xác định trị giá tính thuế theo phân cấp của Cục.
2. Danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:
- So sánh, đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vấn và thực hiện tham vấn theo quy định;
- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.
3. Các mức giá kèm theo Danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cấp Cục được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:
- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.
- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ do bác bỏ trị giá khai báo.
- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp,…
Chi cục trưởng Chi cục kiểm tra các mặt hàng thường xuyên nhập khẩu tại Chi cục (các mặt hàng đáp ứng tiêu chí xây dựng theo quy định tại khoản 4 Điều 21 và khoản 4 Điều 23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC) nhằm kiểm tra, đánh giá, báo cáo đề xuất Cục ban hành bổ sung, sửa đổi danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cấp Cục để thực hiện thống nhất trong toàn Cục.
4. Phương pháp kiểm tra: So sánh trị giá khai báo của lô hàng nhập khẩu với cơ sở dữ liệu giá, nếu trị giá khai báo thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vấn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ), trì hoãn, xác định khoản đảm bảo theo Điều 25, đồng thời tổ chức việc tham vấn theo đúng quy định Điều 26 Thông tư số 205/2010/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn tham vấn, xác định trị giá.
Trường hợp đối với hàng nhập khẩu không tìm được hàng hóa giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hóa giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.4 tiết 1.3.2.2 khoản 1 Điều 24 Thông tư số: 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính.
5. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá: Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.
6. Giao cho Trưởng phòng Thuế Xuất nhập khẩu:
- Tập hợp báo cáo, đề xuất xây dựng bổ sung danh mục rủi ro mặt hàng xuất khẩu, danh mục rủi ro mặt hàng nhập khẩu cấp Cục của Chi cục để phân tích, tổng hợp đề xuất Cục ban hành danh mục rủi ro mặt hàng xuất khẩu, danh mục rủi ro mặt hàng nhập khẩu cấp Cục để áp dụng thống nhất trong toàn Cục.
- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng chưa được quy định mức giá cụ thể tại danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục và danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cấp Cục khi có hàng thực nhập, báo cáo, đề xuất Cục ban hành danh mục theo mẫu “Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi mức giá có trong danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục và danh mục rủi ro hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cấp Cục theo quy định tại khoản 3 Điều 21 và điểm 3.2 khoản 3 Điều 23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC theo mẫu ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
7. Công văn này có hiệu lực kể từ ngày 29/01/2011, hủy bỏ công văn số 2722/HQHCM-TGTT ngày 09/9/2009 và các văn bản sửa đổi, bổ sung công văn 2722/HQHCM-TGTT ngày 09/9/2009 của Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh. Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc phát sinh các Đơn vị kịp thời báo cáo về Cục thông qua Phòng Thuế Xuất nhập khẩu để tổng hợp báo cáo Cục chỉ đạo thực hiện.
Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh thông báo các Đơn vị thuộc và trực thuộc Cục biết để triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC RỦI RO MẶT HÀNG XUẤT KHẨU,
DANH MỤC RỦI RO MẶT HÀNG NHẬP KHẨU CẤP CỤC
(Ban hành kèm theo công văn số: 307/HQHCM-TXNK ngày 29/01/2011)
I. DANH MỤC RỦI RO MẶT HÀNG XUẤT KHẨU:
1. Đồng phế liệu.
2. Nhôm phế liệu.
II. DANH MỤC RỦI RO MẶT HÀNG NHẬP KHẨU:
1. Động vật sống, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thủy sinh không xương sống và các sản phẩm (020110 đến 020130, 020210 đến 020230, 020311 đến 020329, 020410 đến 020450, 020610 đến 020690, 020711 đến 020736, 02090000, 021011 đến 021099, 030110, 030191, 030192, 03019390, 030194, 030195, 03019919, 03019929, 03019939, 030211 đến 030270, 030311 đến 030380, 030411 đến 030499, 030510 đến 030569, 0306130010, 0306233010, 0306299110, 0306299990, 0307412000, 0307412000, 0307491000, 0307512000, 0307591000, 0307991010, 0307999010, 1601000000, 16021010 đến 16029090, 160300, 160411 đến 160430, 160510 đến 160590).
2. Sữa, sản phẩm từ sữa (MS 04011000 đến 04069000).
3. Quả, Rau, quả hạch hoặc phần khác của cây và các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch, nước uống và các chế phẩm từ ca cao, các chế phẩm thực phẩm ăn được khác (MS 08011100 đến 08135090, 07031019, 07031029, 07032090, 07039090, 1805000000, 1806100000, 1806201000 đến 1806909000, 2001100000 đến 2009900000, 21011110 đến 21013000, 21031000 đến 21039090, 21041010 đến 21042090, 2105000000, 21061000 đến 21069099).
4. Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa, các loại bánh (MS 19011010 đến 19019090, 19021100 đến 19024000, 1903000000, 19041000 đến 19049090, 19051000 đến 19059090).
5. Nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng (MS 3303000000, 33041000 đến 33049990, 33051000 đến 33059000, 33061010 đến 33069000, 33071000 đến 33079090).
6. Tấm trải sàn bằng plastic, sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (MS 39181011 đến 39189099, 39221000 đến 39229090, 39241000 đến 39249090, 39261000 đến 39269090, 4015110000, 4015190000, 40159000).
7. Túi xách, valy, hàng may mặc bằng da, da lông (MS 42021110 đến 42029990, 42031000 đến 42034000, 43031000 đến 43039090).
8. Khung tranh, ảnh gương bằng gỗ, bộ đồ ăn, đồ làm bếp bằng gỗ và các sản phẩm bằng gỗ (MS 4414000000, 4419000000, 4421100000 đến 4421909900)
9. Thảm và các loại hàng dệt trải sàn, các loại vải dệt đã được tráng phủ, quần áo và các sản phẩm may mặc (MS 5701100000 đến 5704900000, 5901100000 đến 5901909000, 5903100000 đến 5903909090, 5905000000, 5907001000 đến 5907009000, 6101200000 đến 6117900000, 6201110000 đến 6217900000, 6401100000 đến 6406999000).
10. Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy (MS 4814100000 đến 4814900090).
11. Gạch ốp lát, đá xẻ granite và đá cẩm thạch từ đá tự nhiên hoặc bột đá phiến kết khối, thiết bị vệ sinh, tượng và các sản phẩm bằng gốm, sứ các loại (MS 2515110000, 25121000, 25122000, 2515200000, 2516110000, 2516121000, 2516122000, 6801000000, 6802100000 đến 6802990000, 6803000000, 6810110000 đến 6810990000, 6901000000, 6904100000, 6904900000, 6907100000 đến 6907900000, 6908100000 đến 6908909000, 6910100000, 6910900000, 6911100000, 6911900000, 6912000000, 6913100000, 6913900000, 6914100000, 6914900000).
12. Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng bằng thủy tinh, bằng sắt thép, đồng nhôm, van, vòi dùng cho đường ống nước (MS 7013100000 đến 701399000, 7323100000 đến 7323999000, 7324100000 đến 7324909000, 7418110000, 7418190000, 7418200000, 7615110000 đến 7615209000, 8210000000, 8481806100 đến 8481809990).
13. Dụng cụ và bộ dụng cụ cầm tay, dao cạo, kéo, đồ dao kéo, khóa, két an toàn và các sản phẩm từ kim loại (MS 8101100000 đến 8201900000, 8202100000, 8202200000, 8203100000 đến 8203400000, 8204110000 đến 8204200000, 8205100000 đến 8205900000, 8206000000, 8211100000 đến 8211950000, 8212100000 đến 8212900000, 8213000000, 8214100000 đến 8214900000, 8215100000 đến 8215990000, 8301100000 đến 8301700000, 8302100000 đến 8302600000, 8303000000, 8304001000 đến 8304009000, 8305101000 đến 8305900000, 8306101000 đến 8306309000, 8308100000 đến 8308909000)
14. Máy copy, in, fax, scan có hoặc không kết hợp, máy vi tính, linh kiện và phụ máy vi tính (MS 8443311000 đến 8443399000, 8471301000 đến 8471909000).
15. Máy hút bụi, thiết bị cơ điện gia dụng, ti vi, bộ điện thoại hữu tuyến, các thiết bị viễn thông nối mạng, micro, loa và các thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, đĩa, băng (MS 8508110000, 8508190010, 8509400000, 8509801000, 85099000, 8510100000, 8510200000, 8510300000, 8516101000 - 8516809000, 8517110000, 8517180000 đến 8517699000, 8518101100 - 8518500090, 8519200000 đến 8519899090, 85211000 đến 85219099, 85232110 đến 85238090, 85271200 đến 85279990, 85284110 đến 85287390).
16. Kính đeo, đồng hồ cá nhân, đồng hồ thời gian loại để bàn hoặc treo tường, camera, máy ảnh các loại (MS 8525801000, 8525802000, 8525809000, 9003110000, 9003190000, 9004100000, 9004909000, 9006510000, 9006520090, 9006530090, 9101110000 đến 9101990000, 9102110000 đến 9102990000, 9103100000, 9103900000, 9105110000 đến 9105990090, 9108110000 đến 9108900000, 9110110000 đến 9110900000, 9111100000 đến 9111900000, 9112200000, 9112900000, 9113100000, 9113200000, 9113900000).
17. Đồ nội thất, đèn và bộ đèn (MS 8539101010 đến 8539909000, 9401100000 đến 9401909990, 9402101000 đến 9402909000, 9403100000 đến 9403890090, 9404100000 đến 9404909000, 9405102000 đến 9405999090).
18. Đồ chơi và dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao (MS 9503001000 đến 9503009000, 9504100000 đến 9504909900, 9505100000, 9505900000, 9506110000 đến 9506999000).
19. Bút, viết và các sản phẩm văn phòng phẩm (MS 9608101000 đến 9608999000, 9609101000 đến 9609909000, 9610001000, 9610009000, 9611000000).
20. Xe đạp, Xe đạp điện, Xe điện chạy bình acquy, Xe đẩy trẻ em và phụ tùng (MS 8711909000, 8712001000 đến 9712009000, 8714110000 đến 8714999000, 8715000000).
21. Máy kéo, xe ô tô đầu kéo, khung gầm có lắp động cơ, thân xe, rơ moóc, săm, lốp cao su, kính an toàn dùng cho xe ô tô và phụ tùng ô tô, xe máy các loại (MS 4011100000 đến 4011999000, 4012110000 đến 4012909000, 4013101100 đến 4013909900, 7007211000, 7009100000, 8409911100 đến 8409996900, 8511109010 đến 8511800090, 8701101100 đến 8701909900, 8706001100 đến 8706005000, 8707100000 đến 8707909000, 8708101000 đến 8708999900, 8716100000 đến 8716400090).
DANH MỤC
QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU CẤP CỤC
(Ban hành kèm theo công văn số: 307/HQHCM-TXNK ngày 29/01/2011)
I. HÀNG XUẤT KHẨU:
Stt | MS | Tên hàng | Xuất xứ | ĐVT | Giá kiểm tra |
1 |
| Đồng phế liệu |
| tấn | 3,000.00 |
2 |
| Nhôm phế liệu |
| tấn | 980.00 |
II. HÀNG NHẬP KHẨU:
Stt | MS | Tên hàng | Xuất xứ | ĐVT | Giá kiểm tra |
|
| I. Động vật sống, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thủy sinh không xương sống và các sản phẩm: |
|
|
|
1 | 0202 | Thịt trâu đông lạnh không xương - Frozen boneless Buffalo meat 97% VL/FQ meat (Slice 900g code 11) thịt nạm | Ấn Độ | Kg | 1.95 |
2 | 0202 | Thịt thăn bò đông lạnh | Argentina | Kg | 7.30 |
3 | 0202 | Thịt ba rọi bò đông lạnh - Boneless Navel short cut | Mỹ | Kg | 4.80 |
4 | 0202 | Thịt ba rọi bò đông lạnh Brisket Choice | Mỹ | Kg | 4.84 |
5 | 0202 | Thịt bò đông lạnh: Sườn bò có xương | Mỹ | Kg | 4.90 |
6 | 0202 | Thịt bò đông lạnh: Sườn bò không xương Prime | Mỹ | Kg | 7.00 |
7 | 0202 | Thịt bò đông lạnh, thịt cuống lưỡi | Mỹ | Kg | 1.04 |
8 | 0202 | Thịt bò đông lạnh, nạc vai | Mỹ | Kg | 4.85 |
9 | 0202 | Gàu bò đông lạnh - Boneless Britket | Mỹ | Kg | 5.00 |
10 | 0202 | Gàu bò không xương đông lạnh | Mỹ | Kg | 5.00 |
11 | 0202 | Thịt bò đông lạnh: Thịt thăn vai | Mỹ | Kg | 6.00 |
12 | 0202 | Thịt bò đông lạnh: Thịt vùng cổ | Mỹ | Kg | 4.15 |
13 | 0202 | Thịt bò đông lạnh: Thịt thăn nội | Mỹ | Kg | 12.24 |
14 | 0202 | Thịt heo có xương đông lạnh - Thịt sườn cốt lết | Canada | Kg | 1.46 |
15 | 0202 | Thịt vai bò đông lạnh Prime Beef Chuck SP | New Zealand | Kg | 4.70 |
16 | 0202 | Phi lê bò đông lạnh Prime StrTenderloin Choice | New Zealand | Kg | 16.40 |
17 | 0202 | Thịt bò tươi (thăn ngoại) | Úc | Kg | 5.53 |
18 | 0202 | Thịt bò tươi ướp lạnh (thăn nội) | Úc | Kg | 9.00 |
19 | 0202 | Thịt bê lạnh có xương Veal Shanks in Special | Úc | Kg | 6.78 |
20 | 0202 | Thịt bò nạc vai lưng, ướp lạnh, không xương | Úc | Kg | 5.35 |
21 | 0202 | Thịt bò đùi, ướp lạnh, không xương | Úc | Kg | 8.97 |
22 | 0202 | Thịt nạm bò tươi không xương ướp lạnh | Úc | Kg | 5.10 |
23 | 0202 | Thịt cổ bò tươi không xương ướp lạnh | Úc | Kg | 5.00 |
24 | 0202 | Thịt nạc lưng bò không xương đông lạnh hiệu Thompson cuberoll | Úc | Kg | 11.00 |
25 | 0203 | Thịt heo đông lạnh (đùi heo) | Mỹ | Kg | 2.00 |
26 | 0203 | Xương cổ lợn có thịt (cốt lết heo đông lạnh) | Úc | Kg | 2.40 |
27 | 0204 | Thịt cừu có xương ướp đông (Leg Chump Off) | Úc | Kg | 7.80 |
28 | 0207 | Chân gà đông lạnh | Brazil | Kg | 1.15 |
29 | 0207 | Đùi tỏi gà đông lạnh | Brazil | Kg | 1.12 |
30 | 0207 | Cánh gà đông lạnh | Brazil | Kg | 1.60 |
31 | 0207 | Đùi gà góc tư đông lạnh | Mỹ | Kg | 0.80 |
32 | 0207 | Má đùi gà đông lạnh | Mỹ | Kg | 0.83 |
33 | 0302 | Cá hồi nguyên con đông lạnh | Hàn Quốc | Kg | 2.40 |
34 | 0302 | Cá hồi nguyên con đông lạnh | Chile | Kg | 2.35 |
35 | 0302 | Cá hồi nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh | Singapore | Kg | 2.30 |
36 | 0302 | Cá hồi nguyên con ướp lạnh | Na uy | Kg | 6.00 |
37 | 0302 | Cá hồi nguyên con ướp lạnh | Úc | Kg | 6.10 |
38 | 0302 | Thịt bào ngư tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 30.00 |
39 | 0302 | Cá tráp biển tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 30.00 |
40 | 0302 | Cá thu đao tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 40.00 |
41 | 0302 | Lươn biển tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 45.00 |
42 | 0303 | Cá bơn tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 43.00 |
43 | 0303 | Cá bơn lưỡi ngựa tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 43.00 |
44 | 0303 | Càng cua tuyết tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 54.60 |
45 | 0303 | Cá trứng đông lạnh | Singapore | Kg | 1.40 |
46 | 0303 | Cá Nục nguyên con đông lạnh | Đài Loan | Kg | 0.40 |
47 | 0303 | Cá tuyết gin dara, atama nasi, dressed 5-7, 22.5kgs/box | Nhật | Thùng | 27.00 |
48 | 0303 | Cá nục đông lạnh nguyên con | Nhật Bản | Kg | 0.45 |
49 | 0303 | Cá Nục Bông | Nhật Bản | Kg | 0.50 |
50 | 0303 | Cá thu đông lạnh | Đài Loan | Kg | 0.60 |
51 | 0303 | Cá thu đao đông lạnh | Đài Loan | Kg | 0.45 |
52 | 0303 | Cá thu đao đông lạnh | Nhật Bản | Kg | 0.60 |
53 | 0303 | Trứng cá hồi đông lạnh | Nhật Bản | Kg | 11.00 |
54 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Anh | Kg | 0.68 |
55 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Faroe Island | Kg | 0.64 |
56 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Mỹ | Kg | 0.68 |
57 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Norway | Kg | 0.68 |
58 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Scotland | Kg | 0.68 |
59 | 0303 | Cá sapa đông lạnh | Japan | Kg | 0.80 |
60 | 0305 | Hải sâm khô | Singapore | Kg | 36.40 |
61 | 0305 | Cá sặc khô có đầu | Myanmar | Kg | 1.37 |
62 | 0306 | Cá sặc khô loại không đầu | Myanmar | Kg | 2.21 |
63 | 0306 | Cua lột nguyên con đông lạnh | Indonesia | Kg | 5.60 |
64 | 0306 | Cua vua tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Hongkong | Kg | 53.43 |
65 | 0306 | Cua xanh tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 39.30 |
66 | 0306 | Càng cua hoàng đế tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Nhật Bản | Kg | 54.60 |
67 | 0307 | Ốc móng tay tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Hongkong | Kg | 12.43 |
68 | 0307 | Ốc vòi voi tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN) | Hongkong | Kg | 45.00 |
69 | 0306 | Trứng tôm Mentaiko, Kiriko 1kg x 6/thùng | Nhật Bản | Thùng | 16.20 |
70 | 0307 | Mực đông lạnh | Đài Loan | Kg | 0.53 |
71 | 0307 | Bào ngư đông lạnh (có vỏ) | Úc | Kg | 30.00 |
72 | 0307 | Bào ngư khô | Japan | Kg | 120.00 |
|
| II. Sữa, sản phẩm từ sữa (MS 0402 đến 0406): |
|
|
|
73 | 0402 | Sữa bột không pha đường | Mỹ | Tấn | 3,089.00 |
74 | 0402 | Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu/ Skim Milk Powder Low Heat | Mỹ | Tấn | 2,030.00 |
75 | 0402 | Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu 25kg/bao Skimmilk Powder Low Heat | New Zealand | Tấn | 2,030.00 |
76 | 0402 | Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu 25kg/bao (whole Milk Power/hàm lượng béo trên 1,5% | New Zealand | Tấn | 1,900.00 |
77 | 0402 | Sữa Bột Nguyên Liệu Instant Skimmilk Powder | New Zealand | Tấn | 1,875.00 |
78 | 0402 | Sữa Bột Nguyên Liệu Instant Wholemilk Powder | New Zealand | Tấn | 1,800.00 |
79 | 0402 | Sữa Bột Nguyên Liệu Simmilk Powder | New Zealand | Tấn | 1,850.00 |
80 | 0402 | Sữa Bột Nguyên Liệu Simmilk Powder Low Heat | New Zealand | Tấn | 2,030.00 |
81 | 0402 | Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu (instant Skim Milk) chưa pha thêm đường hoặc chất | úc | Tấn | 2,100.00 |
82 | 0402 | Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu Spray Dried Skim Milk Powder 25kg (chưa pha thêm đường) | Úc | Tấn | 2,250.00 |
83 | 0402 | Sữa Bột Nguyên Liệu Dry Milk Solids | Singapore | Tấn | 1,100.00 |
84 | 0402 | Sữa bột begimil toder 1 step 400g/Hộp | Hàn Quốc | Hộp | 268.00 |
85 | 0402 | Sữa bột begimil todler 2 step 400g | Hàn Quốc | Hộp | 268.00 |
86 | 0402 | Sữa bột begimil tolder 3 step 400g/Hộp | Hàn Quốc | Hộp | 281.00 |
87 | 0402 | Sữa bột begimil tolder 4 step 400g/Hộp | Hàn Quốc | Hộp | 281.00 |
88 | 0402 | Sữa bột meiji formula | Nhật Bản | Thùng | 92.90 |
89 | 0402 | Sữa bột meijji gold infant | Nhật Bản | Thùng | 99.50 |
|
| III. Quả, rau, quả hạch hoặc phần khác của cây và các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch, nước uống và các chế phẩm từ ca cao, các chế phẩm thực phẩm ăn được khác |
|
|
|
90 | 0805 | Trái cam (18kgs/ctn) | Mỹ | Thùng | 14.40 |
91 | 0805 | Trái cam (15kgs/ctn) | Nam Phi | Thùng | 10.50 |
92 | 0805 | Trái cam (18kgs/ctn) | Úc | Thùng | 14.40 |
93 | 0806 | Trái nho tươi (nho đỏ) | Chi lê | Kg | 2.00 |
94 | 0810 | Trái Kiwi tươi | Chi lê | Kg | 1.80 |
95 | 0810 | Trái Kiwi xanh hiệu ZESPRI | New Zealand | Kg | 2.10 |
96 | 0810 | Trái kiwi tươi | Úc | Kg | 2.40 |
97 | 0809 | Trái anh đào tươi (Fresh Cherry) | Úc | Kg | 8.00 |
98 | 0809 | Trái lê tươi | Úc | Kg | 2.20 |
99 | 0809 | Quả Đào tươi | Úc | Kg | 3.00 |
100 | 0809 | Quả Mơ tươi | Úc | Kg | 6.40 |
101 | 0809 | Quả Xuân Đào tươi (nectarine) | Úc | Kg | 3.00 |
102 | 0809 | Trái Mận tươi | Úc | Kg | 3.00 |
103 | 0806 | Nho khô loại vàng | Mỹ | Kg | 2.12 |
104 | 0806 | Nho khô loại đen | Mỹ | Kg | 1.50 |
105 | 0806 | Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất) | Mỹ | Kg | 2.00 |
106 | 0809 | Trái Anh đào (cherri) tươi | Mỹ | Kg | 7.70 |
107 | 0809 | Quả Đào tươi | Mỹ | Kg | 3.60 |
108 | 0809 | Quả Mận tươi | Mỹ | Kg | 3.00 |
109 | 0806 | Trái nho tươi | Mỹ | Kg | 1.40 |
110 | 0806 | Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất) | Pháp | Kg | 4.00 |
111 | 0806 | Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất) | Úc | Kg | 2.00 |
112 | 0808 | Trái táo tươi | Brazil | Kg | 0.80 |
113 | 0808 | Trái táo tươi | Chi lê | Kg | 0.80 |
114 | 0808 | Trái táo tươi | Nam phi | Kg | 0.80 |
115 | 0808 | Trái táo tươi | New Zealand | Kg | 0.80 |
116 | 0813 | Trái me khô đã chín | Thái Lan | Kg | 0.76 |
117 | 0808 | Trái lê tươi | Mỹ | Kg | 0.85 |
118 | 1805 | Bột ca cao chưa pha thêm đường DF720-11BR | Indonesia | Tấn | 1,115.00 |
119 | 2002 | Cà nhão 13.2kg/kiện | Italia | Kiện | 5.71 |
120 | 2002 | Cà peeled 15.3kg/kiện | Italia | Kiện | 6.61 |
121 | 2005 | Bắp hạt đã chế biến đóng lon | Thái lan | Thùng | 6.48 |
122 | 2005 | Khoai tây chiên hương vị nướng (80gr/gói) | Malaysia | Kg | 2.67 |
123 | 2005 | Quả Olives pitted black ngâm muối 150gr x 12 hộp/thùng | Tây Ban Nha | Thùng | 14.77 |
124 | 2005 | Măng tây khúc (430gr x 24 lon/thùng) | Trung quốc | Thùng | 4.45 |
125 | 2007 | Thạch cà phê (1 can = 3.3 kg) | Đài loan | Can | 7.84 |
126 | 2007 | Thạch các loại | Đài loan | Kg | 0.80 |
127 | 2007 | Kẹo dẻo cocon Gummy 3.6kg x 2pkts | Malaysia | Thùng | 20.00 |
128 | 2007 | Thạch hiệu cocon mini nata, 15g x 25cups x 25pkts | Malaysia | Thùng | 10.70 |
129 | 2008 | Bơ đậu phộng hiệu ligo 12 x 340gr/thùng | Mỹ | Thùng | 11.50 |
130 | 2008 | Cocktail các loại 350ml/lon | Nhật Bản | Lon | 0.59 |
131 | 2008 | Trái cây đóng hộp 12 x 850gr | Mỹ | Thùng | 10.95 |
132 | 2002 | Cà chua khô 290 gr/hộp | Ý | Hộp | 0.83 |
133 | 2008 | Trái nhãn đóng hộp (565g x 12 hộp/ctns) | Thái lan | Thùng | 5.11 |
134 | 2008 | Đào đóng hộp 12 x 825g | Mỹ | Thùng | 12.49 |
135 | 2008 | Đậu thập cẩm (40gr/gói) | Malaysia | Kg | 1.80 |
136 | 2009 | Nước Sundrin nho, táo 100% 1 lít x 12 chai/ctns | Malaysia | Thùng | 12.99 |
137 | 2009 | Nước Sundrin dâu, xoài, táo, kiwi, cam loại 1 lít x 12 chai | Malaysia | Thùng | 9.29 |
138 | 2103 | Nước tương đậu nành Sasimi, Umakuti, Kikoman | Nhật | Lít | 0.90 |
139 | 2103 | Tương đậu nành Miso Hanomakuri | Nhật | Kg | 1.35 |
140 | 2103 | Bột gia vị Shrimp Flavour powder | Thái lan | Kg | 9.50 |
141 | 2106 | Lactomin (6 x 10 viên)/hộp là thực phẩm cung cấp enzyme tiêu hóa cho người | Hàn quốc | Hộp | 3.72 |
142 | 2106 | Thực phẩm cung cấp enzyme tiêu hóa cho người Lactomin Plus (30 gói/hộp) | Hàn quốc | Hộp | 2.98 |
143 | 2106 | Thực phẩm bổ sung hiệu Healthy Joint Plus dạng viên nén. 120 viên/chai | Mỹ | Chai | 8.46 |
144 | 2106 | Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng viên 1 hộp = 12 lọ x 60 viên | Mỹ | Hộp | 21.00 |
145 | 2106 | Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng hiệu Toplife, 60 viên x 12 lọ/hộp | Mỹ | Hộp | 24.00 |
146 | 2106 | Thực phẩm chức năng Cardio Spes 750mg 60 viên/lọ | Mỹ | Lọ | 10.00 |
147 | 2106 | Thực phẩm chức năng Cell food sp 100g powder | Mỹ | Lọ | 10.00 |
148 | 2106 | Thực phẩm chức năng Cellgen 90 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 17.00 |
149 | 2106 | Thực phẩm chức năng Nutrigen 90 viên/lọ | Mỹ | Lọ | 16.50 |
150 | 2106 | Thực phẩm chức năng OPC Plus 120 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 27.80 |
151 | 2106 | Thực phẩm chức năng Royal Propolis 60 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 8.00 |
152 | 2106 | Thực phẩm chức năng viên nang mềm nấm linh chi hiệu Reishi D, 30 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 12.40 |
153 | 2106 | Thực phẩm dinh dưỡng dạng bột L-Glutamine, 330 gr/hộp | Mỹ | Hộp | 11.33 |
154 | 2106 | Thực phẩm dinh dưỡng Superios Amino 2200, 160 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 7.50 |
155 | 2106 | Thực phẩm dinh dưỡng Superios Amino 2200, 325 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 12.40 |
156 | 2106 | Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu Mega Cut Fat Buner 90 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 7.90 |
157 | 2106 | Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu TOPLIFE CHILDREN CHEWABLE | Mỹ | Thùng | 21.50 |
158 | 2106 | Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu Tribulus Terrestris 750mg x 60v/hộp | Mỹ | Hộp | 5.77 |
159 | 2106 | Thực phẩm tăng cường sinh lực MXP Max Xtreme Performance, 60v/hộp | Mỹ | Hộp | 8.75 |
160 | 2106 | Bắp hạt đóng lon hiệu Danomet, 425gr x 24 lon/thùng | Thái lan | Thùng | 9.45 |
161 | 2106 | Thực phẩm chức năng viên nang Kim Thai Tu Ji Shi Li 300mg/hộp/6 viên | Trung quốc | Hộp | 3.55 |
162 | 2106 | Thực phẩm chức năng viên nang dầu hải cẩu 500mg/viên, 60 viên/hộp | Trung quốc | Hộp | 3.02 |
163 | 2106 | Viên nang bạch quả Ginkgo Biloba, 100 viên/hộp | Úc | Hộp | 8.90 |
164 | 2106 | Viên nang keo ong 1000mg, 100 viên/hộp | Úc | Hộp | 7.90 |
165 | 2106 | Viên nang keo ong 2500mg, 100 viên/hộp | Úc | Hộp | 8.90 |
166 | 2106 | Viên nén sữa dê 200mg, 300 viên/hộp | Úc | Hộp | 6.10 |
167 | 2106 | Đông trùng hạ thảo (uống) hiệu Bai yun shan (4 x 30ml)/hộp | Trung quốc | Hộp | 2.00 |
168 | 2106 | Thực phẩm chức năng: VIRILITY PILLS VP-RX. 60 viên nang/chai | Mỹ | Chai | 8.68 |
169 | 2106 | Thực phẩm dinh dưỡng gồm các vitamine bổ sung dinh dưỡng hiệu Weider (100-120 viên/hộp) | Mỹ | Hộp | 6.76 |
170 | 2106 | Viên Bảo Tế 100 hộp/kiện | Trung quốc | Hộp | 0.45 |
171 | 2106 | Thực phẩm chức năng: Fasgel Ginseng Hộp 30 viên/hộp | Mỹ | Hộp | 4.00 |
172 | 2106 | Chế phẩm hỗn hợp các vitamin & khoáng chất V2403T Performance daily Multivitamin | Mỹ | Hộp | 6.80 |
173 | 2106 | Hồng sâm cao ly (300gr/hộp*10 hộp/ctn) | Hàn quốc | Thùng | 152.25 |
174 | 2106 | Sâm lát tẩm mật ong, đóng gói 300 Gr/hộp | Hàn quốc | Hộp | 12.00 |
175 | 2106 | Sâm lát tẩm mật ong 200g/hộp | Hàn quốc | Hộp | 8.00 |
176 | 2106 | Sâm nước đỏ 100ml | Hàn quốc | Chai | 0.40 |
177 | 2106 | Sâm nước 120ml | Hàn quốc | Chai | 0.40 |
178 | 2106 | Nước hồng sâm 3000ml/hộp x 3 hộp/CTN | Hàn quốc | Thùng | 23.59 |
179 | 2106 | Chế phẩm từ sâm Korea loại 7g*30/hộp | Hàn quốc | Hộp | 12.00 |
180 | 2106 | Thực phẩm chức năng: omega - 3, 500mg/1 viên | Thái lan | Viên | 0.05 |
181 | 2106 | Thực phẩm chức năng Tasly Hoàng Trùng Thảo 400mg x 60 viên | Trung quốc | Hộp | 8.30 |
182 | 2106 | Thực phẩm chức năng Tasly Linh Chi 400mg x 60 viên | Trung quốc | Hộp | 5.94 |
183 | 2201 | Nước khoáng có gas hiệu PERRIER 33 CL/Chai | Pháp | Chai | 0.62 |
184 | 2201 | Nước khoáng có gas hiệu PERRIER 75 CL/Chai | Pháp | Chai | 0.79 |
185 | 2202 | Nước hồng sâm red Jinseng (4 x 12 x 180ml) mục 4 | Hàn quốc | Thùng | 12.96 |
|
| IV. Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa, các loại bánh |
|
|
|
186 | 1901 | Bột dinh dưỡng hiệu Star Kid Gold, loại 350gr/hộp | Hàn quốc | Hộp | 1.80 |
187 | 1901 | Bột dinh dưỡng hiệu Star Kid Gold, loại 660gr/hộp | Hàn quốc | Hộp | 2.80 |
188 | 1901 | Bột dinh dưỡng Star 350gr | Hàn quốc | Hộp | 1.80 |
189 | 1901 | Bột dinh dưỡng Star 660gr | Hàn quốc | Hộp | 2.80 |
190 | 1901 | Sữa bột Star 400gr | Hàn quốc | Hộp | 2.00 |
191 | 1901 | Sữa bột Star 800gr | Hàn quốc | Hộp | 3.50 |
192 | 1902 | Mực khô 5kg x 1 gói/ctn | Trung quốc | Thùng | 6.50 |
193 | 1902 | Mực khô 5kg * 2 gói/ctn | Trung quốc | Thùng | 13.00 |
194 | 1902 | Mì Big bowl noodle (Kim chi Flavour) 112g x 16 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.50 |
195 | 1902 | Mì Dong Ji Cold Noodles Milk soup Type 161g x 04 x 08/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.60 |
196 | 1902 | Mì Dong Ji Cold Noodles spicy Paste Type 162g x 04 x 08/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.60 |
197 | 1902 | Mì ống Katokichi Sanuki Udon 1250gr (250gr x 5) x 4 x 2/thùng | Nhật Bản | Thùng | 3.00 |
198 | 1902 | Mì Kal gook soo 98g x 30 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 5.20 |
199 | 1902 | Mì Mupamatangmyun 122g x 20 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.00 |
200 | 1902 | Mì Shan Ramyun 120g x 30 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.00 |
201 | 1902 | Mì shin cup noodle soup 65g x 30 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 6.50 |
202 | 1902 | Mì shin cup noodle soup 75g x 12 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 3.00 |
203 | 1902 | Mì Udon Noodle soup (Bowl) 276g x 12 gói/thùng | Hàn quốc | Thùng | 4.50 |
204 | 1902 | Mì nui, mì Spaghetti hiệu Bogasari, Lafonte (20 x 500g)/thùng | Indonesia | Thùng | 14.00 |
205 | 1902 | Mì ăn liền - khoai tây (117g) | Hàn quốc | Gói | 0.25 |
206 | 1901 | Váng sữa Vani Mikus (4 x 62.5g/vĩ) | Đức | Vĩ | 0.71 |
207 | 1902 | Mì vermicelli 500gr x 36 | Ý | Kg | 0.98 |
208 | 1904 | Ngũ cốc ăn liền | Malaysia | Kg | 1.35 |
209 | 1905 | Bánh trứng có lớp nhân kem dâu, 23g x 12 gói x hộp/thùng | Hàn quốc | Thùng | 3.67 |
210 | 1905 | Bánh Oreo chocolate cream 24 x 137g | Indonesia | Thùng | 7.85 |
211 | 1905 | Bánh que chấm kem socola và dâu 28gr*144 | Indonesia | Thùng | 19.77 |
212 | 1905 | Bánh quế nhân cà phê capuchino 100gr*24 | Indonesia | Thùng | 9.97 |
213 | 1905 | Bánh quế nhân kem socola 75gr*48 | Indonesia | Thùng | 13.20 |
214 | 1905 | Bánh quế nhân vani 100gr*24 | Indonesia | Thùng | 9.97 |
215 | 1905 | Bánh quy phủ socola nhân socola 120gr*24 | Indonesia | Thùng | 10.39 |
216 | 1905 | Bánh quy phủ socola nhân vani 120gr*24 | Indonesia | Thùng | 10.39 |
217 | 1905 | Bánh quy phủ socola sữa 120gr*24 | Indonesia | Thùng | 10.39 |
218 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Bernice, Blue Ribbon Butter Cookies 6 x 908gr | Indonesia | Thùng | 20.90 |
219 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Bernice, Blue Ribbon Butter Cookies 12 x 454gr | Indonesia | Thùng | 23.18 |
220 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Hollanda Butter Cookies 6 x 825gr | Indonesia | Thùng | 21.43 |
221 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Hollanda Butter Cookies 12 x 375gr | Indonesia | Thùng | 20.30 |
222 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Hollanda Assorted Cookies 6 x 500gr | Indonesia | Thùng | 18.67 |
223 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Zuka Butter Cookies 6 x 625gr | Indonesia | Thùng | 16.17 |
224 | 1905 | Bánh qui hộp thiếc Romantic Cookies 6 x 500gr | Indonesia | Thùng | 17.76 |
225 | 1905 | Bánh tạc phủ mứt dâu rừng, mứt mâm xôi 150*24 | Indonesia | Thùng | 11.00 |
226 | 1905 | Bánh xốp phủ socola nhân vani, socola (100grx24), (50gr x 48)/thùng | Indonesia | Thùng | 10.00 |
227 | 1905 | Bắp rang chấm kem 22gr*144 | Indonesia | Thùng | 19.00 |
228 | 1905 | Bánh ELSE LAYER (12 hộp*24 cái) | Thái lan | Thùng | 6.31 |
229 | 1905 | Bánh EURO CUSTARD (20 hộp * 12 cái) | Thái lan | Thùng | 13.40 |
230 | 1905 | Bánh EURO CUSTARD (12 hộp * 6 cái) | Thái lan | Thùng | 4.80 |
231 | 1905 | Bánh quy 168gr x 30 gói/thùng | Trung quốc | Thùng | 2.80 |
|
| V. Nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng |
|
|
|
232 | 3303 | Nước hoa 100ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 10.00 |
233 | 3303 | Nước hoa anna sui flihght of fancy edt 50ml | Đức | Chai | 3.85 |
234 | 3303 | Nước hoa 25th Edition Cologne Spray Men 50ml/chai | Mỹ | Chai | 3.85 |
235 | 3303 | Nước hoa 25th Edition Perfume Spray Women 50ml/chai | Mỹ | Chai | 5.12 |
236 | 3303 | Nước hoa CK EDT, 100ml | Mỹ | Chai | 12.46 |
237 | 3303 | Nước hoa Enternity men EDT, 100ml | Mỹ | Chai | 19.38 |
238 | 3303 | Nước hoa Euphoria men EDT, 100ml | Mỹ | Chai | 17.16 |
239 | 3303 | Nước hoa Euphoria Women EDP, 100ml | Mỹ | Chai | 19.38 |
240 | 3303 | Nước hoa Young Sexy lovely EDT, 50ml | Pháp | Chai | 20.49 |
241 | 3303 | Nước hoa Fraicheur Vegetale De Chevrefeuille Eau De Cologne 125ml | Pháp | Chai | 9.38 |
242 | 3303 | Nước hoa Fraicheur Vegetale De Chevrefeuille Eau De Cologne 100ml | Pháp | Chai | 6.00 |
243 | 3303 | Nước hoa Hoggar Eau De Toillette 100ml | Pháp | Chai | 7.50 |
244 | 3303 | Nước hoa Les Plaisirs Nature Eau De Toilette 100ml | Pháp | Chai | 7.50 |
245 | 3303 | Nước hoa Ming Shu Fleur De Laube L Eau De Parfum 100ml | Pháp | Chai | 11.00 |
246 | 3303 | Nước hoa Neonatura La Nature Me Donne Son Elan Eau De Parfum 100ml | Pháp | Chai | 11.00 |
247 | 3303 | Nước hoa Pháp Jean Paul Gautier Le Male EDT 125ml/chai | Pháp | Chai | 10.50 |
248 | 3303 | Nước hoa Pháp Jean Paul Gautier Le Male EDT 200ml/chai | Pháp | Chai | 16.00 |
249 | 3303 | Nước hoa Pur Desir De Lilas Eau De Toilette Fraiche 100ml | Pháp | Chai | 7.50 |
250 | 3303 | Nước hoa Pur Desir De Mimosa Eau De Toilette Fraiche 100ml | Pháp | Chai | 4.80 |
251 | 3303 | Nước hoa Pur Desir De Pivoine Eau De Toilette Fraiche 100ml | Pháp | Chai | 7.50 |
252 | 3303 | Nước hoa Sarah Jessica Parker - Lovely Eau De Parfum Spray 100ml | Pháp | Chai | 10.24 |
253 | 3303 | Nước hoa Secrets Dessences Voile Dambre Douche De Parfum 100ml | Pháp | Chai | 11.00 |
254 | 3303 | Nước hoa Transat Eau De Toillette 100ml | Pháp | Chai | 7.50 |
255 | 3303 | Nước hoa Un Jour Se Leve Comme Une Evidence Eau De Toilette 10ml | Pháp | Chai | 7.50 |
256 | 3303 | Nước hoa Yria Leau De Parfum 100ml | Pháp | Chai | 11.00 |
257 | 3304 | Nước hoa L’eau Par Kenzo Pour Femme EDT 100ml | Pháp | Chai | 8.47 |
258 | 3304 | Nước hoa Flower by Kenzo EDP 100ml | Pháp | Chai | 12.10 |
259 | 3304 | Nước hoa Night Magic, Odyssey Cologne, dung tích 50ml/chai | Mỹ | Chai | 1.60 |
260 | 3304 | Kem dưỡng da Janssen 200ml | Đức | Cái | 4.45 |
261 | 3304 | Kem săn da Janssen 200ml | Đức | Cái | 7.60 |
262 | 3304 | Kem dưỡng da Janssen 50ml | Đức | Cái | 1.67 |
263 | 3304 | Kem giữ ẩm Janssen 50ml | Đức | Cái | 3.18 |
264 | 3304 | Gel săn da Janssen 30ml | Đức | Cái | 2.50 |
265 | 3304 | Kem chống lão hóa Janssen 50ml | Đức | Cái | 2.00 |
266 | 3304 | Nước làm mềm da Re20 Balance Silky Softener 170ml/cái | Hàn quốc | Cái | 2.20 |
267 | 3304 | Nước làm mềm da Re20 Balance Silky moisturizer 150ml/cái | Hàn quốc | Cái | 1.95 |
268 | 3304 | Kem chống nắng SPF30, SPF50 8oz (237ml) | Mỹ | Chai | 2.20 |
269 | 3304 | Kem dưỡng thể Tahitian Noni 200ml | Mỹ | Tuýp | 8.50 |
270 | 3304 | Dầu massage hiệu Omare 500ml | Pháp | Chai | 8.00 |
271 | 3304 | Gel rửa mặt hiệu Omare 500ml | Pháp | Chai | 6.20 |
272 | 3304 | Kem dưỡng da hiệu Omare 150ml | Pháp | Chai | 8.76 |
273 | 3304 | Kem làm trắng da hiệu Omare 150ml | Pháp | Chai | 10.05 |
274 | 3304 | Gel dưỡng da hiệu Omare 50ml | Pháp | Chai | 2.30 |
275 | 3304 | Bột đắp dưỡng da chocolate hiệu Omare 4kg | Pháp | Thùng | 18.72 |
276 | 3304 | Kem dưỡng da 50ml hiệu Decléor | Pháp | Tuýp | 5.20 |
277 | 3304 | Kem dưỡng da vùng mắt 15ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 4.80 |
278 | 3304 | Kem tẩy trang làm sáng da 150ml hiệu Decléor | Pháp | Tuýp | 4.05 |
279 | 3304 | Gel tẩy trang 250ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 3.84 |
280 | 3304 | Kem tẩy trang 250ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 6.75 |
281 | 3304 | Kem dưỡng da nhạy cảm khô 50ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 6.00 |
282 | 3304 | Kem giữ ẩm 50ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 5.40 |
283 | 3304 | Son giữ ẩm 4gr hiệu Decléor | Pháp | Cái | 2.90 |
284 | 3304 | Gel tắm 200ml hiệu Decléor | Pháp | Tuýp | 4.00 |
285 | 3304 | Mặt nạ dưỡng da 50ml hiệu Decléor | Pháp | Tuýp | 3.75 |
286 | 3304 | Gel dưỡng ngực 50ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 5.90 |
287 | 3304 | Kem cạo râu 200ml hiệu Decléor | Pháp | Chai | 3.52 |
288 | 3304 | Dầu dưỡng da mặt và thân thể 500ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 15.00 |
289 | 3304 | Kem dưỡng da 50ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 8.48 |
290 | 3304 | Kem dưỡng da vùng mắt 15ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 7.90 |
291 | 3304 | Dầu massage thân thể 250ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 11.50 |
292 | 3304 | Kem giữ ẩm 50ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 5.40 |
293 | 3304 | Kem chống nắng cho mặt 50ml hiệu Carita | Pháp | Tuýp | 4.10 |
294 | 3304 | Kem tẩy tế bào chết toàn thân 200ml hiệu Carita | Pháp | Tuýp | 10.64 |
295 | 3304 | Gel giữ ẩm 200ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 5.39 |
296 | 3304 | Nước giữ ẩm 200ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 5.39 |
297 | 3304 | Nước hoa hồng 200ml hiệu Carita | Pháp | Chai | 3.82 |
298 | 3304 | Mặt nạ giữ ẩm làm sáng da 50ml hiệu Carita | Pháp | Tuýp | 5.40 |
299 | 3304 | Dầu dưỡng da 30ml các loại hiệu Carita | Pháp | Chai | 7.78 |
300 | 3304 | Son môi làm ẩm 3.5gr Clarin | Pháp | Cái | 5.27 |
301 | 3304 | Kem dưỡng da 30ml demo Clarin | Pháp | Chai | 14.63 |
302 | 3304 | Nước dưỡng da ban đêm 50ml demo Clarin | Pháp | Chai | 14.48 |
303 | 3304 | Kem dưỡng da tay demo 50ml Clarin | Pháp | Chai | 2.90 |
304 | 3304 | Kem dưỡng da và cổ 50ml demo Clarin | Pháp | Chai | 19.01 |
305 | 3304 | Nước dưỡng da 100ml demo Clarin | Pháp | Chai | 9.95 |
306 | 3304 | ZA - Gel trị mụn hiệu ZA 15ml | Đài loan | Tuýp | 1.23 |
307 | 3304 | ZA - Sữa dưỡng da hiệu ZA 125ml | Đài loan | Chai | 3.20 |
308 | 3304 | ZA - Gel dưỡng da ZA 50gr | Đài loan | Tuýp | 2.88 |
309 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da ban đêm ZA 40gr | Đài loan | Tuýp | 4.90 |
310 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da ban đêm ZA True White night Cream 40g | Đài loan | Tuýp | 3.42 |
311 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da ban ngày ZA True White day Foundation 35gr | Đài loan | Tuýp | 1.65 |
312 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da và tẩy tế bào chết hiệu Za metavoltage cream 100gr | Thái lan | Chai | 1.54 |
313 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da True Whitle Plus Cream 40gr | Đài loan | Tuýp | 3.05 |
314 | 3304 | ZA - Kem che khuyết điểm hiệu ZA concealer perfection 9gr | Trung quốc | Tuýp | 2.00 |
315 | 3304 | ZA - Phấn chống nắng hiệu Za Power Block UV 50g | Đài loan | Hộp | 1.54 |
316 | 3304 | ZA - Phấn nền hiệu Za 9gr | Đài loan | Hộp | 2.90 |
317 | 3304 | ZA - Phấn nền Skin Beauty Liquid Foundation 30ml | Đài loan | Hộp | 1.93 |
318 | 3304 | ZA - Son dưỡng môi Vitamin lip 4.5gr | Đài loan | Cái | 0.88 |
319 | 3304 | ZA - Son môi Pure Shine Lips 3.5gr | Đài loan | Cái | 1.61 |
320 | 3304 | ZA - Son môi hiệu Za 3.5gr, 3.5ml | Trung quốc | Cái | 1.72 |
321 | 3304 | ZA - Phấn mắt Eyes Vibrante 3gr | Trung quốc | Hộp | 1.61 |
322 | 3304 | ZA - Sữa rửa mặt hiệu Za true White Cleasing Foam 100g | Đài loan | Tuýp | 1.17 |
323 | 3304 | ZA - Nước làm mềm da Assential Liquid Wash 125ml | Đài loan | Chai | 2.69 |
324 | 3304 | ZA - Gel tẩy trang Double Cleansing Gel 100gr | Đài loan | Tuýp | 1.38 |
325 | 3304 | ZA - Gel trị mụn Blemist Shoot Pore Treatment Gel 15ml | Đài loan | Tuýp | 1.10 |
326 | 3304 | ZA - Gel tẩy trang Cleansemax 100gr | Đài loan | Tuýp | 1.20 |
327 | 3304 | ZA - Nước dưỡng da True White Lotion 125ml | Đài loan | Chai | 2.69 |
328 | 3304 | ZA - Nước dưỡng da, giữ ẩm Dewy Effect Lotion 125ml | Đài loan | Chai | 2.69 |
329 | 3304 | ZA - Kem dưỡng da hiệu Za True white essence 25gr | Đài loan | Tuýp | 2.91 |
330 | 3304 | ZA - Sữa dưỡng da Future Defense Emulsion 100ml | Đài loan | Chai | 1.98 |
331 | 3304 | ZA - Sữa dưỡng da True White Plus Emulsion 125ml | Đài loan | Tuýp | 2.68 |
332 | 3304 | ZA - Phấn thoa mặt Skin Beauty Face Powder 8gr | Đài loan | Hộp | 2.46 |
333 | 3304 | ZA - Mascara Wide Eyes 6gr | Đài loan | Cái | 2.31 |
334 | 3304 | Kem trị nám, tàn nhang 10g, hiệu Beaumore | Hàn quốc | Cái | 0.50 |
335 | 3304 | Mặt nạ trái cây hiệu OTTIE 120ml/hộp | Hàn quốc | Cái | 1.00 |
336 | 3304 | Màu mắt hiệu OTTIE 3gram/hộp | Hàn quốc | Cái | 1.70 |
337 | 3304 | Son tuýp hiệu OTTIE 12ml/hộp | Hàn quốc | Cái | 1.70 |
338 | 3304 | Sữa rửa mặt hiệu OTTIE 150ml/hộp | Hàn quốc | Hộp | 1.50 |
339 | 3304 | Bột đất sét tẩy da chết hiệu OMARE loại 1000 ml | Pháp | Bịch | 1.00 |
340 | 3304 | Bút kẻ mắt Cn Perfect Eye-liner Parfait Noir 2.5ml | Pháp | Cái | 1.60 |
341 | 3304 | Bút kẻ mắt Lcn Perfect Eye-liner Parfait Brun 1.2g | Pháp | Cái | 1.60 |
342 | 3304 | Bút nước trang điểm Luminelle Eye-liner Pinceau Bleu Nuit 4.5g | Pháp | Cái | 1.26 |
343 | 3304 | Chì mắt Couleurs Nature Crayon 1.1g | Pháp | Cái | 1.22 |
344 | 3304 | Chì mắt Luminelle Crayon, 1.1g - 1.2g | Pháp | Cái | 0.73 |
345 | 3304 | Dung dịch rửa tay Arnica Essentiel Sos Mains Propres 30ml | Pháp | Chai | 0.37 |
346 | 3304 | Dung dịch tẩy trang Demaquillant Douceur Eux A La Camomille 125ml | Pháp | Chai | 2.40 |
347 | 3304 | Dung dịch trị mụn Soin Clairifiant Gel De Toilette Moussant 125ml | Pháp | Chai | 4.50 |
348 | 3304 | Dưỡng da tay Arnica Essentiel Baume Reparateur Nuit Mains Abimees 50ml | Pháp | Chai | 1.25 |
349 | 3304 | Dưỡng da tay Arnica Essentiel Creme Quotidienne Hydratante Soin Des Mains 50ml | Pháp | Tuýp | 1.16 |
350 | 3304 | Dưỡng thể Les Plaisirs Nature, 400ml | Pháp | Chai | 4.80 |
351 | 3304 | Gel dưỡng da hiệu OMARE loại 150ml | Pháp | Tuýp | 7.00 |
352 | 3304 | Kem đắp mặt nạ hiệu OMARE loại 150ml | Pháp | Tuýp | 4.70 |
353 | 3304 | Kem đắp mặt nạ ở mắt hiệu OMARE loại 10g | Pháp | Bao | 0.40 |
354 | 3304 | Đất sét đắp mặt nạ hiệu OMARE loại 25g | Pháp | Bao | 1.00 |
355 | 3304 | Đất sét đắp mặt nạ hiệu OMARE loại 150ml | Pháp | Tuýp | 4.46 |
356 | 3304 | Kem dưỡng da chống lão hóa vùng mắt L Ovite de Paris, 30ml | Pháp | Tuýp | 8.15 |
357 | 3304 | Kem dưỡng da hiệu OMARE loại 200ml | Pháp | Tuýp | 17.60 |
358 | 3304 | Kem dưỡng da mắt, môi hiệu OMARE loại 10g | Pháp | Tuýp | 5.47 |
359 | 3304 | Kem làm trắng da hiệu OMARE loại 200ml | Pháp | Tuýp | 17.49 |
360 | 3304 | Kem tẩy tế bào chết hiệu OMARE loại 150ml | Pháp | Tuýp | 4.20 |
361 | 3304 | Nước pha hiệu OMARE loại 1000ml | Pháp | Chai | 7.68 |
362 | 3304 | Nước thơm rửa mặt hiệu OMARE loại 1000ml | Pháp | Chai | 7.10 |
363 | 3304 | Sữa rửa mặt hiệu OMARE loại 1000ml | Pháp | Chai | 6.36 |
364 | 3304 | Sữa rửa mặt hiệu OMARE loại 500ml | Pháp | Chai | 5.00 |
365 | 3304 | Phấn má hồng Copines Line Paris 3gr | Pháp | Cái | 0.80 |
366 | 3304 | Phấn má hồng Copines Line Paris 4gr | Pháp | Cái | 1.07 |
367 | 3304 | Phấn má hồng Copines Line Paris 13gr | Pháp | Cái | 3.47 |
368 | 3304 | Phấn mắt Copines Line Paris 3gr | Pháp | Cái | 0.87 |
369 | 3304 | Phấn mắt Copines Line Paris 4gr | Pháp | Cái | 1.16 |
370 | 3304 | Phấn mắt Copines Line Paris 8gr | Pháp | Cái | 2.32 |
371 | 3304 | Phấn nền Copines Line Paris 38ml | Pháp | Cái | 2.63 |
372 | 3304 | Phấn phủ Copines Line Paris 8gr | Pháp | Cái | 1.62 |
373 | 3304 | Son môi Copines Line Paris 4gr | Pháp | Cái | 1.35 |
374 | 3304 | L’Occitane - Sữa dưỡng thể L’Occitane 30ml | Pháp | Chai | 1.20 |
375 | 3304 | L’Occitane - Sữa dưỡng thể L’Occitane 35ml | Pháp | Chai | 1.43 |
376 | 3304 | L’Occitane - Sữa dưỡng thể L’Occitane 50ml | Pháp | Chai | 2.00 |
377 | 3304 | L’Occitane - Sữa dưỡng thể L’Occitane 75ml | Pháp | Chai | 3.00 |
378 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội, dầu xả, dầu tắm L’Ocitane ultra rich 35ml | Pháp | Chai | 0.67 |
379 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội, dầu xả, dầu tắm L’Ocitane ultra rich 75ml | Pháp | Chai | 1.42 |
380 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội, xả L’Occitane 30ml | Pháp | Chai | 0.50 |
381 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội, xả L’Occitane 50ml | Pháp | Chai | 1.20 |
382 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội, xả L’Occitane 75ml | Pháp | Chai | 1.80 |
383 | 3305 | L’Occitane - Dầu gội L’Occitane 35ml | Pháp | Chai | 0.66 |
384 | 3307 | L’Occitane - Gel tắm L’Occitane 30ml | Pháp | Chai | 0.50 |
385 | 3307 | L’Occitane - Gel tắm L’Occitane 50ml | Pháp | Chai | 1.20 |
386 | 3307 | L’Occitane - Gel tắm L’Occitane 75ml | Pháp | Chai | 1.80 |
387 | 3304 | Sữa dưỡng thể Les Plaisris Nature Silky Lotion Blakberry 400ml | Pháp | Chai | 6.64 |
388 | 3304 | Sữa dưỡng thể Les Plaisris Nature Silky Cream Malaisian Cocount 200ml | Pháp | Chai | 3.32 |
389 | 3304 | Sữa rửa mặt Sebo Specific Nettoyant Gommant Doux 150ml | Pháp | Chai | 1.98 |
390 | 3305 | Dầu gội đầu Hamamelis Super Soft Shampoo Sensitive Skin 300ml | Pháp | Chai | 2.41 |
391 | 3307 | Sữa tắm Les Plaisirs Nature Shower Gel Organic Rasberry 400ml | Pháp | Chai | 5.28 |
392 | 3307 | Sữa tắm Jardins Du Monde Vetiver From Haiti Revitalising Shower Gel 200ml | Pháp | Chai | 2.58 |
393 | 3305 | Dầu xả Arte 300ml | Hàn quốc | Chai | 0.50 |
394 | 3305 | Dầu xả Arte 1000ml | Hàn quốc | Chai | 1.66 |
395 | 3305 | Dầu gội Arte 300ml | Hàn quốc | Chai | 0.50 |
396 | 3305 | Dầu gội Arte 1000ml | Hàn quốc | Chai | 1.66 |
397 | 3305 | Dầu gội 500ml Angel | Trung quốc | Chai | 0.40 |
398 | 3305 | Dầu xả 1000ml Angel | Trung quốc | Chai | 0.80 |
399 | 3305 | Gel tạo nếp tóc 500ml Angel | Trung quốc | Chai | 0.40 |
400 | 3305 | Dầu Tắm gội Mango Delirium Sensual Bath & Shower Gel - Gel Sensual Para La Duchay Y El Bano 150ml | Tây Ban Nha | Chai | 4.50 |
401 | 3305 | Mỹ phẩm kích thích mọc tóc Velform Hair Grow Plus 200ml, 2 chai/bộ | Tây Ban Nha | Bộ | 16.00 |
402 | 3305 | Thuốc nhuộm tóc các loại hiệu L’Oreal 50g | Trung quốc | Hộp | 1.50 |
403 | 3307 | Kem dưỡng da hiệu YOKO loại 200g/tuýp | Thái lan | Tuýp | 5.50 |
404 | 3307 | Sữa tắm hiệu YOKO 220g/tuýp | Thái lan | Tuýp | 0.44 |
405 | 3307 | Sữa tắm hiệu YOKO 300g/tuýp | Thái lan | Tuýp | 0.61 |
406 | 3307 | Sữa tắm Decare 1.200ml x 12/thùng | Malaysia | Thùng | 26.00 |
407 | 3307 | Gel tắm Burberry The Beat For Men Shower Gel 150ml | Pháp | Cái | 1.50 |
408 | 3307 | Gel tắm Kenzo Amour Shower Honey 150ml | Pháp | Tuýp | 1.50 |
409 | 3307 | Gel tắm Lanvin Lhomme Sport Shower Gel 100ml | Pháp | Cái | 1.00 |
410 | 3307 | Gel tắm Leau Par Kenzo Pour Homme Shower 75ml | Pháp | Tuýp | 0.75 |
411 | 3307 | Gel tắm Llower by Kenzo Milky Shower Cream 150ml | Pháp | Tuýp | 1.50 |
|
| VI. Tấm trải sàn bằng plactis, sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc |
|
|
|
412 | 3926 | Hoa nhựa | Trung quốc | Kg | 0.80 |
413 | 3926 | Thú nhựa | Trung quốc | Kg | 2.00 |
414 | 3926 | Tượng trang trí bằng nhựa cao 40-51cm | Trung quốc | Cái | 2.00 |
415 | 3926 | Hạt trang trí quần áo | Hàn quốc | Kg | 5.00 |
|
| VII. Túi xách, valy, hàng may mặc bằng da, da lông |
|
|
|
416 | 4202 | Ba lô đựng máy tính xách tay hiệu Targus các loại | Trung quốc | Cái | 14.50 |
417 | 4202 | Cặp học sinh cao su và vải, 50cm | Trung quốc | Cái | 1.00 |
418 | 4202 | Cặp học sinh cao su vải <50cm | Trung quốc | Cái | 0.60 |
419 | 4202 | Túi đựng máy vi tính xách tay 10.2 inch | Trung quốc | Cái | 10.00 |
420 | 4202 | Túi đựng máy vi tính xách tay hiệu Targus 14 inch | Trung quốc | Cái | 14.50 |
421 | 4202 | Túi giả da có quai đeo đường chéo 25-40cm | Trung quốc | Cái | 5.58 |
422 | 4202 | Túi (nhựa) 10x5cm | Trung quốc | Cái | 3.04 |
423 | 4202 | Túi, ba lô du lịch đường chéo 40-70cm loại thường | Trung quốc | Cái | 0.80 |
424 | 4202 | Túi bằng nhựa tổng hợp loại có đường chéo 30cm±3cm | Trung quốc | Cái | 17.51 |
425 | 4202 | Túi đeo thắt lưng nylon hiệu Kappa - Slingbag | Trung quốc | Cái | 3.01 |
426 | 4202 | Túi đeo vai 420D JACQUARD/PU, POLYESTER100%20*7.5*24CM ABDE246-1 LINING | Trung quốc | Cái | 5.08 |
427 | 4202 | Túi đeo vai Beauty Bags OCB0103-6400 | Trung quốc | Cái | 3.77 |
428 | 4202 | Túi du lịch, chất liệu dù gai (200D 1 & 2 - tone), cỡ 19/21 inch, đường chéo 49/53 cm, màu xanh, đen, đỏ | Trung quốc | Bộ | 10.83 |
429 | 4202 | Túi đựng CD/DVD (CD/DVD Case)-CCD-022BU | Trung quốc | Cái | 3.86 |
430 | 4202 | Túi đựng CD/DVD (CD/DVD Case)-CCD-022DR | Trung quốc | Cái | 10.00 |
431 | 4202 | Túi đựng Vợt Tennis hiệu Prince EXO3 12 PACK GY/RD/SV 90% NYLON 10% POLYESTER | Trung quốc | Chiếc | 21.00 |
432 | 4202 | Túi xách bằng simili đường chéo <50cm | Trung quốc | Cái | 22.00 |
433 | 4202 | Túi xách ba lô giả da | Trung quốc | Kg | 8.70 |
434 | 4202 | Túi xách ba lô giả da loại thường đường chéo 30-60cm | Trung quốc | Cái | 16.44 |
435 | 4202 | Túi xách bằng simili đường chéo <50cm | Trung quốc | Cái | 25.00 |
436 | 4202 | Túi xách giả da 100% pvc handbags, Qc. 13,5Inch | Trung quốc | Cái | 43.00 |
437 | 4202 | Túi xách hiệu Furla HOPE M TRACOLLA (30x28x16 cm) | Trung quốc | Cái | 87.00 |
438 | 4202 | Túi xách I.. HAITI C polyurethane hiệu Mango 23601314 | Trung quốc | Cái | 34.00 |
439 | 4202 | Túi xách nữ Nine West tên 0166506NW mặt ngoài 100% PVC mặt trong da nhân tạo kích thước 41x13x48 | Trung quốc | Chiếc | 40.00 |
440 | 4203 | Thắt lưng hiệu Montagut | Trung quốc | Cái | 9.80 |
441 | 4203 | Thắt lưng nữ hiệu Nine West | Trung quốc | Cái | 17.69 |
442 | 4203 | Thắt lưng horse hair hiệu mango | Trung quốc | Cái | 12.00 |
443 | 4203 | Thắt lưng buffalo fur hiệu Mango | Trung quốc | Cái | 14.00 |
444 | 4203 | Thắt lưng polyester hiệu Mango | Trung quốc | Cái | 11.00 |
445 | 4203 | Thắt lưng hiệu Nike Golf | Trung quốc | Cái | 32.00 |
446 | 4203 | Thắt lưng PU hiệu Accessorize | Trung quốc | Cái | 32.00 |
447 | 4203 | Thắt lưng 100% da bò hiệu Esprit | Trung quốc | Cái | 12.76 |
448 | 4203 | Thắt lưng 100% POLYESTER | Trung quốc | Cái | 6.77 |
449 | 4203 | Thắt lưng 100% PU | Trung quốc | Cái | 4.55 |
450 | 4203 | Thắt lưng bằng simili loại thường | Trung quốc | Cái | 1.00 |
451 | 4203 | Thắt lưng PU hiệu Charles & Keith (C&K) | Trung quốc | Cái | 15.00 |
452 | 4203 | Thắt lưng nam giả da, có đầu khóa | Trung quốc | Cái | 1.00 |
|
| VIII. Khung tranh, ảnh gương bằng gỗ, bộ đồ ăn, đồ làm bếp bằng gỗ và các sản phẩm bằng gỗ |
|
|
|
453 | 4414 | Khung tranh không gương bằng ván MDF 90x120cm | Canada | Cái | 52.99 |
454 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ tự nhiên 10x15cm GF0005 (Frame natural wood, 15x15cm) | Canana | Cái | 73.10 |
455 | 4414 | Khung gỗ hiệu bebe 0.6m*0.6m*0.46m | Canana | Cái | 107.46 |
456 | 4414 | Khung gỗ hiệu bebe 3.048m*6.09m | Canana | Cái | 69.87 |
457 | 4414 | Khung gương bằng gỗ, chưa lắp gương, có đế KT (196*95*6) cm | Trung quốc | Cái | 5.00 |
458 | 4414 | Khung tranh bằng ván MDF không gương 1600x554x853mm | Trung quốc | Cái | 50.68 |
459 | 4414 | Khung tranh bằng ván MDF không gương 1100x345x840mm | Trung quốc | Cái | 45.61 |
460 | 4414 | Khung tranh bằng ván MDF không gương 830x315x810mm | Trung quốc | Cái | 40.54 |
461 | 4414 | Khung tranh không gương bằng ván MDF 40x40cm | Trung quốc | Cái | 6.08 |
462 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (70x80) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm (hàng mới 100%) | Trung quốc | Cái | 5.00 |
463 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (100x150) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm | Trung quốc | Cái | 3.20 |
464 | 4414 | Khung tranh, bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 600x400mm, Mới 100% | Hàn quốc | Cái | 18.14 |
465 | 4414 | Khung định hình màng nhựa (2.1*1.42m), bằng gỗ cao su- Vật tư SX bao bì bằng nhựa | Hàn quốc | Cái | 200.17 |
466 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ công nghiệp tráng phủ nhựa KT: (10-13x15-18)cm ± 3cm | Hàn quốc | Cái | 41.26 |
467 | 4414 | Khung hình bằng MDF (sơn màu đồng và màu trắng)-60*80cm | Thái lan | Cái | 2.37 |
468 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý chưa có mặt khung KT: (120x90) cm ± 3cm, dày 3cm ± 0.5cm | Thái lan | Cái | 3.18 |
469 | 4414 | Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (60-70 x 130-150) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm | Thái lan | Cái | 3.39 |
470 | 4414 | Khung gỗ hiệu bebe 1.5m*6.09m | Anh | Cái | 56.08 |
|
| IX. Thảm và các loại hàng dệt trải sàn, các loại vải dệt đã được tráng phủ, quần áo và các sản phẩm may mặc |
|
|
|
471 | 5802 | Khăn tắm (35x75)cm | Đài loan | Cái | 2.70 |
472 | 5802 | Khăn tắm (75x145)cm | Đài loan | Cái | 5.40 |
473 | 5802 | Khăn lau mặt (30x30)cm | Đài loan | Cái | 1.30 |
474 | 5804 | Ren khổ 4cm | Trung quốc | Mét | 0.10 |
475 | 5806 | Băng vải làm nhãn mác khổ 8-64mm | Trung quốc | Kg | 0.80 |
476 | 5806 | Dây thun đồ lót 1cm | Trung quốc | Mét | 0.04 |
477 | 6403 | Giày da nữ người lớn, hiệu Ecco, mới 100%. | Việt Nam | Đôi | 12.00 |
478 | 6403 | Giày da nam người lớn hiệu Ecco, mới 100% | Ấn độ | Đôi | 15.00 |
479 | 6403 | Giày thể thao nam người lớn, hiệu Ecco | Bồ Đào Nha | Đôi | 17.00 |
480 | 6403 | Giày da nam người lớn, hiệu Ecco | Slovakia | Đôi | 17.00 |
481 | 6403 | Giày chơi Golf hiệu Katana | Trung quốc | Đôi | 41.00 |
|
| X. Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
|
|
482 | 4814 | Giấy dán tường classic VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
483 | 4814 | Giấy dán tường 3S VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
484 | 4814 | Giấy dán tường 4U VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
485 | 4814 | Giấy dán tường art deco VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
486 | 4814 | Giấy dán tường did VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
487 | 4814 | Giấy dán tường feel and caruso VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
488 | 4814 | Giấy dán tường germanium VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
489 | 4814 | Giấy dán tường lohas VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
490 | 4814 | Giấy dán tường olivia VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M | Hàn quốc | Cuộn | 21.00 |
491 | 4814 | Giấy dán tường (khổ 0.53m x 10m) | Trung quốc | Cuộn | 8.00 |
492 | 4814 | Giấy dán tường MYWALL RESORT MA613 (Roll size: 92cm x 5.5m) | Trung quốc | M2 | 21.00 |
493 | 4814 | Giấy dán tường - GOODWALL HERITAGE GHI1532 | Trung quốc | M2 | 21.00 |
494 | 4814 | Giấy dán tường-goodwall Heritage GH1504 | Trung quốc | M2 | 2.70 |
495 | 4814 | Giấy dán tường (khổ 1.00m) | Japan | M2 | 2.54 |
496 | 4814 | Giấy dán tường (khổ 1.30m) | Netherlands | M2 | 2.00 |
497 | 4814 | Giấy dán tường (khổ 1.37m) | Mỹ | M2 | 5.00 |
498 | 4814 | Giấy dán tường MYWALL NATIVE #VP629-01 Kích thước 10mx70cm | Pháp | M2 | 21.00 |
499 | 4814 | Giấy dán tường (0.53x10)m | Thụy điển | Cuộn | 14.72 |
500 | 4814 | Giấy dán tường Duro-Essens (0.53x10)m | Thụy điển | Cuộn | 21.00 |
501 | 4814 | Giấy dán tường (Wallpaper 0.53mx10m) | Malaysia | Cuộn | 10.08 |
|
| XI. Gạch ốp lát, đá xẻ granite và đá cẩm thạch từ đá tự nhiên hoặc bột đá phiến kết khối, thiết bị vệ sinh, tượng và các sản phẩm bằng gốm, sứ các loại |
|
|
|
502 | 3922 | Bồn tắm đứng (80 x 175)cm | Trung quốc | Bộ | 65.00 |
503 | 3922 | Bồn tắm đứng có vòi hiệu Funici | Trung quốc | Cái | 55.00 |
504 | 3922 | Bồn tắm đứng không có vòi hiệu Funici | Trung quốc | Cái | 50.00 |
505 | 3922 | Bồn tắm nằm có vòi (60 x 155)cm | Trung quốc | Bộ | 60.00 |
506 | 3922 | Bồn tắm nằm có vòi không chức năng massage (70 x 150)cm | Trung quốc | Bộ | 60.00 |
507 | 3922 | Bồn tắm nằm hiệu Funici | Trung quốc | Cái | 60.00 |
508 | 3922 | Bồn tắm nằm không vòi (60 x 155)cm | Trung quốc | Bộ | 50.00 |
509 | 3922 | Buồng tắm đứng có kính không xông hơi, có massage, kích thước (85 x 170 x 218)cm | Trung quốc | Cái | 608.00 |
510 | 3922 | Buồng tắm đứng có kính không xông hơi, có massage, kích thước (90 x 140 x 215)cm | Trung quốc | Cái | 608.00 |
511 | 3922 | Bộ thoát xả TOTO bằng nhựa loại DB501R-2 dùng cho bồn tắm mới 100% | Trung quốc | Bộ | 433.20 |
512 | 3922 | Bộ xả nước bồn tắm bằng nhựa: BF455-100 fitting for bathtub-(1000MM) | Trung quốc | Cái | 319.16 |
513 | 3922 | Bồn tắm có tay nắm (1700mmx800mmx445mm) BH221PP (H) WH MACONI+H/G Hygine | Thái lan | Cái | 799.90 |
514 | 3922 | Bồn tắm Aveo BQ194AVE9PDV-01 bằng nhựa có hệ thống massage không bộ xả (1900x950) | Netherlands | Cái | 4,801.35 |
515 | 3922 | Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler Bồn tắm massage bằng nhựa 1110-0 (1829x1168x652mm) | Mỹ | Bộ | 1,364.34 |
516 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa 1600*850*720 | Trung quốc | Bộ | 75.00 |
517 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa có massage (170x75)cm - LINEA | Italy | Chiếc | 1,021.24 |
518 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa arcrylic hiệu Toto, màu trắng loại PAY 1570 PE 1800*900*1000mm | Trung quốc | Chiếc | 210.00 |
519 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa, có chức năng mát-xa, mã BTW347PP, màu trắng, hiệu COTTO, hàng mới 100%, kích cỡ: (169*120.5*61)mm | Thái lan | Bộ | 738.31 |
520 | 3922 | Bồn tắm Goleta 244460001 bằng nhựa có hệ thống massage không bộ xả (1800x800)mm | Spain | Cái | 214.76 |
521 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1143-L-0 (2225x1219x610mm) | Mỹ | Bộ | 529.84 |
522 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1110-AH-0 (1829x1168x652mm) | Mỹ | Bộ | 250.28 |
523 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1110-GCR-0 (1829x1168x652mm) | Mỹ | Bộ | 249.50 |
524 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 11201X-0 không massage | Thái lan | Bộ | 301.98 |
525 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 18257X-0 không massage | Thái lan | Cái | 252.00 |
526 | 3922 | Kohler bồn tắm bằng nhựa 11201X-không massage | Thái lan | Bộ | 259.89 |
527 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa tổng hợp M-B8012 (1800*850*730mm) | Trung quốc | Bộ | 307.94 |
528 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa, tạo sóng = moter điện, size (207*207*94cm), hiệu nofer | Trung quốc | Bộ | 305.00 |
529 | 3922 | Bồn tắm Vasca Thalis SX 9F43346A bằng nhựa có hệ thống massage (190x100)cm | Italy | Bộ | 4,212.25 |
530 | 3922 | Bồn tắm SPA IBM ANDROS S/FR 944401352 bằng nhựa có hệ thống massage (230x220)cm | Italy | Bộ | 3,020.41 |
531 | 6802 | Đá Granit đã mài nhẵn chưa đánh bóng (155 - 195 x 60 x 1,5)cm | Trung quốc | M2 | 4.50 |
532 | 6802 | Đá Granit đã đánh bóng, chưa cắt cạnh | Trung quốc | M2 | 4.70 |
533 | 6803 | Đá phiến đã gia công, cắt cạnh | Trung quốc | M2 | 4.60 |
534 | 6803 | Đá phiến đã gia công dùng làm bàn bida (145x90,6)cm; bộ = 3 tấm | Trung quốc | Bộ | 80.00 |
535 | 6901 | Gạch lát nền làm từ bột hóa thạch Silic (20x40)cm | Trung quốc | M2 | 2.00 |
536 | 6901 | Gạch lát nền làm từ bột hóa thạch Silic (30x30)cm | Trung quốc | M2 | 2.00 |
537 | 6908 | Gạch lát nền ceramic (50x50)cm, 4v/thùng | Indonesia | Thùng | 5.60 |
538 | 6908 | Gạch lát nền Ceramic 400x400mm | Indonesia | M2 | 3.00 |
539 | 6908 | Gạch nung tráng men 60x60 | Tây Ban Nha | M2 | 5.30 |
540 | 6908 | Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men (30x30)cm | Trung quốc | M2 | 2.30 |
541 | 6908 | Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men (40x40)cm | Trung quốc | M2 | 2.50 |
542 | 6908 | Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men, gạch gốm sứ tráng men (60x60)cm | Trung quốc | M2 | 3.20 |
543 | 6908 | Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men, gạch gốm sứ tráng men (80x80)cm | Trung quốc | M2 | 4.00 |
544 | 6908 | Gạch men (60x120)cm | Trung quốc | M2 | 4.20 |
545 | 6908 | Gạch men 300x450mm | Trung quốc | M2 | 2.50 |
546 | 6908 | Gạch nung tráng men (120x120)cm | Trung quốc | M2 | 4.50 |
547 | 6908 | Gạch nung tráng men (80x120)cm | Trung quốc | M2 | 4.30 |
548 | 6910 | Bàn cầu (xí bệt) 1 khối | Trung quốc | Bộ | 36.00 |
549 | 6910 | Bàn cầu (xí bệt) 2 khối | Trung quốc | Bộ | 23.00 |
550 | 6910 | Bàn cầu 1 khối có bộ xả và chậu rửa kèm chân bằng sứ | Trung quốc | Bộ | 40.00 |
551 | 6910 | Bồn tiểu nam bằng sứ, không hiệu, không phụ kiện | Trung quốc | Cái | 6.00 |
552 | 6910 | Chậu rửa mặt có chân, không vòi xả | Trung quốc | Bộ | 15.00 |
553 | 6910 | Chậu rửa mặt có chân, không vòi xả | Trung quốc | Cái | 10.00 |
|
| XII. Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng bằng thủy tinh, bằng sắt thép, đồng, nhôm, van, vòi dùng cho đường ống nước |
|
|
|
554 | 3922 | Bát sen của thân vòi sen tắm loại VN106003R bằng nhựa mạ crome | Indonesia | Cái | 45.00 |
555 | 3922 | Dây sen của vòi sen tắm bằng nhựa loại VNN37909 | Indonesia | Cái | 8.45 |
556 | 3922 | Vòi sen tắm bằng nhựa + củ sen gật gù | Trung quốc | Cái | 42.51 |
557 | 3922 | Vòi sen tắm bằng nhựa loại TMWB40EC1 | Trung quốc | Bộ | 156.00 |
558 | 3922 | Vòi sen tắm RBT731 hai đường nước Phần bát sen nhựa mạ | Hàn quốc | Cái | 2.84 |
559 | 3922 | Vòi tắm hoa sen bằng nhựa mạ crom phần trên | Hàn quốc | Cái | 11.74 |
560 | 3922 | Bộ vòi xịt làm sạch vệ sinh đồng bộ model 101 bằng nhựa | Hàn quốc | Bộ | 7.00 |
561 | 8481 | Vòi lavabo bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt | Đài loan | Bộ | 17.00 |
562 | 8481 | Vòi lavabo bằng hợp kim đồng mạ crôm, loại tay vặn, một đường nước | Singapore | Bộ | 16.00 |
563 | 8481 | Vòi romine bằng đồng các loại, cần gạt, vặn, chìa khóa | Đài loan | Bộ | 3.00 |
564 | 8481 | Vòi rửa chén bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt | Đài loan | Bộ | 19.00 |
565 | 8481 | Vòi sen bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt | Đài loan | Bộ | 20.00 |
566 | 8481 | Vòi xịt phụ bằng nhựa loại đơn bao gồm dây cáp 1m hiệu Moen | Mỹ | Cái | 4.90 |
567 | 8481 | Vòi bồn tắm loại đơn tay gạt 2 đường nước vào bằng kim loại | Trung quốc | Cái | 15.00 |
568 | 8481 | Vòi chậu rửa loại đơn tay gạt 1 đường nước vào bằng kim loại | Trung quốc | Cái | 7.60 |
569 | 8481 | Vòi chậu rửa rich top 1 chân nóng lạnh kim loại mạ crom | Trung quốc | Cái | 9.00 |
570 | 8481 | Vòi cấp nước bồn K6407-5B | Trung quốc | Cái | 77.20 |
571 | 8481 | Vòi hoa sen âm tường K6007-1B | Trung quốc | Cái | 245.00 |
572 | 8481 | Vòi hoa sen âm tường K7607-17A | Trung quốc | Cái | 213.00 |
573 | 8481 | Vòi nước bằng đồng mạ crôm, loại đơn, tay gạt, model 9008-30 | Trung quốc | Cái | 6.00 |
574 | 8481 | Vòi nước hiệu Delabie model 967152 cổ thiên nga L.150 H.170 | Pháp | Cái | 41.00 |
575 | 8481 | Vòi nước hiệu Delabie model 967152 cổ thiên nga L.200 H.250 | Pháp | Cái | 41.00 |
576 | 8481 | Van vòi nước hiệu American Standard model A-7001C, A-7007C, A-7009C, A-7016C | Trung quốc | Cái | 12.40 |
577 | 8481 | Van vòi nước hiệu American Standard model A-7054J, A-7052J | Trung quốc | Cái | 14.17 |
578 | 8481 | Van vòi nước hiệu American Standard model A-7200C, A-7300C, A-7400C, A-7500C | Trung quốc | Cái | 8.86 |
|
| XIII. Dụng cụ và bộ dụng cụ cầm tay, dao cạo, kéo, đồ dao kéo, khóa, két an toàn và các sản phẩm từ kim loại |
|
|
|
579 | 8214 | Chuốt chì WJSH24 vỏ nhựa, 2 lỗ | Hàn quốc | Cái | 0.12 |
580 | 8214 | Chuốt bút chì dùng trong trang điểm, không hiệu | Trung quốc | Cái | 0.02 |
581 | 8214 | Nhíp tỉa chân mày, không hiệu | Trung quốc | Cái | 0.05 |
582 | 8214 | Bộ giũa móng tay (2 cái/bộ) | Trung quốc | Bộ | 0.06 |
583 | 8214 | Đồ chuốt bút chì bằng nhựa 1 lưỡi, 1 lỗ (hộp 50 cái) | Trung quốc | Hộp | 1.22 |
584 | 8214 | Kéo nhỏ inox 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.20 |
585 | 8214 | Dao nhỏ dùng trong nhà bếp | Trung quốc | Cái | 0.07 |
586 | 8214 | Thước ly vô <3m | Trung quốc | Cái | 0.30 |
587 | 8214 | Dao rọc giấy học sinh | Trung quốc | Cái | 0.10 |
588 | 8214 | Bộ cắt móng tay (bộ/2 món) | Trung quốc | Cái | 0.250 |
589 | 8214 | Dao rọc giấy học sinh | Trung quốc | Cái | 0.10 |
590 | 8214 | Lưỡi dao rọc giấy 9mm | Trung quốc | Cái | 0.003 |
591 | 8215 | Đũa bằng sắt mạ (10 đôi/hộp) | Trung quốc | Đôi | 0.04 |
592 | 8215 | Vá sạn bằng sắt mạ dài 12 cm | Trung quốc | Cái | 0.05 |
593 | 8215 | Dao gọt trái cây, nhà bếp dài 20cm bằng sắt mạ | Trung quốc | Cái | 0.20 |
594 | 8215 | Dụng cụ múc kem bằng sắt mạ 58ml | Trung quốc | Cái | 1.60 |
595 | 8301 | Ổ khóa dùng trong két sắt an toàn | Hàn quốc | Cái | 16.00 |
596 | 8301 | Khóa hộc bàn và khóa tủ kính các loại bằng hợp kim thường | Trung quốc | Cái | 0.03 |
597 | 8301 | Khóa móc bi chiều rộng ngang thân 32cm - 39cm | Trung quốc | Cái | 0.10 |
598 | 8301 | Khóa móc bi 50mm | Trung quốc | Cái | 0.13 |
599 | 8301 | Khóa móc bi chiều rộng ngang thân 2-4cm | Trung quốc | Cái | 0.14 |
600 | 8301 | Khóa cửa loại tròn dùng cho gia đình (cửa tủ, cửa ngăn kéo) | Trung quốc | Cái | 0.30 |
601 | 8301 | Khóa cửa chìm tay nắm dạng tròn, thanh | Trung quốc | Cái | 0.90 |
602 | 8301 | Khóa cửa chìm có tay nắm dạng thanh dài 30cm, rộng 6,5cm | Trung quốc | Bộ | 1.50 |
603 | 8301 | Khóa gạt cửa sắt không tay nắm | Trung quốc | Cái | 2.00 |
604 | 8302 | Bản lề cửa 51mm | Nhật Bản | Cái | 0.16 |
605 | 8302 | Bản lề các loại dài 8-15 cm (2 cái/bộ) | Trung quốc | Bộ | 0.05 |
606 | 8302 | Bánh xe bằng nhựa, sắt có giá đỡ bằng hợp kim < 3cm (2 cái/bộ) | Trung quốc | Bộ | 0.06 |
607 | 8302 | Chặn cửa đầu bi bằng sắt và hợp kim dài 4-6cm (100 cái/thùng) | Trung quốc | Thùng | 2.12 |
608 | 8302 | Hít cửa tủ loại nhỏ dài 5-6cm (120 cái/thùng) | Trung quốc | Thùng | 14.40 |
609 | 8302 | Dụng cụ quan sát gắn cửa bằng kim loại thường dài 2-4cm (600 cái/thùng) | Trung quốc | Thùng | 84.00 |
610 | 8303 | Hạt trang trí quần áo bằng nhôm | Hàn quốc | Kg | 5.00 |
611 | 8305 | Bấm ghim số 10 hiệu stacom C105 | Ấn độ | Cái | 0.22 |
612 | 8305 | Bấm ghim số 10 hiệu stacom C106 | Ấn độ | Cái | 0.35 |
613 | 8305 | Bấm ghim số 10 hiệu Kanex 120 tờ | Ấn độ | Cái | 7.06 |
614 | 8305 | Bấm ghim C - 103, loại 100 tờ, hiệu Stacom | Trung quốc | Cái | 3.19 |
615 | 8305 | Bấm ghim C - 104, loại 150 tờ, hiệu Stacom | Trung quốc | Cái | 4.40 |
616 | 8305 | Ghim dập bằng sắt số 10 (hộp = 20 cái) | Trung quốc | Hộp | 0.01 |
617 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt, 12 cái/hộp, loại 15mm | Trung quốc | Hộp | 0.021 |
618 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt loại 19mm, 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.022 |
619 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt loại 25mm, 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.044 |
620 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt 32mm, 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.066 |
621 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt 41mm, 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.09 |
622 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt 51mm, 12 cái/hộp | Trung quốc | Hộp | 0.11 |
623 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 15mm | Trung quốc | Hộp | 0.021 |
624 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 19mm | Trung quốc | Hộp | 0.022 |
625 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 25mm | Trung quốc | Hộp | 0.044 |
626 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 32mm | Trung quốc | Hộp | 0.066 |
627 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 41mm | Trung quốc | Hộp | 0.09 |
628 | 8305 | Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 51mm | Trung quốc | Hộp | 0.11 |
629 | 8305 | Dập kim cỡ 40cm | Trung quốc | Cái | 0.70 |
630 | 8305 | Dập kim cỡ 28cm | Trung quốc | Cái | 0.60 |
631 | 8305 | Đục lỗ, loại đục 1 lỗ, cỡ 2,5 x 9cm | Trung quốc | Cái | 0.30 |
632 | 8305 | Đục lỗ, loại đục 2 lỗ, cỡ 8 x 12cm | Trung quốc | Cái | 0.52 |
633 | 8305 | Đục lỗ, loại đục 2 lỗ, cỡ 10 x 15 cm | Trung quốc | Cái | 0.80 |
634 | 8306 | Khung hình bằng sắt 30cm | Trung quốc | Cái | 0.80 |
635 | 8306 | Khung hình bằng sắt 8cm | Trung quốc | Cái | 0.60 |
636 | 8308 | Hạt trang trí quần áo bằng nhôm | Hàn quốc | Kg | 5.00 |
637 | 8308 | Móc khóa | Trung quốc | Cái | 0.93 |
|
| XIV. Máy copy, in, fax, scan có hoặc không kết hợp, máy vi tính, linh kiện và phụ máy vi tính |
|
|
|
638 | 8414 | Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính | Malaysia | Cái | 2.00 |
639 | 8414 | Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính | Trung quốc | Cái | 2.00 |
640 | 8414 | Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính - AMD | Trung quốc | Cái | 2.05 |
641 | 8414 | Quạt giải nhiệt CPU máy vi tính (loại pentium dual core) | Malaysia | Cái | 4.58 |
642 | 8443 | Máy in vi tính HP P2014 | Trung quốc | Cái | 190.00 |
643 | 8443 | Máy in vi tính HP P2015 | Trung quốc | Cái | 210.00 |
644 | 8443 | Máy in vi tính HP P2015D | Trung quốc | Cái | 311.15 |
645 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5625 | Trung quốc | Bộ | 1,140.00 |
646 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5631 | Trung quốc | Bộ | 1,200.00 |
647 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5625 | Trung quốc | Bộ | 1,270.00 |
648 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-5631 | Trung quốc | Bộ | 1,450.00 |
649 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Ar-m318 | Trung quốc | Bộ | 2,086.00 |
650 | 8443 | Máy Photo Màu - In - Quét Aficio Mp C2000 | Trung quốc | Bộ | 4,840.00 |
651 | 8443 | Máy photocopy Trắng Đen Đa Chức Năng, hiệu Sharp Mx-m620u | Trung quốc | Bộ | 6,627.00 |
652 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 2005 Có Chức Năng In, Fax, Copy (23 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 2,669.00 |
653 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 3005 Có Chức Năng In, Fax, Copy (33 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 3,038.00 |
654 | 8443 | Máy Photo Màu Kỹ thuật Số Dc-ii C2200cp Có Chức Năng In, Fax, Copy (26 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 4,734.00 |
655 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc-ii 5010 Có Chức Năng Fax, Copy (55 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 5,469.00 |
656 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc6000 Có Chức Năng In, Fax, Copy (65 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 8,762.00 |
657 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Kỹ thuật Số Dc7000 Có Chức Năng In, Fax, Copy (75 Bản/Phút) | Trung quốc | Bộ | 10,072.00 |
658 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 166 Dp-1660asd Tốc Độ 16 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 747.00 |
659 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 452 Dp-4540asd Tốc Độ 45 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 3,838.00 |
660 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 282 Dp-2840asd Tốc Độ 28 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 2,092.00 |
661 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 237 Dp-2370asd Tốc Độ 23 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 1,389.00 |
662 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 232 Dp-2340asd Tốc Độ 23 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 1,781.00 |
663 | 8443 | Máy Photo Đen Trắng Hiệu Toshiba E-studio 206 Dp-2060asd Tốc Độ 20 Trang/Phút | Trung quốc | Bộ | 957.00 |
664 | 8443 | Máy Photo Trắng đen Aficio Mp1500 (a4: 15 tờ/phút) | Trung quốc | Bộ | 870.00 |
665 | 8443 | Máy Photo Trắng đen Aficio Mp 4000b (a4: 40 tờ/phút) | Trung quốc | Bộ | 2,865.00 |
666 | 8443 | Máy Photo Trắng đen Aficio Mp 2500 (a4: 25 tờ/phút) | Trung quốc | Bộ | 1,402.00 |
667 | 8471 | Máy tính xách tay. Hàng mới 100%: SONY VAIO VGN-SR430J/H Core 2 Duo P8700 2.53 4 | Trung quốc | Cái | 893.00 |
668 | 8471 | Máy tính xách tay. Hàng mới 100%: SONY VAIO VGN-SR490JBB Core 2 Duo P8700 2.53 3 | Mỹ | Cái | 873.00 |
669 | 8471 | Máy tính xách tay Sony FW548F/B Core 2 Duo 2.53Ghz 4096MB 320GB DVDRW 16 Windows | Trung Quốc | Cái | 850.00 |
670 | 8471 | Máy tính xách tay Sony vaio CW1 Core 2 Duo 2.2Ghz 4096Mb 320Gb DVDRW 14 Windows | Mỹ | Cái | 830.00 |
671 | 8471 | Máy tính xách tay Sony vaio SR590GAB Core 2 Duo 2.2Ghz 2048Mb 250Gb DVDRW 13.3"" Windows 7 (máy mới 100%) | Mỹ | Cái | 820.00 |
672 | 8471 | Máy tính xách tay dell latitude E6400 core 2 Duo P8700 (2x 2.53G)/14.1/ Dram 2 x 2G/HDD 250GB/8x DVD-RW/Card mạng/Bluetooth/6cell/Win Vista Business/ bảo hành 3 năm | Malaysia | Cái | 973.70 |
673 | 8471 | Máy vi tính xách tay (AL-E5400n) Notebook Dell Latitude E5400 n-Series, Intel (R) Core2Duo P8700 (2.53GHz, 3MB, 1066 MHz), 4GB RAM | Malaysia | Cái | 957.63 |
674 | 8471 | Máy vi tính xách tay Notebook: HP EliteBook 6930p Intel Centrino Pro Core 2 Duo P8700 2.53GHz, 14.1 WXGA, 2GB DDR2 SDRAM, 250GB HDD, DVD-RW, 6 Cell Battery, vista business_NP907AW | Singapore | Cái | 1,067.06 |
675 | 8471 | Máy vi tính xách tay Notebook: HP EliteBook 2530p Core2 Duo L9400 1.86GHz, 2GB RAM, 120GB 5400 HDD, DVD+/- RW, Display 12.1 in WXGA, Batt 6-cell Lithium-Ion, 65Ww AC adapter, Vista Business (FG090EC) | Singapore | Cái | 942.79 |
676 | 8471 | Notebook: HP EliteBook 6930p Intel Core 2 Duo Processor P8400 (2.26Ghz), 2GB RAM, 160GB HDD, DVD+/- RW, 14.1" WXGA, 6-Cell battery, Genuine Windows Vista Business with downgrade to Windows XP Professional custom installed (FG108EC) | Singapore | Cái | 772.38 |
677 | 8471 | Máy vi tính xách tay-HP Notebook: HP IDS 2740p Base NB PC Intel Core i7-620M 2740p Processor/4G RAM/250GB HDD/Bluetooth 2.1 + 2740p Module/12.1 WXGA/Intel 802.11a/b/g/n/(sx: HP) | Trung quốc | Cái | 2,032.04 |
678 | 8471 | Máy tính xách tay APPLE MACBOOK PRO - CORE i7-2.66GHZ/B? NH? 4GB/HDD 500GB/SUPER DRIVE/WEBCAM/LCD 15.4/MAC OS_MC373ZP/A | Trung quốc | Cái | 1,989.00 |
679 | 8471 | Notebook: HP IDS Intel Dual Core i7 620M 8540w Processor, 4GB 1333DDR3 2DM 8540w Memory, 320G 7200RPM SATA 2.5 8540w Hard Drive, DVDRW, XPP wWin7Pro LIC OR07 8540 O/S, 15.6 HD AG for CAM 8540w Display, 8 cell battery (NU515AV) | Trung quốc | Cái | 1,756.14 |
680 | 8471 | Máy vi tính xách tay Fujitsu SH760, Intel Core i7-620M (2.66GHz), 13.3", 4GB RAM, 500GB, DVD, Bluetooth, cạc mạng, camera, win7 Pro, túi đựng (L0SH760ASEAL20006) | Nhật bản | Cái | 1,691.13 |
681 | 8471 | Máy vi tính xách tay - Notebook Lenovo ThinkPad T410 Core i7-620M, 4GB RAM, 128GB SSD HDD, 256MB nVIDIA NVS3100m, DVDRW, Wlan a/g/n + BT, Fingerprint, Camera, 14.1 - 25379GA | Trung quốc | Cái | 1,662.00 |
682 | 8471 | Máy vi tính xách tay - Dell Notebook Alienware M15X, Intel Core i7-720QM Mobile (1.6GHz, 6MB, 1333), 4Gb Ram, 500 GB, T561201VN | Trung quốc | Cái | 1,605.88 |
683 | 8471 | Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 8440w Corei7-820QM (1.73GHz/8MB), 4GB RAM, 500GB HDD, DVDRW, NVIDIA Quadro FX | Trung quốc | Cái | 1,497.14 |
684 | 8471 | LAPTOP Alienware M15X/Core i7-720QM Pro 1.6Ghz/2GBR/HDD250GB/DVDRW/Vista/512MB Nvida/6cell/150W adap | Trung quốc | Cái | 1,490.00 |
685 | 8471 | Máy vi tính xtay: Toshiba Qosmio X505-Q870 Core i7-720QM 4096MB 500GB DvDRW+DL WIFI 56K NIC BT Webcam & microphone 18.4" WXGA FHD + True-brite Geforce GTS 360M 1024MB Windows 7 Home Premium | Trung quốc | Cái | 1,477.22 |
686 | 8471 | Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 2540p Intel Core i7-640LM (2.13GHz/4MB), 4GB RAM, 160GB HDD, DVDRW, Intel HD | Trung quốc | Cái | 1,376.28 |
687 | 8471 | 2912CTO/Máy tính xách tay Thinkpad T410s 2912-CTO-Hiệu lenovo-intel core i5, ram 4G, ổ cứng 250G, màn hình 14.1 inche, DVD, Pin 6Cell | Trung quốc | Cái | 1,228.04 |
688 | 8471 | Máy vi tính xách tay Notebook HP EliteBook 8440p Core i5-520M (2.4GHz/3MB), 3GB RAM DDR3, 250GB HDD, Intel HD Graphic, DVD | Trung quốc | Cái | 1,212.79 |
689 | 8471 | Máy tính xách tay nhãn hiệu AL-E4310-Dell Latitude E4310 CPU: Intel core i5 520M (2.40Ghz/3M cache bộ nhớ: 4Gb (2x2Gb) 1066Mhz ổ cứng: 2.5" 320Gb 7.2k PRM màn hình: 13.3" LCD | Malaysia | Cái | 1,210.36 |
690 | 8471 | Máy tính xách tay FUJITSU S710/NEW/2.4GHZ INTEL CORE i5-520M/ 1GB/ 160GB/ 14.1"/ DVDRW/ W7 Pro | Japan | Cái | 1,200.00 |
691 | 8471 | Máy vi tính xách tay - Notebook: Lenovo Thinkpad X201 Intel Core i5-540M Processor (3M Cache, 2.53GHz), 4GB Ram, 250GB 5400prm HDD, DVD Rom, 12.1" LCD, 6 cell Li-on, Windows 7 Pro 32, Case, Linecord (3626CTO) | Trung quốc | Cái | 1,190.13 |
692 | 8471 | Máy vi tính xách tay Dell Latitude E6410 (OCCP) Intel(R) Core(TM) i5-520M Processor 2.40 GHz, 2GB SDRAM, 2.5" 250GB Hard Drive, DVD+/-RW Drive, 14.1" WXGA_AL-E6410 | Maylaysia | Cái | 1,189.95 |
693 | 8471 | Máy vi tính xách tay Sony Vaio VPC-EA27FX/B Core i5-430M, 2.26Ghz, 14", 4096MB, 500GB, Blu-ray Reader, hàng mới | Trung quốc | Cái | 1,139.26 |
694 | 8471 | Máy vi tính xtay: Lenovo Thinkpad X201 (3249-2EU) Core i5-540M 2.53Ghz 2048MB 250GB WiFi NIC BT Finger-print 12.1" WXGA W7Pro | Trung quốc | Cái | 1,118.59 |
695 | 8471 | Máy tính xách tay hiệu Sony Vaio S111FM; 13.3, Intel Core i5 430M 2.26Ghz, 4Gb Ram; 500 Gb Hdd, DVD RW, Wifi n; Webcam; | Trung quốc | Cái | 1,112.99 |
696 | 8471 | Máy tính xách tay Vaio, hiệu Sony, VPCF115FG CPU Intel CoreTM i5-520M 2.40 GHz, Ram 4 GB DDR3 SDRAM, HDD 500 GB, màn hình 16.4" wide (WXGA++: 1600 x 900) | Trung quốc | Cái | 1,106.76 |
|
| XV. Máy hút bụi, thiết bị cơ điện gia dụng, ti vi, bộ điện thoại hữu tuyến và các thiết bị viễn thông nối mạng, micro, loa và các thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, đĩa, băng: |
|
|
|
697 | 8508 | Máy hút bụi KC6-75 Mercury Wet & dry (mini, dùng cho xe ôtô) | Trung quốc | Cái | 5.00 |
698 | 8508 | Máy xay sinh tố đa năng hiệu Farfalla model FFP800, 3 tốc độ | Trung quốc | Cái | 17.00 |
699 | 8509 | Máy ép hoa quả hiệu Panasonic, model MJ-70, 01 tốc độ, | Malaysia | Cái | 9.00 |
700 | 8509 | Máy xay sinh tố hiệu Blacker BL 280YD | Trung quốc | Cái | 5.15 |
701 | 8513 | Đèn sạc điện xách tay 6 - 8 V | Trung quốc | Cái | 1.10 |
702 | 8513 | Đèn sạc điện xách tay model EM2000N | Malaysia | Cái | 14.00 |
703 | 8513 | Đèn sạc xách tay dùng ắc quy 4-6v | Trung quốc | Cái | 1.10 |
704 | 8516 | Ấm đun nước, 1 lít | Trung quốc | Cái | 2.00 |
705 | 8516 | Ấm đun nước, 1,5 lít | Trung quốc | Cái | 2.50 |
706 | 8516 | Ấm đun nước, 2 lít | Trung quốc | Cái | 3.00 |
707 | 8516 | Bàn ủi điện loại thường không dùng hơi nước hiệu KHALUX KL-206 | Trung quốc | Cái | 1.80 |
708 | 8516 | Bàn ủi hơi nước Conair Steam Iron | Hàn quốc | Cái | 58.62 |
709 | 8516 | Bàn ủi thường Pintado IR146 | Trung quốc | Cái | 1.80 |
710 | 8516 | Bàn ủi điện hiệu Fujiyama, có chống dính có hơi nước, công suất 1000 đến 2000w | Trung quốc | Cái | 4.00 |
711 | 8516 | Bàn ủi điện hiệu Chou Chou model SY - 1700, mới 100% | Hàn quốc | Chiếc | 23.00 |
712 | 8516 | Bàn ủi điện hiệu FUJIYAMA-Model SW-1188 A, 1200W, chống dính, có hơi nước | Trung quốc | Cái | 4.00 |
713 | 8516 | Bàn ủi điện hiệu FUJIYAMA-Model SW-3088 A, 1200W, chống dính, có hơi nước | Trung quốc | Cái | 4.00 |
714 | 8516 | Bàn ủi điện sử dụng hơi nước hiệu Thomas, 220V, 1200W | Trung quốc | Cái | 17.00 |
715 | 8516 | Lẩu điện hiệu Blacker BMC-160, 4L, 1.300w | Trung quốc | Cái | 5.15 |
716 | 8516 | Lò nấu cơm cách thủy trong nhà hàng, khách sạn dùng điện, model ZFC1-N12, 12KW, 284 lít | Trung quốc | Cái | 160.00 |
717 | 8516 | Lò nướng Sanaky VH-35S, VH-35B, VH-35N 1000W | Trung quốc | Bộ | 7.00 |
718 | 8516 | Lò vi ba, mới 100%, hiệu Midea, model MM823 ABI, 800 W, 23 lít | Trung quốc | Cái | 22.50 |
719 | 8516 | Lò vi ba hiệu Midea, mới 100%, 25 lít, 900 W, điện tử, model EW925ESC | Trung quốc | Cái | 35.00 |
720 | 8516 | Lò vi sóng hiệu Whirlpool, loại cơ, 20 lít, Model X2-20MS/W và X2-20MG/S | Trung quốc | Cái | 50.00 |
721 | 8516 | Lò viba, mới 100%, hiệu Midea, model MM 820ABI, 800 W, 20 lít | Trung quốc | Cái | 24.00 |
722 | 8516 | Máy sấy tóc kitti | Trung quốc | Cái | 3.15 |
723 | 8516 | Nồi cơm điện 1.8 lít, hiệu Legi, nắp liền chống dính, CS 700W | Trung quốc | Cái | 6.00 |
724 | 8516 | Nồi cơm điện Sharp KS-10E 1 Lít, nắp liền, không chống dính | Thái lan | Cái | 12.50 |
725 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-11E, 01 Lít, nắp gài, không chống dính | Thái lan | Cái | 15.00 |
726 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-118, 1.8 Lít, nắp rời, không chống dính | Thái lan | Cái | 11.00 |
727 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-122, 2.2 Lít, nắp rời, không chống dính | Thái lan | Cái | 12.00 |
728 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-740, 3.8 Lít, nắp rời, không chống dính | Thái lan | Cái | 22.00 |
729 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KSH-1010, 10 Lít, nắp rời, không chống dính | Thái lan | Cái | 58.34 |
730 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-19ET | Thái lan | Cái | 18.00 |
731 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-ZT18 | Thái lan | Cái | 35.00 |
732 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp model KS-R 18ST (1.8 lít) | Thái lan | Cái | 17.00 |
733 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp KSH-122 nắp rời, không chống dính loại 2.2L | Thái lan | Cái | 12.00 |
734 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Sharp KS-1800 nắp gài, không chống dính loại 1.8L | Thái lan | Cái | 17.00 |
735 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Bigstar BR-18 1.8L, 700W | Trung quốc | Cái | 6.00 |
736 | 8516 | Nồi cơm điện hiệu Panasonic SR-Tég8AZ nắp gài chống dính loại 1.8l | Thái lan | Cái | 15.50 |
737 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Osaka AP32, 3.2L | Trung quốc | Cái | 10.50 |
738 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Osaka AP36, 3.6L | Trung quốc | Cái | 10.50 |
739 | 8516 | Bình thủy điện Sharp model KP2402 | Thái lan | Cái | 14.50 |
740 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP A16s | Thái lan | Cái | 15.50 |
741 | 8516 | Bình thủy hiệu Sharp model KP-19S | Thái lan | Cái | 16.00 |
742 | 8516 | Bình thủy hiệu Sharp model KP 28 S | Thái lan | Cái | 14.50 |
743 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP30ST | Thái lan | Cái | 20.00 |
744 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP31BT | Thái lan | Cái | 23.50 |
745 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP36 S | Thái lan | Cái | 18.00 |
746 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model Y32P | Thái lan | Cái | 32.00 |
747 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP Y40P | Thái lan | Cái | 32.00 |
748 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP-30T | Thái lan | Cái | 20.00 |
749 | 8516 | Bình thủy điện hiệu Sharp model KP 30S | Thái lan | Cái | 14.50 |
750 | 8516 | Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model LP-A16S, Loại 1.6 Lít | Thái lan | Cái | 11.00 |
751 | 8516 | Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model LP-19S, Loại 1.8 Lít | Thái lan | Cái | 12.00 |
752 | 8516 | Phích đun nước điện hiệu Sharp, model KP-2402 (2.4 Lít) | Thái lan | Cái | 14.50 |
753 | 8516 | Phích nước điện cơ hiệu Sharp, model KP-30S, Loại 2.9 Lít | Thái lan | Cái | 14.50 |
754 | 8516 | Phích đun nước điện hiệu Sharp model KP-36 S (3.6 Lít) | Thái lan | Cái | 18.00 |
755 | 8517 | Bộ điện thoại IP 1603 | Indonesia | Bộ | 145.00 |
756 | 8517 | Bộ điện thoại IP 1608 | Indonesia | Bộ | 55.00 |
757 | 8517 | Điện thoại ip 9620 | Trung quốc | Cái | 145.00 |
758 | 8517 | Điện thoại ip 9630 | Trung quốc | Cái | 268.00 |
759 | 8517 | Điện thoại 2402 digital | Trung quốc | Cái | 105.00 |
760 | 8517 | Điện thoại Cisco ip phone CP-7911G | Trung quốc | Cái | 114.00 |
761 | 8517 | Điện thoại Cisco ip phone CP-7941G | Trung quốc | Cái | 219.00 |
762 | 8517 | Điện thoại digital 2410 | Trung quốc | Cái | 105.00 |
763 | 8518 | Amply Dùng Cho Ôtô (focal Power 2.150) hiệu Focal | Hàn quốc | Cái | 245.00 |
764 | 8518 | Amply Dùng Cho Ôtô (solid 1) Max 600w hiệu Focal | Trung quốc | Cái | 210.00 |
765 | 8518 | Amply Dùng Cho Ôtô (solid 4) Max 400w hiệu Focal | Trung quốc | Cái | 210.00 |
766 | 8518 | Amply MD Sund-269I LT 2000W monoblock | Mỹ | Cái | 120.00 |
767 | 8518 | Amply nghe nhạc hiệu Krell Evolution 302 (300w/kênh) | Mỹ | Cái | 5,560.00 |
768 | 8518 | Amply nghe nhạc hiệu Krell Evolution 402 (400w/kênh) | Mỹ | Cái | 7,800.00 |
769 | 8518 | Amply nghe nhạc hiệu Krell KAV-400 XI (200w/kênh) | Mỹ | Cái | 1,436.00 |
770 | 8518 | Bộ điều chỉnh âm thanh Alesis MDX4X220 | Malaysia | Cái | 102.40 |
771 | 8518 | Bộ điều chỉnh âm thanh Ge-7(t) hiệu Roland | Đài loan | Cái | 358.00 |
772 | 8518 | Bộ điều chỉnh âm thanh GEB-7(t) hiệu Roland | Đài loan | Cái | 571.00 |
773 | 8518 | Bộ điều chỉnh âm thanh Gt-10 hiệu Roland | Đài loan | Cái | 1,507.00 |
774 | 8518 | Bộ điều chỉnh âm thanh Mt-2(T) hiệu Roland | Đài loan | Cái | 197.72 |
775 | 8518 | Bộ Loa, âmli Dùng cho Ôtô (gom Loa 02 Loa 165a1 (max 120w) + 1 loa Sb 25spl (max 500w) + âmli Solid 4 Black (max400w) hiệu Focal | Trung quốc | Bộ | 371.00 |
776 | 8518 | Bộ tiền khuyếch đại âm thanh với 08 đường tín hiệu vào hiệu Krell Evolution 202 | Mỹ | Cái | 7,800.00 |
777 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 690cvx) Max160w hiệu Focal | Trung quốc | Cặp | 101.00 |
778 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 165v1) Max140w hiệu Focal | France | Cái | 113.00 |
779 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 165vrs) Max120w hiệu Focal | France | Cặp | 182.00 |
780 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 165vr3) Max160w hiệu Focal | France | Cặp | 252.00 |
781 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 27kx) Max600w hiệu Focal | France | Cái | 283.00 |
782 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 165k2p) Max160w hiệu Focal | France | Cặp | 315.00 |
783 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 21wx) Max 500w hiệu Focal | France | Cặp | 377.00 |
784 | 8518 | Loa dùng cho ôtô (model 165k3p) Max400w hiệu Focal | France | Cặp | 535.00 |
785 | 8518 | Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 714v Amati (150w) | Pháp | Cái | 184.43 |
786 | 8518 | Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Diablo Utopia (200w) | Pháp | Cái | 2,112.13 |
787 | 8518 | Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 705v Amati (100w) | Pháp | Cái | 92.74 |
788 | 8518 | Loa siêu trầm hiệu Focal Jmlab Chorus Sw700v Amati (450w) | Pháp | Cái | 316.77 |
789 | 8518 | Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Chorus 706v Amati (120w) | Pháp | Cái | 118.79 |
790 | 8518 | Loa nghe nhạc hiệu Focal Jmlab Scala Utopia Imperial Red Lacquer (500w) | Pháp | Cặp | 4,980.00 |
791 | 8518 | Máy khuyếch đại âm thanh 250W | Trung quốc | Cái | 90.00 |
792 | 8518 | Loa thùng Elac các loại từ 40W - 60W | Đức | Cái | 148.00 |
793 | 8518 | Loa thùng Elac các loại từ 70W - 80W | Đức | Cái | 172.00 |
794 | 8518 | Loa thùng Elac các loại từ 100W - 120W | Đức | Cái | 201.00 |
795 | 8518 | Loa thùng Elac các loại 200W | Đức | Cái | 254.00 |
796 | 8518 | Loa trung tâm hiệu B&W HTM7 Cherrywood 120W | Anh | Cái | 340.00 |
797 | 8518 | Loa đa hướng HRS-120 Loudspeaker with carbon DDD Maccasar high-polish (110w-170w) | Đức | Đôi | 22,876.00 |
798 | 8518 | Bộ khuếch đại âm tần Thetube II 60w hiệu Einstein | Đức | Cái | 13,920.00 |
799 | 8518 | Bộ tăng âm điện The Light In The Dark II (90w) Tube Stereo Amplfier hiệu Einstein | Đức | Cái | 9,680.00 |
800 | 8519 | Đầu CD có Radio dùng cho xe hơi Panasonic Model CQ-C1305W | Trung quốc | Bộ | 51.50 |
801 | 8519 | Màn hình NITRO BMW-4237.6" | Mỹ | Bộ | 200.00 |
802 | 8519 | Máy hát radio cassett 160w, dùng cho xe tải | Trung quốc | Cái | 11.00 |
803 | 8521 | Đầu ghi hình 16 kênh 15-DVR16SHF-W | Đài loan | Cái | 528.00 |
804 | 8521 | Đầu ghi hình camera quan sát DVR916T-CDRW | Đài loan | Cái | 314.00 |
805 | 8521 | Đầu ghi kỹ thuật số 16 kênh DVR-6016w | Trung quốc | Cái | 365.00 |
806 | 8521 | Đầu ghi hình DVR16 kênh model SSA-1648E | Đài loan | Cái | 406.00 |
807 | 8521 | Đầu ghi 16 kênh model KDMH-16S2C2 Kprotech | Hàn quốc | Bộ | 338.00 |
808 | 8521 | Đầu ghi 16 kênh model KDMH-16S2C4 Kprotech | Hàn quốc | Bộ | 338.00 |
809 | 8521 | Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh HR16 | Hàn quốc | Cái | 338.00 |
810 | 8521 | Đầu ghi hình 16 kênh LE3116D | Hàn quốc | Cái | 1,900.00 |
811 | 8521 | Đầu ghi hình KTS hiệu Elitar EL-D8616 16CH DVR | Đài loan | Cái | 406.00 |
812 | 8521 | Bộ ghi hình 16 kênh NNEDVR16F1V không ổ cứng | Đài loan | Bộ | 406.00 |
813 | 8521 | Đầu ghi 8 kênh model KDMH-08S1C2 kprotech | Hàn quốc | Bộ | 160.00 |
814 | 8521 | Đầu ghi hình kỹ thuật số 4 kênh HR04 | Hàn quốc | Cái | 160.00 |
815 | 8521 | Đầu ghi 4 kênh model KDNH-04S1H1 kprotech | Hàn quốc | Bộ | 130.00 |
816 | 8521 | Đầu ghi hình KTS hiệu Elitar EL-504 4CH DVR | Đài loan | Cái | 239.00 |
817 | 8521 | Đầu ghi Video chuyên dùng truyền hình Sony HVR-M15P | Nhật | Bộ | 2,710.00 |
818 | 8521 | Đầu ghi hình hiệu Neotech J2000-16T2-CAU | Đài loan | Cái | 828.90 |
819 | 8519 | Đầu đĩa CD 160MKII hiệu Tascam | Trung quốc | Cái | 381.00 |
820 | 8521 | Đầu dvd Sony DVP-K88P | Malaysia | Cái | 89.50 |
821 | 8521 | Đầu dvd Sony DVP-NS508P | Malaysia | Cái | 36.00 |
822 | 8521 | Đầu thu kỹ thuật số DSR-2004 | Trung quốc | Cái | 368.00 |
823 | 8521 | Đầu thu kỹ thuật số DSR-5716P | Nhật Bản | Cái | 1,110.00 |
824 | 8521 | Đầu thu KTS DSR-3709PA | Nhật Bản | Cái | 1,048.00 |
825 | 8521 | Máy ghi video chuyên dùng cho truyền hình hiệu Sony HVR-M25AP | Nhật Bản | Cái | 3,609.00 |
826 | 8528 | Màn Hình Tivi Lcd 7" (xe Ôtô) | Thái Lan | Cái | 140.00 |
827 | 8528 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32s550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 347.00 |
828 | 8528 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32t400a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 318.00 |
829 | 8528 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32t550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 317.00 |
830 | 8528 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32v550a/w, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 515.00 |
831 | 8528 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32w550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 576.00 |
832 | 8528 | Tivi Lcd 37 Inch, Klv-37s550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 530.00 |
833 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40v550a/w, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 697.00 |
834 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40w550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 790.00 |
835 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40we5, Hiệu Sony | Malaysia | Bộ | 910.00 |
836 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40x450a, Hiệu Sony | Nhật bản | Bộ | 1,318.00 |
837 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Z450a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,025.00 |
838 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Z550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,062.00 |
839 | 8528 | Tivi Lcd 40 Inch, Klv-40Zx1, Hiệu Sony | Nhật bản | Bộ | 2,430.00 |
840 | 8528 | Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46v400a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 815.00 |
841 | 8528 | Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46v550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 850.00 |
842 | 8528 | Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46w550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 910.00 |
843 | 8528 | Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46Z450a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,220.00 |
844 | 8528 | Tivi Lcd 46 Inch, Klv-46Z550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,367.00 |
845 | 8528 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52v550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,215.00 |
846 | 8528 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52w450a, Hiệu Sony | Malaysia | Bộ | 1,269.00 |
847 | 8528 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52Z450a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,574.00 |
848 | 8528 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv-52Z550a, Hiệu Sony | Thái Lan | Bộ | 1,824.00 |
849 | 8528 | Tivi Lcd 70 Inch, Klv-70x450a, Hiệu Sony | Nhật bản | Bộ | 7,506.00 |
850 | 8528 | Tivi Plasma 42" Hiệu Panasonic Th-p42g10s | Singapore | Bộ | 955.00 |
851 | 8528 | Tivi Plasma 42" Hiệu Panasonic Th-p42s10s | Singapore | Bộ | 826.00 |
852 | 8528 | Tivi Plasma 42" (hiệu Panasonic) TH-p42x10s | Singapore | Bộ | 587.00 |
853 | 8528 | Tivi Plasma 42" (Hiệu Panasonic) Th-42c10s | Singapore | Bộ | 577.00 |
854 | 8528 | Tivi Plasma 50" Hiệu Panasonic Th-p450x10s | Singapore | Bộ | 807.00 |
855 | 8528 | Tivi Plasma 50 Hiệu Panasonic Th-p50x10s | Singapore | Bộ | 808.46 |
856 | 8528 | Tivi Plasma 50" (hiệu Panasonic) TH-p50c10s | Singapore | Bộ | 792.00 |
857 | 8528 | Tivi Plasma 50" (hiệu Panasonic )TH-p50s10s | Singapore | Bộ | 1,031.00 |
858 | 8528 | Tivi Plasma 65" (th-65py850h) | Nhật bản | Bộ | 5,887.00 |
859 | 8528 | Tivi Plasma Panasonic 42-th-42c10s | Singapore | Bộ | 576.00 |
860 | 8528 | Tivi Plasma Panasonic 42-th-42s10s | Singapore | Bộ | 826.00 |
861 | 8528 | Tivi Plasma Panasonic 42-th-42x10s | Singapore | Bộ | 587.00 |
|
| XVI. Kính đeo, đồng hồ cá nhân, đồng hồ thời gian loại để bàn hoặc treo tường, camera, máy ảnh các loại |
|
|
|
862 | 8525 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số hiệu Genius P6533 | Trung quốc | Cái | 41.44 |
863 | 8525 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số hiệu Genius P850 | Trung quốc | Cái | 66.18 |
864 | 8525 | Máy chụp hình KTS Kodak C813, 8.2 MXP, chỉ có thân máy, không kèm phụ kiện (pin sạc, đĩa, catalogue, hộp, thẻ nhớ), không bảo hành | Trung quốc | Cái | 44.00 |
865 | 8525 | Máy quay kỹ thuật số Sony DCR-SR45E | Nhật bản | Cái | 331.87 |
866 | 8525 | Máy quay kỹ thuật số Sony DCR-SR11E | Nhật bản | Cái | 765.76 |
867 | 9003 | Gọng kính kim loại hiệu Diamond, Herald, Gegard | Hàn quốc | Cái | 5.00 |
868 | 9003 | Gọng kính bằng nhựa người lớn hiệu Exfash, Velocity | Trung quốc | Cái | 3.00 |
869 | 9003 | Gọng kính bằng nhựa trẻ em | Trung quốc | Cái | 2.00 |
870 | 9003 | Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Baleno, Maxim | Trung quốc | Cái | 13.00 |
871 | 9003 | Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Celine Don, Puplic | Trung quốc | Cái | 22.00 |
872 | 9003 | Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Jiordano, Storm | Trung quốc | Cái | 16.00 |
873 | 9003 | Gọng kính kim loại hiệu Christian Dior, Yves Saint Laurent, Versace, Gucci | Ý | Cái | 65.00 |
874 | 9003 | Gọng kính kim loại hiệu Dulhill, Escada, Hugo Boss | Ý | Cái | 50.00 |
875 | 9003 | Gọng kính kim loại hiệu Giorgio Armani | Ý | Cái | 55.00 |
876 | 9003 | Gọng kính kim loại hiệu Regency | Ý | Cái | 100.00 |
877 | 9003 | Gọng kính hiệu Adidas | Áo | Cái | 20.00 |
878 | 9003 | Gọng kính kèm hộp hiệu Bonia | Nhật | Cái | 12.00 |
879 | 9004 | Kính mát hiệu Chopard | Ý | Cái | 129.00 |
880 | 9004 | Kính mát hiệu Dior, Versace | Ý | Cái | 70.00 |
881 | 9004 | Kính mát hiệu Dulhill | Ý | Cái | 55.00 |
882 | 9004 | Kính mát hiệu Givenchy | Ý | Cái | 65.00 |
883 | 9003 | Kính mát Guy larosh, Mares, Phard, Gattirousi, Gai mattiolo | Ý | Cái | 22.00 |
884 | 9004 | Kính mát hiệu Extend | Trung quốc | Cái | 6.00 |
885 | 9004 | Kính mát hiệu Mango | Trung quốc | Cái | 13.00 |
886 | 9004 | Kính mát hiệu Nine West | Trung quốc | Cái | 15.00 |
887 | 9004 | Kính mát hiệu Oxydo, Diesel | Trung quốc | Cái | 32.00 |
888 | 9004 | Kính mát hiệu Playboy, Morgan | Trung quốc | Cái | 14.00 |
889 | 9003 | Kính mát hiệu Velocity | Trung quốc | Cái | 3.00 |
890 | 9004 | Kính mát gọng nhựa Exfash | Trung quốc | Cái | 3.10 |
891 | 9004 | Mắt kính bằng nhựa không hiệu | Trung quốc | Cái | 3.00 |
892 | 9004 | Kính râm bằng nhựa, hiệu Lucy | Trung quốc | Cái | 3.00 |
893 | 9101 | Đồng hồ đeo tay hiệu Swatch, sử dụng pin, dây da, kim loại 3 kim, không lịch | Thụy sỹ | Cái | 20.00 |
894 | 9101 | Đồng hồ đeo tay hiệu Swatch, sử dụng pin, dây da, kim loại 6 kim, không lịch | Thụy sỹ | Cái | 29.00 |
895 | 9102 | Đồng hồ đeo tay quart hiệu Olympia Star model 5595, 58001, 58002, 58009 | Thụy sỹ | Cái | 27.00 |
896 | 9102 | Đồng hồ đeo tay quart hiệu Olympia Star model 58003, 58012, 58017, 58018 | Thụy sỹ | Cái | 36.00 |
897 | 9102 | Đồng hồ đeo tay nữ dây sắt, dây da hiệu Clyda dùng pin, không chống nước, không có lịch, 3 kim | Bỉ | Cái | 23.00 |
898 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Titan, sử dụng pin, dây da 2 kim, không lịch | Ấn độ | Cái | 19.00 |
899 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Titan, sử dụng pin, dây kim loại 3 kim, không lịch | Ấn độ | Cái | 20.00 |
900 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 2 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 14.00 |
901 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 2 kim, không lịch | Trung quốc | Cái | 13.00 |
902 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 3 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 15.00 |
903 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 2 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 15.00 |
904 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 2 kim, không lịch | Trung quốc | Cái | 14.00 |
905 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 3 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 16.00 |
906 | 9102 | Đồng hồ đeo tay trẻ em hiệu Xonix | Trung quốc | Cái | 2.50 |
907 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 2 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 19.00 |
908 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 2 kim, không lịch | Trung quốc | Cái | 17.50 |
909 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 3 kim, không lịch | Trung quốc | Cái | 20.00 |
910 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 3 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 21.00 |
911 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 5 kim, 1 lịch | Trung quốc | Cái | 23.00 |
912 | 9102 | Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 5 kim, không lịch | Trung quốc | Cái | 22.00 |
913 | 9101 | Đồng hồ đeo tay hiệu AGATHA 2 kim, dây nhựa | Trung quốc | Cái | 10.59 |
914 | 9101 | Đồng hồ đeo tay hiệu AGATHA, dây nhựa, chạy pin, 3 kim, không lịch | Hong kong | Cái | 21.02 |
915 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Mango, 2 kim, không lịch, dây da, dây sắt, dây PVD, dây silicone, dây miccrofiber | Trung quốc | Cái | 17.50 |
916 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Timerland, 6 kim, có lịch, dây da dây sắt | Trung quốc | Cái | 23.00 |
917 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Oris dây da 3 kim không lịch | Thụy Sĩ | Cái | 91.00 |
918 | 9102 | Đồng hồ đeo tay hiệu Oris dây da 3 kim 1 lịch | Thụy Sĩ | Cái | 91.00 |
919 | 9102 | Đồng hồ nam hiệu Tissot, dây kim loại, 3 kim, có lịch | Thụy Sĩ | Cái | 70.00 |
920 | 9102 | Đồng hồ nam hiệu Tissot, dây da 3 kim, có lịch | Thụy Sĩ | Cái | 55.00 |
921 | 9102 | Đồng hồ nữ hiệu Tissot, dây kim loại, 2 kim, có lịch | Thụy Sĩ | Cái | 63.00 |
922 | 9102 | Đồng hồ nữ hiệu Tissot, dây kim loại, 2 kim, không lịch | Thụy Sĩ | Cái | 56.00 |
923 | 9102 | Đồng hồ nam tự động hiệu Tissot, dây kim loại, 3 kim, có lịch | Thụy Sĩ | Cái | 90.00 |
924 | 9105 | Đồng hồ để bàn bằng nhựa dùng pin | Trung quốc | Vĩ | 1.20 |
925 | 9105 | Đồng hồ treo tường hộp gỗ model QXH 107B, QXH 008B hiệu SEIKO | Trung quốc | Cái | 19.00 |
|
| XVII. Đồ nội thất, đèn và bộ đèn |
|
|
|
926 | 9401 | Ghế Gỗ (45x40x80)cm | Trung quốc | Cái | 9.00 |
927 | 9401 | Ghế Xoay Vp Có Nâng Hạ (bọc Simili) (80x60x110)cm | Trung quốc | Cái | 29.00 |
928 | 9401 | Ghế Sắt (45x40x80)cm | Trung quốc | Cái | 10.00 |
929 | 9401 | Ghế Ăn - 50 X 40 X 94cm Bằng Gỗ Mdf | Trung quốc | Cái | 12.50 |
930 | 9401 | Bộ Ghế Salon 1 bộ/3 cái Gỗ, nệm Giả Da (135*182*70cm) | Trung quốc | Cái | 65.00 |
931 | 9401 | Bộ Ghế Salon 1 bộ/3 cái Gỗ, nệm Giả Da (205*100*80cm) | Trung quốc | Cái | 75.00 |
932 | 9401 | Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-7168(d-15) khung Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W1960 X D1200 X H470mm | Trung quốc | Cái | 141.00 |
933 | 9401 | Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-6139(d-4) gỗ Chân Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W2120 X D1280 X H490mm; Kèm Gói | Trung quốc | Cái | 136.73 |
934 | 9401 | Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-565(d-3) gỗ + tay Vịn Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W2150 X D1450 X H480mm; Kèm Gói | Trung quốc | Cái | 155.00 |
935 | 9401 | Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-6126(d1) Khung Kloại, Nệm Bọc Vải; Size: W1920 X D1200 X H490mm; Kèm Gói | Trung quốc | Cái | 166.17 |
936 | 9401 | Ghế Sofa Bọc Da, Model: A001#, bộ Gồm: Ghế 1 Chỗ (114x85x95cm), ghế 2 Chỗ (157x85x95cm) ghế 3 Chỗ (200x85x95cm) | Trung quốc | Cái | 438.00 |
937 | 9401 | Ghế Sofa Bọc Da, Model: 212#, bộ Gồm: Ghế 1 Chỗ (113x94x93cm), ghế 2 Chỗ (154x94x93cm) ghế 3 Chỗ (200x94x93cm) | Trung quốc | Cái | 438.00 |
938 | 9401 | Ghế Salon 1 Chỗ Plum 9022, Gỗ Nệm Bọc Vải; Size: W1104 X D860 X H840mm | Malaysia | Cái | 202.00 |
939 | 9401 | Ghế Salon 2 Chỗ Plum 9022, Gỗ Nệm Bọc Vải; Size: W1730 X D860 X H840mm | Malaysia | Cái | 273.00 |
940 | 9401 | Ghế Da Cho Phòng Họp (1220 x 720 x 450cm) bằng Kim Loại | Malaysia | Cái | 340.00 |
941 | 9401 | Ghế Salon Giường Mã 761 (gỗ, nệm Bọc Vải, Chân Nhựa)l.brown; Size: L2460 x D960 x H670mm, bed: l2460 x d1680 x h670mm | Malaysia | Cái | 384.00 |
942 | 9401 | Ghế salon Hình Chữ L Mã Tivo (gỗ, nệm, Bọc Vải, Chân Nhựa); Size: L2700 x D720 x H910mm, 1 Chỗ: l1020 x d1680 x h910mm | Malaysia | Cái | 407.45 |
943 | 9401 | Ghế sofa, bộ gồm 3 ghế và 1 bàn model 2299 (r+r+3rr) qc: 92x96x93(r), 200x96x93(3rr) Cm | Malaysia | Cái | 1,380.74 |
944 | 9401 | Ghế Sofa, B? Gom 3 Ghe - Model 2279 (r+r+3r) qc: 106x105x108(r), 204x105x108(3r) Cm | Malaysia | Cái | 1,002.31 |
945 | 9401 | Ghế Xoay Bọc Vải 870x620x580 | Thái Lan | Cái | 58.16 |
946 | 9401 | Ghế Xoay Bọc Vải 1060x680x720 | Thái Lan | Cái | 156.16 |
947 | 9401 | Ghế Xoay Bọc Vải 950x550x560 | Thái Lan | Cái | 73.45 |
948 | 9403 | Kệ Gỗ (60x118x40)cm | Trung quốc | Cái | 30.00 |
949 | 9403 | Kệ Trưng Đồ Trang Trí (1000*4000)cm | Trung quốc | Cái | 90.00 |
950 | 9403 | Kệ Trưng Bày H85253a (1300*420*850)cm Bằng Kính Kết Hợp Sắt | Trung quốc | Cái | 65.00 |
951 | 9403 | Kệ Treo Trendysys (90x30x30cm) Tsbw90 White = Gỗ Mdf | Thái lan | Cái | 148.05 |
952 | 9403 | Tủ Bằng Gỗ Ván ép (phụ Kiện Kiếng, Sắt) (120*43*70cm) | Trung quốc | Cái | 22.00 |
953 | 9403 | Tủ Đựng Hồ sơ 3 Cánh (mdf Dán Giấy) oc07-3h (1.9m*1.2m*0.42m) | Trung quốc | Cái | 27.45 |
954 | 9403 | Tủ Đựng Hồ sơ 4 Cánh (mdf Dán Giấy) 4h (1.9m X 1.6m X 0.42m) | Trung quốc | Cái | 36.58 |
955 | 9403 | Tủ hồ sơ bằng mùn cưa ép 0,8 x 2m | Trung quốc | Cái | 30.00 |
956 | 9403 | Tủ hồ sơ bằng mùn cưa ép 1,8 x 2m | Trung quốc | Cái | 36.00 |
957 | 9403 | Tủ Đầu Giường, gỗ Mdf - b003#/570*380*460mm | Trung quốc | Cái | 31.06 |
958 | 9403 | Tủ Giày, gỗ Mdf-f004#/800*375*1200mm | Trung quốc | Cái | 66.25 |
959 | 9403 | Tủ Quần áo 4 cửa, gỗ Mdf - d204#2010*600*2220mm | Trung quốc | Cái | 170.80 |
960 | 9403 | Tủ Quần áo 5 cửa, gỗ Mdf - d201#/2000*600*2200mm | Trung quốc | Cái | 196.68 |
961 | 9403 | Tủ Quần áo 4 cửa, gỗ Mdf - d202#/1800*600*2200mm | Trung quốc | Cái | 175.98 |
962 | 9403 | Tủ Bằng Gỗ Mdf 1230x400x800 | Thái lan | Cái | 142.18 |
963 | 9403 | Tủ Bằng Gỗ Mdf 740x800x1600 | Thái lan | Cái | 114.48 |
964 | 9403 | Bàn Văn phòng - 1500w X 800d X 740h Mm | Thái lan | Cái | 160.00 |
965 | 9403 | Bàn Trang Điểm, Luv (80x45x182cm) M80 White Oak/mirror - Gỗ Mdf | Thái lan | Cái | 93.29 |
966 | 9403 | Bàn nước bằng kính, 1,2m | Trung quốc | Cái | 27.00 |
967 | 9403 | Bàn văn phòng bằng mùn cưa ép kích thước 1.6m | Trung quốc | Cái | 5.80 |
968 | 9403 | Bàn văn phòng bằng mùn cưa ép kích thước 1.8m | Trung quốc | Cái | 62.00 |
969 | 9403 | Ghế giả da khung sắt, không nâng hạ, không xoay | Trung quốc | Cái | 14.00 |
970 | 9403 | Bàn nước bằng mùn cưa ép kích thước 1.2*0.65*0.45 m | Trung quốc | Cái | 27.00 |
971 | 9403 | Bàn Văn phòng Gỗ (118x60x75)cm, Mới 100% | Trung quốc | Cái | 28.00 |
972 | 9403 | Bàn Làm Việc (mdf Dán Giấy) 808-18(1.8m*0.9m*0.76m) | Trung quốc | Cái | 36.17 |
973 | 9403 | Bàn Hội Nghị (mdf Dán Giấy) ct06-32(3.2m*1.4m*0.76m) | Trung quốc | Cái | 42.78 |
974 | 9403 | Bàn Hội Nghị (mdf Dán Giấy) ct10-48(4.8m*1.8m*0.76m) | Trung quốc | Cái | 81.00 |
975 | 9401 | Bàn Cafe Dallas-c (120x90x43cm) White Oak/glass Top = Gỗ Mdf, Kiếng | Thái lan | Cái | 102.29 |
976 | 9401 | Bàn Giám đốc 1 W1800xd800xh730mm | Thái lan | Cái | 1,666.26 |
977 | 9401 | Bàn Giám đốc 2 W1500xd800xh730mm | Thái lan | Cái | 1,608.21 |
978 | 9403 | Bộ Bàn Ăn Tròn Mặt bằng Gỗ Tạp (1 Bàn, 8 Ghế; @150*76cm) | Trung quốc | Cái | 37.75 |
979 | 9403 | Bộ Bàn Uống Trà Mặt Bằng Gỗ Tạp (2 Bàn, 3 Ghế, L130*w65*h50cm) | Trung quốc | Cái | 39.80 |
980 | 9403 | Bô Giường Tủ Người Lớn Bằng Ván Mdf Gỗ Tạp (180x198x30cm) (195x55x168cm) | Trung quốc | Cái | 110.00 |
981 | 9404 | Đệm Lò Xo 180x210cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm | Thái lan | Cái | 418.36 |
982 | 9404 | Đệm Lò Xo 140x200cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm | Thái lan | Cái | 339.91 |
983 | 9404 | Đệm Lò Xo 100x210cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm | Thái lan | Cái | 274.02 |
984 | 9404 | Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (king Fitted Sheet 180x200 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100% | Thái lan | Cái | 38.00 |
985 | 9404 | Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (queen Fitted Sheet 160x200 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100% | Thái lan | Cái | 36.22 |
986 | 9404 | Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (king Flat Sheet SiZe 274x277 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100% | Thái lan | Cái | 42.32 |
987 | 9404 | Chăn Lông Bằng Vải Cotton Satin (90 X 100) | Thái lan | Cái | 22.53 |
988 | 9404 | Chăn Lông Bằng Vải Cotton Satin (70 X 90) | Thái lan | Cái | 18.87 |
989 | 9404 | Nệm Giường 180x200x25cm | Malaysia | Cái | 270.00 |
990 | 9404 | Nệm Giường 180x100x29cm | Malaysia | Cái | 295.00 |
991 | 9404 | Nệm Giường 120x200x25cm | Malaysia | Cái | 190.00 |
992 | 9404 | Bộ Chăn (king) (áo, Chăn, Drap, 2 áo Gối Ôm, 2 áo Gối Nằm) | Malaysia | Cái | 37.77 |
993 | 9404 | Bộ Chăn (queen) (áo, Chăn, Drap, 2 áo Gối Ôm, 2 áo Gối Nằm) | Malaysia | Cái | 35.13 |
994 | 9404 | Nệm (matress) 1,4m X 2m x 0,25m | Trung quốc | Cái | 179.82 |
995 | 9404 | Nệm (matress) 2m X 2m X 0,25m | Trung quốc | Cái | 211.58 |
996 | 9404 | Chăn (cotton Quilt, 240x210 Cm) | Trung quốc | Cái | 22.25 |
997 | 9404 | Chăn (feather Quilt, 240x210 Cm) | Trung quốc | Cái | 24.12 |
998 | 9405 | Đèn Trang Trí 1 Bóng (o Bóng) bộ = cái | Trung quốc | Cái | 4.50 |
999 | 9405 | Đèn Trang Trí 2 Bóng (o Bóng) bộ = cái | Trung quốc | Cái | 5.00 |
1000 | 9405 | Đèn Trang Trí 5 Bóng (o Bóng) Bộ = cái | Trung quốc | Cái | 7.00 |
1001 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv201/w - 2.0 | Trung quốc | Cái | 0.37 |
1002 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv251/w - 2.5 | Trung quốc | Cái | 0.38 |
1003 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu AC - Model Rdv 109 - 3.5 | Trung quốc | Cái | 0.46 |
1004 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv401/w - 4.0 | Trung quốc | Cái | 0.64 |
1005 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv501/w - 5.0 | Trung quốc | Cái | 0.68 |
1006 | 9405 | Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu AC - Model Rdv 118 - 6.0 | Trung quốc | Cái | 0.72 |
1007 | 9405 | Đèn Âm Trần (01 Bóng)-gq-20230 | Trung quốc | Cái | 1.20 |
1008 | 9405 | Đèn phòng ngủ T5FL28w | Hàn quốc | Cái | 13.00 |
1009 | 9405 | Đèn góc phòng AP-30024 HAL4/50wG9 | Hàn quốc | Cái | 110.00 |
1010 | 9405 | Đèn góc phòng AG-70002 HAL4/50wG9 | Hàn quốc | Cái | 110.00 |
1011 | 9405 | Đèn hành lang AG-750 KRY1/60w | Hàn quốc | Cái | 8.20 |
1012 | 9405 | Đèn phòng tắm AG-07-408FPL2/55w | Hàn quốc | Cái | 54.28 |
1013 | 9405 | Đèn phòng tắm AD-7814D/I HAL/600w G9 | Hàn quốc | Cái | 27.56 |
1014 | 9405 | Đèn phòng thay đồ AG793-KRY2/6w | Hàn quốc | Cái | 55.59 |
1015 | 9405 | Đèn hành lang AG-777 IL 1/60w | Hàn quốc | Cái | 12.17 |
1016 | 9405 | Máng đèn âm trần 32W x 2 (gồm máng & tăng phô) | Hàn quốc | Bộ | 4.03 |
1017 | 9405 | Bộ chóa đèn 26W x 2 (gồm chóa, tăng phô & bóng) | Hàn quốc | Bộ | 3.20 |
1018 | 9405 | Bộ đèn cảm ứng áo trần phi 20cm 1 bóng, không kèm bóng | Hàn quốc | Bộ | 3.50 |
1019 | 9405 | Bộ đèn dây trang trí dài 1,5m, 8 bóng dây tóc | Hàn quốc | Bộ | 0.60 |
1020 | 9405 | Đèn gắn trần Thorn 50W 12V Chalice | Trung Quốc | Cái | 8.00 |
1021 | 9405 | Đèn gắn trần hiệu Thorn 2x26w phi 200mm | Trung Quốc | Cái | 8.00 |
1022 | 9405 | Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 10-15cm | Trung Quốc | Cái | 0.30 |
1023 | 9405 | Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 15 -30cm | Trung Quốc | Cái | 0.42 |
1024 | 9405 | Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 30 - 70cm | Trung Quốc | Cái | 0.65 |
1025 | 9405 | Chụp Đèn Trang Trí Lá Hoa Bằng Thủy Tinh | Trung Quốc | Cái | 0.25 |
1026 | 9405 | Đèn Trần Loại 1 Bóng | Trung Quốc | Cái | 4.53 |
1027 | 9405 | Đèn Trần Loại 3 Bóng | Trung Quốc | Cái | 7.71 |
1028 | 9405 | Đèn Trần Loại 5 Bóng | Trung Quốc | Cái | 10.62 |
1029 | 9405 | Đèn Trần Loại 6 Bóng | Trung Quốc | Cái | 12.11 |
1030 | 9405 | Đèn Trần Loại 8 Bóng | Trung Quốc | Cái | 18.16 |
1031 | 9405 | Đèn Trần Loại 9 Bóng | Trung Quốc | Cái | 19.98 |
1032 | 9405 | Đèn Trần Loại 18 Bóng | Trung Quốc | Cái | 45.00 |
1033 | 9405 | Đèn Thả loại 1 Bóng | Trung Quốc | Cái | 9.83 |
1034 | 9405 | Đèn Thả loại 3 Bóng | Trung Quốc | Cái | 12.92 |
1035 | 9405 | Đèn Thả loại 4 Bóng | Trung Quốc | Cái | 13.50 |
1036 | 9405 | Đèn Thả loại 6 Bóng | Trung Quốc | Cái | 14.42 |
1037 | 9405 | Đèn Thả loại 10 Bóng | Trung Quốc | Cái | 20.66 |
1038 | 9405 | Đèn Vách Loại 1 Bóng | Trung Quốc | Cái | 5.69 |
1039 | 9405 | Đèn Vách Loại 2-3 Bóng | Trung Quốc | Cái | 7.71 |
1040 | 9405 | Đèn Vách Loại 4 Bóng | Trung Quốc | Cái | 9.12 |
1041 | 9405 | Đèn Cây Sân Vườn Loại 1 Bóng | Trung Quốc | Cái | 4.00 |
1042 | 9405 | Đèn Cây Sân Vườn Loại 3 Bóng | Trung Quốc | Cái | 11.00 |
1043 | 9405 | Đèn Chùm Trang Trí 4 - 10 Bóng, Tháo Rời, Không Bóng | Trung Quốc | Cái | 22.00 |
1044 | 9405 | Đèn Chùm Trang Trí 19 - 35 Bóng, Tháo Rời, Không Bóng | Trung Quốc | Cái | 50.00 |
|
| XVIII. Đồ chơi và dụng cụ trò chơi và thể thao: |
|
|
|
1045 | 9503 | Đồ Chơi Tủ Lạnh Bằng Nhựa dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi | Trung Quốc | Bộ | 1.60 |
1046 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Nêu Cơm Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 5 Chi Tiết | Trung Quốc | Bộ | 1.80 |
1047 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Cầu Trượt Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi | Trung Quốc | Cái | 48.00 |
1048 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Bác Sỹ Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 8 Chi Tiết | Trung Quốc | Cái | 2.80 |
1049 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Lò Nướng Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 5 Chi Tiết | Trung Quốc | Bộ | 0.80 |
1050 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Chậu Rửa Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 7 Chi Tiết | Trung Quốc | Cái | 1.20 |
1051 | 9503 | Bộ Đồ Chơi Bõp Ga Bằng Palstic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 7 Chi Tiết | Trung Quốc | Bộ | 1.20 |
1052 | 9503 | Đồ Chơi Trẻ Em Không Pin, Không Cót, Không Đà: Ôtô, Dài (10-<25)Cm, Không Hiệu | Trung Quốc | Cái | 0.45 |
1053 | 9503 | Xe Ôtô Đồ Chơi Trẻ Em Chạy ắc Quy (6-12)V, 1 Chỗ Ngồi, Hiệu: QiCáibaobei, Chilok | Trung Quốc | Cái | 17.00 |
1054 | 9503 | Xe Ôtô Đồ Chơi Trẻ Em Chạy ắc Quy (6-12)V, 2 Chỗ Ngồi, Hiệu: VĩaVĩa | Trung Quốc | Cái | 25.50 |
1055 | 9503 | Hộp Đồ Chơi Các Loại Không Pin (xếp Hình, Xếp Chữ, Thú, Bếp< 25cm) | Trung Quốc | Hộp | 0.30 |
1056 | 9503 | Vĩ Đồ Chơi Các Loại Không Pin (câu Cá, Bếp, bác Sỹ, Ôtô, Máy Bay, Siêu Nhân < 15cm) | Trung Quốc | Vĩ | 0.15 |
1057 | 9503 | Túi Đồ Chơi Các Loại Không Pin (thú, Bác Sỹ, Nhà Bếp, túi Banh, Trái Cây > 25cm) | Trung Quốc | Túi | 0.45 |
1058 | 9503 | Đồ Chơi Trẻ Em Không Pin, Không Cót, Không Đà hình Con Thú Kích Thước Cao (> 30cm) | Trung Quốc | Cái | 0.60 |
1059 | 9503 | Xe Lắc Tay Đồ Chơi Dùng Trẻ Em Trên 3 Tuổi, Bằng Nhựa Loại Một Chỗ Ngồi, Không | Trung Quốc | Cái | 5.80 |
1060 | 9503 | Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Ford Shelby GE 1 Concept (silver Metallic/tungsten Grey Metallic Stripes) | Hong kong | Cái | 38.16 |
1061 | 9503 | Đồ Chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/24 LamBorghini Mureielago (metallic Yellow) | Hong kong | Cái | 22.00 |
1062 | 9503 | Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Lotus Exige (black) | Hong kong | Cái | 38.16 |
1063 | 9503 | Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/32 Bugattieb 16.4 Veyron (frank Fun 2001) (black/red) with Lighting Lamps | Hong kong | Cái | 22.00 |
1064 | 9503 | Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Nissan Fairlady Z 2002 (sunset Orange) - rh Drive | Hong kong | Cái | 32.13 |
1065 | 9503 | Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô LamBorghini Murcielago (metallic Yellow | Hong kong | Cái | 22.00 |
1066 | 9503 | Thú nhồi bông cao từ 9 cm - 21 cm | Đài loan | Cái | 0.55 |
1067 | 9503 | Máy bay, ôtô không pin, không cốt đà, 8cm, loại 12 cái/vĩ | Trung quốc | Vĩ | 0.48 |
1068 | 9503 | Máy bay, ôtô không pin, không cốt đà, 8cm, loại 10 cái/vĩ | Trung quốc | Vĩ | 0.40 |
1069 | 9503 | Ôtô không pin, không cốt đà, 7cm, loại 12 cái/vĩ | Trung quốc | Vĩ | 0.40 |
1070 | 9503 | Đồ chơi cát 6 món, không pin cót trớn | Trung quốc | Bộ | 0.35 |
1071 | 9503 | Đồ chơi nước kích thước 30cm, không pin cót đà trớn | Trung quốc | Cái | 0.35 |
1072 | 9503 | Đồ chơi trẻ em dạng xếp cờ | Trung quốc | Cái | 2.25 |
1073 | 9503 | Bộ xích đu đơn hình con thỏ SW-03 & SW-06 | Đài loan | Bộ | 32.00 |
1074 | 9503 | Bấp bênh con cua OT-01 | Đài loan | Bộ | 21.00 |
1075 | 9503 | Bể bóng PY-01 | Đài loan | Bộ | 44.00 |
1076 | 9503 | Cầu trượt & xích đu con thỏ SL-08 | Đài loan | Bộ | 76.00 |
1077 | 9503 | Cầu trượt con hà mã SL-12 | Đài loan | Bộ | 34.00 |
1078 | 9503 | Cầu trượt con thỏ SL-07 | Đài loan | Bộ | 42.00 |
1079 | 9503 | Cầu trượt con voi SL-02A | Đài loan | Bộ | 62.00 |
1080 | 9503 | Thú nhồi bông 9-21 cm | Trung quốc | Cái | 0.90 |
1081 | 9503 | Thú nhồi bông dùng cho trẻ em trên 3 tuổi loại < 40cm | Trung quốc | Cái | 0.20 |
1082 | 9503 | Xe đẩy em bé T-1083H; T-1076H & T-1072H | Đài loan | Bộ | 8.00 |
1083 | 9503 | Xe ba bánh trẻ em, không xích (mục 1-7/PLTK). | Trung quốc | Cái | 7.80 |
1084 | 9503 | Xe chở con thú kích thước 20-30cm, dùng trớn | Trung quốc | Cái | 0.48 |
1085 | 9503 | Xe nhỏ kích thước 6x7x9cm, có trớn | Trung quốc | Cái | 0.41 |
1086 | 9503 | Xe đua trớn kích thước 15x8.5x7.5cm | Trung quốc | Cái | 0.60 |
1087 | 9504 | Cây cơ | Hàn quốc | Cái | 9.00 |
1088 | 8504 | Máy gắp thú nhồi bông (80x60x192)cm | Trung quốc | Cái | 380.00 |
|
| XIX. Bút, viết và các sản phẩm văn phòng phẩm |
|
|
|
1089 | 9608 | Bút bi mực nước, lố = 12 cây | Nhật bản | Lố | 1.80 |
1090 | 9608 | Bút kim, lố = 12 cây | Nhật bản | Lố | 2.16 |
1091 | 9609 | Bút chì gỗ dài 18cm - chưa đóng hộp | Đài loan | Cái | 0.01 |
1092 | 9609 | Bút ghi bảng, lố = 12 cây | Nhật bản | Lố | 2.80 |
1093 | 9609 | Bút lông dầu, lố = 12 cây | Nhật bản | Lố | 1.54 |
1094 | 9609 | Sáp màu 16 màu/hộp; 12 hộp/tá | Nhật bản | Lố | 3.48 |
|
| XX. Xe đạp, Xe đạp điện, Xe điện chạy bình acquy, Xe đẩy trẻ em và phụ tùng |
|
|
|
1095 | 8711 | Xe đạp điện | Trung quốc | Chiếc | 70.00 |
1096 | 8711 | Xe đạp điện hiệu super | Trung quốc | Chiếc | 80.00 |
1097 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TDN12Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp | Trung quốc | Chiếc | 74.00 |
1098 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR20Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp | Trung quốc | Chiếc | 80.00 |
1099 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR50Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp | Trung quốc | Chiếc | 77.00 |
1100 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR56Z, dạng tháo rời, kiểu dáng gắn máy | Trung quốc | Chiếc | 106.00 |
1101 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TDX12Z, dạng tháo rời, kiểu dáng gắn máy | Trung quốc | Chiếc | 100.00 |
1102 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện hiệu TR48Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp | Trung quốc | Chiếc | 80.00 |
1103 | 8711 | Xe hai bánh chạy điện, kiểu dáng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 157.00 |
1104 | 8712 | Xe đạp thường - Crosswind 4.7 MTB 26" | Indonesia | Chiếc | 95.00 |
1105 | 8714 | Càng thắng xe đạp thường | Trung quốc | Cái | 0.10 |
1106 | 8714 | Đùm xe đạp thường | Trung quốc | Cặp | 0.40 |
1107 | 8714 | Giò đĩa xe đạp thường | Trung quốc | Cặp | 0.30 |
1108 | 8714 | Khóa xe đạp thường | Trung quốc | Cặp | 0.10 |
1109 | 8714 | Thắng đùm xe đạp thường | Trung quốc | Cái | 0.20 |
1110 | 8714 | Vành xe đạp thường | Trung quốc | Cái | 0.50 |
1111 | 8714 | Xích xe đạp thường | Trung quốc | Cái | 0.20 |
1112 | 8714 | Khung bộ nhựa xe đạp thường | Trung quốc | Cái | 5.00 |
1113 | 8714 | Khung xe đạp điện | Trung quốc | Cái | 10.00 |
1114 | 8714 | Khung xe đạp thường (không đùng điện) | Trung quốc | Cái | 8.50 |
1115 | 8714 | Phụ kiện xe đạp điện gồ bánh mâm trước sau, motor, dây xích, chân chống, tay lái, vỏ ruột dây thắng, đùi xe. | Trung quốc | Bộ | 15.46 |
1116 | 8714 | Phụ kiện xe đạp điện gồm bộ đồ mũ, giảm xóc trước sau, khóa đũa, yên xe, đèn trước sau, đồng hồ báo điện. | Trung quốc | Bộ | 9.72 |
1117 | 8714 | Phụ kiện xe đạp điện gồm giò đạp, mạch điều khiển, nạp ácqui, cốt trước sau giữa, tay ga, thắng đùm trước sau | Trung quốc | Bộ | 17.00 |
1118 | 8714 | Yên xe đạp điện, không hiệu | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1119 | 8714 | Yên xe đạp thường (không dùng điện) | Trung quốc | Cái | 0.80 |
|
| XXI. Máy kéo, xe ôtô đầu kéo, khung gầm có lắp động cơ, thân xe, rơ moóc, săm, lốp cao su, kính toàn dung cho ôtô và phụ tùng ôtô, xe máy các loại |
|
|
|
|
| 1. Phụ tùng xe gắn máy: |
|
|
|
1120 | 9029 | Phụ tùng xe máy loại xe số 110cc: đồng hồ, phao xăng | Trung quốc | Cặp | 6.70 |
1121 | 4010 | Dây curoa, phụ tùng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1122 | 4010 | Dây curoa, phụ tùng xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 5.00 |
1123 | 7320 | Lò xo điều chỉnh xích cam, phụ tùng động cơ xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 2.00 |
1124 | 8409 | Bạc séc măng hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 2.50 |
1125 | 8409 | Đĩa khớp ly hợp hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1126 | 8409 | Lốc máy trái, phải xe gắn máy 150cc 2 cái/bộ | Trung quốc | Bộ | 27.00 |
1127 | 8409 | Nắp chữ thập xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1128 | 8409 | Nắp lỗ chỉnh xú páp xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 1.90 |
1129 | 8409 | Nắp phải đầu xy lanh xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 1.90 |
1130 | 8409 | Nắp trái đầu xy lanh xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 1.90 |
1131 | 8409 | Ống dẫn hướng xú páp hút xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 2.00 |
1132 | 8409 | Piston xe gắn máy 110cc | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1133 | 8409 | Piston xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 8.00 |
1134 | 8409 | Séc măng xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Bộ | 4.00 |
1135 | 8409 | Tay biên dùng cho xe gắn máy có ắc, đạn | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1136 | 8409 | Tay biên dùng cho xe gắn máy không ắc, đạn | Trung quốc | Cái | 0.80 |
1137 | 8409 | Xi lanh xe gắn máy 110cc | Trung quốc | Cái | 3.15 |
1138 | 8409 | Xi lanh xe gắn máy 125cc | Trung quốc | Cái | 4.50 |
1139 | 8409 | Xú páp hút xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 2.00 |
1140 | 8511 | Bugi hiệu YOG xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.65 |
1141 | 8511 | Bugi xe gắn máy 50cc | Trung quốc | Cái | 0.40 |
1142 | 8511 | Bugi xe gắn máy 100cc | Thái Lan | Cái | 0.70 |
1143 | 8511 | Công tắc đèn xe gắn máy 50cc | Trung quốc | Cái | 0.23 |
1144 | 8511 | Mâm lửa hiệu YOG cho xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 4.40 |
1145 | 8511 | Mô tơ đề xe gắn máy 110cc | Trung quốc | Cái | 2.10 |
1146 | 8511 | Nắp chụp bugi xe gắn máy 110cc | Trung quốc | Cái | 0.20 |
1147 | 8511 | Phát điện xe gắn máy 110cc | Trung quốc | Bộ | 3.00 |
1148 | 8511 | Phát điện xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 11.00 |
1149 | 8512 | Chụp xi nhan xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.23 |
1150 | 8512 | Còi xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.50 |
1151 | 8532 | Tụ điện C.D.Hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy 125cc | Trung quốc | Cái | 2.17 |
1152 | 8532 | Tụ điện C.D.Hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1153 | 8714 | Bánh hướng dẫn xích cam xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1154 | 8714 | Bánh răng cam hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1155 | 8714 | Bi nồi xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.80 |
1156 | 8714 | Bố thắng xe gắn máy, 2 cái/bộ | Trung quốc | Bộ | 0.33 |
1157 | 8714 | Cần đẩy ly hợp xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 3.30 |
1158 | 8714 | Cần điều chỉnh xích cam xe máy 150cc | Trung quốc | Cái | 3.30 |
1159 | 8714 | Chế hòa khí xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Bộ | 3.60 |
1160 | 8714 | Chế hòa khí xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 20.00 |
1161 | 8714 | Chén cổ xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Bộ | 0.50 |
1162 | 8714 | Cơ cấu bộ đổi số xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 8.00 |
1163 | 8714 | Cò súp bắp xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.80 |
1164 | 8714 | Cốt bán nguyệt xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1165 | 8714 | Cục sạc hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 2.00 |
1166 | 8714 | Cục sạc xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1167 | 8714 | Cụm đề khởi động, cơ cấu khởi động bằng chân xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 18.00 |
1168 | 8714 | Cuộn lửa xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 1.10 |
1169 | 8714 | Dây đồng hồ tốc độ xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Sợi | 0.50 |
1170 | 8714 | Khóa công tắc xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1171 | 8714 | Khóa xăng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1172 | 8714 | Khởi động bằng quay tay (crack pin) xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1173 | 8714 | Kiếng đồng hồ xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.30 |
1174 | 8714 | Lá côn xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Bộ | 0.55 |
1175 | 8714 | Ly hợp khởi động xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Bộ | 10.00 |
1176 | 8714 | Ly hợp xe gắn máy 100cc | Trung quốc | Bộ | 4.40 |
1177 | 8714 | Nắp đậy quạt gió xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1178 | 8714 | Nhông tốc độ xe gắn máy | Trung quốc | Bộ | 4.00 |
1179 | 8714 | Phao báo xăng xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.30 |
1180 | 8714 | Rơ le đề xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.33 |
1181 | 8714 | Tăng cam xe gắn máy | Trung quốc | Cái | 0.80 |
1182 | 8714 | Trục bánh xe hướng dẫn xích cam xe gắn máy 150cc | Trung quốc | Cái | 2.70 |
1183 | 8714 | Vòng thép nồi ambaza cho xe gắn máy | Trung quốc | Kg | 1.00 |
1184 | 8714 | Phụ tùng xe máy 110cc loại xe số: vành trước, sau | Trung quốc | Cặp | 15.00 |
1185 | 8409 | Tay dên kèm ắc đệm hiệu Yoko dùng cho xe gắn máy số chân loại 100cc | Đài loan | Bộ | 1.38 |
1186 | 8409 | Tay dên không ắc đệm hiệu Yoko dùng cho xe gắn máy số chân loại 90cc | Đài loan | Cái | 0.70 |
1187 | 8512 | Đèn xi nhan xe gắn máy tay ga 110cc | Đài Loan | Cặp | 7.00 |
1188 | 8714 | Chắn gió bằng nhựa xe gắn máy tay ga 110cc | Đài loan | Cái | 1.75 |
1189 | 8714 | Nhông dây côngtơmet tay ga 110cc | Đài loan | Cái | 1.00 |
1190 | 4013 | Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 250-17 | Thái Lan | Cái | 1.75 |
1191 | 4013 | Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 255 - 17 | Thái Lan | Cái | 1.75 |
1192 | 4013 | Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 275 - 17 | Thái Lan | Cái | 1.75 |
1193 | 8714 | Bố thắng đĩa xe gắn máy, 2 cái/bộ | Thái Lan | Bộ | 0.40 |
1194 | 8714 | Đĩa xích xe gắn máy Dream | Thái Lan | Cái | 1.50 |
1195 | 8714 | Giảm sóc xe gắn máy, 2 cái/bộ | Thái Lan | Bộ | 7.15 |
1196 | 8409 | Piston xe gắn máy 125cc | Malaysia | Cái | 3.00 |
1197 | 8409 | Xi lanh xe gắn máy 125cc | Malaysia | Cái | 14.50 |
1198 | 4016 | Bao bọc tay nắm bằng cao su, 2 cái/bộ, phụ tùng xe gắn máy | Malaysia | Bộ | 0.20 |
1199 | 8714 | Cần số chân xe gắn máy 125cc | Malaysia | Cái | 1.30 |
1200 | 8714 | Chế hòa khí xe gắn máy 100cc | Malaysia | Bộ | 5.40 |
1201 | 8714 | Chụp trang trí ổ khóa bằng nhựa xe gắn máy dưới 125cc | Malaysia | Cái | 0.10 |
1202 | 8714 | Đĩa răng tải xe gắn máy dưới 150cc | Malaysia | Cái | 1.10 |
1203 | 8714 | Gấp xe gắn máy 125cc | Malaysia | Cái | 10.00 |
1204 | 8714 | Lốc đuôi cá xe gắn máy | Malaysia | Cái | 0.67 |
1205 | 8714 | Ly hợp xe gắn máy, 2 cái/bộ | Malaysia | Bộ | 6.20 |
1206 | 8714 | ốp nhựa xe gắn máy 125cc, 13 chi tiết/bộ | Malaysia | Bộ | 19.00 |
1207 | 8714 | ốp nhựa xe gắn máy dưới 125cc, 15 chi tiết/bộ | Malaysia | Bộ | 10.00 |
1208 | 8714 | Pô xe gắn máy 125cc | Malaysia | Cái | 11.00 |
1209 | 8714 | Tản nhiệt xe gắn máy dưới 25cc | Malaysia | Cái | 0.50 |
1210 | 8714 | Ly hợp xe gắn máy SH | Ý | Bộ | 43.00 |
|
| 2. Phụ tùng xe ôtô dưới 16 chỗ: |
|
|
|
1211 | 7007 | Kính chắn gió Posche | Mỹ | Chiếc | 380.00 |
1212 | 7007 | Kính cửa (không có khung) Lexus IS250 | Mỹ | Cái | 113.00 |
1213 | 7007 | Kính chắn gió | Mỹ | Cái | 213.00 |
1214 | 8519 | Phụ tùng xe ôtô 4 chỗ: máy thu hình có màn hình tinh thể lỏng 6’, có chức năng DVD, karaoke, CDC, DVB, không hiệu | Đài loan | Cái | 140.00 |
1215 | 8521 | Phụ tùng xe ôtô dưới 7 chỗ: máy nghe nhạc Sony 1000 | Đài loan | Bộ | 40.00 |
1216 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 7 chỗ: lọc gió | Đài loan | Cái | 2.00 |
1217 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 7chỗ: phuộc cốp sau | Đài loan | Cái | 3.40 |
1218 | 8708 | Giảm xóc dùng cho xe ôtô 04 chỗ | Đài loan | Cái | 17.90 |
1219 | 8708 | Phanh xe ôtô con các loại (bố thắng xe, ó bộ - 4 cái) hiệu Elig | Đài loan | Bộ | 12.50 |
1220 | 8708 | Rôtin xe 4 chỗ, 15 chỗ | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1221 | 8708 | Thắng đĩa ôtô du lịch | Đài loan | Cái | 12.50 |
1222 | 8708 | Trục tay lái dùng cho xe ôtô 04 chỗ | Đài loan | Cái | 18.60 |
1223 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: bitê ly hợp | Đức | Cái | 102.00 |
1224 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: bộ ly hợp | Đức | Bộ/Cái | 126.00 |
1225 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: giảm chấn sau | Đức | Cái | 65.00 |
1226 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: giảm chấn trước | Đức | Cái | 141.00 |
1227 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: ly hợp quạt | Đức | Cái | 98.00 |
1228 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: rotuyn | Đức | Cái | 13.00 |
1229 | 8708 | Ống nhún thủy lực sau Se3 xe BMW | Đức | Cái | 217.00 |
1230 | 8413 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: Bơm nước | Hàn quốc | Cái | 30.00 |
1231 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: sạc vô + bình + heo cái | Hàn quốc | Cái | 84.80 |
1232 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: xy lanh ly hợp dưới | Hàn quốc | Cái | 5.15 |
1233 | 8529 | Ăng ten ôtô | Hàn quốc | Cái | 3.83 |
1234 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 7 chỗ: dây số | Indonesia | Cái | 2.49 |
1235 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: bố thắng | Malaysia | Bộ | 13.00 |
1236 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô dưới 12 chỗ: vành xe 15" | Malaysia | Cái | 19.60 |
1237 | 8708 | Vành xe ôtô con dưới 12 chỗ | Malaysia | Cái | 19.00 |
1238 | 8511 | Bu gi xe du lịch dưới 8 chỗ | Nhật bản | Cái | 0.68 |
1239 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4 chỗ: tụ điện | Nhật bản | Cái | 1.90 |
1240 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô du lịch dưới 15 chỗ: đầu láp | Nhật bản | Cái | 4.00 |
1241 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô du lịch dưới 15 chỗ: guốc phanh sau, 2 cái/bộ | Nhật bản | Bộ | 22.00 |
1242 | 8512 | Đèn báo dừng Toyota Vios (2 cái/bộ) | Thái Lan | Bộ | 17.00 |
1243 | 8512 | Đèn pha Toyota Innova (2 cái/bộ) | Thái Lan | Bộ | 25.00 |
1244 | 8512 | Đèn pha Toyota Innova Vios (2 cái/bộ) | Thái Lan | Bộ | 25.00 |
1245 | 8409 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: bộ piston - piston, pin and ring assy | Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 37.00 |
1246 | 8413 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: bơm dầu | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 20.00 |
1247 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: cốt hộp số | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 30.00 |
1248 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: đĩa ly hợp | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 22.00 |
1249 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: rô tuyn lái trong | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 7.80 |
1250 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: rô tuyn trụ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 6.00 |
1251 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ: thanh chữ A | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 20.50 |
1252 | 7000 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit: kính hậu | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 15.00 |
1253 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Đèn lái | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 14.00 |
1254 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit: đèn lái sau | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 15.00 |
1255 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Đèn tín hiệu | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 3.50 |
1256 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Đèn trước | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 26.00 |
1257 | 8708 | Bơm trợ lực trụ lái, phụ tùng xe ôtô 16 chỗ hiệu Ford Transit | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 45.36 |
1258 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Lắp máy | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 40.00 |
1259 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Bộ ly hợp | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 28.00 |
1260 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Cản trước | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 30.00 |
1261 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Cảng chữ A | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 20.50 |
1262 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Chống ngậm cửa lùa | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 38.20 |
1263 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: đầu phuộc nhún | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 6.00 |
1264 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Đĩa Ly hợp | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 22.00 |
1265 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Heo cái dưới | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 4.00 |
1266 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Heo cái trên | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 8.00 |
1267 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: phuộc trước | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 18.00 |
1268 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Quạt làm mát | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 20.00 |
1269 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: rôtuyn lái | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 4.00 |
1270 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 16 chỗ hiệu Ford Transit: Tăng đưa sên cam | Thổ Nhĩ Kỳ | Chiếc | 21.50 |
1271 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 4 chỗ hiệu Fiat: Két nước | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 25.00 |
1272 | 8413 | Phụ tùng xe ôtô dưới 8 chỗ: bơm xăng | Trung quốc | Cái | 16.00 |
1273 | 8509 | Phụ tùng xe ôtô dưới 7 chỗ: Lọc không khí | Trung quốc | Cái | 4.20 |
1274 | 8509 | Phụ tùng xe ôtô dưới 7 chỗ: Thanh dán cửa xe bằng nhôm | Trung quốc | Bộ | 0.40 |
1275 | 8511 | Phụ tùng xe ôtô con: bộ khởi động | Trung quốc | Cái | 74.00 |
1276 | 8512 | Cần gạt nước mưa (bộ/2 cái) xe ôtô 5 chỗ | Trung quốc | Bộ | 2.00 |
1277 | 8536 | Phụ tùng xe ôtô 4 chỗ: rờ le VB01 - 202 (12V) | Trung quốc | Cái | 0.46 |
1278 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 15 chỗ, hiệu DDLUCID: Đèn sương mù | Đài loan | Cái | 10.00 |
1279 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 15 chỗ, hiệu DDLUCID: Đèn pha (trước) | Đài loan | Cái | 21.00 |
1280 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 15 chỗ, hiệu DDLUCID: Đèn hậu (sau) | Đài loan | Cái | 9.00 |
1281 | 8539 | Phụ tùng xe ôtô 15 chỗ, hiệu DDLUCID: Đèn góc | Đài loan | Cái | 9.00 |
1282 | 8708 | Bình chứa nước xịt kính xe ôtô 5 chỗ | Trung quốc | Cái | 3.65 |
1283 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4 chỗ: rotyun | Trung quốc | Cái | 7.80 |
1284 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4 chỗ: rotyun cân bằng | Trung quốc | Cái | 5.35 |
1285 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 15128, 3114, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 8.47 |
1286 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 1559 (DB1368), bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 2.54 |
1287 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 2104(A334K), bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 6.44 |
1288 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 2183(D822), 2086, A2174, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 5.76 |
1289 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 3069, 3084, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 5.93 |
1290 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 6039(D530), 3115, 2195, 11332, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 6.10 |
1291 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 6098(A641), 6096, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 7.45 |
1292 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng 9024(D680), bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 4.40 |
1293 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng A2177(D772), A2088 (D476), 4099, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 6.78 |
1294 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng A2298, 1557, 1543, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 5.42 |
1295 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: bố thắng HD-K1402, bộ = 4 cái | Trung quốc | Bộ | 2.71 |
1296 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 7 chỗ: Tản nhiệt | Trung quốc | Cái | 50.00 |
1297 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô du lịch 16 chỗ: đĩa thắng | Trung quốc | Cái | 23.87 |
1298 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô dưới 7 chỗ: miếng chống trượt | Trung quốc | Bộ | 4.00 |
1299 | 8708 | Cầu sau: phụ tùng xe ôtô con 7 chỗ hiệu Megar | Trung quốc | Bộ | 60.75 |
1300 | 8708 | Hệ thống giảm xóc gồm 4 ống nhún, 4 bó nhíp, phụ tùng xe ôtô con, 7 chỗ hiệu Megar | Trung quốc | Bộ | 40.00 |
1301 | 8708 | Phụ tùng xe 7 chỗ: bàn đạp ga, côn, thắng | Trung quốc | Bộ | 4.60 |
1302 | 8708 | Phụ tùng xe 7 chỗ: hệ thống thắng | Trung quốc | Bộ | 36.00 |
1303 | 8708 | Phụ tùng xe 7 chỗ: hệ thống treo giảm sóc | Trung quốc | Bộ | 40.00 |
1304 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 5 - 7 chỗ: bàn đạp ga, côn, thắng | Trung quốc | Bộ | 4.60 |
1305 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 5 - 7 chỗ: thùng nhiên liệu | Trung quốc | Cái | 21.00 |
1306 | 8708 | Phụ tùng xe ô tô 5 - 7 chỗ: trục các đăng | Trung quốc | Cái | 40.00 |
1307 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô con 7 chỗ hiệu Megar: Đồng hồ táp lô | Trung quốc | Bộ | 13.50 |
1308 | 8708 | Vành bánh xe ôtô dưới 12 chỗ | Trung quốc | Chiếc | 19.00 |
1309 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 4-9 chỗ: Bộ tản nhiệt (két nước) | Đài loan | Cái | 19.00 |
1310 | 8708 | Đầu rotin accord 4 chỗ | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1311 | 8708 | Đầu rotin zace 7 chỗ | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1312 | 8708 | Đầu rotin innova 7 chỗ | Đài loan | Chiếc | 3.00 |
1313 | 8708 | Đầu rotin ranger 5 chỗ | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1314 | 8708 | Đầu rotin kia Pride 4 chỗ | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1315 | 8708 | Đầu rotin camry | Đài loan | Chiếc | 2.00 |
1316 | 8708 | Cản trước xe TOYOTA SIENNA LE | Mỹ | Cái | 45.00 |
|
| 3. Dùng cho xe ôtô trên 16 chỗ |
|
|
|
1317 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn lái sau | Hàn quốc | Cái | 7.50 |
1318 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn mui | Hàn quốc | Cái | 1.60 |
1319 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn pha + xi nhan + cua ron đèn | Hàn quốc | Cái | 17.00 |
1320 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn pha tròn | Hàn quốc | Cái | 12.00 |
1321 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn sương mù | Hàn quốc | Cái | 3.50 |
1322 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn xi nhan | Hàn quốc | Cái | 3.50 |
1323 | 8512 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn xi nhan cửa | Hàn quốc | Cái | 1.60 |
1324 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 17 chỗ: láp ngang | Hàn quốc | Cái | 25.00 |
1325 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô 17 chỗ: Vỏ két làm mát xe | Hàn quốc | Cái | 7.00 |
1326 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: heo thắng | Hàn quốc | Cái | 17.00 |
1327 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: rô tuyn tay lái | Hàn quốc | Cái | 3.40 |
1328 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: rô tuyn trụ bánh xe | Hàn quốc | Cái | 4.70 |
1329 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: bạc pittong | Hàn quốc | Cái | 5.00 |
1330 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: chụp bánh trước, sau | Hàn quốc | Cái | 4.30 |
1331 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: chụp táp lô | Hàn quốc | Cái | 3.00 |
1332 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: cục báo nước | Hàn quốc | Cái | 1.00 |
1333 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: két nước làm mát máy | Hàn quốc | Cái | 30.20 |
1334 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ:: lỗ gió lạnh | Hàn quốc | Cái | 2.20 |
1335 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ắc phi dê | Hàn quốc | Cái | 3.00 |
1336 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: bầu xả hơi tự động | Hàn quốc | Cái | 5.00 |
1337 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: bộ hơi đồng bộ | Hàn quốc | Cái | 35.25 |
1338 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cản sau | Hàn quốc | Cái | 6.00 |
1339 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cản trước | Hàn quốc | Cái | 6.00 |
1340 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cánh quạt két nước | Hàn quốc | Cái | 4.20 |
1341 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cao su lót ron kính trước | Hàn quốc | Cái | 1.40 |
1342 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cao su ron cửa | Hàn quốc | Cái | 1.40 |
1343 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc báo nước | Hàn quốc | Cái | 1.27 |
1344 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc chỉnh kính | Hàn quốc | Cái | 1.27 |
1345 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc cúp bình | Hàn quốc | Cái | 1.27 |
1346 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc đèn | Hàn quốc | Cái | 1.27 |
1347 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo áp suất nhớt | Hàn quốc | Cái | 1.50 |
1348 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo điều chỉnh gạt nước | Hàn quốc | Cái | 1.50 |
1349 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo xi nhan | Hàn quốc | Cái | 1.50 |
1350 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn biển số | Hàn quốc | Cái | 1.60 |
1351 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn cản trước | Hàn quốc | Cái | 3.80 |
1352 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn lái sau | Hàn quốc | Cái | 5.90 |
1353 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn mui trước | Hàn quốc | Cái | 1.60 |
1354 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn xi nhan | Hàn quốc | Cái | 1.60 |
1355 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đồng hồ báo tốc độ | Hàn quốc | Cái | 6.80 |
1356 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: kiếng đồng hồ báo tốc độ | Hàn quốc | Cái | 1.80 |
1357 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: Lỗ gió lạnh | Hàn quốc | Cái | 2.20 |
1358 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: Loa tròn, vuông | Hàn quốc | Cái | 2.86 |
1359 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: logo | Hàn quốc | Cái | 1.40 |
1360 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ly tâm cánh quạt | Hàn quốc | Cái | 4.00 |
1361 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: mâm ép ly hợp | Hàn quốc | Cái | 10.00 |
1362 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: miếng nhựa ốp táp lô | Hàn quốc | Cái | 3.50 |
1363 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nắp kèn | Hàn quốc | Cái | 1.28 |
1364 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nẹp cua ron đèn | Hàn quốc | Cái | 0.75 |
1365 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nẹp hông kính | Hàn quốc | Cái | 0.75 |
1366 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ổ khóa cốp sau | Hàn quốc | Cái | 1.80 |
1367 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ổ ngậm hông nắp hầm | Hàn quốc | Cái | 0.50 |
1368 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: phao báo dầu | Hàn quốc | Cái | 3.72 |
1369 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: phuộc giảm sóc | Hàn quốc | Cái | 10.00 |
1370 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: tay nắm + ổ khóa cửa lên xuống | Hàn quốc | Cái | 4.15 |
1371 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: vô lăng | Hàn quốc | Cái | 10.80 |
1372 | 8536 | Phụ tùng máy lạnh xe khách 30 chỗ hiệu DENSO, model MSD8: bộ điều chỉnh mức lạnh | Nhật bản | Bộ | 124.00 |
1373 | 8536 | Phụ tùng máy lạnh xe khách 46 chỗ hiệu DENSO, model LD8i: bộ điều chỉnh mức lạnh | Nhật bản | Bộ | 124.00 |
1374 | 8512 | Cần gạt nước mưa (bộ/2 cái) xe ôtô 5 chỗ | Trung quốc | Bộ | 2.40 |
1375 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô khách 24 chỗ: vành bánh xe | Trung quốc | Cái | 27.00 |
|
| 4. Dùng cho xe ôtô tải dưới 5 tấn |
|
|
|
1376 | 7007 | Kính chắn gió (kính an toàn, có tải Foton 2,5 tấn) | Trung quốc | Cái | 58.00 |
1377 | 8409 | Phụ tùng xe ôtô dưới 5 tấn, bộ hơi không số, xăng gồm 4 xy lanh - 4 piston | Đài loan | Bộ | 44.00 |
1378 | 8708 | Phụ tùng xe Asia 550kg: dây số | Indonesia | Cái | 2.49 |
1379 | 8708 | Phụ tùng xe Asia 550kg: dây thắng | Indonesia | Cái | 2.13 |
1380 | 8708 | Cầu sau xe ôtô tải nhẹ 1.4 - 1.75 tấn | Trung quốc | Cái | 96.00 |
1381 | 8708 | Cầu trước xe ôtô tải nhẹ 1.4 - 1.75 tấn | Trung quốc | Cái | 33.00 |
1382 | 8539 | Đèn cản xe ôtô tải không bóng < 2t loại vuông, tròn | Trung quốc | Cặp | 1.20 |
1383 | 8539 | Đèn pha xe ôtô tải không bóng < 2 tấn | Trung quốc | Cái | 2.70 |
1384 | 8708 | Bộ tản nhiệt két nước, phụ tùng xe ôtô tải 1,45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 25.00 |
1385 | 8708 | Cánh cửa không phụ kiện dùng cho xe 5 tấn trở xuống | Trung quốc | Cái | 10.50 |
1386 | 8708 | Hệ thống thắng (gồm 2 thắng bố, 2 thắng đĩa), phụ tùng xe ôtô tải 1,45 tấn hiệu Excel l | Trung quốc | Bộ | 27.00 |
1387 | 8708 | Hộp số cho động cơ tải 1.45 tấn, phụ tùng xe ôtô tải 1.15 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 110.00 |
1388 | 8708 | Ống giảm thanh bô xe, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 25.00 |
1389 | 8708 | Phụ kiện nâng hạ kính xe tải | Trung quốc | Chiếc | 2.00 |
1390 | 8708 | Tấm hướng gió, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 5.80 |
1391 | 8708 | Tappi cửa dùng cho xe tải 5 tấn trở xuống | Trung quốc | Cái | 1.00 |
1392 | 8708 | Thanh giằng dưới gầm xe, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 37.00 |
1393 | 8708 | Thùng xăng dùng cho xe 1 tấn trở xuống | Trung quốc | Cái | 20.40 |
1394 | 8708 | Thùng xăng, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 20.40 |
1395 | 8708 | Vành xe 16", phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Cái | 16.00 |
1396 | 8708 | Cầu sau, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I | Trung quốc | Bộ | 102.00 |
1397 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bạc ắc | Hàn quốc | Cái | 1.00 |
1398 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bơm nước | Hàn quốc | Cái | 9.60 |
1399 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bơm trợ lực tay lái | Hàn quốc | Cái | 12.50 |
1400 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: cốt cam | Hàn quốc | Cái | 26.00 |
1401 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: giảm sóc phụ | Hàn quốc | Cái | 8.00 |
1402 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: họng bướm ga | Hàn quốc | Cái | 3.00 |
1403 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: kim phun cao áp cho động cơ | Hàn quốc | Cái | 5.00 |
1404 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: lá côn | Hàn quốc | Cái | 2.50 |
1405 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: sạc vô thắng xe | Hàn quốc | Cái | 10.00 |
1406 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: trợ lực ly hợp | Hàn quốc | Cái | 9.60 |
1407 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: ball joint | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1408 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: joint | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1409 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: tie rod end & rack end | Trung quốc | Cái | 6.00 |
1410 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: Ty bơm dầu | Trung quốc | Cái | 0.30 |
|
| 5. Dùng cho xe tô tô tải từ 5 đến 20 tấn |
|
|
|
1411 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: đầu rôtin các loại | Đài loan | Cái | 3.00 |
1412 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: táp pi ốp cabin | Hàn quốc | Cái | 20.00 |
1413 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: xy lanh thắng bánh xe | Hàn quốc | Cái | 2.20 |
1414 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: bộ ly tâm | Hàn quốc | Cái | 10.60 |
1415 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải trên 5 tấn: bộ hơi không sec măng gồm 6 xy lanh + 6 piston | Đài loan | Bộ | 100.00 |
1416 | 8708 | Nòng sạc vô ambraya, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 8 tấn | Trung quốc | Cái | 4.50 |
1417 | 8708 | Tổng phanh, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 8 tấn | Trung quốc | Cái | 25.00 |
1418 | 8708 | Chữ thập vi sai, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 5 - 8 tấn | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1419 | 8708 | Mâm ép, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải trên 8 tấn | Trung quốc | Cái | 14.00 |
1420 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 11 tấn: quạt làm mát xe tải | Trung quốc | Cái | 6.60 |
1421 | 8708 | Phụ tùng xe Hyundai 11 tấn: dây thắng | Indonesia | Cái | 2.00 |
1422 | 8708 | Bộ nhông cùi dĩa, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 12.00 |
1423 | 8708 | Chia hơi, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 3.00 |
1424 | 8708 | Da thắng, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 1.10 |
1425 | 8708 | Đuôi cá thước cầu, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 5.35 |
1426 | 8708 | Láp truyền, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11 tấn | Trung quốc | Cái | 13.80 |
1427 | 8708 | Ngắt hơi, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 1.25 |
1428 | 8708 | Tay hơi đi số, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 4.00 |
1429 | 8708 | Trục láp ngang, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T | Trung quốc | Cái | 20.00 |
1430 | 8708 | Phụ tùng xe kamaz trên 15 tấn: turbo | Hàn quốc | Cái | 45.00 |
1431 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 15 tấn: mâm ép | Hàn quốc | Cái | 10.00 |
1432 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 15 tấn: vành tăng bua trước | Hàn quốc | Cái | 0.90 |
1433 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: cây sáo dàn cò | Hàn quốc | Cái | 5.00 |
1434 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: lõi két làm mát | Hàn quốc | Cái | 18.00 |
1435 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: mô tơ gạt nước | Hàn quốc | Cái | 6.00 |
1436 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: thăm nhớt xe tải | Hàn quốc | Cái | 1.00 |
1437 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: trụ lái | Hàn quốc | Cái | 8.00 |
1438 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: bầu ống xả | Trung quốc | Cái | 5.00 |
1439 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: lò xo giảm chấn | Trung quốc | Cái | 1.03 |
1440 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: trợ lực phanh xe tải | Trung quốc | Cái | 16.75 |
1441 | 8708 | Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: vành bánh xe | Trung quốc | Cái | 27.00 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.