BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 23624/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;
Căn cứ Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 12/11/2018 sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế;
Theo đề nghị công bố nguyên liệu tại Văn thư đề ngày 31/10/2018 của Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco.
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện./.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT ĐỂ SẢN XUẤT THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
Đính kèm công văn số 23624/QLD-ĐK ngày 26 tháng 12 năm 2018
STT | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc được công bố | Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | VD3-11-18 | 27/3/2021 | Lọ 43,34 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 260 mg | USP 38 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | India |
2 | VD3-7-18 | 22/02/2021 | Lọ bột đông khô pha tiêm chứa: Oxaliplatin 50 mg | USP 39 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | India |
3 | VD3-6-17 | 19/09/2020 | Lọ 0,5ml dung dịch chứa: Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrat) 20mg | USP 38 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd | India |
4 | VD3-19-18 | 5/7/2021 | Lọ bột đông khô pha tiêm chứa: Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochloride) 1,4 g | USP 38 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | India |
Danh mục này bao gồm 04 khoản./.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.