BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 18592/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2019 |
Kính gửi: | - Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; |
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các công ty đăng ký thuốc đề nghị đính chính thông tin trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc và Công văn về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành thuốc của Cục Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành theo Danh mục kèm theo.
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn vị biết và thực hiện./.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
10 THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN TRONG QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
(Kèm theo công văn số 18592/QLD-ĐK ngày 31/10/2019 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Công ty đăng ký | Số đăng ký | Số Quyết định | Ngày Quyết định | Nội dung đính chính | Thông tin đã ghi | Thông tin đính chính |
1. | Prezel 75 | Công ty TNHH một thành viên Ân Phát | VN-21817-19 | 164/QĐ-QLD | 30/3/2019 | Cơ sở đăng ký | 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | 166/42 Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India | Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali) Punjab 140507, India | ||||||
2. | Prezel 150 | Công ty TNHH một thành viên Ân Phát | VN-21816-19 | 164/QĐ-QLD | 30/3/2019 | Cơ sở đăng ký | 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | 166/42 Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India | Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali) Punjab 140507, India | ||||||
3. | Evictal 400 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | VN-22111-19 | 437/QĐ-QLD | 24/7/2019 | Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Plot No. 7, O.D.I.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210, India | Plot No. 7, O.I.D.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210, India |
4. | Ivaswift 5 | Công ty TNHH một thành viên Ân Phát | VN-22118-19 | 437/QĐ-QLD | 24/7/2019 | Cơ sở đăng ký | 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | 166/42 Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India | Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali) Punjab140507, India | ||||||
5. | Ivaswift 7.5 | Công ty TNHH một thành viên Ân Phát | VN-22119-19 | 437/QĐ-QLD | 24/7/2019 | Cơ sở đăng ký | 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | 166/42 Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India | Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali) Punjab140507, India | ||||||
6. | Cynarix-Dragees | Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (CTĐK cũ là Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm) | VN-20462-17 | 210/QĐ-QLD | 08/6/2017 | Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Salzberg strasse 96 AT - 6067 Absam - Austria | Salzbergstraβe 96 AT - 6067 Absam - Austria |
7. | Cathejell MIT Lidocain | Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (CTĐK cũ là Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm) | VN-18618-15 | 82/QĐ-QLD | 09/02/2015 | Cơ sở sản xuất | Pharmazeutische Fabrik Montavit Ges.m.b.H. | Pharmazeutische Fabrik Montavit GesmbH. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất | Salzberg strasse 96 AT - 6067 Absam - Austria | Salzbergstraβe 96 AT - 6067 Absam - Austria | ||||||
8. | Ecosip Plaster “Sheng Chun” | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Ân | VN-19095-15 | 548/QĐ-QLD | 06/10/2015 | Quy cách đóng gói | Gói 5 miếng (7,5cm x 10cm) | Hộp 20 gói x 5 miếng (7,5cm x 10cm) |
9. | Stablon Stablon | Les Laboratoires Servier | VN-22165-19 | 210/QĐ-QLD | 08/6/2017 | Tên thuốc | Stablon Stablon | Stablon Stablon 12.5mg |
10. | DBL Octreodtide 0.1mg/ml | Pfizer (Thailand) Limited | VN-19431-15 | 672/QĐ-QLD | 17/12/2015 | Tên thuốc | DBL Octreodtide 0.1mg/ml | DBL Octreotide 0,1mg/ml |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.