BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17690/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 01 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 17690/QLD-ĐK ngày 01/11/2017 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | GYNOTERNAN | VD-14489-11 | 17/07/2018 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Chloramphenicol | USP 38/ BP 2015 | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co.. Ltd. | No. 29 Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industrial Park | China |
2 | GYNOTERNAN | VD-14489-11 | 17/07/2018 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Metronidazole | BP 2015/ EP8 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No. 8 Fenshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huangyang City, Hubei Province | China |
3 | METRONIDAZOLE 500mg | VD-15885-11 | 20/02/2018 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Metronidazole | EP 8 | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A. | 19, Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
4 | CHLORAM-H | VD-18805-13 | 1/4/2018 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Chloramphenicol | USP 38/ BP 2015 | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co, Ltd. | No. 29 Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industrial Park | China |
5 | MEKOCIPROX | VD-20318-13 | 27/12/2018 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Ciprofloxacin hydrochloride | USP 39 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu Province | China |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.