BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
SỐ 1145 TCT/AC | Hà nội, ngày 14 tháng 03 năm 2002 |
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC THUẾ SỐ 1145 TCT/AC NGÀY 14 THÁNG 3 NĂM 2002 VỀ VIỆC CUNG CẤP BẢNG KÊ ẤN CHỈ THUẾ ĐÃ CẤP PHÁT
Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,
Theo Công văn số 3849 TCT/AC ngày 28/9/2001 của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế; Tổng cục Thuế tiếp tục gửi các địa phương bảng kê Hoá đơn bán hàng (2LN và 3LL), Hoá đơn GTGT (2LN và 3LL), các loại Tem hàng nhập khẩu (Động cơ nổ, điện lạnh, điện tử, vật liệu xây dựng, xe đạp, phích nước, quạt điện, rượu, bếp ga, máy bơm nước, nồi cơm điện) đã được Tổng cục Thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/01/2002 đến 31/01/2002. Bảng kê các loại hoá đơn, tem hàng nhập khẩu do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh từ Đà Nẵng trở vào sẽ do Đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung cấp.
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 3 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
QP/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5761 | 07/01/2002 |
QU/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | CTT24BG/98B5757 | 03/01/2002 |
QU/01N | 601 ... 1400 | 800 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5758 | 03/01/2002 |
QU/01N | 1401 ... 2000 | 600 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5759 | 03/01/2002 |
QV/01N | 1 ... 100 | 100 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5761 | 07/01/2002 |
QV/01N | 101 ... 1000 | 900 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5762 | 08/01/2002 |
QV/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
QX/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
QY/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
RA/01N | 1 ... 800 | 800 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5764 | 08/01/2002 |
RA/01N | 801. .. 1100 | 300 | Cục Thuế tỉnh Cà Mau | CTT24BG/98B5765 | 08/01/2002 |
RA/01N | 1101 ... 1600 | 500 | Cục Thuế tỉnh Trà Vinh | CTT24BG/98B5767 | 09/01/2002 |
RA/01N | 1601 ... 2000 | 400 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5768 | 10/01/2002 |
RB/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5766 | 08/01/2002 |
RC/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5766 | 08/01/2002 |
RD/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5766 | 08/01/2002 |
RE/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B5769 | 10/01/2002 |
RE/01N | 501 ... 1000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5770 | 10/01/2002 |
RE/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5771 | 11/01/2002 |
RG/01N | 1 ... 300 | 300 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5772 | 11/01/2002 |
RG/01N | 301 ... 800 | 500 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | CTT24BG/98B5773 | 11/01/2002 |
RG/01N | 801 ... 2000 | 1200 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B5774 | 14/01/2002 |
RH/01N | 1 ... 300 | 300 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B5774 | 14/01/2002 |
RH/01N | 301 ... 1300 | 1000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5776 | 14/01/2002 |
RH/01N | 1301 ... 2000 | 700 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B5777 | 15/01/2002 |
RK/01N | 1... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5776 | 14/01/2002 |
RL/01N | 1... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | CTT24BG/98B5778 | 16/01/2002 |
RL/01N | 601 ... 1400 | 800 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B5779 | 16/01/2002 |
RL/01N | 1401 ... 1800 | 400 | Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi | CTT24BG/98B5780 | 16/01/2002 |
RL/01N | 1801 ... 2000 | 200 | Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu | CTT24BG/98B5782 | 17/01/2002 |
RM/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5781 | 17/01/2002 |
RN/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5781 | 17/01/2002 |
RP/01N | 1 ... 400 | 400 | Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu | CTT24BG/98B5782 | 17/01/2002 |
RP/01N | 401... 800 | 400 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B5783 | 17/01/2002 |
RP/01N | 801... 1200 | 400 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5784 | 17/01/2002 |
RP/01N | 1201... 2000 | 800 | Cục Thuế tỉnh Bình Định | CTT24BG/98B5785 | 17/01/2002 |
RQ/01N | 1... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | CTT24BG/98B5786 | 17/01/2002 |
RQ/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5787 | 18/01/2002 |
RR/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5788 | 18/01/2002 |
RR/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5789 | 21/01/2002 |
RS/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5789 | 21/01/2002 |
RS/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5792 | 23/01/2002 |
RS/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | CTT24BG/98B5793 | 23/01/2002 |
RT/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5790 | 21/01/2002 |
RU/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Cà Mau | CTT24BG/98B5794 | 23/01/2002 |
RU/01N | 501 ... 800 | 300 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B5795 | 23/01/2002 |
RU/01N | 801 ... 1100 | 300 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RU/01N | 1101 ... 1200 | 100 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5798 | 24/01/2002 |
RU/01N | 1201 ... 1300 | 100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RU/01N | 1301 ... 2000 | 700 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5797 | 24/01/2002 |
RV/01N | 1 ... 1100 | 1100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RV/01N | 1101 ... 1200 | 100 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5798 | 24/01/2002 |
RV/01N | 1201 ... 1300 | 100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RV/01N | 1301 ... 1700 | 400 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5798 | 24/01/2002 |
RV/01N | 1701 ... 2000 | 300 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5799 | 24/01/2002 |
RX/01N | 1 ... 1100 | 1100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RX/01N | 1101 ... 1200 | 100 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5799 | 24/01/2002 |
RX/01N | 1201 ... 1300 | 100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RX/01N | 1301 ... 2000 | 700 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5800 | 24/01/2002 |
RY/01N | 1 ... 1100 | 1100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RY/01N | 1101 ... 1200 | 100 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5799 | 24/01/2002 |
RY/01N | 1201 ... 1300 | 100 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
RY/01N | 1301 ... 2000 | 700 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5800 | 24/01/2002 |
SA/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5801 | 28/01/2002 |
SA/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam | CTT24BG/98B5802 | 28/01/2002 |
SB/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5803 | 28/01/2002 |
SC/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5803 | 28/01/2002 |
SD/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | CTT24BG/98B5805 | 30/01/2002 |
SD/01N | 501 ... 1200 | 700 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | CTT24BG/98B5806 | 30/01/2002 |
SD/01N | 1201 ... 1800 | 600 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5807 | 30/01/2002 |
SD/01N | 1801 ... 2000 | 200 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5808 | 31/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 2 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
CK/01N | 801 ... 1000 | 200 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5758 | 03/01/2002 |
CK/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5759 | 03/01/2002 |
CK/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
CL/01N | 1 ... 1500 | 1500 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
CL/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5761 | 07/01/2002 |
CM/01N | 1 ... 200 | 200 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
CM/01N | 201 ... 900 | 700 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5764 | 08/01/2002 |
CM/01N | 901 ... 1100 | 200 | Cục Thuế tỉnh Trà Vinh | CTT24BG/98B5767 | 09/01/2002 |
CM/01N | 1101 ... 1400 | 300 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5768 | 10/01/2002 |
CM/01N | 1401 ... 1900 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5771 | 11/01/2002 |
CM/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5772 | 11/01/2002 |
CN/01N | 1 ... 400 | 400 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5772 | 11/01/2002 |
CN/01N | 401 ... 900 | 500 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B5774 | 14/01/2002 |
CN/01N | 901 ... 1500 | 600 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | CTT24BG/98B5778 | 16/01/2002 |
CN/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu | CTT24BG/98B5782 | 17/01/2002 |
CP/01N | 1 ... 100 | 100 | Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu | CTT24BG/98B5782 | 17/01/2002 |
CP/01N | 101 ... 500 | 400 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B5783 | 17/01/2002 |
CP/01N | 501 ... 1000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5784 | 17/01/2002 |
CP/01N | 1001 ... 1200 | 200 | Cục Thuế tỉnh Bình Định | CTT24BG/98B5785 | 17/01/2002 |
CP/01N | 1201 ... 2000 | 800 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5787 | 18/01/2002 |
CQ/01N | 1 ... 200 | 200 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5787 | 18/01/2002 |
CQ/01N | 201 ... 700 | 500 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5788 | 18/01/2002 |
CQ/01N | 701 ... 1700 | 1000 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5789 | 21/01/2002 |
CQ/01N | 1701 ... 2000 | 300 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5792 | 23/01/2002 |
CR/01N | 1 ... 200 | 200 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5792 | 23/01/2002 |
CR/01N | 201 ... 400 | 200 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | CTT24BG/98B5793 | 23/01/2002 |
CR/01N | 401 ... 800 | 400 | Cục Thuế tỉnh Cà Mau | CTT24BG/98B5794 | 23/01/2002 |
CR/01N | 801 ... 1300 | 500 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5797 | 24/01/2002 |
CR/01N | 1301 ... 2000 | 700 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5798 | 24/01/2002 |
CS/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5801 | 28/01/2002 |
CS/01N | 501 ... 700 | 200 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | CTT24BG/98B5806 | 30/01/2002 |
CS/01N | 701 ... 1300 | 600 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5807 | 30/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 3 liên lớn
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
KA/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | CTT24BG/98B5757 | 03/01/2002 |
KD/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | CTT24BG/98B5757 | 03/01/2002 |
KD/01N | 501 ... 1200 | 700 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5758 | 03/01/2002 |
KD/01N | 1201 ... 2000 | 800 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5759 | 03/01/2002 |
KE/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5761 | 07/01/2002 |
KE/01N | 601 ... 1600 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5762 | 08/01/2002 |
KE/01N | 1601 ... 2000 | 400 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
KG/01N | 1 ... 100 | 100 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
KG/01N | 101 ... 500 | 400 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5764 | 08/01/2002 |
KG/01N | 501 ... 1000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Cà Mau | CTT24BG/98B5765 | 08/01/2002 |
KG/01N | 1001 ... 2000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Trà Vinh | CTT24BG/98B5767 | 09/01/2002 |
KH/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5768 | 10/01/2002 |
KH/01N | 601 ... 1100 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B5769 | 10/01/2002 |
KH/01N | 1101 ... 1600 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5771 | 11/01/2002 |
KH/01N | 1601 ... 2000 | 400 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | CTT24BG/98B5773 | 11/01/2002 |
KK/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | CTT24BG/98B5773 | 11/01/2002 |
KK/01N | 601 ... 1600 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B5774 | 14/01/2002 |
KK/01N | 1601 ... 2000 | 400 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5775 | 14/01/2002 |
KL/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5775 | 14/01/2002 |
KL/01N | 601 ... 1400 | 800 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B5777 | 15/01/2002 |
KL/01N | 1401 ... 2000 | 600 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | CTT24BG/98B5778 | 16/01/2002 |
KM/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5776 | 14/01/2002 |
KN/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5776 | 14/01/2002 |
KP/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5776 | 14/01/2002 |
KQ/01N | 1 ... 600 | 600 | Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi | CTT24BG/98B5780 | 16/01/2002 |
KQ/01N | 601 ... 1600 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu | CTT24BG/98B5782 | 17/01/2002 |
KQ/01N | 1601 ... 1900 | 300 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B5783 | 17/01/2002 |
KQ/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5784 | 17/01/2002 |
KR/01N | 1 ... 900 | 900 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5784 | 17/01/2002 |
KR/01N | 901 ... 1900 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Bình Định | CTT24BG/98B5785 | 17/01/2002 |
KR/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5787 | 18/01/2002 |
KS/01N | 1 ... 900 | 900 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5787 | 18/01/2002 |
KS/01N | 901 ... 1400 | 500 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5788 | 18/01/2002 |
KS/01N | 1401 ... 2000 | 600 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5789 | 21/01/2002 |
KT/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5790 | 21/01/2002 |
KU/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5790 | 21/01/2002 |
KV/01N | 1 ... 2000 | 2000 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5791 | 22/01/2002 |
KX/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5791 | 22/01/2002 |
KX/01N | 1001 ... 1500 | 00 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | CTT24BG/98B5792 | 23/01/2002 |
KX/01N | 1501 ... 2000 | 00 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | CTT24BG/98B5793 | 23/01/2002 |
KY/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Cà Mau | CTT24BG/98B5794 | 23/01/2002 |
KY/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B5795 | 23/01/2002 |
KY/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | CTT24BG/98B5796 | 23/01/2002 |
LA/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam | CTT24BG/98B5804 | 28/01/2002 |
LA/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | CTT24BG/98B5805 | 30/01/2002 |
LA/01N | 1501 ... 1900 | 400 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | CTT24BG/98B5806 | 30/01/2002 |
LA/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5807 | 30/01/2002 |
LB/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5807 | 30/01/2002 |
LB/01N | 501 ... 1500 | 1000 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B5808 | 31/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 2 liên nhỏ
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
BC/01N | 201 ... 400 | 200 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | CTT24BG/98B5757 | 03/01/2002 |
BC/01N | 401 ... 1000 | 600 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B5758 | 03/01/2002 |
BC/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | CTT24BG/98B5759 | 03/01/2002 |
BC/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
BD/01N | 1 ... 1500 | 1500 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B5760 | 03/01/2002 |
BD/01N | 1501 ... 1900 | 400 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | CTT24BG/98B5761 | 07/01/2002 |
BD/01N | 1901 ... 2000 | 100 | Cục Thuế tỉnh Cần Thơ | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
BE/01N | 1 ... 100 | 100 | Cục Thuế tỉnh Cần Tho | CTT24BG/98B5763 | 08/01/2002 |
BE/01N | 101 ... 700 | 600 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5764 | 08/01/2002 |
BE/01N | 701 ... 1000 | 300 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | CTT24BG/98B5768 | 10/01/2002 |
BE/01N | 1001 ... 1500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | CTT24BG/98B5773 | 11/01/2002 |
BE/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | CTT24BG/98B5778 | 16/01/2002 |
BG/01N | 1 ... 1000 | 1000 | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam | CTT24BG/98B5802 | 28/01/2002 |
BG/01N | 1001 ... 1300 | 300 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | CTT24BG/98B5805 | 30/01/2002 |
BG/01N | 1301 ... 1500 | 200 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | CTT24BG/98B806 | 30/01/2002 |
BG/01N | 1501 ... 2000 | 500 | Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc | CTT24BG/98B5807 | 30/01/2002 |
BH/01N | 1 ... 500 | 500 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B5809 | 31/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TDCN/01
- Loại ấn chỉ: Tem động cơ nổ nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 83791 ... 84246 | 456 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7102 | 03/01/2002 |
AA/01 | 84247 ... 84474 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7148 | 23/01/2002 |
AA/01 | 84475 ... 84588 | 114 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | CTT24BG/98B7160 | 30/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐL/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện lạnh nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 54151 ... 54606 | 456 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7102 | 03/01/2002 |
AA/01 | 54607 ... 55062 | 456 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B7126 | 15/01/2002 |
AA/01 | 55063 ... 55290 | 228 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B7139 | 18/01/2002 |
AA/01 | 55291 ... 55860 | 570 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7156 | 24/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐT/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện tử nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 210685 ... 213762 | 3078 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B07101 | 03/01/2002 |
AA/01 | 213763... 214218 | 456 | Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà | CTT24BG/98B7122 | 11/01/2002 |
AA/01 | 214219 ... 214332 | 114 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B7123 | 14/01/2002 |
AA/01 | 214333 ... 214902 | 570 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B7126 | 15/01/2002 |
AA/01 | 214903 ... 215130 | 228 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B7133 | 17/01/2002 |
AA/01 | 215131 ... 215200 | 70 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | CTT24BG/98B7160 | 30/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD*/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 88723 ... 88938 | 216 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7149 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (Gạch ốp lát)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 204823 ... 209844 | 5022 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7102 | 03/01/2002 |
AA/01 | 209845... 210114 | 270 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B7139 | 18/01/2002 |
AA/01 | 210115 ... 210330 | 216 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7149 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem xe đạp nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 50389 ... 50616 | 228 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B07101 | 03/01/2002 |
AA/01 | 50617... 51072 | 456 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B7126 | 15/01/2002 |
AA/01 | 51073 ... 51300 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7148 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TPN/01
- Loại ấn chỉ: Tem phích nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 86071 ... 86412 | 342 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7103 | 03/01/2002 |
AA/01 | 86413... 86640 | 228 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B7125 | 14/01/2002 |
AA/01 | 86641 ... 86868 | 228 | Cục Thuế tỉnh Long An | CTT24BG/98B7139 | 18/01/2002 |
AA/01 | 86869 ... 87096 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7150 | 23/01/2002 |
AA/01 | 87097 ... 88122 | 1026 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7156 | 24/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TQ/01
- Loại ấn chỉ: Tem quạt nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 87325 ... 87666 | 342 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B07101 | 03/01/2002 |
AA/01 | 87667... 87780 | 114 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B7133 | 17/01/2002 |
AA/01 | 87781 ... 88008 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7148 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TR/01
- Loại ấn chỉ: Tem rượu nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AB/01 | 17837 ... 22828 | 4992 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B07101 | 03/01/2002 |
AB/01 | 22829... 24804 | 1976 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | CTT24BG/98B7126 | 15/01/2002 |
AB/01 | 24805 ... 25324 | 520 | Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | CTT24BG/98B7137 | 17/01/2002 |
AB/01 | 25325 ... 25532 | 208 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7148 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TBG/01
- Loại ấn chỉ: Tem bếp ga nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 83905 ... 84132 | 228 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7103 | 03/01/2002 |
AA/01 | 84133... 84360 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7150 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TMBN/01
- Loại ấn chỉ: Tem máy bơm nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 71707 ... 71934 | 228 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7102 | 03/01/2002 |
AA/01 | 71935... 72162 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7149 | 23/01/2002 |
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TNCĐ/01
- Loại ấn chỉ: Tem nồi cơm điện nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri | Từ quyển... quyển | Số lượng | Đơn vị sử dụng | Số phiếu cấp | Ngày cấp |
AA/01 | 214561 ... 215016 | 456 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7103 | 03/01/2002 |
AA/01 | 215017 ... 215472 | 456 | Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà | CTT24BG/98B7122 | 11/01/2002 |
AA/01 | 215473 ... 215586 | 114 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | CTT24BG/98B7123 | 14/01/2002 |
AA/01 | 215587 ... 215814 | 228 | Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu | CTT24BG/98B7125 | 14/01/2002 |
AA/01 | 215815 ... 216042 | 228 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | CTT24BG/98B7133 | 17/01/2002 |
AA/01 | 216043 ... 217068 | 1026 | Cục Thuế tỉnh An Giang | CTT24BG/98B7141 | 21/01/2002 |
AA/01 | 217069 ... 217296 | 228 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | CTT24BG/98B7150 | 23/01/2002 |
AA/01 | 217297 ... 218029 | 733 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | CTT24BG/98B7156 | 24/01/2002 |
| Nguyễn Đức Quế (Đã ký) |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.