BỘ XÂY DỰNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 127/BXD-VLXD | Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2009 |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
Bộ Xây dung nhận được công văn số 475/CV – NMG ngày 17/12/ 2009 của Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Hồng Hà về việc đề nghị Bộ xác nhận thiết bị đồng bộ, máy chính của dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 của Công ty.
Căn cứ quy định tại điểm 2.1.2 mục B Thông tư số 85/2003/TT-BTC ngày 29/8/2003 của Bộ Tài chính về việc Hướng dẫn thực hiện phân loại hàng hoá theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Biểu thuế xuất khẩu;
Căn cứ hợp đồng thương mại số SC3504-2009R ký ngày 30/9/2009 giữa Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Hồng Hà và Foshan Deke Mechanical and Electrical Equipment Co., Ltd (Trung Quốc) về việc cung cấp thiết bị đồng bộ dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 hệ thống chuyển động.
Bộ Xây dựng xác nhận: Toàn bộ máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng nhập khẩu trong hợp đồng thương mại số SC3504-2009R ký ngày 30/9/2009 (có danh mục thiết bị đính kèm) giữa các bên nêu trên là lô hàng thiết bị toàn bộ, thiết bị đồng bộ cho dây chuyền mài cạnh gạch MBS600/6+1 trong nước chưa sản xuất được. Trong đó máy chính của dây chuyền là 02 máy mài cạnh.
Đề nghị Tổng cục Hải quan làm các thủ tục nhập khẩu cho dây chuyền thiết bị đồng bộ theo hợp đồng nói trên.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
THIẾT BỊ DÂY CHUYỀN MÀI GẠCH
HỢP ĐỒNG CUNG CẤP THIẾT BỊ SỐ SC3504-2009R
(Kèm theo công văn số 127/BXD-VLXD ngày 21 tháng 12 năm 2009)
STT | Tên thiết bị | Kích thước (mm) | Đvt | S. lg | Trọng lượng (Kg) | Trọng lượng cả bì (Kg) | Description |
01 | Đoạn dây chuyền mài số I | 4500x2100x1900 | Bộ | 01 | 4300 | 4300 | Squaring machine MBS600/6+1 |
02 | Đoạn dây chuyền mài số II | 4500x2100x1900 | Bộ | 01 | 4300 | 4300 | Squaring machine MBS600/6+1 |
03 | Đá mài | 1430x780x1540 (Thùng gỗ) | Viên | 84 | 1050 | 1130 | Resin-bond Charfering |
Bu-long | Bộ | 94 | Setscrew | ||||
Khớp nối | Cái | 10 | Aluminum Chunk | ||||
Đá mài | Cái | 08 | Trolley Cover | ||||
Khớp giảm chấn | Cái | 12 | Hexagon cushion | ||||
Xy-lanh định tâm | Cái | 01 | Centering Cylinder | ||||
Xy-lanh | Cái | 01 | Bloking Cylinder | ||||
Thiết bị tỳ mặt gạch | Bộ | 02 | Press whell assembly | ||||
Dây điện | Cái | 08 | Wire chase connection panel 1 | ||||
Dây điện | Cái | 16 | Wire chase connection panel 1 | ||||
Tấm chắn cuối | Cái | 04 | End Cap | ||||
Bu-long | Cái | 112 | Square neck bolt | ||||
Đai bắt ống mền | Cái | 08 | Hose clamps | ||||
Bu-long lục giác | Cái | 14 | Hexagonal head Screw | ||||
Đệm làm kín | Cái | 01 | Seal pad | ||||
Đồng hồ số | Cái | 02 | Digital ammeter | ||||
Van điều áp | Cái | 01 | Reducing valve | ||||
Van điện từ | Cái | 01 | Electromagnetic valve | ||||
Đồng hồ đo áp suất | Cái | 01 | Presure switch | ||||
Công tắc điện | Cái | 01 | Photoelectric switch | ||||
Công tắc giới hạn | Cái | 01 | Proximity switch | ||||
Băng ni-long | Cái | 45 | Nylon Ribbon | ||||
ống nước | Mét | 30 | Syphon bellowss | ||||
Trục | Cái | 07 | Driven whell shart | ||||
Gối đỡ | Cái | 15 | Support strip 1 | ||||
Gối đỡ | Cái | 04 | Support strip 2 | ||||
Dây curoa | Cái | 12 | V Belt | ||||
Hộp biến tốc | Bộ | 07 | Stepless reduce | ||||
Khớp giảm chấn | Cái | 07 | Hexagone cushion | ||||
Khớp nối | Cái | 14 | Coupling | ||||
Hộp giảm tốc | Cái | 07 | Reducer output shaft | ||||
Trục | Cái | 07 | Driving whell shaft | ||||
Puly | Cái | 24 | Belt Pulley | ||||
Gối đỡ điều chỉnh | Cái | 20 | Adjusting support unit | ||||
Tấm đỡ động cơ | Cái | 07 | Motor support plate | ||||
Tấm đệm | Cái | 05 | Plate | ||||
Tấm đệm đàn hồi | Cái | 05 | Elastic plate | ||||
Con lăn | Bộ | 05 | Roller assembly | ||||
Chân đỡ | Cái | 10 | Leg | ||||
Trục | Cái | 20 | Shaft block shield 1 | ||||
Bánh chuyển hướng | Bộ | 04 | Transation wheel device | ||||
Gối đỡ vòng bi | Cái | 20 | Mounted bearings UCFL206 | ||||
Khung thiết bị xoay | Cái | 04 | Turning cartriged | ||||
Puly | Cái | 02 | Belt pulley unit | ||||
Tấm đệm | Cái | 02 | Plate | ||||
Gối đỡ vòng bi | Cái | 08 | Mounted bearings UC206 | ||||
Trục | Cái | 08 | Shaft block shield 2 | ||||
Gối đỡ | Cái | 04 | Support strip socket | ||||
Gối đỡ tấm đệm 1 | Cái | 02 | Support plate 1 | ||||
Gối đỡ tấm đệm 2 | Cái | 01 | Support plate 2 | ||||
Gối đỡ tấm đệm 3 | Cái | 02 | Support plate 3 | ||||
Gối đỡ tấm đệm 4 | Cái | 01 | Support plate 4 | ||||
Kẹp giữ gạch | Cái | 08 | Retaining clip | ||||
Vòi phun trên | Cái | 08 | Nozzle post | ||||
Kẹp giữ gạch trên | Cái | 04 | Post retaining clip | ||||
Mặt đỡ | Bộ | 01 | Manual | ||||
Tủ Ampe kế | Cái | 04 | Ammetter cabinet | ||||
04 | Quạt gió | 800x800x1100 (Thùng gỗ) | Bộ | 01 | 150 | 180 | Blower |
ống thổi gió | Cái | 04 | Nozzle | ||||
ống | Cái | 01 | Pipe | ||||
ống | Cái | 08 | Plastic hose | ||||
05 | Tủ điện máy mài | 2150x500x2190 (Thùng gỗ) | Cái | 01 | 350 | 420 | Squaring machine electric cabinet |
06 | Thiết bị bơm | 1300x600x500 | Bộ | 01 | 60 | 60 | Water retaining device |
07 | Chân tủ | 1960x940x560 | Cái | 01 | 120 | 120 | Cabinet base |
08 | Thanh chỉnh ngang | 2000x200x150/2 | Cái | 02 | 40 | 40 | Horizontal cartridge 1 |
09 | Thanh chỉnh dọc 1 | 2788x150x150 | Cái | 01 | 25 | 25 | Vertical cartricdge 1 |
10 | Thanh chỉnh dọc 2 | 2788x150x150 | Cái | 01 | 25 | 25 | Vertical Cartricdge 2 |
11 | Góc nối thanh chỉnh | 1000x150x150 | Cái | 03 | 60 | 60 | Connection Cartricdge |
12 | Dây đánh điện | 2000x300x100/5 | Cái | 08 | 120 | 120 | Wire chase |
13 | Con kê | 120x100x3000/2 | Cái | 02 | 40 | 40 | Bracket |
14 | Con kê | 120x100x4000/2 | Cái | 02 | 70 | 70 | Bracket |
15 | Con kê | 120x120x5000/2 | Cái | 02 | 80 | 80 | Bracket |
16 | Con kê | 120x120x2000/2 | Cái | 02 | 40 | 40 | Bracket |
17 | Con kê | 120x100x4000/2 | Cái | 02 | 70 | 70 | Bracket |
18 | Tấm chắn gạch | 80x60x2000/2 | Cái | 04 | 56 | 56 | Tile blocking plate |
19 | Đai kê | 150x100x3300/2 | Cái | 10 | 70 | 70 | Belt bracket |
20 | Đầu mài | 350x300x600 | Bộ | 01 | 87 | 87 | Squaring head |
21 | Đầu mài vát | 300x300x650 | Bộ | 01 | 65 | 65 | Chamfering head |
22 | Máy bơm nước | 1130x450x650 | Bộ | 01 | 175 | 175 | Water Pump |
23 | Động cơ máy xoay | 250x250x400/5 | Bộ | 05 | 30 | 30 | Motor for Turning machine |
24 | Con lăn | 2300x900x250/4 | Bộ | 04 | 110 | 110 | Turning Roller Assembly |
25 | Chân máy | 700x650x100/12 | Cái | 12 | 120 | 120 | Turning machine leg |
26 | Bơm nước | 200x200x100/2 | Cái | 02 | 10 | 10 | Water Pump Flange |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.