BỘ KHOA HỌC CÔNG
NGHỆ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 845/TĐC-THPC |
Hà Nội, ngày 13 tháng 08 năm 2002 |
Kính gửi: |
- Các đơn vị trực thuộc Tổng cục |
Để đẩy mạnh hoạt động công bố hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn theo Quyết định số 2424/2000/QĐ-BKHCNMT ngày 12/12/2000 của Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đã rà soát các TCVN hiện có và tập hợp các TCVN dùng trong hoạt động này trong “Danh mục TCVN dùng trong hoạt động công bố hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn” gửi kèm theo công văn này. Danh mục này sẽ được điều chỉnh, bổ sung trong quá trình soát xét và xây dựng TCVN.
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thông báo để các đơn vị biết và tổ chức hướng dẫn cho doanh nghiệp trong hoạt động công bố hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC TCVN
DÙNG TRONG CÔNG BỐ
HÀNG HÓA PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN
(Kèm theo công văn số 845/TĐC-THPC ngày 13 tháng 08 năm 2002)
STT |
Số hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn |
Các TCQT tương đương |
1. |
TCVN 1078-85 |
Phân lân canxi magie |
|
2. |
TCVN 1078:1999 |
Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) |
|
3. |
TCVN 1444:1994 |
Quạt trần |
|
4. |
TCVN 1450:1998 |
Gạch rỗng đất sét nung |
|
5. |
TCVN 1451:1998 |
Gạch đặc đất sét nung |
|
6. |
TCVN 1452:1995 |
Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật |
|
7. |
TCVN 1692-91 |
Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật |
|
8. |
TCVN 1790:1999 |
Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật |
|
9. |
TCVN 1987:1994 |
Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW |
|
10. |
TCVN 2242-77 |
Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải. |
|
11. |
TCVN 2273:1999 |
Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật |
|
12. |
TCVN 2279:1999 |
Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật |
|
13. |
TCVN 2619:1994 |
Ure nông nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật |
|
14. |
TCVN 2682:1999 |
Xi măng Pooclăng. Yêu cầu kỹ thuật |
|
15. |
TCVN 3817-83 |
Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung |
|
16. |
TCVN 4162-85 |
Xitec ô tô. Yêu cầu kỹ thuật |
|
17. |
TCVN 4193:2001 |
Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật |
|
18. |
TCVN 4208:1993 |
Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật |
|
19. |
TCVN 4265:1994 |
Quạt bàn |
|
20. |
TCVN 4434:2000 |
Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật |
|
21. |
TCVN 4440-87 |
Supephotphat đơn |
|
22. |
TCVN 4540:1994 |
Khăn bông |
|
23. |
TCVN 4546:1994 |
Tôm mũ ni đông lạnh |
|
24. |
TCVN 4684:1999 |
Than Na Dương. Yêu cầu kỹ thuật |
|
25. |
TCVN 4710:1998 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch samôt |
|
26. |
TCVN 4732-89 |
Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật |
|
27. |
TCVN 4759:1993 |
Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV |
|
28. |
TCVN 4850-89 |
Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật |
ISO 6477:1988 |
29. |
TCVN 4850:1998 |
Nhân hạt điều |
|
30. |
TCVN 5107:1993 |
Nước mắm |
|
31. |
TCVN 5169:1993 |
Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật |
|
32. |
TCVN 5175-90 |
Bóng đèn huỳnh quang |
|
33. |
TCVN 5250-90 |
Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật |
|
34. |
TCVN 5251-90 |
Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật |
|
35. |
TCVN 5324-91 |
Bóng đèn thủy ngân cao áp |
ST SEV 1122-78 |
36. |
TCVN 5333:1999 |
Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật |
|
37. |
TCVN 5393-91 |
Nồi cơm điện tự động. Yêu cầu kỹ thuật chung |
|
38. |
TCVN 5443-91 |
Chỉ bông |
|
39. |
TCVN 5516:1991 |
Axit xitric thực phẩm |
ST SEV 5230-85 |
40. |
TCVN 5650:1992 |
Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật |
|
41. |
TCVN 5651:1992 |
Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật |
|
42. |
TCVN 5691:2000 |
Xi măng pooclăng trắng |
|
43. |
TCVN 5709:1993 |
Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật |
|
44. |
TCVN 5720:1993 |
Bột giặt tổng hợp |
|
45. |
TCVN 5720:2001 |
Bột giặt tổng hợp gia dụng |
|
46. |
TCVN 5730:1993 |
Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật |
|
47. |
TCVN 5756:2001 |
Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy |
|
48. |
TCVN 5777:1994 |
Mì ăn liền |
|
49. |
TCVN 5813:1994 |
Sợi Acrylic |
|
50. |
TCVN 5816:1994 |
Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
|
51. |
TCVN 5816:1994/SĐ1:1998 |
Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
|
52. |
TCVN 5821:1994 |
Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật |
|
53. |
TCVN 5822:1994 |
Vải giả da thường. Yêu cầu kỹ thuật |
|
54. |
TCVN 5847-1994 |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
|
55. |
TCVN 5848:1994 |
Đất đèn |
|
56. |
TCVN 5851:1994 |
Thủy tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV |
|
57. |
TCVN 5852:1994 |
Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
|
58. |
TCVN 5860:1994 |
Sữa thanh trùng |
|
59. |
TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000 |
Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết |
|
60. |
TCVN 5899:2001 |
Giấy viết |
|
61. |
TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000 |
Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo |
|
62. |
TCVN 5900:2001 |
Giấy in báo |
|
63. |
TCVN 5903:1995 |
Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm. Bơm tiêm dùng tay |
ISO 7886/1:1993 |
64. |
TCVN 5928:1995 |
Máy biến dòng |
IEC 185-1966 |
65. |
TCVN 5935:1995 |
Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV |
IEC 502-1983 |
66. |
TCVN 6065:1995 |
Gạch xi măng lát nền |
|
67. |
TCVN 6067:1995 |
Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật |
|
68. |
TCVN 6069:1995 |
Xi măng pooclăng ít tỏa nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật |
|
69. |
TCVN 6073:1995 |
Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật |
|
70. |
TCVN 6097:1996 |
Máy biến điện áp |
IEC 186-1987 |
71. |
TCVN 6151-1:2002 |
ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu chung |
ISO 4422-1:1996 |
72. |
TCVN 6151-2:2002 |
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong) |
ISO 4422-2:1996 |
73. |
TCVN 6151-3:2002 |
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 3: Phụ tùng nối và đầu nối |
ISO 4422-3:1996 |
74. |
TCVN 6151-4:2002 |
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ |
ISO 4422-4:1997 |
75. |
TCVN 6151-5:2002 |
ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống |
ISO 4422-5:1997 |
76. |
TCVN 6175:1996 |
Thủy sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền |
|
77. |
TCVN 6188-1:1996 |
ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung |
IEC 884/1-1994 |
78. |
TCVN 6227:1996 |
Các tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng |
|
79. |
TCVN 6260:1997 |
Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật |
|
80. |
TCVN 6285:1997 |
Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn |
ISO 6935/2:1991 |
81. |
TCVN 6302:1997 |
Amoni clorua kỹ thuật |
|
82. |
TCVN 6303:1997 |
Nhôm sunfat kỹ thuật |
|
83. |
TCVN 6314:1997 |
Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật |
ISO/FDIS 2004:1997 |
84. |
TCVN 6343:1998 |
Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật |
ISO 11193:1994 |
85. |
TCVN 6344:1998 |
Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật |
ISO 10282:1994 |
86. |
TCVN 6345:1998 |
Hủ tiếu ăn liền |
|
87. |
TCVN 6346:1998 |
Phở ăn liền |
|
88. |
TCVN 6347:1998 |
Bún khô ăn liền |
|
89. |
TCVN 6348:1998 |
Miến ăn liền |
|
90. |
TCVN 6386:1998 |
Cá hồi đóng hộp |
CODEX STAN |
91. |
TCVN 6387:1998 |
Tôm đóng hộp |
CODEX STAN |
92. |
TCVN 6388:1998 |
Cá ngừ đóng hộp |
CODEX STAN |
93. |
TCVN 6390:1998 |
Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp |
CODEX STAN |
94. |
TCVN 6391:1998 |
Cá đóng hộp |
CODEX STAN |
95. |
TCVN 6414:1998 |
Gạch gốm ốp lát. Yêu cầu kỹ thuật |
|
96. |
TCVN 6447:1998 |
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 KV |
|
97. |
TCVN 6472:1999 |
Đèn cài mũ an toàn mỏ |
|
98. |
TCVN 6473:1999 |
Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò |
|
99. |
TCVN 6476:1999 |
Gạch bê tông tự chèn |
|
100. |
TCVN 6477:1999 |
Gạch Bloc bê tông |
|
101. |
TCVN 6479:1999 |
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng |
IEC 921:1988 |
102. |
TCVN 6481:1999 |
Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte |
IEC 400:1996 |
103. |
TCVN 6482:1999 |
Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang |
IEC 155:1995 |
104. |
TCVN 6483:1999 |
Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không |
IEC 1089:1991 |
105. |
TCVN 6557:2000 |
Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su |
|
106. |
TCVN 6559:1999 |
Than Khánh Hòa. Yêu cầu kỹ thuật |
|
107. |
TCVN 6572:1999 |
Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) |
IEC 1036:1996 |
108. |
TCVN 6589:2000 |
Giường đẻ |
|
109. |
TCVN 6590:2000 |
Bàn khám phụ khoa |
|
110. |
TCVN 6591-4:2000 |
Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
ISO 8536-4:1998 |
111. |
TCVN 6610-3:2000 |
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định |
IEC 227-3:1997 |
112. |
TCVN 6610-4:2000 |
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định |
IEC 227-4:1992, Adm.1:1997 |
113. |
TCVN 6610-5:2000 |
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) |
IEC 60227-5:1997 |
114. |
TCVN 6612:2000 |
Ruột dẫn của cáp cách điện |
IEC |
115. |
TCVN 6627-1:2000 |
Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính năng |
IEC 34-1:1996 |
116. |
TCVN 6627-9:2000 |
Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn |
IEC 34- 9:1990/Amd.1:1995 |
117. |
TCVN 6630:2000 |
Kíp nổ vi sai phi điện |
|
118. |
TCVN 6632:2000 |
Dây dẫn tín hiệu nổ. Yêu cầu kỹ thuật |
|
119. |
TCVN 6639:2000 |
Đui đèn xoáy ren eđison |
IEC 238:1996 |
120. |
TCVN 6697-5:2000 |
Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa |
IEC 268-5:1993 |
121. |
TCVN 6699-1:2000 |
Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ |
IEC 597-1:1977 |
122. |
TCVN 6730-1:2000 |
Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì |
|
123. |
TCVN 6731:2000 |
Xe đẩy dụng cụ tiêm |
|
124. |
TCVN 6732:2000 |
Xe đẩy cáng |
|
125. |
TCVN 6733:2000 |
Bàn mổ đa năng |
|
126. |
TCVN 6776:2000 |
Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật |
|
127. |
TCVN 6788:2001 |
Kẹp phẫu tích |
|
128. |
TCVN 6789:2001 |
Kẹp mạch máu |
|
129. |
TCVN 6790:2001 |
Giường bệnh nhân đa năng |
|
130. |
TCVN 6791:2001 |
Tủ sấy tiệt trùng |
|
131. |
TCVN 6792:2001 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
|
132. |
TCVN 6793:2001 |
Băng thun |
|
133. |
TCVN 6794:2001 |
Băng bó bột thạch cao |
|
134. |
TCVN 6810:2001 |
Vật liệu nổ công nghiệp. Amoni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ AN-FO |
|
135. |
TCVN 6811:2001 |
Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ AN-FO |
|
136. |
TCVN 6850-1:2001 |
Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản |
|
137. |
TCVN 6851-1:2001 |
Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản |
|
138. |
TCVN 6883:2001 |
Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật |
|
139. |
TCVN 6884:2001 |
Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp. Yêu cầu kỹ thuật |
|
140. |
TCVN 6886:2001 |
Giấy in |
|
141. |
TCVN 6887:2001 |
Giấy phôtôcopy |
|
142. |
TCVN 6912:2001 |
Màng sinh học Chitin |
|
143. |
TCVN 6913:2001 |
Giường bệnh nhân |
|
144. |
TCVN 6914:2001 |
Tủ hút khí độc |
|
145. |
TCVN 6915:2001 |
Tủ cấy vi sinh |
|
146. |
TCVN 6934:2001 |
Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
|
147. |
TCVN 6958:2001 |
Đường tinh luyện |
|
148. |
TCVN 6959:2001 |
Đường trắng |
|
149. |
TCVN 6961:2001 |
Đường thô |
|
150. |
TCVN 6969:2001 |
Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp |
|
151. |
TCVN 6970:2001 |
Kem giặt tổng hợp gia dụng |
|
152. |
TCVN 6971:2001 |
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp |
|
153. |
TCVN 6972:2001 |
Nước gội đầu |
|
154. |
TCVN 7062:2002 |
Giấy bao xi măng |
|
155. |
TCVN 7063:2002 |
Giấy bao gói |
|
156. |
TCVN 7064:2002 |
Giấy vệ sinh |
|
157. |
TCVN 7065:2002 |
Khăn giấy |
|
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.