BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 9689/QLD-GT |
Hà Nội, ngày 21 tháng 06 năm 2013 |
Kính gửi: Các Công ty có Hồ sơ đề nghị công bố thuốc BDG
Căn cứ Thông tư số 08/2010/TT-BYT ngày 26/04/2010 của Bộ Y tế hướng dẫn báo cáo số liệu nghiên cứu sinh khả dụng/tương đương sinh học trong đăng ký thuốc;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có chứng minh tương đương sinh học và Quyết định số 1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc có tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc và thuốc có chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế tại buổi họp ngày 14/06/2013,
Cục Quản lý dược thông báo về việc xem xét hồ sơ đề nghị công bố thuốc biệt dược gốc của doanh nghiệp như sau:
Đề nghị các doanh nghiệp căn cứ các ý kiến yêu cầu bổ sung và/hoặc giải trình tại Phụ lục kèm theo công văn này để bổ sung hồ sơ đề nghị công bố danh mục thuốc biệt dược gốc theo quy định.
(Phụ lục được đăng tải trên trang web của Cục Quản lý dược - Địa chỉ: http://www.dav.gov.vn - Mục Quản lý giá thuốc/TT về đấu thầu thuốc).
Cục Quản lý dược thông báo để các doanh nghiệp biết và thực hiện./.
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
THÔNG
BÁO ĐỐI VỚI HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ CÔNG BỐ THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC
(kèm theo văn bản số 9689/QLD-GT ngày 21 tháng 06 năm 2013)
Số |
Tên thuốc - SĐK |
Hoạt chất - Hàm lượng - Quy cách |
Patent - Chủ sở hữu - Phạm vi bảo hộ |
Quyền sở hữu, chuyển giao patent |
|
1 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Abbott Laboratories |
|||||
1 |
Betaserc |
Betahistine dyhidrochloride -16mg viên nén -SX: Abbott Products GmbHGermany |
PATENT: GB945095 (UNIMED INC)FR2338 (UNIMED
INC)-> 2 Cơ quan SHTT này không nằm trong DM 14 cơ quan SHTT được chấp thuận
để xem xét Patent |
CHỦ SỞ HỮU SP: Abbott Products SAS |
|
2 |
Betaserc 24mg |
Betahistine dyhidrochloride -24mg |
PATENT: GB945095 (UNIMED INC)FR2338 (UNIMED
INC)-> 2 Cơ quan SHTT này không nằm trong DM 14 cơ quan SHTT được chấp thuận
để xem xét Patent |
CHỦ SỞ HỮU SP: Abbott Products SAS |
|
3 |
. Creon 10000 |
Pancreatin-150 mg |
PATENT: Patent (EP1931316B1) cấp cho Solvay
Pharmaceuticals GmbH, Đức do Cơ quan Sở hữu trí tuệ Châu Âu cấp 2006. Đề nghị
Công ty cung cấp patent liên quan hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Chủ sở hữu sản phẩm Abbott
Products |
|
4 |
Creon 40000 |
Pancreatin-400 mg Viên nang (chứa pellet bao tan trong ruột), hộp 1 lọ chứa 20, 50, 100 viên -SX: Abbott Products GmbHGermany |
PATENT: Patent (EP1931316B1) cấp cho Solvay
Pharmaceuticals GmbH, Đức do Cơ quan Sở hữu trí tuệ Châu Âu cấp 2006. Đề nghị
Công ty cung cấp patent liên quan hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Chủ sở hữu sản phẩm và nhà sản xuất
Abbott Products GmbH |
|
5 |
Serc 8 |
Betahistine dyhidrochloride -8mg |
PATENT: GB945095 (UNIMED INC)FR2338 (UNIMED
INC)-> 2 nước này không năm trong DM 14 cơ quan SHTT được chấp thuận để
xem xét Patent |
CHỦ SỞ HỮU SP: Abbott Products SAS |
|
2 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Baxter Healthcare (Asia) Pte. Ltd |
|||||
1 |
Hemofil M 401 - 800 |
Antihemophilic factor human (AHF) (yếu |
PATENT: US 5,470,954 (Baxter International Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Baxter Healthcare |
|
2 |
Hemofil M20 - 400 |
Antihemophilic factor human (AHF) (yếu |
PATENT: US 5,470,954 (Baxter International Inc) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất, hỗn hợp các hoạt chất hoặc dược phẩm, chế phẩm cũng như dạng bào chế. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Baxter Healthcare |
|
3 |
OliClinomel N4- |
Lipid, Aminoacid, Glucose-10%, 5.5%, |
PATENT: US 5,577,369 (Baxter International Inc) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất, cũng như dạng bào chế của tổ hợp các hoạt chất nêu trên. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Baxter Healthcare |
|
4 |
OliClinomel N7- |
Lipid, Aminoacid, Glucose-20%, 10%, |
PATENT: US 5,577,369 (Baxter International Inc) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất, cũng như dạng bào chế của tổ hợp các hoạt chất nêu trên. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Baxter Healthcare |
|
3 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Bayer (South East Asia) Pte. Ltd |
|||||
1 |
. Angeliq |
Estradiol/ Drospirenone-2mg + 1mg |
PATENT: US 4 129 564 (Schering AG) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Bayer AG 1. Schering AG |
|
2 |
. Bonefos |
Disodium clodronate-400mg |
PATENT: US 5237094 (Leiras OY) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất.Hướng khắc phục: Xác định chính xác patent xác lập phạm vi bảo hộ trực tiếp cho hoạt chất disodium clodronate. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Bayer AG 1. Leiras OY |
|
4 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Boehringer-Ingelheim International GmbH |
|||||
1 |
. Aggrenox |
Dipyridamole+ Acetylsalicylic acid- |
PATENT: EP0257344B10257344B1(Dr.Karl Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hỗn hợp hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: BI Pharma GmbH& Co.KG |
|
2 |
. Buscopan |
Hyoscine N-butyl bromide-Viên bao đường 10 mg |
PATENT: US 3472861(Boehringer-Ingelheim GmbH) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Boehringer-Ingelheim Pharma GmbH
& Co |
|
3 |
Buscopan |
Hyoscine N-butyl bromide-20mg/ml |
PATENT: US 3472861(Boehringer-Ingelheim GmbH) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Boehringer-Ingelheim Pharma
GmbH& Co |
|
4 |
Combivent |
Salbutamol Sulfate + Ipratropium |
PATENT: EP2026784 và US2010/0144784 và WO/2007/134965
do Cơ quan sở hữu trí tuệ Thế giới cấp. Chủ sở hữu: Boehringer Ingelheim
International GMBH. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Chủ sở hữu: Boehringer Ingelheim
International GMBH 1.Chủ sở hữu sản phẩm và patent: Boehringer
Ingelheim International GMBH |
|
5 |
Phosphalugel |
Aluminium phosphate-12,380 g/gói 20 g |
PATENT: EP0139997 (Boehringer-Ingelheim
International GmbH) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho dạng bào chế là Aluminium phosphate dạng gel dùng để uống. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Boehringer-Ingelheim International
GmbH 1. Boehringer-Ingelheim International GmbH |
|
4.2 Không đáp ứng quy định (Tổng số: 1) |
|||||
1 |
Atrovent N |
Ipratropium bromide monohydrate- |
PATENT: US 3681500 (Boehringer Ingelheim GmbH) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Boehringer-Ingelheim International
GmbH |
|
5 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Công ty cổ phần thương mại dược Hoàng Long |
|||||
1 |
Biseko |
albumin (human), Immunoglobulin G, |
PATENT: US 4,153,683 (Biotest Serum-Institut Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất, hỗn hợp các hoạt chất hoặc dược phẩm, chế phẩm cũng như dạng bào chế. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Biotest Pharma GmbH 1. Biotest Serum-Institut GmbH |
|
2 |
Intratect |
protein người trong đó chứa ít nhất 96% |
PATENT: US 4,154,89 (Biotest Serum-institut GmbH)
|
CHỦ SỞ HỮU SP: Biotest AG |
|
6 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Công ty CPDP Vĩnh Phúc |
|||||
1 |
Aslem |
Glycyl funtumin hydroclorid-0.3mg/ml |
PATENT: Việt Nam: 6123 (Trung tâm khoa học công
nghệ dược, trường đại học dược Hà Nội) PHẠM VI: Quy trình điều chế dẫn xuất 3
alpha - amino - 20 - xetosteroit.-> Phạm vi bảo hộ là quy trình điều chế
không phải hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sản xuất bởi Công ty CPDP Vĩnh
Phúc theo hợp đồng chuyển giao công nghệ của chủ patent. |
|
7 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Công ty Roussel Việt Nam |
|||||
1 |
Idarac |
Floctafenin-200mg |
PATENT: KR 870001897 (B1); EP 0056765 B1 |
CHỦ SỞ HỮU SP: Roussel |
|
8 Tên doanh nghiệp đề nghị công
bố: Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
|||||
1 |
Norditropin Nordilet |
Somatropin-3,3mg/ml |
PATENT: US 5618697 (Novo Nordisk A/s) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Novo Nordisk A/S |
|
9 Tên doanh nghiệp đề nghị công bố: Công ty
TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương |
|||||
1 |
Atelec Tablets 10 |
Cilnidipine-Cilnidipine 10mg |
PATENT: EP 0521310B1 (Ajinomoto Co. Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ajinomoto Co. Inc 1. Ajinomoto Co. Inc |
|
2 |
Atelec Tablets 5 |
Cilnidipine-Cilnidipine 5mg |
PATENT: EP 0521310B1 (Ajinomoto Co. Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ajinomoto Co. Inc 1. Ajinomoto Co. Inc |
|
10 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: CTY TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương |
|||||
1 |
Baraclude |
Entercavir-0,5mg |
PATENT: VN 4547 (Bristol Myers Squibb Co.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Bristol Myers Squibb Co. |
|
2 |
Optive |
Carboxymethylcellulose sodium, |
PATENT: US 2010/0184664A1 (Allergan Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Allergan Inc |
|
3 |
Ozurdex |
Dexamethasone-0.7mg |
PATENT: US 6899717 B2 (Allergan Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Allergan Inc 1. Allergan Inc |
|
10.2 Phạm vi bảo hộ chưa rõ, đề nghị làm rõ nội dung bảo hộ (Tổng số: 4) |
|||||
1 |
Perfalgan |
paracetamol-1g/100ml |
PATENT: VN 3171 (SCR Pharmatop (FR)) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Patent SCR Pharmatop (FR) |
|
2 |
Refresh liquigel |
Carboxymethylcellulose -1% |
PATENT: EP 1753461B1 (Allergan Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Allergan Inc 1. Allergan Inc |
|
3 |
Refresh tears |
Natri carboxymethylcellulose-0.50% |
PATENT: EP 1753461B1 (Allergan Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Allergan Inc 1. Allergan Inc |
|
4 |
Restasis |
Cyclosporine-0.05% |
PATENT: US 8211855 B2; US 7501393 B2; US |
CHỦ SỞ HỮU SP: Allergan Inc |
|
11 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Gedeon Richter PLC |
|||||
1 |
Quamatel |
Famotidine-20mg |
PATENT: WO 93/13076 -> WIPO không nằm trong danh sách 14 cơ quan SHTT được công nhận PHẠM VI: 6/6: Công ty cung cấp patent CN |
CHỦ SỞ HỮU SP: Gedeon Richter Plc |
|
12 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Les Laboratoires Servier |
|||||
1 |
Hyperium |
Rilmenidine 1mg-Rilmenidine 1mg |
PATENT: US 3,988,464 (Science Union et Cie) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Les Laboratoires Servier |
|
13 Tên doanh nghiệp đề nghị công
bố: LIFEPHARMA |
|||||
1 |
FERLATUM |
Iron proteinsuccinylate 800mg/15ml- |
PATENT: EP 0 939 083 B1 (Italfarmaco S.A) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Italfarmaco S.A |
|
2 |
GLIATILIN |
Choline Alfoscerate-dạng |
PATENT: EP 0201623A1 (LPB istituto Farmaceutico
spA) |
CHỦ SỞ HỮU SP: LifePharma SpA |
|
14 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: PT Kalbe Farma Tbk |
|||||
1 |
Paxus PM |
Paclitaxel-100mg |
PATENT: CA 2231886 (Sam yang Co., Ltd) |
CHỦ SỞ HỮU SP: PT Kalbe Farma Tbk 1. Sam yang Co., Ltd |
|
2 |
Paxus PM |
Paclitaxel-30mg |
PATENT: CA 2231886 (Sam yang Co., Ltd) |
CHỦ SỞ HỮU SP: PT Kalbe Farma Tbk 1. Sam yang Co., Ltd |
|
15 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Unico Alliance Co., Ltd |
|||||
1 |
Albuminar 25 |
Albumin người-50ml, 25% (12.5g albumin |
PATENT: US 007081354 B2 (Aventis Behring LLC) |
CHỦ SỞ HỮU SP: CSL Behring GMBH |
|
16 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|||||
1 |
Tobradex Drop 5ml |
Tobramycine; Dexamethasone-0.3% (3mg) |
PATENT: US 5,149,694 (Alcon Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
2 |
Tobradex Oin 3.5g |
Tobramycine; Dexamethasone-0.3% (3mg) |
PATENT: US 5,149,694 (Alcon Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
3 |
Travatan Drop |
Travoprost-0.004%, 2.5ml |
PATENT: US 5510383 (Alcon Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
4 |
Travatan Drop |
Travoprost 0.004%-0.004% 2.5ml |
PATENT: US 5510383 (Alcon Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: lcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
16.2 Phạm vi bảo hộ chưa rõ, đề nghị làm rõ nội dung bảo hộ (Tổng số: 1) |
|||||
1 |
Vigadexa Sol 5ml 1s |
Moxifloxacin HCL; Dexamethasone |
PATENT: US 7888370B2 (Alcon Research Ltd) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
17 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD AstraZeneca Singapore Pte., Ltd |
|||||
1 |
Imdur 30mg |
Isosorbide-5-mononitrate-30mg |
PATENT: AU461993 (AB Hassle) |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca |
|
2 |
Imdur 60 mg |
Isosorbide-5-mononitrate-60mg |
PATENT: AU461993 (AB Hassle) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca |
|
3 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin, Metformin hydrochloride- |
PATENT: US 6,395, 767 (Bristol-Meyer Dquibb
Company) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hỗn hợp hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd 1. Bristol-Meyer Dquibb Company |
|
4 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin, Metformin hydrochloride- |
PATENT: US 6,395, 767 (Bristol-Meyer Dquibb
Company) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hỗn hợp hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd 1. Bristol-Meyer Dquibb Company |
|
18 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Ferring Pharnaceuticals |
|||||
1 |
Menopur |
Menotropin-75 IU FSH + 75IULH |
PATENT: US 7,022,822 (Instituto Massone S.A) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Instituto Massone S.A 1. Instituto Massone S.A |
|
2 |
Minirin |
Desmopressin -0.1mg |
PATENT: EP 0710247 B1; US 5500413; EP Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferring |
|
19 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Glaxosmithkline Pte Ltd tại Tp. HCM |
|||||
1 |
Engerix-B |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B-1 liều (0.5ml) chứa
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B1,2: 10 mcg; tổng cộng 0.25mg Al3+ Lọ 10mcg/0.5ml,
huyền dịch tiêm bắp |
PATENT: EP 1 666 487 B1 (GSK biologicals) |
CHỦ SỞ HỮU SP: GlaxoSmithKline Pte., Ltd |
|
2 |
Engerix-B |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B-1 liều (1ml) chứa
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B1,2: 20 mcg; tổng cộng 0.5mg Al3+ Lọ 20mcg/1ml,
huyền dịch tiêm bắp |
PATENT: EP 1 666 487 B1 (GSK biologicals) |
CHỦ SỞ HỮU SP: GlaxoSmithKline Pte., Ltd |
|
3 |
Isotrex cream 0,05% |
Isotretionin-0.05% |
PATENT: US 4843096 (Stiefel Laboratories Inc) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: GSK Pte Ltd (Stiefel Laboratories
(ireland) Ltd lag một công ty sản xuất thuốc tập đoàn GSK Plc) |
|
4 |
Isotrex cream 0.1% |
isotretionin-0,1% |
PATENT: US 4843096 (Stiefel Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: GSK Pte Ltd (Stiefel Laboratories
(ireland) Ltd lag một công ty sản xuất thuốc tập đoàn GSK Plc) |
|
5 |
Ventolin expectorant |
Salbutamol sulfat, Guaiphenesin- |
PATENT: UK 1,200,886 (Allen and Hanbury's
Limited) -> Cơ quan SHTT Anh không nằm trong danh sách 14 cơ quan SHTT được
công nhận Kết luận: không đáp ứng quy định về patent cấp
cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: GSK Pte Ltd (GlaxoSmithKline
Australia 1. Có tài liệu của GSK |
|
20 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Hoffmann - La Roche Ltd. |
|||||
1 |
Tarceva |
Erlotinib-100mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất.3/4: Điểm 10 yêu cầu bảo hộ của patent VN 1681 xác lập phạm vi bảo hộ cho hoạt chất Erlotinib (hợp chất thứ 19). Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
2 |
Tarceva |
Erlotinib-150mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
3 |
Tarceva |
Erlotinib-150mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất.3/4: Điểm 10 yêu cầu bảo hộ của patent VN 1681 xác lập phạm vi bảo hộ cho hoạt chất Erlotinib (hợp chất thứ 19). Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
4 |
Tarceva |
Erlotinib-100mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất.3/4: Điểm 10 yêu cầu bảo hộ của patent VN 1681 xác lập phạm vi bảo hộ cho hoạt chất Erlotinib (hợp chất thứ 19). Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
20.2 Không đáp ứng quy định (Tổng số: 10) |
|||||
1 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml -SX: F.Hoffmann-La Roche Ltd.Thụy Sỹ |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
2 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
3 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
4 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
5 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
6 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
7 |
Neorecormon |
Epoetin beta-4000IU/0,3ml |
PATENT: EP 0205564 B2 (Genetics Institue Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann - La Roche Ltd. |
|
8 |
Neorecormon |
Epoetin beta-2000IU/ 0,3ml |
PATENT: EP 0205564 B2 (Genetics Institue Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann - La Roche Ltd. |
|
9 |
Neorecormon |
Epoetin beta-10000IU/0,3ml |
PATENT: EP 0205564 B2 (Genetics Institue Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann - La Roche Ltd. |
|
10 |
Neulastim |
Pegfilgrastim-6mg/0.6ml |
PATENT: EP 0733067B1 (Amgen INC, hounsand |
CHỦ SỞ HỮU SP: F.Hoffmann-La Roche Ltd. -
Switzerland |
|
21 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD hoffmann-La Roche Ltd |
|||||
1 |
Tamiflu |
Oseltamivir-75 MG |
PATENT: EP 0759917 B1 (Gilead Sciences Inc.) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd 1.Gilead Sciences Inc. |
|
2 |
Tamiflu |
Oseltamivir-45 mg |
PATENT: EP 0759917 B1 (Gilead Sciences Inc.) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
3 |
Tamiflu |
Oseltamivir-30 mg |
PATENT: EP 0759917 B1 (Gilead Sciences Inc.) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd 1.Gilead Sciences Inc. |
|
4 |
Tarceva |
Erlotinib-150mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd 1. OSI Pharmaceuticals Inc đã chuyển quyền cho F.
Hoffmann-La Roche Ltd |
|
5 |
Tarceva |
Erlotinib-150mg |
PATENT: EP 1110953B1 (Pfizer Product Inc. và OSI
Pharmaceuticals Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd 1. OSI Pharmaceuticals Inc đã chuyển quyền cho F.
Hoffmann-La Roche Ltd |
|
22 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Ipsen Pharma |
|||||
1 |
Diphereline 11.25mg |
Triptorelin-11.25mg |
PATENT: EP 1343808B1 (Ipsen Manufacturing Ireland
Ltd) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất, hỗn hợp các hoạt chất hoặc dược phẩm, chế phẩm cũng như dạng bào chế. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ipsen Pharma 1. Ipsen Manufacturing Ireland Ltd |
|
2 |
Diphereline 3.75mg |
Triptorelin-3.75mg |
PATENT: EP 1343808B1 (Ipsen Manufacturing Ireland
Ltd) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ipsen Pharma 1. Ipsen Manufacturing |
|
23 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Janssen-Cilag Ltd. |
|||||
1 |
Invega |
Paliperidone-6mg |
PATENT: EP 0368388 B1 (Janssen Pharmaceutica Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd 1. Janssen Pharmaceutica NV |
|
2 |
Invega |
Paliperidone-3mg |
PATENT: EP 0368388 B1 (Janssen Pharmaceutica NV) Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd 1. Janssen Pharmaceutica NV |
|
23.2 Không đáp ứng quy định (Tổng số: 3) |
|||||
1 |
Durogesic 12mcg/h |
Fentanyl-2.1mg |
PATENT: CA 2440884 (Alza Corporation) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
2 |
Durogesic 25mcg/h |
Fentanyl-4.2mg |
PATENT: CA 2440884 (Alza Corporation) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
3 |
Durogesic 50mcg/h |
Fentanyl-8.4mg |
PATENT: CA 2440884 (Alza Corporation) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
24 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Merck KGaA |
|||||
1 |
Levothyrox |
Levothyroxine sodium-50µg |
PATENT: EP 1077681B1 (Merck Patent GmbH) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sante s.a.s |
|
2 |
Levothyrox |
Levothyroxine sodium-100µg |
PATENT: EP 1077681B1 (Merck Patent GmbH) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sante s.a.s |
|
25 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd |
|||||
1 |
Deca-Durabolin, |
Nandrolone decanoate-50 mg/1 ml |
PATENT: GB 840957 (Organon Laboratories Ltd)
-> Kết luận: Đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sharp & Dohme 1. Organon Laboratories Ltd |
|
25.2 Không đáp ứng quy định (Tổng số: 5) |
|||||
1 |
Andriol Testocap |
Tetosterone undecanoate-40mg |
PATENT: EP 1189620 B1 (Akzo Nobel NV) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sharp & Dohme |
|
2 |
Fosamax |
Alendronate 70mg-70 mg |
PATENT: VN 5715; VN 5734 (Merck & Co Inc)
-> |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd |
|
3 |
Marvelon |
Desogestrel 150mcg+Ethinylestradiol |
PATENT: US 5395627 (Akzo NV) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sharp & Dohme 1. Akzo NV |
|
4 |
Mercilon |
Desogestrel 150mcg,Ethinyl Estradiol |
PATENT: US 5395627 (Akzo NV) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck Sharp & Dohme |
|
5 |
Orgametril 5mg, |
Lynestrenol 5mg-5mg |
PATENT: US 3502772 (Organon Inc) (Chưa có nội
dung Patent) -> -> Bổ sung nội dung Patent để chứng minh phạm vi bảo hộ
là hoạt chất Lynestrenol |
CHỦ SỞ HỮU SP: N.V. ORGANON |
|
26 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Tedis tại TP HCM |
|||||
1 |
Bioflora 100mg |
Saccharomyces bouulardii-100mg |
PATENT: EP 0 149 579 B1 (Laboratories
Biocodex) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Tedis SA |
|
2 |
Bioflora 200mg |
Saccharomyces bouulardii-200mg |
PATENT: EP 0 149 579 B1 (Laboratories Biocodex) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Tedis SA |
|
3 |
Nucelo CMP forte |
Cytidin-5-monophosphat disodium + |
PATENT: EP1492546B1 (Trommsdorff GmbH & |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferrer Group |
|
4 |
Nucelo CMP forte |
Cytidin-5-monophosphat disodium + |
PATENT: EP1492546B1 (Trommsdorff GmbH & Co.KG
Arznelmittel) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferrer Group |
|
5 |
Progestogel |
Progesterone-1% |
PATENT: GB2109231A (Jean Louis Abel Besins) - |
CHỦ SỞ HỮU SP: Besins Manufacturing Belgium |
|
6 |
Somazina |
Citicolin-10g/100ml |
PATENT: ES 2169986B1 (Ferrer International, S.A) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferrer Internacional S.A. |
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.