BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7448/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2018 |
Kính gửi: |
- Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố; |
Về đề nghị miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế để phục vụ hoạt động khai thác của Hãng hàng không Korean Airlines trong giai đoạn 2018-2019, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
1. Ngày 29/11/2018, Văn phòng Chính phủ có công văn số 11632/VPCP-KTTH đồng ý miễn thuế nhập khẩu theo điều ước quốc tế đối với danh mục hàng hóa nhập khẩu của Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2019 (đính kèm).
2. Đề nghị Văn phòng bán vé của của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam nộp các chứng từ thuộc hồ sơ kèm theo danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho Cục Hải quan TP. Hà Nội để được cấp Phiếu theo dõi trừ lùi hàng hóa miễn thuế nhập khẩu hoặc thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế gửi đến Hệ thống của cơ quan hải quan (trong trường hợp thực hiện miễn thuế điện tử) và báo cáo việc nhập khẩu để Cục Hải quan TP. Hà Nội khi kết thúc nhập khẩu.
3. Các đơn vị hải quan giám sát, quản lý chặt chẽ việc nhập khẩu, sử dụng hàng hóa miễn thuế của Hãng hàng không Korean Airlines đúng mục đích, đúng đối tượng quy định tại Điều 5 Hiệp định vận tải hàng không đã ký giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Đại Hàn Dân Quốc ngày 13/5/1993 và thực hiện:
a. Trường hợp Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam lựa chọn thực hiện miễn thuế theo Phiếu theo dõi trừ lùi (Phiếu TDTL):
- Trên cơ sở danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 11632/VPCP-KTTH, Cục Hải quan TP. Hà Nội cấp Phiếu TDTL theo mẫu tại Phụ lục ban hành kèm theo Quy trình giải quyết miễn thuế hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế, thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam với các tổ chức phi chính phủ ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ ngày 23/8/2018 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
- Đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam thực hiện trừ lùi vào Phiếu TDTL theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Khi hết lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trên Phiếu TDTL, đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cuối cùng xác nhận lên bản chính Phiếu TDTL và gửi cho Cục Hải quan TP. Hà Nội để làm thủ tục thanh khoản và báo cáo Tổng cục Hải quan việc miễn thuế của Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam theo quy định tại Điều 11 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
b. Trường hợp Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam lựa chọn thực hiện miễn thuế điện tử:
- Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 11632/VPCP-KTTH đến Hệ thống của cơ quan hải quan. Cục Hải quan TP. Hà Nội tiếp nhận thông báo danh mục miễn thuế trên Hệ thống theo hướng dẫn tại khoản 2 Điều 9 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Đơn vị Hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam thực hiện trừ lùi trên Hệ thống số lượng hàng hóa đã được miễn thuế cho đến khi hết lượng hàng hóa tại Danh mục hàng hóa miễn thuế đã thông báo theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
Tổng cục Hải quan có ý kiến để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
DANH MỤC
HÀNG
HÓA MIỄN THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU CỦA VĂN PHÒNG BÁN VÉ CỦA HÃNG HÀNG KHÔNG
KOREAN AIRLINES GIAI ĐOẠN 2018-2019
(Ban hành kèm theo công văn số 7448/TCHQ-TXNK ngày 18/12/2018 của Tổng cục Hải quan)
Số TT |
Tên hàng, quy cách phẩm chất (Tiếng Anh) |
Tên hàng quy cách phẩm chất |
Mã số HS |
Đơn vị tính |
Lượng |
Trị giá |
Trị giá dự kiến (USD/cái) |
Ghi chú |
1 |
Boarding Pass |
Thẻ lên tàu bay |
48209000 |
Kg |
5.000 |
|
2.00 |
|
2 |
Cargo tags/ Baggage Lables |
Thẻ hành lý các loại phục vụ chuyến bay |
48219090 |
Kg |
70.000 |
|
2.00 |
|
3 |
IT equipment for office |
Thiết bị máy tính (Máy Fax, Modem, Bộ chia mạng...) |
84714110 |
Cái |
500 |
|
30.00 |
|
4 |
Desk Phone |
Điện thoại để bàn |
85171800 |
Cái |
300 |
|
15.00 |
|
5 |
Envelope, folder |
Phong bì, bao thư các loại |
48171000 |
Kg |
5.000 |
|
2.00 |
|
6 |
Staff Uniform |
Đồng phục của Nhân viên hãng |
62092090 |
Bộ |
300 |
|
30.00 |
|
7 |
Sales Promotional items |
Quà tặng cho khách hàng không có giá trị thương mại mang logo của hãng. |
|
Cái |
5000 |
|
Từ 2.00-100.00 |
|
8 |
Magnet and pin lapel |
Huy hiệu có logo hãng. |
39261000 |
Cái |
800 |
|
2-5.00 |
|
9 |
Calendar |
Lịch để bàn, Lịch treo tường, Lịch bay |
49100000 |
Cuốn |
8.000 |
|
0.5-2.00 |
|
10 |
Magazine/ Brochure/ Poster for KE |
Tạp chí, tờ rơi, áp phích của Hãng |
40170090 |
Cái |
3000 |
|
0.50 |
|
11 |
Signage/ Notice Board |
Bảng hiệu/ Bảng thông báo các loại thông tin về Hãng |
39261000 |
Cái |
500 |
|
2.00 |
|
12 |
Office Furniture |
Đồ dùng cho văn phòng (bàn, ghế, cốc, tranh treo tường, đồng hồ, bút bi...) |
82149000 |
Chiếc |
1000 |
|
5-10.00 |
|
13 |
Note book |
Sổ tay có logo hãng |
48209000 |
Quyển |
1000 |
|
0.5 |
|
14 |
Seat allocation chart sticker |
Sơ đồ chỗ ngồi |
48209000 |
Cái |
1000 |
|
0.30 |
|
15 |
KE bag |
Túi có biểu tượng của hãng |
48171000 |
Cái |
6000 |
|
0.20 |
|
16 |
Landing Form |
Tờ khai hải quan (tờ khai sức khỏe, dụng cụ...) |
48209000 |
Kg |
8.000 |
|
2.00 |
|
17 |
Aircraft model/ Truck Model |
Mô hình máy bay, xe tải nhiều tỷ lệ |
90230000 |
Cái |
1000 |
|
15.00-100.00 |
|
18 |
Packing/ Washer/ Gasket/ Seal/ Sealing/ Ring |
Vòng đệm |
40169390 |
Cái |
4.000 |
|
0.5 |
|
19 |
LAPTOP, PC |
Máy tính để bàn, laptop |
84713020 |
Cái |
300 |
|
50.00 |
|
20 |
Wheel and Tyre |
Bánh máy bay |
88039090 |
Cái |
200 |
|
|
|
21 |
Plug |
Nút Nhựa |
39232119 |
cái |
1000 |
|
1.00 |
|
22 |
IGNITER |
Bugi |
88039090 |
Cái |
300 |
|
2.00 |
|
23 |
Rjm Remote Jack |
Dây nối từ Remote tới màn hình |
85441110 |
cái |
500 |
|
0.5 |
|
24 |
Belt, Seat polyester |
Dây đai |
39262090 |
cái |
500 |
|
0.5 |
|
25 |
Bolt/ Nut |
Ốc vít (ốc tháo, ốc bảo vệ càng...) |
88039090 |
Con |
1500 |
|
0.5 |
|
26 |
Filter Element/ Assy Filter |
Bộ lọc dầu |
88039090 |
Cái |
500 |
|
2.00 |
|
27 |
Splice/ Connector |
Đầu nối |
88039090 |
Cái |
800 |
|
2.00 |
|
28 |
Checked baggage tape |
Băng dính các loại |
39199090 |
Cuộn |
2000 |
|
1.0 |
|
29 |
KE paper/ KE letter |
Giấy tiêu đề, giấy viết thư |
48209000 |
Kg |
1000 |
|
2.0 |
|
30 |
Air Waybill |
Vận đơn trống |
48209000 |
Kg |
3.000 |
|
30.0 |
|
31 |
Adaptor |
Ổ cắm điện các loại |
85365099 |
Cái |
1000 |
|
0.5 |
|
32 |
Lock pin/ Rig Pin |
Chốt Pin |
82054000 |
Cái |
500 |
|
1.0 |
|
33 |
Cover |
Bọc ghế/ Áo ghế |
94049090 |
Cái |
1500 |
|
2.0 |
|
34 |
Wrench/ Spanner |
Cờ lê |
82041000 |
Cái |
400 |
|
5.0 |
|
35 |
Lamp |
Đèn |
85399090 |
Cái |
600 |
|
5.0 |
|
36 |
Drain Tool Water/ Crimping Tool |
Dụng cụ xả nước |
88039090 |
Cái |
200 |
|
20.0 |
|
37 |
Wrench Equipment |
Dụng cụ thay bánh máy bay |
82054000 |
Cái |
200 |
|
20.0 |
|
38 |
Tester, Toilet Vacuum |
Dụng cụ thông đường ống Toilet |
82054000 |
Cái |
200 |
|
10.0 |
|
39 |
Fuel 5amp |
Cầu chì |
88039090 |
Cái |
300 |
|
5.0 |
|
40 |
Lock Fly Way/ Downlock/ Nose ldg Gear |
Chốt khóa |
82032000 |
Cái |
300 |
|
5.0 |
|
41 |
Battery |
Ắc quy |
85071010 |
Cái |
300 |
|
10 |
|
42 |
Battery |
Pin tiểu |
85071010 |
Cái |
1000 |
|
2.5 |
|
43 |
Tool Fan Blade |
Cánh quạt |
88039090 |
Cái |
300 |
|
100.00 |
|
44 |
Seatpan bolster/ Fuel sampling kit |
Phụ kiện |
88039090 |
Bộ |
1000 |
|
20 |
|
45 |
Pax seat controller |
Chỉnh ghế |
82054000 |
Cái |
800 |
|
5.0 |
|
46 |
Handset |
Tai nghe |
88039090 |
Cái |
800 |
|
5.0 |
|
47 |
Inflation tool tired |
Bơm lốp |
84133099 |
Cái |
200 |
|
10 |
|
48 |
Safe deflator |
Van xả |
84818088 |
Cái |
200 |
|
5.0 |
|
49 |
Protector kit |
Chụp bảo vệ |
88039090 |
Cái |
500 |
|
5.0 |
|
50 |
Shield Assy |
Đệm lót |
88039090 |
Cái |
500 |
|
5.0 |
|
51 |
Blanking air Cond |
Tấm dán chắn khí |
88039090 |
Cái |
500 |
|
1.0 |
|
52 |
Wire shielded |
Dây bảo hiểm |
94049090 |
Cái |
500 |
|
3.0 |
|
53 |
Grease |
Dầu mỡ máy bay |
27101990 |
Lọ |
500 |
|
90.0 |
|
54 |
Cylinder and valve assy |
Bình oxy máy bay |
84241010 |
Bình |
500 |
|
30.0 |
|
55 |
Pump assy |
Bơm động cơ máy bay |
84133099 |
Cái |
200 |
|
10.0 |
|
56 |
Sensor oil pressure |
Cảm biến áp suất dầu |
88039090 |
Cái |
100 |
|
5.0 |
|
57 |
Spring |
Lò xo |
88039090 |
Cái |
500 |
|
2.5 |
|
58 |
Link aileron trim |
Dụng cụ cân bằng khi sửa cánh máy bay |
82054000 |
Cái |
300 |
|
10.0 |
|
59 |
Turning tool |
Dụng cụ tháo ốc loại lớn |
82054000 |
Cái |
200 |
|
5.0 |
|
60 |
Fuel sampling kit |
Dung cụ thử dầu, nước |
88039090 |
Cái |
200 |
|
20.0 |
|
61 |
Detector leak |
Dung dịch phát hiện vết rò rỉ |
33074990 |
bình |
200 |
|
20.0 |
|
63 |
VALVE-CONTROL, WING ANTI ICING |
Bộ điều khiển van phá băng |
90321010 |
Bộ |
200 |
|
20.0 |
|
64 |
VALVE-STARTER AIR |
Van khởi động khí |
84091000 |
cái |
150 |
|
10.0 |
|
65 |
WASHER |
Long đen |
40169390 |
cái |
1000 |
|
2.0 |
|
66 |
STARTER COUPLING-MGB |
Khớp nối chuyển động |
84091000 |
Chiếc |
200 |
|
3.0 |
|
67 |
HYD REP KIT |
Bộ dụng cụ thủy lực |
84091000 |
Bộ |
200 |
|
20.0 |
|
68 |
IGNITER PLUG-GAS TURB ENG |
Van khóa khí gas trong động cơ |
83089090 |
cái |
300 |
|
10.0 |
|
69 |
RELAY |
Tụ điện |
52322900 |
Chiếc |
200 |
|
5.0 |
|
70 |
VALVE-STARTER AIR |
Van khởi động khí |
84091000 |
cái |
300 |
|
2.0 |
|
71 |
BLADE-WIPER |
Cần gạt nước |
85124000 |
cái |
200 |
|
5.0 |
|
72 |
SW-THERMAL |
Công tác nhiệt |
85365020 |
cái |
200 |
|
20.0 |
|
73 |
ADAPTER |
Dụng cụ nối, đầu nối |
85367090 |
cái |
200 |
|
5.0 |
|
74 |
ASSY CHAIN |
Bộ xích |
84839011 |
Bộ |
200 |
|
10.0 |
|
75 |
ASSY-CONTROL UNIT |
Bộ thiết bị điều khiển |
90322020 |
Bộ |
150 |
|
10.0 |
|
76 |
CONTROL, ELECTRONIC UNIT |
Thiết bị điều khiển điện tử |
84091000 |
Chiếc |
150 |
|
5.0 |
|
77 |
LAMP, FOR TAXI LIGHT LAMP |
Đèn taxi |
85399090 |
cái |
200 |
|
5.0 |
|
78 |
NUT |
Đai ốc tổng hợp |
73181600 |
cái |
500 |
|
10.0 |
|
79 |
PIN, SHEAR PIN FOR KIT |
Chốt an toàn cho bộ phụ kiện |
83089090 |
cái |
300 |
|
2.0 |
|
80 |
PULLER, 2 CRANK COVER PULLER |
Dụng cụ tháo ráp chi tiết máy |
84733090 |
cái |
300 |
|
2.0 |
|
81 |
PUMP, HYD ELEC DRIVEN |
Bom thủy lực chạy bằng điện |
84133099 |
cái |
150 |
|
1.00 |
|
82 |
SEAL, RETURN FILTER SEAL |
Gioăng lọc dầu cặn |
40169390 |
cái |
500 |
|
5.0 |
|
83 |
SENSOR, FLAP, SKEW DETECTION |
Thiết bị cảm biến độ nghiêm cánh tà |
85489090 |
cái |
300 |
|
40.0 |
|
84 |
SWITCH, ENGINE INDICATOR |
Bộ công tác điều khiển động cơ máy bay |
84091000 |
Bộ |
200 |
|
10.0 |
|
85 |
VALVE, CONTROL VALVE |
Van điều khiển |
84091000 |
cái |
200 |
|
10.0 |
|
86 |
printer |
Máy In |
84423010 |
Chiếc |
200 |
|
100.00 |
|
87 |
Fan, Air, Distribution |
Quạt điều phối khí |
88039090 |
Chiếc |
20 |
|
20.0 |
|
88 |
UNIT, ADIRU, AIR DATA |
Thiết bị định vị quán tính và dữ liệu khí |
88039090 |
cái |
30 |
|
20.0 |
|
89 |
BLANKET |
Chăn mền dùng cho hành khách trên máy bay |
63019000 |
Cái |
200 |
|
10.0 |
|
90 |
PAPER TOWELS |
Khăn giấy |
48182000 |
Cái |
500 |
|
1.0 |
|
91 |
PLASTIC GLOVE |
Bao tay |
39239090 |
Cái |
500 |
|
2.0 |
|
92 |
SWITCH, ENGINE INDICATOR |
Công tác điều khiển động cơ máy bay |
88039090 |
Cái |
50 |
|
10.0 |
|
93 |
STARTER, PNEUMATIC |
Máy khởi động khí nén |
88039090 |
Cái |
100 |
|
20.0 |
|
94 |
PANEL, ATC CONTROL |
Pano kiểm soát không lưu |
88039090 |
cái |
50 |
|
20.0 |
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.