BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 421/BYT-QLD |
Hà Nội, ngày 19 tháng 01 năm 2021 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương; |
Bộ Y tế thông báo đính chính, điều chỉnh thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc.
Danh mục các thuốc được đính chính, điều chỉnh thông tin kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC:
DANH
MỤC 06 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN
(kèm theo Công văn số 421/BYT-QLD ngày 19/01/2021 của Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Quy cách đóng gói; Dạng bào chế |
Số đăng ký |
Đợt công bố |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung công bố |
Nội dung đính chính, bổ sung |
1 |
Alegysal |
Pemirolast Kali |
1mg/ml |
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt |
VN-17584- 13 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07/07/ 2014 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 9-19 Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533- 8651, Osaka |
Văn phòng: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa- ku, Osaka, Japan; Nhà máy Noto: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
2 |
Sanlein 0,1 |
Natri Hyaluronate |
1mg/ml |
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt |
VN-17157- 13 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07/07/ 2014 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 9-19 Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533- 8651, Osaka |
Văn phòng: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa- ku, Osaka, Japan; Nhà máy Noto: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
3 |
Lantus |
insulin glargine |
100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) |
Hộp 1 lọ 10ml; Dung dịch tiêm |
QLSP- 0790-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/01/ 2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất tại Công văn số 7492/BYT-QLD ngày 29/12/2017: Industriepark H chst, Br ningstra e, D-65926 rankfurt am Main, Đức |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst, Brüningstraße 50, D-65926 Frankfurt am Main, Đức |
4 |
Fosmicin tablets 500 |
Fosfomycin Calcium hydrate |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén |
VN-15983- 12 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/ 2014 |
Hoạt chất: osfomycin Calcium hydrate |
Hoạt chất: osfomycin Calcium hydrate (potency) |
5 |
Meronem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
1g |
Hộp 10 lọ 30ml; Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
VN-17831- 14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/01/ 2015 |
Thông tin tại Công văn số 7085/BYT-QLD ngày 18/12/2020: - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd - Địa chỉ: Via Industria 13, Cadempino, 6814 - Thuỵ sỹ |
Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd Địa chỉ: Via Industria 13, 6814 Cadempino - Thuỵ sỹ |
6 |
Meronem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
500mg |
Hộp 10 lọ 20ml; Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
VN-17832- 14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/01/ 2015 |
Thông tin tại Công văn số 7085/BYT-QLD ngày 18/12/2020: - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd - Địa chỉ: Via Industria 13, Cadempino, 6814 - Thuỵ sỹ |
Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd Địa chỉ: Via Industria 13, 6814 Cadempino - Thuỵ sỹ |
Ghi chú: Ngoài các nội dung đính chính, điều chỉnh nêu trên, các nội dung khác đã được công bố không thay đổi.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.