BỘ
Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 2973/BYT-TB-CT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thiết bị chăm sóc Y tế Đại gia đình Phương Đông
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 0316/2016 ngày 16/3/2016 và công văn 0419/16 bổ sung ngày 29/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT |
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 |
Chất thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Danh mục đính kèm |
Randox Laboratories Ltd, Anh |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Công văn số: 2973/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Chất thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa do hãng Randox Laboratories Ltd, Anh sản xuất:
TT |
Code |
Tên hàng |
TT |
Code |
Tên hàng |
1 |
AB3800 |
ALBUMIN (Liquid) |
49 |
FB4025 |
H-FABP REAGENT |
2 |
AB8301 |
ALBUMIN |
50 |
FN3888 |
FERRITIN |
3 |
AL3801 |
ALT (GPT) (Liquid) |
51 |
FN8346 |
FERRITIN (RX Daytona plus/RX Monaco) |
4 |
AL7930 |
ALT (GPT) (Liquid) |
52 |
GL3815 |
GLUCOSE (Liquid) |
5 |
AL8304 |
ALT |
53 |
GL3816 |
GLUCOSE (Liquid) |
6 |
AM1015 |
AMMONIA |
54 |
GL7952 |
GLUCOSE (Liquid) |
7 |
AO2999 |
ADIPONECTIN |
55 |
GL8318 |
GLUCOSE |
8 |
AO2799 |
ADIPONECTIN |
56 |
GT3817 |
GAMMA GT (Liquid) |
9 |
AP3802 |
ALK. PHOS. (Liquid) |
57 |
GT7955 |
GAMMA GT (Liquid) |
10 |
AP3803 |
ALK. PHOS. (Liquid) |
58 |
GT8320 |
GAMMA GT |
11 |
AP8302 |
ALK. PHOS. |
59 |
HA3830 |
HbA1c/Hb (Liquid) |
12 |
AS3804 |
AST (GOT) (Liquid) |
60 |
HA8321 |
HbA1c |
13 |
AS7938 |
AST (GOT) (Liquid) |
61 |
HG1539 |
HAEMOGLOBIN (manual only) (Liquid) |
14 |
AS8306 |
AST (RX daytona plus/RX monaco) |
62 |
IE7308 |
IgE |
15 |
AY3805 |
AMYLASE (Liquid) |
63 |
LC2389 |
LACTATE |
16 |
AY7931 |
AMYLASE (Liquid) |
64 |
LD8322 |
LD PYRUVATE-> LACTATE |
17 |
AY8335 |
AMYLASE |
65 |
LI 188 |
LIPASE UV |
18 |
BI3863 |
BILE ACIDS (Liquid) |
66 |
LI 194 |
LIPASE UV |
19 |
BR2361 |
BILIRUBIN (TOTAL) (Liquid) |
67 |
MA8325 |
MICROALBUMIN |
20 |
BR2362 |
BILIRUBIN (DIRECT) (Liquid) |
68 |
MG8326 |
MAGNESIUM |
21 |
BR3807 |
BILIRUBIN (DIRECT) (Liquid) |
69 |
NX2332 |
TOTAL ANTIOXIDANT STATUS |
22 |
BR3859 |
BILIRUBIN (TOTAL) |
70 |
PD 410 |
G6P-DH |
23 |
BR8307 |
TOTAL BILIRUBIN |
71 |
RB1007 |
RANBUT (Hydroxybutyrate) |
24 |
BR8308 |
DIRECT BILIRUBIN |
72 |
RB1008 |
RANBUT (Hydroxybutyrate) |
25 |
BR9765 |
BILIRUBIN (DIRECT) |
73 |
RF3836 |
RHEUMATOID FACTOR (Liquid) |
26 |
CA3871 |
CALCIUM (Liquid) (Mono Reagent) |
74 |
RP3857 |
REAGENT PRECISION TEST SOLUTION |
27 |
CA8309 |
CALCIUM |
75 |
RS2318 |
RANSEL DILUENT |
28 |
CE 190 |
CHOLINESTERASE (BUTYRYL) |
76 |
RS 504 |
RANSEL (Glutathione Peroxidase) |
29 |
CH2652 |
HDL-CHOLESTEROL (Liquid) |
77 |
RS 505 |
RANSEL (Glutathione Peroxidase) |
30 |
CH2655 |
HDL-CHOLESTEROL (Liquid) |
78 |
SD 124 |
RANSOD DILUENT |
31 |
CH3810 |
CHOLESTEROL (Liquid) |
79 |
SD 125 |
RANSOD (Superoxide Dismutase) |
32 |
CH3811 |
HDL-CHOLESTEROL (Liquid) |
80 |
SI3821 |
IRON (Liquid) |
33 |
CH3841 |
LDL-CHOLESTEROL (Liquid) |
81 |
SP3856 |
SAMPLE PRECISION TEST SOLUTION |
34 |
CH7945 |
CHOLESTEROL E.P. (Liquid) |
82 |
TP4001 |
TOTAL PROTEIN (Liquid) |
35 |
CH8310 |
CHOLESTEROL |
83 |
TP8336 |
TOTAL PROTEIN |
36 |
CH8311 |
HDL CHOLESTEROL |
84 |
TR3823 |
TRIGLYCERIDES |
37 |
CH8312 |
LDL CHOLESTEROL |
85 |
TR7971 |
TRIGLYCERIDES |
38 |
CK3812 |
CK-NAC |
86 |
TR8332 |
TRIGLYCERIDES |
39 |
CK3813 |
CK-MB |
87 |
UA3824 |
URIC ACID (Liquid) |
40 |
CK4043 |
CK-MB |
88 |
UA7972 |
URIC ACID (with Ascorbate Oxidase) (Liquid) |
41 |
CK8313 |
CK-NAC |
|||
42 |
CP3885 |
CRP HIGH SENSITIVITY (Liquid) |
89 |
UA8333 |
URIC ACID |
43 |
CP8315 |
CRP FULL RANGE |
90 |
UP1570 |
URINARY PROTEIN (Liquid) |
44 |
CR3814 |
CREATININE (Liquid) |
91 |
UP1571 |
URINARY PROTEIN (Liquid) |
45 |
CR8316 |
CREATININE |
92 |
UR3825 |
UREA (Liquid) |
46 |
CU2340 |
COPPER (Liquid) |
93 |
UR8334 |
UREA |
47 |
DA4015 |
ETHANOL |
94 |
UR9729 |
UREA (Liquid) |
48 |
FA 115 |
NEFA (Non-Esterified Fatty Acids) |
95 |
ZN2341 |
ZINC (with deproteinisation) |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.