BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17500/QLD-GT |
Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2013 |
Kính gửi: Các Công ty nộp Hồ sơ đề nghị Công bố thuốc BDG
Căn cứ Thông tư số 08/2010/TT-BYT ngày 26/04/2010 của Bộ Y tế hướng dẫn báo cáo số liệu nghiên cứu sinh khả dụng/tương đương sinh học trong đăng ký thuốc;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có chứng minh tương đương sinh học và Quyết định số 1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc có tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc và thuốc có chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế tại buổi họp ngày 04/10/2013,
Cục Quản lý dược thông báo về việc xem xét hồ sơ đề nghị công bố thuốc biệt dược gốc của doanh nghiệp như sau:
Đề nghị các doanh nghiệp căn cứ các ý kiến yêu cầu bổ sung và/hoặc giải trình tại Phụ lục kèm theo công văn này để bổ sung hồ sơ đề nghị công bố danh mục thuốc biệt dược gốc theo quy định.
(Phụ lục được đăng tải trên trang web của Cục Quản lý dược - Địa chỉ: http://www.dav.gov.vn - Mục Quản lý giá thuốc/TT về đấu thầu thuốc).
Cục Quản lý dược thông báo để các doanh nghiệp biết và thực hiện./.
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
THÔNG BÁO ĐỐI VỚI HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ CÔNG BỐ THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC
(kèm theo văn bản số 17500/QLD-GT ngày 18 tháng 10 năm 2013)
Số |
Tên thuốc - SĐK |
Hoạt chất - Hàm lượng - Quy cách |
Patent - Chủ sở hữu - Phạm vi bảo hộ |
Quyền sở hữu, chuyển giao patent |
|
1 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Boehringer-Ingelheim International GmbH |
|
||||
1 |
Micardis Plus |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide-80/25 |
PATENT: EP1467712; EP1467712B2; |
CHỦ SỞ HỮU SP: Nhà sản xuất: BI Pharma
GMbH&Co.KG |
|
2 |
Micardis Plus |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide- |
PATENT: EP1467712; EP1467712B2; |
CHỦ SỞ HỮU SP: Nhà sản xuất: BI Pharma
GMbH&Co.KG |
|
3 |
Micardis Plus |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide- 40/12,5 |
PATENT: EP1467712; EP1467712B2; AU2002242676B2
(BI Pharma GMbH& Co.KG) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Nhà sản xuất: BI Pharma GMbH&
Co.KG |
|
2 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Công ty Deawoong Pharmaceutical Co.,Ltd |
|
||||
1 |
Easyef 0,005% |
Nepidermin-0,5mg/1mL |
PATENT: KR 0231805 (Daewoong Pharmaceutical Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp
cho hoạt chất. Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp
cho thuốc phun mù. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Deawoong Pharmaceutical Co.,Ltd |
|
3 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Công ty TNHH Otsuka OPV |
|
||||
1 |
Aminoleban |
Các acid amin- |
PATENT: US 3950529 (Otsuka Pharmaceutical Factory
Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Otsuka Pharmaceutical Factory Inc 1. Otsuka Pharmaceutical Factory Inc |
|
4 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Cty Invida (Singapore) Private Limited |
|
||||
1 |
Fucicort |
Acid Fusidic; betamethasone valerate-2% |
PATENT: London patent 930786 -> Cơ quan SHTT
Anh không nằm trong danh sách 114 cơ quan SHTT được công nhận |
CHỦ SỞ HỮU SP: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S |
|
2 |
Fucidin H |
Acid Fusidic; Hydrocortison acetat- |
PATENT: London patent 930786 -> Cơ quan SHTT
Anh không nằm trong danh sách 114 cơ quan SHTT được công nhận |
CHỦ SỞ HỮU SP: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S |
|
5 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: CTY TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương |
|
||||
1 |
Legalon 70 Protect Maddaus |
Cao khô quả Silybum marianum-70mg Silymarin |
PATENT: US 5906991 (Dr. Madaus GmbH &Co) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Madaus GmbH |
|
5.2 Phạm vi bảo hộ chưa rõ, đề nghị làm rõ nội dung bảo hộ (Tổng số: 1) |
|
||||
1 |
Eligard |
Leuproreline acetate-7.5mg; 22.5mg; 45mg |
PATENT: US 6395293 B2 (Atrix laboratories) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Tolmar Inc., Fort Collins, Co (US)
(trước đây là Atrix Laboratories, Fort Collins, CO (US)) |
|
6 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Diethelm&Co.,Ltd |
|
||||
1 |
VISMED |
Natri Hyaluronate 0.18% (1.8mg/ml)-1.8mg/ml |
PATENT: EP0698388 B1 (Laboratoire Medidom |
CHỦ SỞ HỮU SP: TRB Chemedica Int. S.A Group |
|
7 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Gedeon Richter PLC |
|
||||
1 |
Postinor 1 |
Levonogestrel-1.5mg |
PATENT: VN 5509 (Richter Gedeon Vegyezeti Gyar |
CHỦ SỞ HỮU SP: Gedeon Richter Plc |
|
8 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Hyphens Pharma Pte. Ltd |
|
||||
1 |
Fenosup Lidose |
Fenofibrate-Fenofibrate 160mg |
PATENT: EP1414433B1 (Laboratoires SMB SA) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Laboratoires SMB SA 1.Laboratoires SMB SA |
|
9 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Mega Lifesciences Limited |
|
||||
1 |
Giloba |
Ginkgo Biloba Phytosome-115mg (tương đương với
chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg) |
PATENT: US 5,043,323 (Indena S.P.A) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Mega Lifesciences Ltd 1. Indena S.P.A |
|
10 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Sanofi Aventis Việt Nam |
|
||||
1 |
Aspegic |
DL-lysine acetylsalicylate-1000mg |
PATENT: US 4885288 (Synthelabo) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. 28/2: Patent US 4265888 xác lập phạm vi bảo hộ dược
phẩm chứa DL-lysine acetylsalicylate. Tuy nhiên, patent này không xác lập phạm
vi bảo hộ cho hoạt chất DL-lysine acetylsalicylate.Kết luận: Không đáp ứng
quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis |
|
2 |
Fludara |
Fludarabin Phosphate-10mg |
PATENT: US 7547776 B1 (Bayer Shcering Pharma AG) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis Việt Nam |
|
10.2 Không đáp ứng quy định (Tổng số: 6) |
|
||||
1 |
Aspegic |
DL-lysine acetylsalicylate-250mg bột pha dung dịch uống, hộp 20 gói |
PATENT: US 4885288 (Synthelabo) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. 28/2: Patent US 4265888 xác lập phạm vi bảo hộ dược
phẩm chứa DL-lysine acetylsalicylate. Tuy nhiên, patent này không xác lập phạm
vi bảo hộ cho hoạt chất DL-lysine acetylsalicylate.Kết luận: Không đáp ứng
quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis |
|
2 |
Aspegic |
DL-lysine acetylsalicylate-500mg |
PATENT: US 4885288 (Synthelabo) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. 28/2: Patent US 4265888 xác lập phạm vi bảo hộ dược
phẩm chứa DL-lysine acetylsalicylate. Tuy nhiên, patent này không xác lập phạm
vi bảo hộ cho hoạt chất DL-lysine acetylsalicylate.Kết luận: Không đáp ứng
quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis |
|
3 |
Aspegic |
DL-lysine acetylsalicylate-1000mg |
PATENT: US 4885288 (Synthelabo) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp cho hoạt chất. 28/2: Patent US 4265888 xác lập phạm vi bảo hộ dược
phẩm chứa DL-lysine acetylsalicylate. Tuy nhiên, patent này không xác lập phạm
vi bảo hộ cho hoạt chất DL-lysine acetylsalicylate.Kết luận: Không đáp ứng
quy định về patent cấp cho hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi-Aventis |
|
4 |
Depakine |
Natri Valproate-400mg/4ml thuốc bột đông khô
& dung môi pha tiêm, hộp 4 lọ bột đông khô & 4 lọ dung môi |
PATENT: US 3,325,361 (Chemetron Corporation) 4/3: Điểm 1 yêu cầu bảo hộ của patent VN 5991 xác
lập phạm vi bảo hộ cho thuốc uống chứa các hoạt chất là ranitidin, bismuth
subcitrate và sucralfate, trong đó ranitidin được bao bằng chất bao với lượng
nằm trong khoảng từ 0,1 tới 10,0% khối lượng. Patent này không xác lập phạm
vi bảo hộ cho hỗn hợp (tổ hợp) gồm 3 thành phần Ranitidin HCl, Tripotassium
bismuth dicitrate va Sucralfate. Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp
cho hỗn hợp hoạt chất. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi-Aventis |
|
5 |
Rovamycine |
Spiramycin-1.5 MIU |
PATENT: US 7579167 B2 (Aventis Pharma) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis |
|
6 |
Rovamycine |
Spiramycin-3 MIU |
PATENT: US 7579167 B2 (Aventis Pharma) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Sanofi Aventis |
|
11 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: Unico Alliance Co., Ltd |
|
||||
1 |
Human Albumin |
Albumin người-50ml, 20% (10g albumin từ người)
dung dịch truyền tĩnh mạch |
PATENT: US 007081354 B2 (Aventis Behring LLC) |
CHỦ SỞ HỮU SP: CSL Behring GMBH |
|
12 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
||||
1 |
Nevanac |
Nepafenac-1mg/ml |
PATENT: EP 1819362 B1 (Alcon Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. 1. Alcon Inc |
|
2 |
Tobradex Drop 5ml |
Tobramycine; Dexamethasone-0.3% (3mg) |
PATENT: US 5,149,694 (Alcon Laboratories Inc) Kết luận: Không đáp ứng quy định về patent cấp
cho sản phẩm thuốc nhỏ mắt. |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. |
|
3 |
Tobradex Oin 3.5g |
Tobramycine; Dexamethasone-0.3% (3mg) |
PATENT: US 5,149,694 (Alcon Laboratories Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. 1. Alcon Laboratories Inc |
|
4 |
Vigadexa Sol 5ml 1s |
Moxifloxacin HCL; Dexamethasone |
PATENT: US 7888370B2 (Alcon Research Ltd) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Alcon Pharmaceuticals Ltd. 1. Alcon Research Ltd |
|
13 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD AstraZeneca Singapore Pte., Ltd |
|
||||
1 |
Diprivan 1% (20ml) |
Propofol-Propofol 1% (10 mg/mL) |
PATENT: US4,056,635 (Imperial Chemical
Industries) 1. US: 2,6-diisopropylphenol -> Phạm vi bảo hộ
là phương pháp điều trị, không phải là hoạt chất |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca 1.Imperial Chemical Industries (Công ty cung cấp
tài liệu xác nhận việc chuyển giao Patent từ Imperial Chemical Industries cho
Zeneca Ltd) |
|
14 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPDD AstraZenneca Singapore Pte., Ltd |
|
||||
1 |
Diprivan |
Propofol-Propofol 1%(10 mg/mL) |
PATENT: US4,056,635 (Imperial Chemical
Industries) |
CHỦ SỞ HỮU SP: AstraZeneca 1.Imperial Chemical Industries (Công ty cung cấp
tài liệu xác nhận việc chuyển giao Patent từ Imperial Chemical Industries cho
Zeneca Ltd) |
|
15 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Ferring Pharmaceuticals |
|
||||
1 |
Pentasa |
Mesalazine-500mg |
PATENT: EP 1441700 B1 (Ferring BV); US 5013727
(Farmaceutisk Laboratorium Ferring A/S); |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferring Pharmaceuticals 1. Farmaceutisk Laboratorium Ferring A/S |
|
2 |
Pentasa (đóng gói: |
Mesalazine-1g |
PATENT: EP 0660704 B1 (Farmaceutisk Laboratorium
Ferring A/S); US 5629012 |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferring Pharmaceuticals 1. Farmaceutisk |
|
16 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Ferring Pharnaceuticals |
|
||||
1 |
Minirin |
Desmopressin -0.1mg |
PATENT: EP 0710247 B1; US 5500413; EP 1473029 B1;
US 7094545 B2; US 7022340 B2'; EP |
CHỦ SỞ HỮU SP: Ferring |
|
17 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Glaxosmithkline Pte Ltd tại Tp. HCM |
|
||||
1 |
Hepsera |
Adefovir dipivoxil-10mg |
PATENT: US 6,541,340 B1 (Gilead Sciences Inc) |
CHỦ SỞ HỮU SP: GlaxoSmithkline Pte Ltd |
|
18 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Hoffmann - La Roche Ltd. |
|
||||
1 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
2 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
3 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
4 |
Avastin |
Bevacizumab-100mg/4ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
5 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
6 |
Avastin |
Bevacizumab-400mg/16ml |
PATENT: EP 0973804B1 (Genetech Inc.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
|
7 |
Copegus |
Ribavirin-200mg |
PATENT: EP 1087778 B1 (F.Hoffman La Roche AG) |
CHỦ SỞ HỮU SP: F.Hoffman La Roche AG |
|
19 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Janssen-Cilag Ltd. |
|
||||
1 |
Reminyl 12mg |
Galantamine hydrobromide-12mg |
PATENT: 1. US 6099863 (Janssen Pharmaceutica N.V) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
2 |
Reminyl 16mg |
Galantamine hydrobromide-16mg |
PATENT: 1. US 7160559 (Janssen Pharmaceutica
N.V.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. 1. Chủ sở hữu Patent chuyển quyền sở hữu cho
Janssen Cilag Ltd. |
|
3 |
Reminyl 4mg |
Galantamine hydrobromide-4mg |
PATENT: 1. US 6099863 (Janssen Pharmaceutica N.V) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
4 |
Reminyl 4mg/ml |
Galantamine hydrobromide-4mg/ml |
PATENT: 1. EP1237539 (Janssen Pharmaceutica N.V.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. 1. Chủ sở hữu Patent chuyển quyền sở hữu cho
Janssen Cilag Ltd. |
|
5 |
Reminyl 8mg |
Galantamine hydrobromide-8mg |
PATENT: 1. US 7160559 (Janssen Pharmaceutica
N.V.) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
6 |
Reminyl 8mg |
Galantamine hydrobromide-8mg |
PATENT: 1. US 6099863 (Janssen Pharmaceutica N.V) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Janssen-Cilag Ltd. |
|
20 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Menarini Singapore Pte Ltd |
|
||||
1 |
Fastum Gel |
Ketoprofen-2.5mg/100g gel |
PATENT: ES 49741 S (A. Menarini SAS): Đề nghị
Công ty cung cấp bản dịch bằng Tiếng Việt hoặc |
CHỦ SỞ HỮU SP: Menarini 1. A. Menarini SAS |
|
21 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Merck KGaA |
|
||||
1 |
Gonal-f |
Follitropin alfa-300IU/0.5ml |
PATENT: EP 0211894 B1(Appliedd Research System
ARS Holding) |
CHỦ SỞ HỮU SP: erck KGaA 1. Appliedd Research System ARS Holding |
|
2 |
Gonal-f |
Follitropin alfa-900IU/1.5ml |
PATENT: EP 0211894 B1(Appliedd Research System
ARS Holding) |
CHỦ SỞ HỮU SP: erck KGaA 1. Appliedd Research System ARS Holding |
|
3 |
Gonal-f |
Follitropin alfa-75IU (5.5mcg) |
PATENT: EP 0211894 B1(Appliedd Research System
ARS Holding) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Merck KGaA 1. Appliedd Research System ARS Holding |
|
22 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Novartis Pharma Services AG tại TPHCM |
|
||||
1 |
EURAX |
Crotaminon-100mg/g |
PATENT: GB 615,137 (J.R.Geigy AG) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Novartis AG 1. J.R.Geigy AG (Chưa có tài liệu xác nhận việc
chuyển quyền sở hữu Patent từ J.R.Geigy AG cho Novartis AG) -> Đề nghị bổ
sung |
|
22.2 Phạm vi bảo hộ chưa rõ, đề nghị làm rõ nội dung bảo hộ (Tổng số: 2) |
|
||||
1 |
GENTEAL |
Hydroxypropyl methyl-cellulose-3mg/ml |
PATENT: US 5,607,698 (Ciba-Geigy Corporation) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Novartis AG 1. Ciba Vision Corporation (Chưa có tài liệu về
việc chuyển quyền sở hữu Patent giữa Ciba Vision Corporation và Novartis AG) |
|
2 |
GENTEAL GEL |
Hydromellose, carbomer-30mg |
PATENT: US 5,607,698 (Ciba-Geigy Corporation) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Novartis AG 1. Ciba Vision Corporation (Chưa có tài liệu về
việc chuyển quyền sở hữu Patent giữa Ciba Vision Corporation và Novartis AG) |
|
23 Tên doanh nghiệp đề nghị
công bố: VPĐD Pfizer (Thailand) Ltd |
|
||||
1 |
Debridat |
Trimebutine maleate-100 mg |
PATENT: VN3261 (Pfizer Holding) |
CHỦ SỞ HỮU SP: Pfizer Inc |
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.