BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 1483/TCT-KK |
Hà Nội, ngày 20 tháng 4 năm 2018 |
Kính gửi: Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Ngày 21/12/2016, Bộ Tài chính ban hành Thông tư số 324/2016/TT-BTC quy định Hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước (MLNSNN) có hiệu lực từ năm 2018 và thay thế Hệ thống MLNSNN ban hành theo Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/6/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và các văn bản sửa đổi, bổ sung, hướng dẫn thực hiện Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Để đảm bảo theo dõi được đầy đủ, chính xác số liệu thu ngân sách nhà nước (NSNN) đối với những khoản thu do cơ quan thuế quản lý cũng như số liệu thu NSNN toàn địa bàn trên các báo cáo kế toán thuế; phục vụ việc đối chiếu số liệu giữa cơ quan thuế và các cơ quan liên quan, Tổng cục Thuế hướng dẫn sửa đổi hệ thống chỉ tiêu trên báo cáo kế toán thuế đáp ứng Thông tư số 324/2016/TT-BTC và thực hiện MLNSNN, cụ thể như sau:
1. Sửa đổi một số chỉ tiêu trên báo cáo kế toán BC3A-TH2 và các báo cáo kế toán thuế liên quan:
1.1. Sửa tên chỉ tiêu các khu vực kinh tế:
- Chỉ tiêu khu vực “Doanh nghiệp nhà nước” sửa thành “Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo”, trong đó:
+ Chỉ tiêu khu vực “Doanh nghiệp Nhà nước Trung ương” sửa thành “Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý”.
+ Chỉ tiêu khu vực “Doanh nghiệp Nhà nước địa phương” sửa thành “Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý”.
- Chỉ tiêu khu vực “Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài” sửa thành “Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài”.
- Chỉ tiêu “Thu từ khu vực công thương nghiệp - NQD” sửa thành “Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh”
1.2. Các chỉ tiêu trong các khu vực kinh tế được sắp xếp thống nhất theo thứ tự: Thuế giá trị gia tăng; Thuế tiêu thụ đặc biệt; Thuế thu nhập doanh nghiệp; Thuế Tài nguyên; Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng.
1.3. Chỉ tiêu III “Thu cố định tại xã” Phần A sửa thành “Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác”.
1.4. Thực hiện Luật Ngân sách Nhà nước số 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015, các khoản thu được tổng hợp đầy đủ vào cân đối ngân sách Nhà nước. Theo đó, Phần A bỏ các chỉ tiêu: III* “Thu cố định tại xã tính cân đối”; chỉ tiêu công thức tính cân đối A.1 và A.2 và thay bằng chỉ tiêu A* “Tổng thu nội địa trừ dầu”.
1.5. Chỉ tiêu 2.2 “Các loại thuế khác” Phần B Hoàn thuế sửa thành “Các loại thuế được hoàn từ NSNN”.
2. Sửa đổi chỉ tiêu trên báo cáo BC10-KV và BC10KV-QT:
Để đảm bảo thuận tiện trong công tác đối chiếu số liệu thu NSNN với Kho bạc Nhà nước, chỉ tiêu “Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo” tách thành 02 chỉ tiêu:
- Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý.
- Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý.
3. Hướng dẫn theo dõi và đối chiếu số liệu tiểu mục 3002 “Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển”:
Theo hướng dẫn tại Phụ lục ban hành kèm theo công văn số 7078/BTC-KBNN ngày 30/5/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn hạch toán một số tiểu mục phí, lệ phí; Công văn số 8517/TCHQ-TXNK ngày 29/12/2017 hướng dẫn thực hiện mục lục ngân sách của Tổng cục Hải quan: Tiểu mục 3002 “Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển” thuộc Mục 3000 “Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia” đang được sử dụng để tổng hợp chung các khoản thu của cơ quan thuế và cơ quan hải quan.
Theo đó, để phân định được các khoản thu của cơ quan thuế và cơ quan hải quan cùng phát sinh tại tiểu mục 3002, cơ quan thuế hướng dẫn người nộp thuế khi nộp các khoản thu do cơ quan thuế quản lý vào NSNN thực hiện ghi theo chương của đơn vị nộp (không ghi vào chương 018) và thông tin cơ quan quản lý thu là cơ quan thuế, đồng thời phối hợp với Kho bạc Nhà nước trên địa bàn thực hiện tra soát, đối chiếu đảm bảo số thu do cơ quan thuế quản lý khớp đúng với báo cáo của Kho bạc Nhà nước.
4. Hướng dẫn hạch toán mã số chương vào các khu vực kinh tế trên báo cáo kế toán:
- Khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo:
+ Khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý: hạch toán các khoản thu, nộp ngân sách của các đơn vị thuộc các chương có giá trị từ 001 đến 399, trừ các chương: 151, 152, 153, 154, 159, 161, 162, từ chương 182 đến chương 207.
+ Khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý: hạch toán các khoản thu, nộp ngân sách của các đơn vị thuộc các chương có giá trị từ 402 đến 989, trừ các chương từ chương 516 đến chương 540, các chương 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 559, 561, 562, từ chương 716 đến 757, các chương 759, 824, 825, 826, 854, 856, 857.
- Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: hạch toán các khoản thu, nộp ngân sách của các đơn vị thuộc các chương 151, 152, 161, 162, 551, 552, 561, 562.
- Khu vực kinh tế ngoài quốc doanh:
+ Khu vực doanh nghiệp và tổ chức khu vực NQD: hạch toán các khoản thu, nộp ngân sách của các đơn vị thuộc các chương 153, 154, 159, từ chương 182 đến chương 207, từ chương 516 đến chương 540, các chương 553, 554, 555, 556, 559, từ chương 716 đến chương 756, chương 759, 824, 825, 826, 854, 856.
+ Khu vực hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NQD: hạch toán các khoản thu, nộp ngân sách của các đơn vị thuộc các chương 557, 757, 857.
5. Về nâng cấp ứng dụng quản lý thuế:
Tổng cục Thuế sẽ nâng cấp mẫu biểu báo cáo kế toán thuế BC3A-TH và các mẫu biểu báo cáo kế toán thuế liên quan đáp ứng Thông tư số 324/2016/TT-BTC và hỗ trợ tổng hợp lại các báo cáo kế toán thuế năm 2018 từ kỳ tháng 01/2018 cho đến thời điểm nâng cấp theo mẫu biểu báo cáo kế toán thuế mới.
Mẫu biểu báo cáo kế toán thuế cập nhật theo Thông tư số 324/2016/TT-BTC được ban hành kèm theo công văn này.
Tổng cục Thuế thông báo để các Cục Thuế biết và triển khai thực hiện. Trường hợp phát sinh vướng mắc, đề nghị báo cáo kịp thời về Tổng cục Thuế (Vụ Kê khai và Kế toán thuế và Cục Công nghệ thông tin) để nghiên cứu, hướng dẫn./.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
TỔNG CỤC THUẾ |
Mẫu BC3A-TH2 Ban hành kèm theo công văn số 1483/TCT-KK ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Tổng cục Thuế |
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NỘI ĐỊA
Tháng …… năm ……
Đơn vị tính: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
MỤC |
SỐ THU |
SỐ NỘP |
||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
TỔNG SỐ |
TRONG ĐÓ |
|||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG |
SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN |
|||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
|||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=5+7 |
4=6+8 |
5 |
6 |
7 |
8 |
A |
TỔNG THU NỘI ĐỊA (l+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A* |
TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU (A-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
THU TỪ DẦU THÔ, CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3756, 3757, 3799, 3951, 3952, 3953, 3954, 3955, 3956, 3957, 3999, 4926, 4942) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thu từ dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3756, 3757, 3799, 4926, 4942) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Thu từ condensate (3951, 3952, 3953, 3954, 3955, 3956, 3957, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+…+2.11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý |
|
Tổng hợp của tất cả các chương từ 001 đến 399, trừ các chương: 151, 152, 153, 154, 159, 161, 162, từ chương 182 đến chương 207. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý |
|
Tổng hợp của tất cả các chương từ 402 đến 989, trừ các chương: Từ chương 516 đến chương 540, các chương 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 559, 561, 562, từ chương 716 đến 757, các chương 759, 824, 825, 826, 854, 856, 857. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
Tổng hợp của các chương 151, 152, 161, 162, 551, 552, 561, 562. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh (2.3.1+2.3.2) |
|
Tổng hợp của các chương: 153, 154, 159, từ chương 182 đến chương 207, từ chương 516 đến chương 540, các chương 553, 554, 355, 556, 557, 559, từ chương 716 đến chương 757, các chương 759, 824, 825, 826, 854, 856, 857. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 |
Thu từ các DN và tổ chức khu vực NQD |
|
Tổng hợp của các chương: 153, 154, 159, từ chương 182 đến chương 207, từ chương 516 đến chương 540, các chương 553, 554, 555, 556, 559, từ chương 716 đến chương 756, chương 759, 824, 825, 826, 854, 856. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1553, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1150, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2 |
Thu từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NQD |
|
Tổng hợp của các chương 557, 757, 857 |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099, 4918) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1150, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Thuế thu nhập cá nhân (1001, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1012, 1014, 1015, 1049, 4917) |
1000, 4900 |
Tất cả các chương |
|||||||
2.5 |
Thuế bảo vệ môi trường (TM từ 2001 đến 2019; từ 2041 đến 2049 của M 2000; TM 2146 của mục 2100, TM 4930, 4939 của mục 4900) |
2000, 2100, 4900 |
Tất cả các chương |
|||||||
2.6 |
Lệ phí trước bạ (TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824 và 2825) |
2800 |
Tất cả các chương |
|||||||
2.7 |
Các loại phí, lệ phí (Các mục 2100 (trừ TM 2146), từ M2150 đến M2650 (trừ TM 2663), 2700, 2750, 2800 (trừ các TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825), 2850, 3000, 3050 |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Phí trong lĩnh vực khác |
2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao |
2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng |
2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải |
2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông |
2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pht thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ |
2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế |
2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp |
2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ |
2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (từ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh |
2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia |
3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác |
3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Các khoản thu về nhà, đất |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng đất |
1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (TM 3301 và TM 3851) |
3300, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Thu từ hoạt động xổ số (TM 1705, 1057, 1153, 1761, 4913, 4941) |
|
Tất cả các chương |
|||||||
2.10 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, vùng trời, vùng biển (Mục 1250, TM 4921, 4922, 4923, 4924) |
1250, 4900 |
Tất cả các chương |
|||||||
2.11 |
Thu hồi vốn, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu chi của NHNN |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thu hồi vốn của Nhà nước (TM 3653) |
3650 |
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1154) |
1150 |
||||||||
|
Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1155) |
1150 |
||||||||
|
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ (TM 1151, 1199) |
1150 |
||||||||
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước (TM 4053) |
4050 |
Chương 036 |
|||||||
II |
Thu khác ngân sách (1+2+…+8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách (TM 4901) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4253, 4265, 4273, 4275) |
4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:- - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông (TM 4252) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt vi phạm hành chính do ngành thuế thực hiện (TM 4254, 4264, 4268, 4272, 4274) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4303, 4304, 4316, 4317, 4318, 4321) |
4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4312) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu hồi các khoản chi năm trước (TM 4902) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu tiền bán hàng hoa, vật tư dự trữ Quốc gia |
3200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác M3300 (loại trừ TM 3301) + M3350 + M3400 + M3450 + M 3650 (loại trừ 3653)+ M 3850 (trừ TM 3851) |
3300, 3350, 3400, 3450, 3650, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước (TM 4104) |
4100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác còn lại (TM 4904, 4906, 4907, 4908, 4914, 4943, 4944, 4946, 4947, 4949) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định (TM 3903) |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
HOÀN THUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổng số chi hoàn trả cho NNT (1.1+1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Từ quỹ hoàn thuế GTGT (1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2 |
Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1 |
Hoàn theo phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2 |
Hoàn theo phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Các loại thuế được hoàn từ NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
NGƯỜI DUYỆT BIỂU |
Ngày …… tháng …… năm … |
TỔNG CỤC THUẾ |
Mẫu BC3A-CT Ban hành kèm theo công văn số 1483/TCT-KK ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Tổng cục Thuế |
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NỘI ĐỊA
Tháng …… năm ……
Đơn vị tính: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
MỤC |
TIỂU MỤC |
SỐ THU |
SỐ NỘP |
||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
TỔNG SỐ |
TRONG ĐÓ |
||||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG |
SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN |
||||||||
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
||||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3=5+7 |
4=6+8 |
5 |
6 |
7 |
8 |
A |
TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A* |
TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU (A-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
THU TỪ DẦU THỔ, CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3756, 3757, 3799, 3951, 3952, 3953, 3954, 3955, 3956, 3957, 3999, 4926, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (3751, 3951) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (3752, 3952) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam (3753, 3954) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam (3754, 3953) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt (3755, 3955) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về dầu (3756, 3956) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác (3799, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá dầu thô, condensate (3757, 3957) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thu từ dầu thô theo hiệp định, hợp đồng |
3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3750 |
3751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3750 |
3752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ việt Nam |
3750 |
3753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3750 |
3754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3750 |
3755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về dầu |
3750 |
3756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá dầu |
3750 |
3757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3750 |
3799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng. |
4900 |
4926 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn Iại về dầu khí |
4900 |
4942 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Thu từ condensate theo hiệp định, hợp đồng |
3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3950 |
3951 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3950 |
3952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3950 |
3953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3950 |
3954 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3950 |
3955 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về condensate |
3950 |
3956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá condensate |
3950 |
3957 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3950 |
3999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+…+2.11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn tại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1555, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý |
|
|
Tổng hợp của tất cả các chương từ 001 đến 399, trừ các chương: 151, 152, 153, 154, 159, 161, 162, từ chương 162 đến chương 267. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất - kinh doanh trong nước |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
1050 |
1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1050 |
1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
1050 |
1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
4900 |
4919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau Thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý |
|
|
Tổng hợp của tất cả các chương từ 402 đến 989, trừ các chương: Từ chương 516 đến chương 540, các chương 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 559, 561, 562, từ chương 716 đến 757, các chương 759, 824, 825, 826, 854, 856, 857. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
1050 |
1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1050 |
1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
1050 |
1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
4900 |
4919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
Tổng hợp của các chương 151, 152, 161, 162, 551, 552, 561, 562. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
1050 |
1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1050 |
1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
1050 |
1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
4900 |
4919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh (2.3.1+2.3.2) |
|
|
Tổng hợp của các chương: 153, 134, 159, từ chương 182 đến chương 287, từ chương 516 đến chương 540, các chương 553, 554, 555, 556, 557, 559, từ chương 716 đến chương 757, các chương 759, 824, 825, 826, 854, 856, 857. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
1050 |
1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1050 |
1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
1050 |
1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
4900 |
4919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 |
Thu từ các DN và tổ chức khu vực NQD |
|
|
Tổng hợp của các chương: 153, 154, 159, từ chương 182 đến chương 207, từ chương 516 đến chương 540, các chương 553, 554, 555, 556, 559, từ chương 716 đến chương 756, chương 759, 824, 825, 826, 854, 856. |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các Ioại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
1050 |
1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1050 |
1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí) |
1050 |
1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
4900 |
4919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau Thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2 |
Thu từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh khu vực NOD |
|
|
Tổng hợp của các chương 557, 757, 857 |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1700 |
1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1700 |
1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hóa, dịch vụ khác |
1700 |
1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
4900 |
4929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
1750 |
1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu sản xuất trong nước |
1750 |
1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
1750 |
1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại sản xuất trong nước |
1750 |
1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, các hàng hóa khác sản xuất trong nước |
1750 |
1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
1750 |
1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
1750 |
1767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1750 |
1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
4900 |
4933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
1050 |
1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1050 |
1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
4900 |
4918 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thủy điện |
1550 |
1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
1550 |
1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản phi kim loại |
1550 |
1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy, hải sản |
1550 |
1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
1550 |
1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên khác |
1550 |
1558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yến sào thiên nhiên |
1550 |
1561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
1550 |
1563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản khác |
1550 |
1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
4900 |
4925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại |
4900 |
4927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên |
3800 |
3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3800 |
3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
3800 |
3804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế đặc biệt |
3800 |
3805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về khí |
3800 |
3806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá khí |
3800 |
3807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3800 |
3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Thuế thu nhập cá nhân |
1000, 4900 |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công |
1000 |
1001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân |
1000 |
1003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân |
1000 |
1004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn (không gồm chuyển nhượng chứng khoán) |
1000 |
1005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản |
1000 |
1006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ trúng thưởng |
1000 |
1007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại |
1000 |
1008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản |
1000 |
1012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ hoạt động cho thuê tài sản |
1000 |
1014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán |
1000 |
1015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập khác |
1000 |
1049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân |
4900 |
4917 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Thuế bảo vệ môi trường |
2000, 2100, 4900 |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol) |
2000 |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu Diezel sản xuất trong nước |
2000 |
2002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu hỏa sản xuất trong nước |
2000 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước |
2000 |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Than đá sản xuất trong nước |
2000 |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất |
2000 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Túi ni Iông sản xuất trong nước |
2000 |
2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất |
2000 |
2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiên liệu bay sản xuất trong nước |
2000 |
2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
2000 |
2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
2000 |
2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
2000 |
2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước |
2000 |
2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xăng nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2042 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diezel nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu marut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2045 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Than đá nhập khẩu bán ra trong nước |
2000 |
2046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước |
2000 |
2047 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản nhẩm, hàng hóa trong nước khác |
2000 |
2048 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
2000 |
2049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nợ phí xăng dầu |
2100 |
2146 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước |
4900 |
4938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
4900 |
4939 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Lệ phí trước bạ |
2800 |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Lệ phí trước bạ nhà đất |
2800 |
2801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ ô tô |
2800 |
2802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền |
2800 |
2803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ tài sản khác |
2800 |
2804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ xe máy |
2800 |
2824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trước bạ tàu bay |
2800 |
2825 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Các loại phí, lệ phí (Các mục 2100 (trừ TM 2146), từ M 2150 đến M2650 (trừ TM 2663), 2700, 2750, 2800 (trừ các TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825), 2850, 3000, 3050 |
|
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Phí trong lĩnh vực khác |
2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật |
2100 |
2106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng |
2100 |
2107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật |
2100 |
2108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu |
2100 |
2111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng |
2100 |
2147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo |
2100 |
2148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm dịch (kiểm dịch động vật, thực vật, sản phẩm động vật) |
2150 |
2151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
2150 |
2152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm soát giết mổ động vật |
2150 |
2153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
2150 |
2157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống |
2150 |
2162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật |
2150 |
2163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
2150 |
2164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp. |
2150 |
2165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp |
2150 |
2166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá |
2150 |
2167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao |
2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí xác nhận đăng ký công dân |
2200 |
2206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài |
2200 |
2207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam |
2200 |
2208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chứng nhận lĩnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự |
2200 |
2211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng |
2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O); |
2250 |
2251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay |
2250 |
2254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư |
2250 |
2255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí xử lý vụ việc cạnh tranh |
2250 |
2262 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp |
2250 |
2263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí trong lĩnh vực hóa chất |
2250 |
2264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng |
2250 |
2265 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp |
2250 |
2266 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích, công cộng trong khu vực cửa khẩu |
2250 |
2267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải |
2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (sử dụng đường bộ, sử dụng tạm thời lòng đường, hè phố, sát hạch lái xe) |
2300 |
2301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực đường thủy nội địa |
2300 |
2302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực đường biển |
2300 |
2303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực hàng không |
2300 |
2316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt |
2300 |
2323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông |
2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng tần số vô tuyến điện |
2350 |
2351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet |
2350 |
2352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng mã, số viễn thông |
2350 |
2353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí quyền hoạt động viễn thông |
2350 |
2361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông |
2350 |
2362 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính |
2350 |
2363 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số |
2350 |
2364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền |
2350 |
2365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng |
2350 |
2366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin |
2350 |
2367 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
2350 |
2368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí phòng cháy, chữa cháy |
2400 |
2404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ |
2400 |
2416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
2400 |
2418 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
2400 |
2421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự, giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự |
2400 |
2422 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thăm quan |
2450 |
2452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định văn hóa phẩm |
2450 |
2453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề |
2450 |
2455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thư viện |
2450 |
2456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ |
2450 |
2457 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả |
2450 |
2458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ |
2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sở hữu trí tuệ |
2500 |
2504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí cấp mã số, mã vạch |
2500 |
2505 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử |
2500 |
2506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân |
2500 |
2507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân |
2500 |
2508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử |
2500 |
2511 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghị |
2500 |
2512 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ |
2500 |
2513 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế |
2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế |
2550 |
2561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa |
2550 |
2565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế |
2550 |
2566 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận công bố |
2550 |
2567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải |
2600 |
2618 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên |
2600 |
2624 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại |
2600 |
2625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu |
2600 |
2626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
2600 |
2627 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản |
2600 |
2628 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí khai thác, sử dụng nguồn nước |
2600 |
2631 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường |
2600 |
2632 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồm Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí) |
2600 |
2633 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung |
2600 |
2634 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển |
2600 |
2635 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất |
2600 |
2636 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ |
2600 |
2637 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí |
2600 |
2638 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí dịch vụ thanh toán trong hoạt động của Kho bạc nhà nước |
2650 |
2652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán |
2650 |
2664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính |
2650 |
2665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp |
2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Án phí |
2700 |
2701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm |
2700 |
2703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thi hành án dân sự |
2700 |
2706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thực hiện ủy thác tư pháp về dân sự có yếu tố nước ngoài |
2700 |
2707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí công chứng |
2700 |
2715 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chứng thực |
2700 |
2716 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp |
2700 |
2717 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí đăng ký giao dịch bảo đảm |
2700 |
2718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí sử dụng thông tin |
2700 |
2721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí cấp mã số sử dụng cơ sử dữ liệu về giao dịch bảo đảm |
2700 |
2722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân |
2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quốc tịch |
2750 |
2751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp hộ chiếu |
2750 |
2752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
2750 |
2763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí tòa án |
2750 |
2766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký cư trú |
2750 |
2767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng minh nhân dân, căn cước công dân |
2750 |
2768 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hộ tịch |
2750 |
2771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài |
2750 |
2772 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi |
2750 |
2773 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi |
2750 |
2774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất |
2800 |
2805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép xây dựng |
2800 |
2815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch |
2800 |
2826 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý phương tiện giao thông |
2800 |
2827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải |
2800 |
2828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí sở hữu trí tuệ |
2800 |
2831 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh |
2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký kinh doanh |
2850 |
2852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật |
2850 |
2853 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam |
2850 |
2854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp |
2850 |
2861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 1 |
2850 |
2862 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 2 |
2850 |
2863 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí môn bài mức (bậc) 3 |
2850 |
2864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet |
2850 |
2865 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình |
2850 |
2866 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính |
2850 |
2867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng bá trên mạng |
2850 |
2868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng |
2850 |
2871 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay |
2850 |
2872 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt vì chủ quyền quốc gia |
3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí ra, vào cảng |
3000 |
3001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển |
3000 |
3002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hoa hồng chữ ký trong lĩnh vực dầu khí |
3000 |
3007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác |
3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi |
3050 |
3064 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu |
3050 |
3065 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư |
3050 |
3066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp thẻ công chứng viên |
3050 |
3067 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên |
3050 |
3068 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên |
3050 |
3071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam |
3050 |
3072 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp |
3050 |
3073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản |
3050 |
3074 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Các khoản thu về nhà, đất |
|
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất trồng cây hàng năm |
1300 |
1301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất trồng cây lâu năm |
1300 |
1302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất trồng rừng |
1300 |
1303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1300 |
1304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất làm muối |
1300 |
1305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất dùng cho mục đích khác |
1300 |
1349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ đất ở tại nông thôn |
1600 |
1601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ đất ở tại đô thị |
1600 |
1602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
1600 |
1603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ đất phi nông nghiệp khác |
1600 |
1649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt đất hàng năm |
3600 |
3601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt nước hàng năm |
3600 |
3602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò khai thác dầu khí |
3600 |
3603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất |
3600 |
3604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê |
3600 |
3605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê |
3600 |
3606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt biển thu hàng năm |
3600 |
3607 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian |
3600 |
3608 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3600 |
3649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng đất |
1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất được nhà nước giao |
1400 |
1401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất xen kẹp (phần đất không đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư) |
1400 |
1405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất dôi dư (phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao) |
1400 |
1406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc Nhà nước quản lý |
1400 |
1407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê |
1400 |
1408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất |
1400 |
1411 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
1400 |
1449 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
3300, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bán nhà thuộc sở hữu nhà nước không gắn với chuyển mục đích sử dụng đất |
3300 |
3301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
3850 |
3851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Thu từ hoạt động xổ số |
|
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thuế giá trị gia tăng |
1700 |
1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1050 |
1057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ |
1150 |
1153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1750 |
1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định |
4900 |
4913 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
4900 |
4941 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, vùng trời, vùng biển |
1250, 4900 |
|
Tất cả các chương |
|||||||
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
1250 |
1251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp phép |
1250 |
1252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
1250 |
1253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép |
1250 |
1254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan trung ương cấp phép |
1250 |
1255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cấp quyền hàng không |
1250 |
1256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng |
1250 |
1257 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan địa phượng cấp phép |
1250 |
1258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ các tài nguyên khác |
1250 |
1299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
4900 |
4921 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép |
4900 |
4922 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
4900 |
4923 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép |
4900 |
4924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Thu hồi vốn, lợi nhuận, Iợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu chi của NHNN |
1150, 3650, 4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hồi vốn của Nhà nước |
3650 |
3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lơi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của DN do các Bộ, ngành Trung ương quản lý |
1150 |
1151 |
Từ chương 001 đến chương 399 |
|||||||
|
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp do các Bộ, ngành Trung ương quản lý |
1150 |
1154 |
||||||||
|
Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp do các Bộ, ngành Trung ương quản lý |
1150 |
1155 |
||||||||
|
Khác |
1150 |
1199 |
||||||||
|
Lợi nhuận sau Thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của các DN do địa phương quản lý |
1150 |
1151 |
Từ chương 402 đến chương 989 |
|||||||
|
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp do địa phương quản lý |
1150 |
1154 |
||||||||
|
Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp do địa phương quản lý |
1150 |
1155 |
||||||||
|
Khác |
1150 |
1199 |
||||||||
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước |
4050 |
4053 |
Chương 036 |
|||||||
II |
Thu khác ngân sách (1+2+...+8) |
|
|
Tất cả các chương |
|||||||
1 |
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách |
4900 |
4901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4253, 4265, 4273, 4275) |
4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của tòa án |
4250 |
4251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông |
4250 |
4252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân) |
4250 |
4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường |
4250 |
4261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an ninh, quốc phòng |
4250 |
4263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện |
4250 |
4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính về trật tự đô thị |
4250 |
4267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
4250 |
4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt tiền do phạm tội theo quyết định của tòa án |
4250 |
4271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý |
4250 |
4272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt |
4250 |
4274 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính về an toàn vệ sinh thực phẩm |
4250 |
4276 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiên nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực khác |
4250 |
4277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác |
4250 |
4278 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản tiền khác từ xử phạt vi phạm hành chính |
4250 |
4279 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạt vi phạm khác |
4250 |
4299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4303, 4304, 4316, 4317, 4318, 4321) |
4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
4300 |
4301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
4300 |
4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu do vi phạm hành chính theo quyết định của tòa án, cơ quan thi hành án |
4300 |
4306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu do phạm tội hoặc do liên quan tội phạm theo quyết định của tòa án, cơ quan thi hành án |
4300 |
4311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch |
4300 |
4312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
4300 |
4313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
4300 |
4314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
4300 |
4315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác |
4300 |
4349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu hồi các khoản chi năm trước |
4900 |
4902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ Quốc gia |
3200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lương thực |
3200 |
3201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiêu liệu |
3200 |
3202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật tư kỹ thuật |
3200 |
3203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị kỹ thuật |
3200 |
3204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3200 |
3249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác M3300 (loại trừ TM 3301) + M3350 + M3400 + M3450 + M 3650 (loại trừ 3653) + M 3850 (trừ TM 3851) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền bán và thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước |
3300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước |
3300 |
3302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3300 |
3349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ bán và thanh lý tài sản khác |
3350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mô tô |
3350 |
3351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô con, ô tô tải |
3350 |
3352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe chuyên dùng |
3350 |
3353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tàu, thuyền |
3350 |
3354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồ gỗ |
3350 |
3355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng |
3350 |
3356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu bán cây đứng |
3350 |
3362 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt |
3350 |
3363 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ bồi thường tài sản |
3350 |
3364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền bán tài sản nhà nước khác |
3350 |
3365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tài sản khác |
3350 |
3399 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền bán tài sản vô hình |
3400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyền đánh bắt hải sản |
3400 |
3402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyền hàng hải |
3400 |
3403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyền hàng không |
3400 |
3404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bằng phát minh, sáng chế |
3400 |
3405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản quyền, nhãn hiệu thương mại |
3400 |
3406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3400 |
3449 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước |
3450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài sản không xác định được chủ sở hữu |
3450 |
3451 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm |
3450 |
3452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài sản không có người được nhận thừa kế |
3450 |
3453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài sản tự nguyện chuyển giao cho Nhà nước |
3450 |
3454 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài sản chuyển giao cho Nhà nước theo cam kết |
3450 |
3455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3450 |
3499 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ tài sản Nhà nước giao các tổ chức kinh tế |
3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước |
3650 |
3652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh lý tài sản cố định của Nhà nước |
3650 |
3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3650 |
3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản nhà nước |
3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt |
3850 |
3853 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền cho thuê cơ sở hạ tầng bến cảng, cầu cảng |
3850 |
3854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng |
3850 |
3855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng |
3850 |
3856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chuyển nhượng có thời hạn tài sản kết cấu hạ tầng |
3850 |
3857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3850 |
3899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước |
4100 |
4104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác còn lại |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu khác của ngành Thuế |
4900 |
4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án |
4900 |
4906 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá |
4900 |
4907 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
4900 |
4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa |
4900 |
4914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
4900 |
4943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
4900 |
4944 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
4900 |
4946 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
4900 |
4947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ánh ở các tiểu mục thu nợ) |
4900 |
4949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích |
3900 |
3901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công |
3900 |
3902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định |
3900 |
3903 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác |
3900 |
3949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
HOÀN THUẾ |
Không cộng tổng dòng này |
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Tổng số chi hoàn trả cho NNT (1.1+1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Từ quỹ hoàn thuế GTGT (1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2 |
Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1 |
Hoàn theo phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2 |
Hoàn theo phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Các loại thuế được hoàn từ NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày …… tháng …… năm … |
TỔNG CỤC THUẾ |
Mẫu BC10-KV Ban hành kèm theo công văn số 1483/TCT-KK ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Tổng cục Thuế |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng ……… năm ………
Đơn vị tính: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
MỤC |
TIỂU MỤC |
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
CHÊNH LỆCH |
GHI CHÚ |
|||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ |
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ |
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
TRONG THÁNG |
LŨY KẾ |
|||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1-2 |
6=3-4 |
7 |
I |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu từ dầu thô, condensate (1.1+1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thu từ dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3756, 3757, 3799, 4926, 4942) |
3750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Thu từ condensate (3951, 3952, 3953, 3954, 3955, 3956, 3957, 3999) |
3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo (2.1+2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ dạo địa phương quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thuế thu nhập cá nhân (1001, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1012, 1014, 1015, 1049, 4917) |
1000, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thuế bảo vệ môi trường (TM từ 2001 đến 2019; từ 2041 đến 2049 của M 2000; TM 2146 của mục 2100, TM 4938, 4939 của mục 4900) |
2000, 2100, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lệ phí trước bạ (TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824 và 2825) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Các loại phí, lệ phí (Các mục 2100 (trừ TM 2146), từ M 2150 đến M2650 (trừ TM 2663), 2700, 2750, 2800 (trừ các TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825), 2850, 3000, 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí trong lĩnh vực khác |
2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao |
2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng |
2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải |
2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông |
2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ |
2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế |
2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp |
2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân |
2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh |
2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia |
3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác |
3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Các khoản thu về nhà, đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng đất |
1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (TM 3301 và TM 3851) |
3300, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Thu từ hoạt động xổ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (TM 1705) |
1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TM 1057) |
1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ (TM 1153) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TM 1761) |
1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định (TM 4913) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết (TM 4941) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, vùng trời, vùng biển (Mục 1250, TM 4921, 4922, 4923, 4924) |
1250, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Thu hồi vốn, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu chi của NHNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hồi vốn của Nhà nước (TM 3653) |
3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1154) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1155) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế còn lai sau khi trích lập các quỹ của DN (TM 1151, 1199) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước (TM 4053) |
4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Thu khác ngân sách (1+2+…+8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách (TM 4901) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4253, 4265, 4273, 4275) |
4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:- - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông (TM 4252) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt vi phạm hành chính do ngành Thuế thực hiện (TM 4254, 4264, 4268, 4272, 4274) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4303, 4304, 4316, 4317, 4318, 4321) |
4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4312) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu hồi các khoản chi năm trước (TM 4902) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ Quốc gia |
3200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác M3300 (loại trừ TM 3301) + M3350 + M3400 + M3450 + M 3650 (loại trừ 3653) + M 3850 (trừ TM 3851) |
3300, 3350, 3400, 3450, 3650, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước (TM 4104) |
4100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác còn lại (TM 4904, 4906, 4907, 4908, 4914, 4943, 4944, 4946, 4947, 4949) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa Iợi công sản khác |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định (TM 3903) |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan thuế
…… Ngày …… tháng …… năm …… |
|
|
…… Ngày …… tháng …… năm …… |
TỔNG CỤC THUẾ |
Mẫu BC10KV-QT Ban hành kèm theo công văn số 1483/TCT-KK ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Tổng cục Thuế |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐI CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Năm ………
Đơn vị tính: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
MỤC |
TIỂU MỤC |
SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12 |
SỐ ĐIỀU CHỈNH |
SỐ QUYẾT TOÁN |
GHI CHÚ |
|||||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ |
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
CHÊNH LỆCH |
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUỂ |
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ |
SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
CHÊNH LỆCH |
|||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3=2-1 |
4 |
5 |
6=1+4 |
7=2+5 |
8=7-6 |
9 |
I |
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu từ dầu thô, condensate (1.1+1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thu từ dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3756, 3757, 3799, 4926, 4942) |
3750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Thu từ condensate (3951, 3952, 3953, 3954, 3955, 3956, 3957, 3999) |
3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo (2.1+2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Trung ương quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa phương quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1704, 1749, 4929, 4931) |
1700, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1762, 1763, 1764, 1765, 1766, 1767, 1799, 4933, 4934) |
1750, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 4918, 4919) |
1050, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1555, 1556, 1557, 1558, 1561, 1562, 1563, 1599, 4925, 4927) |
1550, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng (3801, 3802, 3803, 3804, 3805, 3806, 3807, 3849) |
3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thuế thu nhập cá nhân (1001, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1012, 1014, 1015, 1049, 4917) |
1000, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thuế bảo vệ môi trường (TM từ 2001 đến 2019; từ 2041 đến 2049 của M 2000; TM 2146 của mục 2100, TM 4938, 4939 của mục 4900) |
2000, 2100, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lệ phí trước bạ (TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824 và 2825) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Các loại phí, lệ phí (Các mục 2100 (trừ TM 2146), từ M 2150 đến M2650 (trừ TM 2663), 2700, 2750, 2800 (trừ các TM 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825), 2850, 3000, 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí trong lĩnh vực khác |
2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao |
2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng |
2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải |
2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông |
2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ |
2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế |
2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp |
2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân |
2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804, 2824, 2825) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh |
2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia |
3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác |
3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Các khoản thu về nhà, đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền sử dụng đất |
1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước (TM 3301 và TM 3851) |
3300, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Thu từ hoạt động xổ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (TM 1705) |
1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TM 1057) |
1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ (TM 1153) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TM 1761) |
1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định (TM 4913) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết (TM 4941) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, vùng trời, vùng biển (Mục 1250, TM 4921, 4922, 4923, 4924) |
1250, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Thu hồi vốn, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu chi của NHNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hồi vốn của Nhà nước (TM 3653) |
3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1154) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp (TM 1155) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của DN (TM 1151, 1199) |
1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước (TM 4053) |
4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Thu khác ngân sách (1+2+…+8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách (TM 4901) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu tiền phạt (M 4250 trừ TM 4253, 4265, 4273, 4275) |
4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:- - Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông (TM 4252) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phạt vi phạm hành chính do ngành thuế thực hiện (TM 4254, 4264, 4268, 4272, 4274) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4303, 4304, 4316, 4317, 4318, 4321) |
4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4312) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu hồi các khoản chi năm trước (TM 4902) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ Quốc gia |
3200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thu tiền cho thuê, bán tài sản khác M3300 (loại trừ TM 3301) + M3350 + M3400 + M3450 + M 3650 (loại trừ 3653) + M 3850 (trừ TM 3851) |
3300, 3350, 3400, 3450, 3650, 3850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước (TM 4104) |
4100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác còn lại (TM 4904, 4906, 4907, 4908, 4914, 4943, 4944, 4946, 4947, 4949) |
4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định (TM 3903) |
3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệu của cơ quan thuế
…… Ngày …… tháng …… năm …… |
|
|
…… Ngày …… tháng …… năm …… |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.