TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1895 - 76
BULÔNG ĐẦU NHỎ SÁU CẠNH DÙNG ĐỂ LẮP LỖ ĐÃ DOA (TINH) - KÍCH THƯỚC
High precision bolts with hexagon reduced head - Dimensions
TCVN 1895 - 76 được ban hành để thay thế cho TCVN 98 - 63.
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và trong các bảng 1, 2.
mm Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d | 6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | |
Bước ren | lớn | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4,5 | 5 |
nhỏ | - | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | |
d1 | 7 | 9 | 11 | 13 | 15 | 17 | 19 | 21 | 23 | 25 | 28 | 32 | 38 | 44 | 50 | |
S | 10 | 12 | 14 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 50 | 60 | 70 | |
H | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 | 17 | 20 | 23 | 26 | |
D, không nhỏ hơn | 11,0 | 13,2 | 15,5 | 18,9 | 21,1 | 24,5 | 26,8 | 30,2 | 33,6 | 35,8 | 40,3 | 45,9 | 56,1 | 67,4 | 78,6 | |
d2 | 4,0 | 5,5 | 7,0 | 8,5 | 10,0 | 12,0 | 13,0 | 15,0 | 17,0 | 18,0 | 21,0 | 23,0 | 28,0 | 33,0 | 38,0 | |
l3 | 1,5 | 2,0 | 3,0 | 4,0 | 5,0 | 6,0 | 7,0 | 8,0 | ||||||||
r | 0,5 | 0,6 | 0,8 | 1,0 | 1,2 | 1,6 | ||||||||||
d3 | 1,6 | 2,0 | 2,5 | 3,2 | 4,0 | 5,0 | 6,3 | 8,0 | ||||||||
Độ lệch trục của lỗ so với trục của ren | 0,20 | 0,25 | 0,30 | 0,45 | 0,50 | |||||||||||
Độ lệch trục giới hạn của phần thân cắt ren so với phần tinh | 0,20 | 0,25 | 0,30 | 0,35 | ||||||||||||
Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của thân | 0,25 | 0,30 | 0,35 | 0,40 | 0,50 |
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1 đường kính ren d = 12 mm, ren bước lớn, miền dung sai 8g, chiều dài l = 60 mm cấp bền 5.8, không lớp phủ:
Bulông M12 x 60 . 58 TCVN 1895 - 76
Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6 g, cấp bền 10 . 9 làm bằng thép 40 X, có lớp phủ 01 dày 9 mm:
Bulông 2M12 X 1,25 . 6g X 60 . 109 . 40X . 019 TCVN 1895 - 76
Chú thích: Trường hợp có lý do kỹ thuật xác đáng cho phép dùng, bulông có sai lệch giới hạn của kích thước d1 theo T2 của TCVN 2245 - 77. Và trong kí hiệu quy ước có thêm T2:
Bulông T2 M12 X 60 . 58 TCVN 1895 - 76
Bulông T2 2M12 X 1,25 . 6g X 60 . 109 . 40 X . 019 TCVN 1895 - 76
Kích thước mm
Tên kích thước | Sai lệch giới hạn |
Đường kính thân bulông d1 Kích thước "lắp chia vặn" S Chiều cao đầu bulông H và chiều dài l1 Đường kính phần lồi d2 Bán kính góc lượn: r < 1 r ≥ 1 Đường kính lỗ ở thân d3 Chiều dài bulông l | B4 theo TCVN 2245 - 77B7 theo TCVN 2245 - 77ĐX8B8 theo TCVN 2245 - 77B8 theo ГOCT 2245 - 77B9 theo TCVN 2245 - 77A8 theo TCVN 2245 - 77ĐX9 |
* Tạm thời dùng tiêu chuẩn Liên Xô cho đến khi ban hành tiêu chuẩn Việt Nam về dung sai của kích thước nhỏ hơn 1 mm
2. Ren theo TCVN 2248 - 77, miền dung sai 8g hay 6g TCVN 1917 - 76.
3. Theo sự thỏa thuận với khách hàng cho phép làm bulông có rãnh thoát đá mài.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916 - 76.
5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
Bảng 2
mm
l | l2 và l1 khi đường kính danh nghĩa của ren d | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | |||||||||||||||||
l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | l1 | l2 | ||
(18) 20 (22) 25 (28) 30 (32) 35 (38) 40 (42) 45 (48) 50 55 60 65 70 75 80 (85) 90 (95) 100 (105) 110 (115) 120 130 140 150 160 170 180 190 200 (210) 220 (230) 240 (250) 260 280 300 | - - 16,5 19,5 22,5 24,5 26,5 29,5 32,5 34,5 36,5 39,5 42,5 44,5 49,5 54,5 59,5 64,5 69,5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | 6 8 10 13 16 18 20 23 23 25 27 30 33 35 40 45 50 55 60 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - 22,5 24,5 26,5 29,5 32,5 34,5 36,5 39,5 42,5 44,5 49,5 54,5 59,5 64,5 69,5 74,5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - 13 15 17 20 20 22 24 27 30 32 37 42 47 52 57 62 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 24,5 26,5 29,5 32,5 34,5 36,5 39,5 42,5 44,5 49,5 54,5 59,5 64,5 69,5 74,5 79,5 84,5 89,5 94,5 99,5 104,5 109,5 114,5 - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 12 14 17 18 20 22 25 28 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 85 90 95 - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - - - - 33 35 38 41 45 48 53 58 63 68 75 78 83 88 93 98 103 108 113 123 133 143 153 163 173 - - - - - - - - - - | - - - - - - 10 13 16 18 20 23 26 28 33 38 43 48 53 58 63 68 73 78 80 82 87 92 102 112 112 132 142 152 - - - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - 37 40 42 47 52 57 62 67 72 77 82 87 92 97 102 107 112 117 132 142 152 162 172 182 192 - - - - - - - - | - - - - - - - - - 15 17 20 23 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 80 85 90 100 110 120 130 140 150 160 170 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 66 101 106 111 121 131 141 151 161 171 181 191 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - 17 20 22 27 32 37 42 47 52 57 62 67 72 77 78 83 88 98 108 118 128 138 148 158 168 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 121 131 141 151 161 171 181 191 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 75 80 85 95 105 115 125 135 145 155 165 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 120 130 140 150 160 170 180 190 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 23 28 33 38 43 48 53 58 63 68 73 73 77 82 92 102 112 122 132 142 152 162 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 119 129 139 149 159 169 179 189 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 20 22 30 35 40 45 50 55 60 65 70 70 75 80 90 100 110 120 130 140 150 160 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 119 129 139 149 159 169 179 189 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - 22 27 32 37 42 47 52 57 62 67 65 70 75 85 95 105 115 125 135 145 155 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - 62 67 72 77 82 87 92 97 102 107 117 127 137 147 157 167 177 187 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - 28 33 38 43 48 53 58 63 62 67 72 82 92 102 112 122 132 142 152 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 76 81 86 91 96 101 106 116 126 136 146 156 166 176 186 196 206 216 226 - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 80 90 100 110 120 130 140 150 160 160 170 180 - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 84 89 94 99 104 114 124 134 144 154 164 174 184 194 204 216 224 234 244 264 284 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 35 40 45 50 55 60 65 75 85 95 105 115 125 135 145 155 155 165 175 185 195 215 235 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 91 96 101 111 121 131 141 151 161 171 181 191 201 211 221 231 241 261 281 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 45 50 55 65 75 85 95 105 115 125 135 145 145 155 165 175 185 205 225 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200 210 220 230 210 260 280 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 50 60 70 80 90 100 110 120 130 140 140 150 160 170 180 200 220 | |
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN
l | Khối lượng 1000 chiếc bulông kg , khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm | ||||||||||||||
6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | |
18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 42 45 48 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 140 150 160 170 180 190 200 210 220 230 240 250 260 280 300 | 5,861 6,465 7,069 7,975 2,881 9,485 10,09 10,99 11,51 12,11 12,72 13,62 14,53 15,13 16,64 18,15 19,66 21,17 22,68 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - 15,71 16,71 17,71 19,20 29,14 21,14 22,14 23,64 25,13 26,13 28,62 31,12 33,62 36,11 38,61 41,10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 25,18 26,67 28,91 30,64 32,13 33,62 35,86 38,09 39,58 43,31 47,03 50,76 54,48 58,20 61,93 65,66 69,38 73,11 76,83 80,56 83,03 86,76 90,48 - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - - 39,02 42,14 45,26 47,34 49,43 52,55 55,67 57,75 62,96 68,16 73,37 78,58 83,78 88,98 94,19 99,34 104,6 109,8 115,0 118,2 123,4 128,6 139,1 149,5 159,9 170,3 180,7 191,1 - - - - - - - - - - | - - - - - - - - - 63,31 66,08 70,24 74,60 77,17 84,10 91,03 97,96 104,8 111,9 118,8 125,7 132,6 139,6 146,5 153,4 158,4 165,3 172,2 186,1 199,9 213,8 227,7 241,5 255,4 269,3 283,2 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - 94,05 99,42 102,9 111,8 120,7 129,6 133,5 147,5 156,4 165,3 171,2 183,1 192,0 200,9 207,9 216,8 225,7 243,6 261,4 279,2 297,0 314,8 332,6 350,4 368,2 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 141,0 152,1 163,3 174,4 185,5 196,6 207,7 218,9 230,0 241,1 252,2 260,4 277,5 282,6 304,9 326,1 349,4 377,6 393,8 416,1 438,3 460,6 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 181,0 192,6 206,1 219,7 233,3 246,5 260,5 274,1 287,7 301,2 314,8 324,5 338,1 351,7 378,8 406,0 433,2 460,3 481,5 514,7 541,8 569,0 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - 222,8 239,1 255,4 271,7 288,0 304,3 320,6 329,9 353,2 369,5 385,8 398,5 414,8 431,1 463,7 496,3 528,5 561,5 594,1 626,7 659,3 691,9 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - 282,1 301,9 320,6 239,9 359,1 378,4 397,6 416,9 436,1 455,4 468,5 487,8 507,1 545,5 584,0 622,5 661,0 699,6 730,1 776,6 815,1 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - 420,2 444,4 468,5 492,7 516,8 541,0 565,1 589,3 607,3 631,7 655,8 704,1 752,4 800,8 848,1 896,4 945,7 993,5 1042 - - - - - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - 581,0 612,5 644,0 675,6 707,1 738,7 770,2 801,8 833,3 864,9 928,0 991,4 1061 1124 1187 1250 1313 1376 1439 1486 1549 1612 - - - - | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1039 1083 1128 1172 1217 1261 1306 1395 1483 1573 1662 1751 1840 1929 2018 2107 2175 2264 2353 2442 2531 2599 2887 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1611 1670 1731 1849 1969 2088 2207 2327 2446 2565 2684 2804 2897 3017 3136 3255 3375 3613 3852 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2386 2540 2694 2848 3002 3156 3310 3464 3619 3773 3895 4049 4203 4358 4512 4820 5128 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.