TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1893 - 76
BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH NHỎ (TINH) - KÍCH THƯỚC
Hexagon bolts with reduced head (hight precision) - Dimensions
TCVN 1893 - 76 được ban hành để thay thế cho TCVN 96 - 63.
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.
mm Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d | 8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | ||
Bước ren | lớn | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4,5 | 5 | |
nhỏ | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | ||
d1 (sai lệch giới hạn theo B7) | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | ||
S (sai lệch giới hạn theo B7) | 12 | 14 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 50 | 60 | 70 | ||
H (sai lệch giới hạn theo ĐX8) | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 | 17 | 20 | 23 | 26 | ||
H1 (sai lệch giới hạn theo ĐX8) | 5,5 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 10,0 | 12,0 | 13,0 | 14,0 | 15,0 | 17,0 | 19,0 | 23,0 | 26,0 | 39,0 | ||
D, không nhỏ hơn | 13,2 | 15,5 | 18,9 | 21,1 | 24,5 | 26,8 | 30,2 | 33,6 | 35,8 | 40,3 | 45,9 | 56,1 | 67,4 | 78,6 | ||
r | không nhỏ hơn | 0,4 | 0,4 | 0,6 | 0,6 | 0,6 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,2 | 1,6 | |
không lớn hơn | 0,6 | 0,6 | 1,1 | 1,1 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 1,7 | 1,7 | 1,7 | 1,8 | 2,3 | ||
d3 (sai lệch giới hạn theo A8) | 2 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 6,3 | 6,3 | 8 | 8 | ||
Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren | 0,20 | 0,20 | 0,25 | 0,25 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,45 | 0,5 | 0,5 | ||
d4 (sai lệch giới hạn theo A9) | 2,5 | 2,5 | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | ||
I2 (sai lệch giới hạn theo ĐX9) | 2,8 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 6,0 | 6,5 | 7,0 | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 11,5 | 13,0 | 15,0 | ||
Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục thân | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,50 | 0,50 | ||
Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm, chiều dài l = 60 mm, ren bước lớn có miền dung sai 8 g, cấp bền 5.8 không lớp phủ:
Bulông M 12 X 60 . 58 TCVN 1893 - 76
Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6 g, cấp bền 10.9 làm bằng thép 40 X, có lớp phủ 01 dày 6 mm:
Bulông 2M12 X 1,25 . 6g X 60 . 109 . 40X . 016 TCVN 1893 - 76
2. Ren theo TCVN 2248 - 77, miền dung sai 6g hay 8g theo TCVN 1893 - 76
Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:
a) Ren có miền dung sai 4h, 6e và 6d;
b) Bulông kiểu 1 và 2 có chiều cao đầu bulông bằng H1;
c) Bulông có đường kính danh nghĩa của ren từ 36 đến 48 mm có bước ren 2 mm.
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916 - 76.
4. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
Bảng 2
mm
l (sai lệch giới hạn theo ĐX9) | lo và l1 khi đường kính danh nghĩa của ren (Sai lệch giới hạn của l1 theo DX8) (Bulông có ren suốt chiều dài thân đánh dấu X) | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | 10 | 12 | (14) | 16 | (18) | 20 | (22) | 24 | (27) | 30 | 36 | 42 | 48 | ||||||||||||||||
l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | l1 | l0 | ||
8 10 12 14 16 (18) 20 (22) 25 (28) 30 (32) 35 (38) 40 45 50 55 60 65 70 75 80 (85) 90 (95) 100 (105) 110 (115) 120 (125) 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | - - - - - 14 16 18 21 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | x x x x x x x x x 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - - - - - 14 16 18 21 24 26 28 31 34 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 116 121 126 136 146 156 166 176 186 196 - - - - - | - x x x x x x x x x x 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 32 32 32 32 32 - - - - - | - - - - - - 15 17 20 23 25 27 30 33 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 - - | - - - x x x x x x x x x 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 36 36 36 36 36 36 36 36 - - | - - - - - - - 17 20 23 25 27 30 33 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 135 145 155 165 175 185 195 215 235 255 275 295 | - - - - x x x x x x x x x x 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 | - - - - - - - - 19 22 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - x x x x x x x x x x 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 | - - - - - - - - - 22 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - x x x x x x x x x x 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 | - - - - - - - - - - 24 26 29 32 34 39 44 49 54 59 64 69 74 79 84 89 94 99 104 109 114 119 124 134 144 154 164 174 184 194 214 234 254 274 294 | - - - - - - x x x x x x x x x x x 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 | - - - - - - - - - - - 25 28 31 33 38 43 48 53 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - x x x x x x x x 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 56 56 56 56 56 56 56 56 56 56 | - - - - - - - - - - - - 28 31 33 38 43 48 53 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 123 133 143 153 163 173 183 193 213 233 253 273 293 | - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 54 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 | - - - - - - - - - - - - - - 32 37 42 47 52 57 62 67 72 77 82 87 92 97 102 107 112 117 122 132 142 152 162 172 182 192 212 232 252 272 292 | - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 | - - - - - - - - - - - - - - - 36 41 46 51 56 61 66 71 76 81 86 91 96 101 106 111 116 121 131 141 151 161 171 181 191 211 231 251 271 291 | - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 | - - - - - - - - - - - - - - - - 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 140 150 160 170 180 190 210 230 250 270 290 | - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - 48 53 58 63 68 73 73 83 88 93 98 103 108 113 118 128 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x x 90 90 90 90 90 90 90 90 96 96 96 96 96 96 96 96 96 96 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 58 63 68 73 78 83 88 93 98 103 108 113 118 128 138 148 158 168 178 188 208 228 248 268 288 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - x x x x x x x x x x 102 102 102 102 102 102 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 | |
Sai lệch giới hạn của lo | Ren bước lớn | + 2,5 | + 3,0 | + 3,5 | + 4,0 | + 5,0 | + 6,0 | + 7,0 | + 8,0 | + 9,0 | + 10,0 | ||||||||||||||||||
Ren bước nhỏ | + 2,0 | + 2,5 | + 3,0 | + 4,0 | + 6,0 |
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN
l mm | Khối lượng 1000 chiếc bulông kg , khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm | |||||||||||||
8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | |
8 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 | 7,732 8,458 9,184 9,910 10,640 11,360 12,090 12,810 13,900 15,150 15,940 16,720 17,910 19,090 19,880 21,860 25,830 25,810 27,780 29,760 31,730 33,710 35,680 37,650 39,630 41,609 43,580 - - - - - - - - - - - - - - - - - - | - 13,57 14,71 15,85 16,99 18,12 19,26 20,40 22,11 23,81 24,95 26,32 28,17 30,02 31,25 34,34 37,42 40,51 43,59 46,68 49,76 52,85 55,93 56,02 62,10 65,19 68,27 71,36 74,44 77,52 80,61 83,70 86,78 92,94 99,11 105,30 111,40 117,60 123,80 136,00 - - - - - | - - - 25,09 26,73 28,37 30,01 31,65 34,11 36,57 38,21 39,85 42,59 45,26 47,03 51,48 55,92 60,36 64,80 69,25 73,69 78,13 82,57 87,02 91,46 95,90 100,3 104,8 109,2 113,7 118,1 122,6 127,0 135,9 144,8 153,6 162,5 171,4 180,3 189,2 207,0 224,0 245,0 - - | - - - - 35,04 37,28 39,52 41,76 45,11 48,47 50,71 52,95 56,30 59,66 64,56 70,60 76,65 82,70 88,74 94,79 100,80 106,90 112,90 119,00 125,00 131,10 137,10 143,20 149,20 155,30 161,30 167,40 173,40 185,50 197,60 207,70 221,80 233,90 246,00 258,00 282,20 306,40 330,60 354,80 378,00 | - - - - - 55,80 58,75 61,70 66,12 70,54 73,49 76,44 80,86 85,28 88,23 96,26 104,20 112,10 120,00 127,80 135,80 143,70 151,60 159,40 167,40 175,20 188,10 191,60 198,90 206,80 214,70 222,60 230,50 246,30 262,10 277,90 293,70 309,50 325,30 341,10 372,70 404,30 435,90 467,50 499,00 | - - - - - - 75,63 79,39 84,95 90,51 94,21 97,92 103,50 109,00 112,70 122,00 132,20 142,20 152,20 162,20 172,20 182,20 192,20 202,20 212,20 222,20 232,20 242,10 252,10 262,10 272,10 282,10 292,10 312,10 332,10 352,10 372,10 392,10 412,10 432,10 472,00 512,00 552,00 592,00 632,00 | - - - - - - - - 111,5 118,4 123,0 127,6 134,6 141,5 146,1 157,7 169,2 181,9 194,3 206,6 218,9 231,3 243,6 256,0 268,3 280,6 293,0 305,3 317,7 330,0 342,3 354,7 367,0 391,7 416,4 441,1 465,7 490,4 515,1 539,8 589,1 638,5 687,6 737,2 786,6 | - - - - - - - - - - 156,5 162,1 170,5 178,9 184,5 198,5 212,6 226,6 242,6 257,5 272,4 287,4 302,3 317,2 332,2 347,1 362,0 377,0 391,9 406,8 421,8 436,7 451,6 481,5 511,3 541,2 571,0 600,9 630,8 660,7 720,4 780,1 839,9 899,5 959,3 | - - - - - - - - - - - 195,6 205,6 215,6 222,2 238,8 255,4 272,0 288,6 307,4 325,2 342,9 360,7 378,5 396,2 414,0 431,8 449,6 467,3 485,1 502,9 520,6 538,4 574,0 609,5 645,0 680,6 716,1 751,6 787,2 858,2 929,4 1000,0 1072,0 1143,0 | - - - - - - - - - - - - 279,0 291,7 300,2 321,3 342,5 363,7 384,9 406,0 429,9 452,0 474,4 496,9 519,4 541,9 564,4 586,9 609,4 631,9 654,4 676,8 699,3 744,3 789,3 834,3 879,3 924,3 969,2 1014,0 1104,0 1194,0 1284,0 1374,0 1464,0 | - - - - - - - - - - - - - - 400,7 426,8 452,8 478,9 504,9 531,0 557,0 585,6 613,4 641,1 668,9 696,7 724,4 752,2 780,0 807,7 835,5 863,3 891,0 946,6 1002,0 1058,0 1113,0 1169,0 1224,0 1280,0 1391,0 1502,0 1613,0 1724,0 1835,0 | - - - - - - - - - - - - - - - - 712,6 750,3 787,9 825,5 863,2 900,8 938,4 976,0 1018,0 1059,0 1098,0 1138,0 1178,0 1218,0 1258,0 1298,0 1338,0 1418,0 1498,0 1578,0 1658,0 1738,0 1818,0 1898,0 2058,0 2218,0 2378,0 2538,0 2698,0 | `- - - - - - - - - - - - - - - - - 1124 1175 1226 1278 1329 1380 1432 1483 1534 1586 1645 1699 1753 1808 1863 1917 2026 2135 2244 2353 2461 2570 2679 2897 3115 3332 3550 3768 | - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1729 1796 1863 1930 1998 2065 2132 2199 2266 2332 2409 2480 2550 2623 2765 2907 3049 3191 3333 3475 3618 3902 4186 4471 4755 7039 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.