TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1268 – 72
QUẦN ÁO NỮ
CỠ SỐ
Quần áo nữ các loại phải sản xuất theo cỡ số quy định trong bảng dưới đây:
Ký hiệu cỡ số | Chiều cao | Vòng ngực | |
I | A B C | 139 (137 – 142) | 84 (82 – 87) 78 (76 – 81) 72 (70 – 75) |
II | A B C | 145 (143 – 148) | 86 (84 – 89) 80 (78 – 83) 74 (72 – 77) |
III | A B C | 151 (149 – 154) | 86 (84 – 89) 80 (78 – 83) 74 (72 – 77) |
IV | A B C | 157 (155 – 160) | 88 (86 – 91) 82 (80 – 85) 76 (74 – 79) |
V | A B C | 163 (161 – 166) | 88 (86 – 91) 82 (80 – 85) 76 (74 – 79) |
PHỤ LỤC
BẢNG TRỊ SỐ CÁC KÍCH THƯỚC ĐO TRÊN CƠ THỂ PHỤ NỮ
Số thứ tự | Kích thước đo | IA | IB | IC | IIA | IIB | IIC | IIIA | IIIB | IIIC | IVA | IVB | IVC | VA | VB | VC |
1 | Chiều cao cơ thể | 139 | 139 | 139 | 145 | 145 | 145 | 151 | 151 | 151 | 157 | 157 | 157 | 163 | 163 | 163 |
2. | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến hết gót chân | 122 | 121 | 120 | 126 | 125 | 124 | 130 | 129 | 129 | 135 | 134 | 134 | 139 | 139 | 138 |
3 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến vòng bụng nhỏ nhất | 37 | 36 | 36 | 38 | 37 | 37 | 39 | 38 | 38 | 40 | 39 | 39 | 41 | 40 | 40 |
4 | Chiều dài cung mỏm vai | 27 | 26 | 25 | 27 | 27 | 26 | 28 | 27 | 27 | 29 | 28 | 27 | 29 | 29 | 28 |
5 | Chiều rộng lưng ngang nách | 34 | 33 | 32 | 35 | 34 | 33 | 35 | 34 | 33 | 36 | 35 | 34 | 36 | 35 | 34 |
6 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến đường ngang nách | 14 | 14 | 14 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
7 | Chiều rộng vai | 38 | 37 | 36 | 39 | 38 | 37 | 40 | 39 | 38 | 41 | 40 | 39 | 41 | 40 | 39 |
8 | Đoạn xuôi vai | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
9 | Chiều dài cánh tay | 26 | 26 | 26 | 27 | 27 | 27 | 28 | 28 | 28 | 29 | 29 | 29 | 30 | 30 | 29 |
10 | Chiều dài cánh tay và cẳng tay | 47 | 46 | 46 | 49 | 48 | 48 | 50 | 49 | 49 | 52 | 51 | 51 | 54 | 53 | 52 |
11 | Chiều dài thân | 57 | 56 | 55 | 58 | 57 | 57 | 60 | 59 | 59 | 61 | 61 | 61 | 62 | 62 | 62 |
12 | Chiều cao chậu hông | 19 | 18 | 18 | 20 | 19 | 19 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
13 | Vòng đầu | 53 | 53 | 53 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
14 | Vòng cổ | 35 | 34 | 33 | 35 | 35 | 34 | 36 | 35 | 34 | 37 | 36 | 35 | 37 | 36 | 36 |
15 | Chiều dài từ đầu trong vai đến vòng bụng nhỏ nhất về phía lưng | 38 | 37 | 37 | 39 | 39 | 38 | 40 | 39 | 39 | 41 | 41 | 40 | 42 | 42 | 41 |
16 | Chiều dài từ đầu trong vai đến vòng bụng nhỏ nhất về phía ngực | 40 | 39 | 39 | 41 | 41 | 40 | 43 | 42 | 40 | 44 | 43 | 42 | 44 | 44 | 43 |
17 | Chiều dài từ đầu trong vai đến núm vú | 27 | 26 | 25 | 28 | 27 | 26 | 28 | 27 | 26 | 29 | 28 | 27 | 29 | 28 | 27 |
18 | Chiều dài từ chân vú phía trên đến núm vú | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 11 |
19 | Chiều dài từ nếp lằn dưới vú đến núm vú | 6 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5 | 6 | 6 | 5 | 7 | 6 | 5 |
20 | Chiều rộng ngực ngang nách | 28 | 28 | 27 | 30 | 29 | 28 | 30 | 29 | 28 | 30 | 30 | 29 | 31 | 30 | 29 |
21 | Khoảng cách 2 núm vú | 19 | 18 | 17 | 19 | 18 | 17 | 19 | 18 | 17 | 20 | 19 | 18 | 20 | 19 | 18 |
22 | Vòng ngực ngang nách | 79 | 76 | 74 | 81 | 78 | 75 | 81 | 78 | 75 | 82 | 80 | 77 | 82 | 80 | 77 |
23 | Vòng ngực ngang vú | 84 | 78 | 72 | 86 | 80 | 74 | 86 | 80 | 74 | 88 | 82 | 76 | 88 | 82 | 76 |
24 | Vòng ngực sát chân vú phía dưới | 74 | 70 | 68 | 75 | 72 | 69 | 75 | 72 | 69 | 73 | 73 | 71 | 76 | 73 | 71 |
25 | Vòng bụng nhỏ nhất | 68 | 65 | 62 | 69 | 66 | 63 | 69 | 66 | 63 | 70 | 67 | 64 | 70 | 67 | 64 |
26 | Vòng mông | 82 | 80 | 78 | 84 | 82 | 80 | 86 | 84 | 82 | 88 | 86 | 84 | 89 | 87 | 85 |
27 | Vòng nghiêng đùi | 52 | 50 | 49 | 53 | 51 | 50 | 54 | 52 | 50 | 56 | 54 | 52 | 56 | 54 | 52 |
28 | Chiều dài đùi | 46 | 45 | 45 | 48 | 47 | 47 | 49 | 49 | 48 | 51 | 51 | 50 | 54 | 53 | 53 |
29 | Chiều dài chi dưới | 84 | 84 | 84 | 88 | 87 | 87 | 91 | 91 | 90 | 95 | 94 | 94 | 98 | 98 | 96 |
30 | Vòng cánh tay | 25 | 23 | 22 | 25 | 24 | 23 | 25 | 24 | 23 | 26 | 25 | 24 | 26 | 25 | 24 |
31 | Vòng cổ tay | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 15 | 14 | 14 | 15 | 15 | 15 | 16 | 15 | 15 |
32 | Chiều dài bàn tay | 16 | 16 | 16 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
33 | Khoảng cách từ cổ tay đến đường dóng ngang kẽ ngón cái | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
34 | Chiều rộng bàn tay | 9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
35 | Chiều rộng 4 ngón tay | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 |
36 | Chiều dài ngón cái | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 6 |
37 | Chiều dài ngón trỏ | 8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
38 | Chiều dài ngón giữa | 9 | 9 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
39 | Chiều dài ngón nhẫn | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
40 | Chiều dài ngón út | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
41 | Vòng bắp chân | 31 | 29 | 29 | 31 | 30 | 30 | 32 | 31 | 30 | 33 | 32 | 31 | 33 | 32 | 31 |
42 | Vòng cổ chân | 20 | 19 | 18 | 19 | 19 | 19 | 20 | 20 | 19 | 21 | 20 | 20 | 21 | 21 | 20 |
43 | Vòng gót chân | 29 | 28 | 28 | 29 | 29 | 29 | 30 | 30 | 29 | 31 | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 |
44 | Vòng bàn chân | 22 | 21 | 21 | 22 | 22 | 21 | 22 | 22 | 22 | 23 | 23 | 22 | 23 | 23 | 23 |
45 | Chiều dài bàn chân | 21 | 21 | 21 | 22 | 22 | 22 | 23 | 22 | 22 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
Chú thích. Phương pháp đo theo TCVN 1267 - 72
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.