TIÊU CHUẨN NGÀNH
TCN 68-163B:1997
HỆ THỐNG BÁO HIỆU SỐ 7 – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG ISDN (ISUP)
LỜI NÓI ĐẦU
Bộ tiêu chuẩn về hệ thống báo hiệu số 7 bao gồm 3 phần không thể tách rời khi áp dụng bao gồm: TCN 68-163: 1997 , TCN 68-163A: 1997 và TCN 68-163B: 1997.
TCN 68-163B: 1997 được xây dựng trên cơ sở các khuyến nghị của ITU-T.
TCN 68-163B: 1997 do Viện KHKT Bưu điện biên soạn, Vụ Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc tế đề nghị, Tổng cục Bưu điện ban hành theo quyết định số 198/QĐ-KHCN ngày 31 tháng 3 năm 1997.
Các yêu cầu của VNPT bao gồm, sử dụng các chữ viết tắt sau:
R = Yêu cầu thực hiện chức năng sẽ được thực hiện theo chỉ tiêu kỹ thuật do Tổng cục Bưu điện ban hành
NU = Không sử dụng, chức năng không được yêu cầu
O = Sử dụng trong tương lai. Không yêu cầu từ đầu
-- = Văn bản mô tả hoặc đầu đề trong tiêu chuẩn kỹ thuật của Tổng cục Bưu điện, không cần giải thích.
Khuyến nghị của ITU-T | Danh mục | Yêu cầu | Chú thích |
Q.761 | Mô tả chức năng của phần đối tượng sử dụng ISDN của hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.761.1 | Vấn đề chung | R | Kết nối SCCP – ISUP không được yêu cầu |
Q.761.2 | Giới thiệu các thủ tục báo hiệu phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.761.2.1 | Báo hiệu địa chỉ | R |
|
Q.761.2.2 | Các thủ tục báo hiệu | R |
|
Q.761.2.3 | Các phương pháp báo hiệu | R | Phương pháp báo hiệu End-to-end không được yêu cầu |
Q.761.2.4 | Sự trao đổi báo hiệu | -- |
|
Q.761.2.4.1 | Sự trao đổi báo hiệu ISUP | R |
|
Q.761.2.4.2 | Sự trao đổi báo hiệu với các hệ thống báo hiệu hoặc các phần đối tượng sử dụng khác | R |
|
Q.761.3 | Các khả năng mà phần đối tượng sử dụng ISDN hỗ trợ | R | Các khả năng sau đây không được yêu cầu: - Các kiểu nối đa tốc độ - Thủ tục báo hiệu đối với kiểu kết nối cho phép khả năng chuyển trở lại. - Thủ tục xác định trễ truyền - Thủ tục điều khiển “tiếng dội” động động - Các thủ tục báo hiệu chung liên quan - Báo hiệu End-to-end – Phương pháp đi qua - Báo hiệu End-to-end – Phi kết nối SCCP - Báo hiệu End-to-end – Định hướng kết nối SCCP - Không yêu cầu End-to-end - Sự kích hoạt dịch vụ đơn giản - Các hoạt động từ xa - Thủ tục xác định mạng - Các khả năng liên quan các dịch vụ bổ trợ MLPP - Thủ tục kích hoạt dịch vụ đơn giản, các hoạt động từ xa và thủ tục xác định mạng |
Q.761.3.1 | Lớp có thể ứng dụng quốc tế | R |
|
Q.761.3.2 | Lớp sử dụng quốc gia | R |
|
Q.761.4 | Các dịch vụ được lấy từ phần chuyển giao tin báo MTP | -- |
|
Q.761.4.1 | Tổng quát | R |
|
Q.761.4.2 | Mô tả các cơ sở | R |
|
Q.761.4.2.1 | Chuyển giao | R |
|
Q.761.4.2.2 | Tạm dừng | R |
|
Q.761.4.2.3 | Hồi phục lại | R |
|
Q.761.4.2.4 | Trạng thái | R | Các giá trị tham số của điều khoản khác hơn tính bất khả dụng của phần đối tượng sử dụng và mạng báo hiệu bị tắc nghẽn không được yêu cầu |
Q.761.5 | Báo hiệu End-to-end | -- |
|
Q.761.5.1 | Vấn đề chung | NU |
|
Q.761.5.2 | Phương pháp SCCP của báo hiệu End-to-end | NU |
|
Q.761.5.3 | Phương pháp đi qua của báo hiệu End-to-end | NU |
|
Q.761.6 | Sự mở rộng trong tương lai và thủ tục tương thích | R |
|
Q.761.6.1 | Tính tương thích các phiên bản | R |
|
Q.761/Bảng 3 | Tập hợp bản tin tối thiểu được nhận dạng ở giao diện quốc tế | R |
|
Q.761/Bảng 4 | Tập hợp tham số tối thiểu được nhận dạng ở giao diện quốc tế | R |
|
Q.761.6.2 | Hướng dẫn các cách mã hóa bổ trợ để tương thích các phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.761.6.2.1 | Các bản tin | R |
|
Q.761.6.2.2 | Các tham số | R |
|
Q.762 | Chức năng chung của các bản tin và tín hiệu | -- |
|
Q.762.0 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.762.1 | Các bản tin báo hiệu | -- |
|
Q.762.1.1 | Bản tin đầy đủ địa chỉ (ACM) | R |
|
Q.762.1.2 | Bản tin trả lời (ANM) | R |
|
Q.762.1.3 | Bản tin tắc nghẽn (BLO) | R |
|
Q.762.1.4 | Bản tin khẳng định tắc nghẽn (BLA) | R |
|
Q.762.1.5 | Bản tin hoàn thành biến đổi cuộc gọi (CMC) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.6 | Bản tin loại bỏ biến đổi cuộc gọi (CMRJ) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.7 | Bản tin yêu cầu biến đổi cuộc gọi (CMR) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.8 | Bản tin xử lý cuộc gọi (CPG) | R |
|
Q.762.1.9 | Bản tin thông tin cước (CRG) (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.1.10 | Bản tin khóa nhóm mạch (CGB) | R | Bản tin tắc nghẽn nhóm mạch (CGB) sẽ không được coi là khẳng định cho các bản tin xóa mạch được gửi đi trước đó (RSC) |
Q.762.1.11 | Bản tin khẳng định khóa nhóm mạch (CGBA) | R |
|
Q.762.1.12 | Bản tin khởi động nhóm mạch (GRS) | R |
|
Q.762.1.13 | Bản tin khẳng định khởi động nhóm mạch (GRA) | R |
|
Q.762.1.14 | Bản tin không khóa nhóm mạch (CGU) | R |
|
Q.762.1.15 | Bản tin khẳng định không khóa nhóm mạch (CGUA) | R |
|
Q.762.1.16 | Bản tin xếp hàng nhóm mạch (CQM) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.17 | Trả lời bản tin xếp hàng nhóm mạch (CQR) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.18 | Bản tin nhầm lẫn (CFN) | R |
|
Q.762.1.19 | Bản tin kết nối (CON) | R |
|
Q.762.1.20 | Bản tin kế tiếp (COT) | R |
|
Q.762.1.21 | Bản tin yêu cầu kiểm tra kế tiếp (CCR) | R |
|
Q.762.1.22 | Bản tin giải phóng có trễ (DRS) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.23 | Bản tin chấp nhận thiết bị (FAA) | R |
|
Q.762.1.24 | Bản tin thiết bị (FAC) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.25 | Bản tin loại bỏ thiết bị (FRJ) | R |
|
Q.762.1.26 | Bản tin yêu cầu thiết bị (FAR) | R |
|
Q.762.1.27 | Bản tin chuyển đi (FOT) | R |
|
Q.762.1.28 | Bản tin yêu cầu nhận dạng (IDR) | NU |
|
Q.762.1.29 | Bản tin trả lời nhận dạng (IRS) | NU |
|
Q.762.1.30 | Bản tin thông tin (INF) (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.1.31 | Bản tin yêu cầu thông tin (INR) (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.1.32 | Bản tin địa chỉ đầu tiên (IAM) | R |
|
Q.762.1.33 | Bản tin khẳng định vòng trở lại (LPA) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.34 | Bản tin quản lý tài nguyên mạng (NRM) | NU |
|
Q.762.1.35 | Bản tin quá tải (OLM) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.36 | Bản tin đi qua (PAM) (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.37 | Bản tin giải phóng (REL) | R |
|
Q.762.1.38 | Bản tin hoàn thành giải phóng (RLC) | R |
|
Q.762.1.39 | Bản tin khởi động mạch (RSC) | R |
|
Q.762.1.40 | Bản tin trở lại (RES) | R |
|
Q.762.1.41 | Bản tin phân chia (SGM) | R |
|
Q.762.1.42 | Bản tin địa chỉ tiếp theo (SAM) | R |
|
Q.762.1.43 | Bản tin tạm ngừng (SUS) | R |
|
Q.762.1.44 | Bản tin không khóa (UBL) | R |
|
Q.762.1.45 | Bản tin xác nhận không khóa (UBA) | R |
|
Q.762.1.46 | Bản tin mã nhận dạng không có (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.1.47 | Bản tin phần đối tượng sử dụng khả dụng (UPA) | NU |
|
Q.762.1.48 | Bản tin kiểm thử phần đối tượng sử dụng (UPT) | NU |
|
Q.762.1.49 | Bản tin thông tin khách hàng – khách hàng (USR) | R |
|
Q.762.2 | Thông tin báo hiệu | -- |
|
Q.762.2.1 | Chuyển tải truy nhập | R |
|
Q.762.2.2 | Chỉ thị chuyển tải truy nhập | R |
|
Q.762.2.3 | Chỉ thị giới hạn nội dung địa chỉ | R |
|
Q.762.2.4 | Tín hiệu địa chỉ | R |
|
Q.762.2.5 | Mức tắc nghẽn tự động | R |
|
Q.762.2.6 | Mã nhị phân | R |
|
Q.762.2.7 | Thông tin thay đổi cuộc gọi | R |
|
Q.762.2.8 | Chỉ thị chuyển cuộc gọi có thể xảy ra | R |
|
Q.762.2.9 | Thông tin về quá trình cuộc gọi | NU |
|
Q.762.2.10 | Nhận dạng cuộc gọi (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.11 | Tham chiếu cuộc gọi (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.12 | Số bị gọi | R |
|
Q.762.2.13 | Chỉ thị loại nhóm bị gọi | R |
|
Q.762.2.14 | Chỉ thị trạng thái nhóm bị gọi | R |
|
Q.762.2.15 | Số chủ gọi | R |
|
Q.762.2.16 | Chỉ thị yêu cầu địa chỉ chủ gọi (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.17 | Chỉ thị trả lời địa chỉ nhóm chủ gọi (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.18 | Chỉ thị không đầy đủ số chủ gọi | R |
|
Q.762.2.19 | Loại nhóm chủ gọi | R |
|
Q.762.2.20 | Chỉ thị yêu cầu loại nhóm chủ gọi (sử dụng quốc gia) | R |
|
Q.762.2.21 | Chỉ thị trả lời loại nhóm chủ gọi (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.22 | Giá trị nguyên nhân | R | Xem khuyến nghị Q.850 |
Q.762.2.22A | Chỉ thị cuộc gọi CCBS | NU |
|
Q.762.2.22B | Tham số CCBS | NU |
|
Q.762.2.23 | Chỉ thị cước | R |
|
Q.762.2.24 | Chỉ thị yêu cầu thông tin cước (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.25 | Chỉ thị trả lời thông tin cước (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.26 | Chỉ thị kiểu bản tin giám sát nhóm mạch | R |
|
Q.762.2.27 | Mã nhận dạng mạch | R |
|
Q.762.2.28 | Chỉ thị trạng thái mạch (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.29 | Chỉ thị cuộc gọi trong nhóm khách hàng có quan hệ | R |
|
Q.762.2.30 | Mã khóa trong nhóm khách hàng có quan hệ | R |
|
Q.762.2.31 | Tiêu chuẩn mã hóa | R |
|
Q.762.2.32 | Kiểu thành phần (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.33 | Chỉ thị yêu cầu nhận dạng đường dây được kết nối | R |
|
Q.762.2.34 | Số được kết nối | R |
|
Q.762.2.35 | Yêu cầu kết nối | NU |
|
Q.762.2.36 | Chỉ thị kiểm tra tính liên tục | R |
|
Q.762.2.37 | Bộ chỉ thị tính liên tục | R |
|
Q.762.2.38 | Credit (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.39 | Chuẩn đoán | R |
|
Q.762.2.40 | Chỉ thị bản tin loại bỏ | R |
|
Q.762.2.41 | Chỉ thị tham số loại bỏ | R |
|
Q.762.2.42 | Chỉ thị thiết bị điều khiển tiếng dội | R |
|
Q.762.2.43 | Sơ đồ mã hóa (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.44 | Kết thúc phần các tham số lựa chọn | R |
|
Q.762.2.45 | Chỉ thị thông tin End-to-end (sử dụng trong nước) | R | Chỉ yêu cầu giá trị 0 |
Q.762.2.46 | Chỉ thị phương pháp End-to-end | R | Chỉ yêu cầu giá trị 0 |
Q.762.2.47 | Mã hóa lỗi (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.48 | Chỉ thị sự kiện | R |
|
Q.762.2.49 | Chỉ thị ngăn diễn tả sự kiện (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.50 | Chỉ thị mở rộng | R |
|
Q.762.2.51 | Chỉ thị phương tiện | R |
|
Q.762.2.51A | Các chỉ thị Freephone | R |
|
Q.762.2.52 | Các chữ số chung (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.53 | Thông báo chung | R |
|
Q.762.2.54 | Số chung | R |
|
Q.762.2.55 | Tham chiếu chung (được dành riêng) | NU |
|
Q.762.2.56 | Mã thông số (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.57 | Lấp đầy | R |
|
Q.762.2.58 | Chỉ thị giám sát (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.59 | Chỉ thị có giám sát (sử dụng trong nước) | R |
|
Q.762.2.60 | Đếm chặng | NU |
|
Q.762.2.61 | Chỉ thị thông tin trong băng | R |
|
Q.762.2.62 | Chỉ thị yêu cầu thiết bị điều khiển nửa tiếng dội đầu vào | NU |
|
Q.762.2.63 | Chỉ thị trả lời thiết bị điều khiển một nửa tiếng dội vào | NU |
|
Q.762.2.64 | Chỉ thị lệnh | R |
|
Q.762.2.65 | Số bên trong mạng | R |
|
Q.762.2.66 | Chỉ thị trao đổi qua lại | R |
|
Q.762.2.67 | Yêu cầu ID (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.68 | Chỉ thị truy nhập ISDN | R |
|
Q.762.2.69 | Chỉ thị phần đối tượng sử dụng ISDN | R |
|
Q.762.2.70 | Chỉ thị phần đối tượng sử dụng ISDN ưu tiên | R |
|
Q.762.2.71 | Độ dài nhận dạng mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.72 | Độ dài bộ chỉ thị tham chiếu (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.73 | Liên kết ID (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.74 | Tham chiếu nội hạt | NU |
|
Q.762.2.75 | Vị trí | R |
|
Q.762.2.76 | Số vị trí | R |
|
Q.762.2.77 | Tìm khi bận (LFB) | NU |
|
Q.762.2.78 | Chỉ thị trả lời nhận dạng cuộc gọi mục đích xấu (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.79 | Thông số thông tin tương thích bản tin | R |
|
Q.762.2.80 | Chỉ thị yêu cầu MCID | NU |
|
Q.762.2.81 | Chỉ thị trả lời MCID | NU |
|
Q.762.2.82 | Phạm vi dịch vụ MLPP | NU |
|
Q.762.2.83 | Chỉ thị khách hàng MLPP | NU |
|
Q.762.2.84 | Chỉ thị biến đổi | NU |
|
Q.762.2.85 | Các chỉ thị lệnh tiếp theo | NU |
|
Q.762.2.86 | Chỉ thị cuộc gọi quốc gia/quốc tế | R |
|
Q.762.2.87 | Bản chất của bộ chỉ thị địa chỉ | R |
|
Q.762.2.88 | Chỉ thị loại bỏ mạng | R |
|
Q.762.2.89 | Kế hoạch nhận dạng mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.90 | Nhận dạng mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.91 | Đồng nhất mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.92 | Các phương tiện riêng cho mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.93 | Chỉ thị thông báo | R |
|
Q.762.2.94 | Lựa chọn thuê bao thông báo | R |
|
Q.762.2.95 | Chỉ thị số không đầy đủ | R |
|
Q.762.2.96 | Chỉ thị kế hoạch đánh số | R |
|
Q.762.2.97 | Chỉ thị hạn chế số | R |
|
Q.762.2.98 | Chỉ thị chẵn/lẻ | R |
|
Q.762.2.99 | Mã lệnh (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.100 | Số bị gọi gốc | R |
|
Q.762.2.101 | Nguyên nhân tái định hướng gốc | R |
|
Q.762.2.102 | Mã điểm ISC gốc | NU |
|
Q.762.2.103 | Chỉ thị yêu cầu thiết bị điều khiển một nửa tiếng dội đầu ra | NU |
|
Q.762.2.104 | Chỉ thị trả lời thiết bị điều khiển một nửa tiếng dội đầu ra | NU |
|
Q.762.2.105 | Tham số thông tin tương thích tham số | R |
|
Q.762.2.106 | Chỉ thị không cho qua | R |
|
Q.762.2.107 | Mã điểm | NU |
|
Q.762.2.108 | Mức cao hơn | NU |
|
Q.762.2.109 | Mã sự cố (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.110 | Bộ đếm trễ truyền dẫn | NU |
|
Q.762.2.111 | Lớp giao thức | NU |
|
Q.762.2.112 | Giao thức mặt cắt (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.113 | Chỉ thị điều khiển giao thức | R |
|
Q.762.2.114 | Sắp xếp | R |
|
Q.762.2.115 | Chỉ thị khuyến nghị | NU |
|
Q.762.2.116 | Chỉ thị tái định hướng | R |
|
Q.762.2.117 | Số tái định hướng | R |
|
Q.762.2.118 | Nguyên nhân tái định hướng | R |
|
Q.762.2.119 | Bộ đếm tái định hướng | R |
|
Q.762.2.120 | Chỉ thị tái định hướng | NU |
|
Q.762.2.121 | Thông tin tái định hướng | R |
|
Q.762.2.122 | Số tái định hướng | R |
|
Q.762.2.123 | Chỉ thị ngăn số tái định hướng | R |
|
Q.762.2.124 | Nguyên nhân tái định hướng | R |
|
Q.762.2.125 | Octet tham chiếu thứ n (đặt trước) | NU |
|
Q.762.2.126 | Chỉ thị chất lượng tham chiếu (đặt trước) | NU |
|
Q.762.2.127 | Chỉ thị tham chiếu cuộc gọi | R |
|
Q.762.2.128 | Các lệnh từ xa (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.129 | Nhãn định tuyến | R |
|
Q.762.2.130 | Chỉ thị vệ tinh | R |
|
Q.762.2.131 | Chỉ thị phương pháp SCCP | R | Only value 00 is required |
Q.762.2.132 | Chỉ thị bảo vệ | R |
|
Q.762.2.133 | Chỉ thị thông báo phát | R |
|
Q.762.2.134 | Trình tự (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.135 | Tham số kích hoạt dịch vụ (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.136 | Thiết lập (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.137 | Mã điểm báo hiệu (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.138 | Chỉ thị phân đoạn đơn giản | R |
|
Q.762.2.139 | Chỉ thị thông tin yêu cầu | R |
|
Q.762.2.140 | Trạng thái | R |
|
Q.762.2.141 | Chỉ thị dừng/tiếp tục | R |
|
Q.762.2.142 | Khóa trung kế tạm thời sau khi giải phóng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.143 | Chỉ thị transit ở tổng đài trung gian | R |
|
Q.762.2.144 | Sự lựa chọn mạng transit (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.145 | Yêu cầu truyền dẫn trung gian | R |
|
Q.762.2.146 | Giai đoạn yêu cầu truyền dẫn trung gian | NU |
|
Q.762.2.147 | Truyền dẫn trung gian được sử dụng | NU |
|
Q.762.2.148 | Chỉ thị kiểu | R |
|
Q.762.2.149 | Kiểu của các chữ số (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.150 | Kiểu nhận dạng mạng (sử dụng trong nước) | NU |
|
Q.762.2.151 | Thông tin dịch vụ khách hàng | R |
|
Q.762.2.152 | Thông tin dịch vụ khách hàng ban đầu | NU |
|
Q.762.2.153 | Thông tin dịch vụ từ xa của khách hàng | R |
|
Q.762.2.154 | Chỉ thị khách hàng – khách hàng | R |
|
Q.762.2.155 | Thông tin khách hàng – khách hàng | R |
|
| Bảng chữ viết tắt các bản tin của phần đối tượng khách hàng | R | Các bản tin sau không cần tới: Hỏi nhóm mạch Trả lời hỏi nhóm mạch Giải phóng có trễ Thiết bị Xác nhận Loop back Quản lý tài nguyên mạng Quá tải Chuyển qua CIC không khai báo Phần đối tượng sử dụng khả dụng Kiểm thử phần đối tượng sử dụng |
Q.763 | Các khuôn dạng và các mã | -- |
|
Q.763.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.763.1.1 | Nhãn định tuyến | R |
|
Q.763.1.2 | Mã nhận dạng mạch | R | Các cấu trúc CIC định nghĩa trong Q.763.1.2 a) cho các mạch rút ra từ 1 đường dẫn số 2048 kbps được cần tới |
Q.763.1.3 | Mã kiểu bản tin | R |
|
Q.763.1.4 | Các nguyên lý tạo dạng | R |
|
Q.763.1.5 | Phần bắt buộc cố định của lệnh | R |
|
Q.763.1.6 | Phần không cố định bắt buộc của lệnh | R |
|
Q.763.1.7 | Các phần lựa chọn | R |
|
Q.763.1.8 | Phần cuối của octet tham số lựa chọn | R |
|
Q.763.1.9 | Trình tự truyền dẫn | R |
|
Q.763.1.10 | Mã hóa các bít dự phòng | R |
|
Q.763.1.11 | Các tham số và các kiểu bản tin quốc gia | R |
|
Q.763.2 | Các mã và các khuôn dạng tham số | -- |
|
Q.763.2.1 | Các mã kiểu bản tin | -- |
|
| Bảng 4/Q.763 | R | Các bản tin sau không cần tới: Hỏi nhóm mạch Hỏi xếp hàng nhóm mạch Giải phóng trễ Thiết bị Xác nhận Loop back Quản lý tài nguyên mạng Quá tải Chuyển qua CIC không khai báo Phần đối tượng sử dụng khả dụng Kiểm thử phần đối tượng sử dụng |
Q.763.2.2 | Mã hóa chỉ thị độ dài | R |
|
Q.763.2.3 | Mã hóa các con trỏ | R |
|
Q.763.3 | Các tham số phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.763.3.1 | Các tên tham số | -- |
|
| Bảng 5/Q.763 | R | Các tham số sau không yêu cầu: Tham chiếu cuộc gọi Quá trình cuộc gọi Bộ chỉ thị trạng thái mạch Yêu cầu kết nối Thông tin điều khiển tiếng dội Bộ đếm chặng Tham chiếu chung MLPP cao hơn Các thiết bị xác định mạng Mã điểm ISC gốc Bộ đếm trễ truyền dẫn Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ Mã điểm báo hiệu Yêu cầu truyền dẫn trung gian ban đầu Truyền dẫn trung gian được sử dụng Giai đoạn thông tin dịch vụ khách hàng |
Q.763.3.2 | Thông tin vận chuyển truy nhập | R |
|
Q.763.3.3 | Chuyển tải truy nhập | R |
|
Q.763.3.4 | Mức tắc nghẽn tự động | R |
|
Q.763.3.5 | Chỉ thị cuộc gọi hướng đến | R |
|
Q.763.3.6 | Thông tin chuyển cuộc gọi | R |
|
Q.763.3.7 | Thông tin lịch sử cuộc gọi | NU |
|
Q.763.3.8 | Tham chiếu cuộc gọi | NU |
|
Q.763.3.9 | Số bị gọi | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX |
Q.763.3.10 | Số chủ gọi | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX |
Q.763.3.11 | Loại chủ gọi | R |
|
Q.763.3.12 | Chỉ thị nguyên nhân | R | Q.850 |
Q.763.3.12A | Tham số CCBS | O |
|
Q.763.3.13 | Chỉ thị kiểu bản tin giám sát nhóm mạch | R |
|
Q.763.3.14 | Bộ chỉ thị trạng thái mạch | NU |
|
Q.763.3.15 | Mã khóa ghép nối nhóm khách hàng khép kín | R | Đối với các ứng dụng quốc gia có thể sử dụng các mã khóa ghép nối quốc gia |
Q.763.3.16 | Số được kết nối | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX |
Q.763.3.17 | Yêu cầu kết nối | NU |
|
Q.763.3.18 | Các chỉ thị tính liên tục | R |
|
Q.763.3.19 | Thông tin điều khiển tiếng dội | NU |
|
Q.763.3.20 | Kết thúc chỉ thị các tham số lựa chọn | R |
|
Q.763.3.21 | Thông tin sự kiện | R |
|
Q.763.3.22 | Chỉ thị thiết bị | R |
|
Q.763.3.23 | Chỉ thị cuộc gọi hướng đi | R | Chỉ thị phương pháp End-to-end: chỉ thị yêu cầu mã 00. Chỉ thị thông tin End-to-end: chỉ thị yêu cầu mã 00. |
Q.763.3.23A | Chỉ thị Freephone | R |
|
Q.763.3.24 | Các chữ số quay chung | NU |
|
Q.763.3.25 | Chỉ thị thông báo chung | R |
|
Q.763.3.26 | Số chung | R |
|
Q.763.3.27 | Tham chiếu chung (dành riêng) | NU |
|
Q.763.3.28 | Các bộ chỉ thị chỉ thị thông tin | R | Không yêu cầu chỉ thị giữ cuộc gọi nối. Không yêu cầu chỉ thị trả lời thông tin cước. |
Q.763.3.29 | Bộ chỉ thị yêu cầu thông tin | R | Không yêu cầu chỉ thị giữ cuộc gọi nối. Không yêu cầu chỉ thị trả lời thông tin cước. |
Q.763.3.30 | Số vị trí | R | Chỉ thị bản chất của địa chỉ: Không cần các mã dành riêng. Chỉ thị kế hoạch đánh số: Không yêu cầu kế hoạch đánh số TELEX. |
Q.763.3.31 | Các bộ chỉ thị yêu cầu MCID | NU |
|
Q.763.3.32 | Các bộ chỉ thị trả lời MCID | NU |
|
Q.763.3.33 | Thông tin tương thích bản tin | R | Xem Q.764.2.9.5.2 |
Q.763.3.34 | MLPP cao hơn | NU |
|
Q.763.3.35 | Chỉ thị bản chất của kết nối | R |
|
Q.763.3.36 | Thiết bị mạng đặc biệt | NU |
|
Q.763.3.37 | Chỉ thị cuộc gọi hướng về lựa chọn | R | Chỉ thị khách hàng MLPP: chỉ thị yêu cầu mã 0. |
Q.763.3.38 | Chỉ thị cuộc gọi hướng đi lựa chọn | R |
|
Q.763.3.39 | Số bị gọi gốc | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX. |
Q.763.3.40 | Mã điểm ISC gốc | NU |
|
Q.763.3.41 | Thông tin tương thích tham số | R | Xem Q.764.2.9.5.2 |
Q.763.3.42 | Bộ đếm trễ truyền dẫn | NU |
|
Q.763.3.43 | Loại và trạng thái | R |
|
Q.763.3.44 | Số tái định hướng | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX. |
Q.763.3.45 | Thông tin tái định hướng | R | Chỉ thị tái định hướng: Chỉ yêu cầu mã 011 và 100. |
Q.763.3.46 | Số của hướng được định lại | R | Không yêu cầu mã sau: Chỉ thị kế hoạch đánh số: 100 – Kế hoạch đánh số TELEX. |
Q.763.3.47 | Tham số giới hạn tái định hướng | R |
|
Q.763.3.48 | Các lệnh từ xa | NU |
|
Q.763.3.49 | Kích hoạt dịch vụ | NU |
|
Q.763.3.50 | Mã điểm báo hiệu | NU |
|
Q.763.3.51 | Số tiếp theo | R |
|
Q.763.3.52 | Các bộ chỉ thị tạm dừng/tiếp tục | R |
|
Q.763.3.53 | Lựa chọn mạng chuyển tiếp | NU |
|
Q.763.3.54 | Yêu cầu trung gian truyền dẫn | R |
|
Q.763.3.55 | Giai đoạn yêu cầu trung gian truyền dẫn | NU |
|
Q.763.3.56 | Trung gian truyền dẫn được sử dụng | NU |
|
Q.763.3.57 | Thông tin dịch vụ khách hàng | R |
|
Q.763.3.58 | Giai đoạn thông tin dịch vụ khách hàng | NU |
|
Q.763.3.59 | Thông tin dịch vụ từ xa của khách hàng | R |
|
Q.763.3.60 | Chỉ thị khách hàng – khách hàng | R |
|
Q.763.3.61 | Thông tin khách hàng – khách hàng | R |
|
Q.763.4 | Các mã và các bản tin phần đối tượng sử dụng ISDN | R |
|
Q.763. Bảng 21 | Kiểu bản tin: Đầy đủ địa chỉ | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Thông tin điều khiển tiếng dội Thiết bị mạng đặc biệt Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ |
Q.763. Bảng 22 | Kiểu bản tin: Trả lời | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Lịch sử cuộc gọi Thông tin điều khiển tiếng dội Thông báo chung Thiết bị mạng đặc biệt Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ |
Q.763. Bảng 23 | Kiểu bản tin: Tiến trình cuộc gọi | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Thiết bị mạng đặc biệt Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ |
Q.763. Bảng 24 | Kiểu bản tin: Xác nhận hỏi nhóm mạch | NU |
|
Q.763. Bảng 25 | Kiểu bản tin: Trả lời xóa nhóm mạch | R |
|
Q.763. Bảng 26 | Kiểu bản tin: Nhầm lẫn | R |
|
Q.763. Bảng 27 | Kiểu bản tin: Kết nối | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Lịch sử cuộc gọi Thông tin điều khiển tiếng dội Thông báo chung Thiết bị mạng đặc biệt Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ Số tái định hướng |
Q.763. Bảng 28 | Kiểu bản tin: Tính liên tục | R |
|
Q.763. Bảng 29 | Kiểu bản tin: Loại bỏ thiết bị | R |
|
Q.763. Bảng 30 | Kiểu bản tin: Thông tin | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Yêu cầu kết nối Thiết bị mạng đặc biệt |
Q.763. Bảng 31 | Kiểu bản tin: Yêu cầu thông tin | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Thiết bị mạng đặc biệt |
Q.763. Bảng 32 | Kiểu bản tin: Địa chỉ ban đầu | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Yêu cầu kết nối Thông báo chung Tham chiếu chung Thiết bị mạng đặc biệt Mã điểm ISC gốc Bộ đếm trễ truyền dẫn MLPP ưu tiên Các lệnh từ xa Kích hoạt dịch vụ |
Q.763. Bảng 33 | Kiểu bản tin: Giải phóng | R | Không yêu cầu các tham số sau: Thiết bị mạng đặc biệt Thông tin tái định hướng Số tái định hướng Giới hạn số tái định hướng Mã điểm báo hiệu Chỉ thị khách hàng – khách hàng |
Q.763. Bảng 34 | Kiểu bản tin: Hoàn thành giải phóng | R |
|
Q.763. Bảng 35 | Kiểu bản tin: Địa chỉ kế tiếp | R |
|
Q.763. Bảng 36 | Kiểu bản tin: Thông tin khách hàng – khách hàng | R |
|
Q.763. Bảng 37 | Kiểu bản tin: Chuyển tiếp | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi |
Q.763. Bảng 38 | Kiểu bản tin: Tiếp tục Dừng | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi |
Q.763. Bảng 39 | Kiểu bản tin: Tắc nghẽn Xác nhận tắc nghẽn Yêu cầu kiểm tra tính liên tục Mạch khởi tạo Không khóa Xác nhận không khóa | R |
|
| Kiểu bản tin: Xác nhận vòng lặp Quá tải CIC không được khai báo | NU |
|
Q.763. Bảng 40 | Kiểu bản tin: Tắc nghẽn nhóm mạch Xác nhận tắc nghẽn mạch Không khóa nhóm mạch Xác nhận không khóa mạch | R |
|
Q.763. Bảng 41 | Kiểu bản tin: Khởi tạo nhóm mạch | R |
|
| Kiểu bản tin: Hỏi nhóm mạch | NU |
|
Q.763. Bảng 42 | Kiểu bản tin: Dịch vụ được chấp nhận Yêu cầu dịch vụ | R | Không yêu cầu các tham số sau: Tham chiếu cuộc gọi Yêu cầu kết nối |
Q.763. Bảng 43 | Kiểu bản tin: Chuyển thẳng | NU |
|
Q.763. Bảng 44 | Kiểu bản tin: Kiểm thử phần đối tượng sử dụng Khả năng sử dụng phần khách hàng | NU |
|
Q.763. Bảng 45 | Kiểu bản tin: Dịch vụ | NU |
|
Q.763. Bảng 46 | Kiểu bản tin: Quản lý tài nguyên mạng | NU |
|
Q.763. Bảng 47 | Kiểu bản tin: Yêu cầu nhận dạng | NU |
|
Q.763. Bảng 48 | Kiểu bản tin: Trả lời nhận dạng | NU |
|
Q.763. Bảng 49 | Kiểu bản tin: Phân đoạn | R |
|
Q.763.A | Phụ lục A Giải thích các mã dự phòng | R |
|
Q.763.A.Bảng A.1 | Giải thích các trường và các giá trị mặc định của chúng | NU |
|
Q.763.A.Bảng A.2 | Các tổng đài kiểu A | R |
|
Q.763.A.Bảng A.3 | Các tổng đài kiểu B | R |
|
Q.763.B | Phụ lục B Mô tả chung các luật mã hóa của các phần tử | NU |
|
Q.764 | Các thủ tục báo hiệu cho phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.764.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.764.2 | Các thủ tục báo hiệu và điều khiển cuộc gọi cơ bản | -- |
|
Q.764.2.1 | Thiết lập thành công cuộc gọi | -- |
|
Q.764.2.1.1 | Báo hiệu địa chỉ hướng đi – kiểu gộp thành khối | -- |
|
Q.764.2.1.1.1 | Hoạt động được yêu cầu tại tổng đài xuất phát | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch: - Thông tin định tuyến không được lưu giữ tại các cơ sở dữ liệu ở xa - Không yêu cầu 64 kbit/s ưu tiên không bị giới hạn Mục B) Gửi tuần tự thông tin địa chỉ - Trên đấu nối quốc gia, thông tin về địa chỉ là số thuê bao hoặc là số quốc gia (chủ yếu) Mục C) Bản tin địa chỉ ban đầu: - Tham số chỉ thị quyền ưu tiên của ISUP và yêu cầu về phương tiện truyền dẫn là một tập hợp tuân theo Khuyến nghị E.172 của ITU-T (1992) - Không sử dụng Tham số yêu cầu đấu nối SCCP và tham chiếu cuộc gọi cho các đấu nối xuyên suốt - Không yêu cầu bộ đếm trễ truyền dẫn Mục D) Hoàn thành đường truyền dẫn - Đoạn thứ nhất được áp dụng cho các thuê bao ISDN. Đoạn thứ hai được áp dụng cho các thuê bao tương tự |
Q.764.2.1.1.2 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài chuyển tiếp quốc gia | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Cuộc gọi được định tuyến chỉ sử dụng kiểu đấu nối được chỉ định trong tham số yêu cầu về phương tiện truyền dẫn, tức là phần bắt đầu với “trong phạm vi mạng nếu như…” cho đến “… tới kiểu đấu nối mới” là không áp dụng. - Việc định tuyến được thực hiện trong phần thông tin về dịch vụ khách hàng và dịch vụ khách hàng từ xa là không yêu cầu. - Không yêu cầu bộ đếm trễ lan truyền. |
Q.764.2.1.1.3 | Hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế đi ra | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Đoạn thứ hai và thứ ba không áp dụng. Mục B) Các tham số trong bản tin địa chỉ ban đầu - Không áp dụng đoạn thứ hai. - Không yêu cầu bộ đếm trễ lan truyền và mã điểm ISC xuất phát. |
Q.764.2.1.1.4 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế trung gian | R | Bộ đếm trễ lan truyền |
Q.764.2.1.1.5 | Hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế vào | R | Lưu ý: Mục B) Các tham số trong bản tin địa chỉ ban đầu - Tham khảo 2.1.1.3. |
Q.764.2.1.1.6 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.1.7.1 | Số chủ gọi đối với các cuộc gọi từ bàn PO. | R |
|
Q.764.2.1.1.7.2 | Cuộc gọi PO quốc tế. | R |
|
Q.764.2.1.1.8 | Số bị gọi đối với những cuộc gọi thử nghiệm và thiết bị đo. | R |
|
Q.764.2.1.2 | Báo hiệu địa chỉ hướng đi – kiểu tuần tự | -- |
|
Q.764.2.1.2.1 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài xuất phát | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Thông tin định tuyến không được lưu giữ tại các cơ sở dữ liệu ở xa. - Tham khảo 2.1.1.1. Mục B) Gửi tuần tự thông tin về địa chỉ - Trên đấu nối quốc gia, thông tin về địa chỉ là số thuê bao hoặc số quốc gia (chủ yếu) Mục C) Bản tin địa chỉ ban đầu: - Tham số chỉ thị quyền ưu tiên của ISUP và yêu cầu về phương tiện truyền dẫn là một tập hợp tuân theo Khuyến nghị E.172 (1992) của ITU-T. - Bộ đếm trễ lan truyền là không bắt buộc. - Tham số yêu cầu của đấu nối SCCP và tiêu chuẩn cuộc gọi cho đấu nối xuyên suốt là không bắt buộc. Mục D) Hoàn thành đường truyền dẫn - Được thực hiện như đã mô tả trong Q.764.2.1.1.1 mục D) |
Q.764.2.1.2.2 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc gia trung gian | R | A) và B) tham khảo 2.1.1.2 |
Q.764.2.1.2.3 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế đi ra | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Mọi số địa chỉ bất kỳ nhận được nằm trong bản tin địa chỉ đến sau trong quá trình lựa chọn mạch cũng nằm trong bản tin địa chỉ ban đầu. - Không áp dụng đoạn thứ hai và thứ ba. Tham khảo 2.1.1.3 |
Q.764.2.1.2.4 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế trung gian | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Mọi số địa chỉ bất kỳ nhận được nằm trong bản tin địa chỉ đến sau trong quá trình lựa chọn mạch cũng nằm trong bản tin địa chỉ ban đầu. - Cuộc gọi được định tuyến chỉ sử dụng kiểu đấu nối được chỉ định trong tham số yêu cầu về phương tiện truyền dẫn, tức là phần bắt đầu với “trong phạm vi mạng nếu như…” cho đến “… tới kiểu đấu nối mới” là không áp dụng. Tham khảo 2.1.1.4 |
Q.764.2.1.2.5 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế vào | R | Lưu ý: Mục A) Lựa chọn mạch - Mọi số địa chỉ bất kỳ nhận được nằm trong bản tin địa chỉ đến sau trong quá trình lựa chọn mạch cũng nằm trong bản tin địa chỉ ban đầu. Mục B) Các tham số trong bản tin địa chỉ ban đầu - Đoạn thứ hai không áp dụng - Tham khảo 2.1.1.3 |
Q.764.2.1.2.6 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.2.7 | Số chủ gọi đối với các cuộc gọi khai thác | R |
|
Q.764.2.1.2.8 | Số bị gọi đối với các cuộc gọi thử nghiệm và đo đạc thiết bị | R |
|
Q.764.2.1.3 | Số chủ gọi | R |
|
Q.764.2.1.4 | Bản tin đầy đủ về địa chỉ hoặc bản tin kết nối | R |
|
Q.764.2.1.4.1 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R | Lưu ý: Mục 1) 2) A) “Nếu có một chỉ thị rằng địa chỉ là không đầy đủ…” - Không áp dụng |
Q.764.2.1.4.2 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc gia trung gian | R |
|
Q.764.2.1.4.3 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế đi ra | R |
|
Q.764.2.1.4.4 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế trung gian | R |
|
Q.764.2.1.4.5 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế vào | R |
|
Q.764.2.1.4.6 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài xuất phát | R |
|
Q.764.2.1.4.7 | Thông qua đấu nối và dấu hiệu trả lời có sẵn tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.4.8 | Bản tin đầy đủ về địa chỉ với thông tin khác | R |
|
Q.764.2.1.4.9 | Sự quay về của bản tin đầy đủ về địa chỉ trong khi phối hợp hoạt động | R | Lưu ý: Mục E) là không áp dụng |
Q.764.2.1.5 | Tiến trình cuộc gọi (cuộc gọi cơ bản) | R |
|
Q.764.2.1.5.1 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.5.2 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc gia trung gian, tổng đài quốc tế đi ra, tổng đài quốc tế trung gian và tổng đài quốc tế vào | R |
|
Q.764.2.1.5.3 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài xuất phát | R |
|
Q.764.2.1.6 | Các bản tin thông tin | -- |
|
Q.764.2.1.6.1 | Yêu cầu thông tin (dùng trong quốc gia) | R | Lưu ý: Các yêu cầu về thông tin chỉ được gửi theo hướng ngược lại. Nếu một yêu cầu về thông tin nhận được theo hướng thiết lập cuộc gọi đi thì một bản tin đề nghị sẽ được gửi đi để trả lời với một chỉ thị rằng mọi thông tin là không thể đáp ứng. |
Q.764.2.1.6.2 | Gửi thông tin đề nghị (dùng trong quốc gia) | R |
|
Q.764.2.1.6.3 | Nhận bản tin đề nghị (dùng trong quốc gia) | R | Lưu ý: Nếu nhận được thông tin hoặc chỉ thị yêu cầu mà không thể đáp ứng thì cuộc gọi sẽ bị xóa bỏ |
Q.764.2.1.7 | Bản tin trả lời | R |
|
Q.764.2.1.7.1 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.7.2 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc gia trung gian | R |
|
Q.764.2.1.7.3 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế đi ra | R |
|
Q.764.2.1.7.4 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế trung gian | R |
|
Q.764.2.1.7.5 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài quốc tế vào | R |
|
Q.764.2.1.7.6 | Các hoạt động được yêu cầu tại tổng đài đích | R |
|
Q.764.2.1.7.7 | Trả lời từ các đầu cuối tự động | R |
|
Q.764.2.1.8 | Kiểm tra liên tục | R | Kiểm tra liên tục trên cơ sở thống kê là không bắt buộc |
Q.764.2.1.9 | Tính cước | R |
|
Q.764.2.1.10 | Chuyển tiếp bản tin | R |
|
Q.764.2.1.11 | Lựa chọn mạng trung kế (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.764.2.1.12 | Phân loại đơn giản | R |
|
Q.764.2.1.12.1 | Phối hợp hoạt động với Q.767 và sách xanh (phiên bản 1988) phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.764.2.2 | Thiết lập cuộc gọi không thành công | R |
|
Q.764.2.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài khởi tạo một bản tin giải phóng. | R |
|
Q.764.2.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài trung gian | R |
|
Q.764.2.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài điều khiển | R |
|
Q.764.2.2.4 | Các âm và thông báo | R | Tham khảo 2.1.1.1 |
Q.764.2.2.5 | Không hoàn thành địa chỉ | R |
|
Q.764.2.3 | Giải phóng cuộc gọi thông thường | R |
|
Q.764.2.3.1 | Giải phóng được khởi tạo bởi chủ gọi | R |
|
Q.764.2.3.2 | Giải phóng được khởi tạo bởi bị gọi | R |
|
Q.764.2.3.3 | Giải phóng được khởi tạo bởi mạng | R |
|
Q.764.2.3.4 | Việc lưu trữ và giải phóng của thông tin trong bản tin địa chỉ ban đầu | R |
|
Q.764.2.4 | Tạm dừng, tiếp tục | -- |
|
Q.764.2.4.1 | Đình chỉ | R | Lưu ý: Mục A) Các hoạt động tại tổng đài đích hoặc tổng đài phối hợp hoạt động. Dựa trên việc tiếp nhận điều kiện on-hook trong tổng đài đích hoặc tín hiệu xóa ngược tại tổng đài phối hợp hoạt động, tổng đài sẽ gửi đi một bản tin đình chỉ (mạng) cho tổng đài trước và bắt đầu tại bộ tính giờ (T38) |
Q.764.2.4.2 | Tiếp tục | R |
|
Q.764.2.4.3 | Sự quá hạn của bộ tính giờ (T6) hoặc bộ tính giờ (T36) | R |
|
Q.764.2.5 | Các thủ tục báo hiệu cho kiểu kết nối cho phép rút lại | NU |
|
Q.764.2.5.1 | Các hoạt động theo hướng chuyển tiếp | -- |
|
Q.764.2.5.1.1 | Các hoạt động tại tổng đài xuất phát | NU |
|
Q.764.2.5.1.2 | Các hoạt động tại tổng đài trung gian | NU |
|
Q.764.2.5.1.2.1 | Mạng kế tiếp có khả năng thực hiện sự rút lại | NU |
|
Q.764.2.5.1.2.2 | Mạng kế tiếp không có khả năng thực hiện việc rút lại | NU |
|
Q.764.2.5.1.3 | Các hoạt động tại tổng đài đích | NU |
|
Q.764.2.5.2 | Các hoạt động theo hướng về - việc rút lại được chỉ định trước khi trả lời | -- |
|
Q.764.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài đích | NU |
|
Q.764.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài trung gian | NU |
|
Q.764.2.5.2.2.1 | Mạng kế tiếp có khả năng thực hiện việc rút lại | NU |
|
Q.764.2.5.2.2.2 | Mạng kế tiếp không có khả năng thực hiện việc rút lại | NU |
|
Q.764.2.5.2.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài xuất phát | NU |
|
Q.764.2.5.3 | Các hoạt động theo hướng ngược – việc rút lại được chỉ định vào lúc trả lời |
|
|
Q.764.2.5.3.1 | Các hoạt động tại tổng đài đích | NU |
|
Q.764.2.5.3.2 | Các hoạt động tại tổng đài trung gian | NU |
|
Q.764.2.5.3.3 | Các hoạt động tại tổng đài xuất phát | NU |
|
Q.764.2.5.4 | Các hoạt động theo hướng về - việc rút lại không xảy ra | NU |
|
Q.764.2.6 | Thủ tục xác định trễ lan truyền | NU |
|
Q.764.2.6.1 | Thủ tục | NU |
|
Q.764.2.6.1.1 | Các hoạt động tại tổng đài khởi tạo | -- |
|
Q.764.2.6.1.1.1 | Các hoạt động tham chiếu tới bộ đếm trễ lan truyền | NU |
|
Q.764.2.6.1.1.2 | Các hoạt động tham chiếu tới thông tin của cuộc gọi | NU |
|
Q.764.2.6.1.2 | Các hoạt động tại tổng đài trung gian | NU |
|
Q.764.2.6.1.2.1 | Các hoạt động tham chiếu tới bộ đếm trễ lan truyền | NU |
|
Q.764.2.6.1.2.2 | Các hoạt động tham chiếu tới thông tin của cuộc gọi | NU |
|
Q.764.2.6.1.3 | Các hoạt động tại tổng đài cuối | NU |
|
Q.764.2.6.1.3.1 | Các hoạt động tham chiếu tới bộ đếm trễ lan truyền | NU |
|
Q.764.2.6.1.3.2 | Các hoạt động tham chiếu tới thông tin của cuộc gọi | NU |
|
Q.764.2.6.1.4 | Tác động qua lại với những hệ thống báo hiệu khác | NU |
|
Q.764.2.6.1.4.1 | Phối hợp hoạt động từ các hệ thống báo hiệu hỗ trợ thủ tục tới các hệ thống báo hiệu không hỗ trợ thủ tục | NU |
|
Q.764.2.6.1.4.2 | Phối hợp hoạt động từ các hệ thống báo hiệu không hỗ trợ thủ tục tới các hệ thống báo hiệu hỗ trợ thủ tục | NU |
|
Q.764.2.6.1.5 | Các thủ tục không bình thường | NU |
|
Q.764.2.7 | Các thủ tục điều khiển tiếng dội | NU |
|
Q.764.2.8 | Các đặt tính của mạng | -- |
|
Q.764.2.8.1 | Đặc tính thử lặp lại tự động | R |
|
Q.764.2.8.2 | Cô lập và giải cô lập kênh và nhóm kênh | R |
|
Q.764.2.8.2.1 | Các hoạt động khác khi nhận được bản tin cô lập | R |
|
Q.764.2.8.2.2 | Bản tin cô lập và giải cô lập nhóm kênh | R |
|
Q.764.2.8.2.3 | Các thủ tục cô lập nhóm kênh và cô lập không bình thường | R |
|
Q.764.2.8.3 | Sự hỏi đáp của nhóm kênh | -- |
|
Q.764.2.8.3.1 | Vấn đề chung | NU |
|
Q.764.2.8.3.2 | Dịch trạng thái kênh | NU |
|
Q.764.2.9 | Các điều kiện không bình thường | -- |
|
Q.764.2.9.1 | Chiếm đường theo hai chiều | -- |
|
Q.764.2.9.1.1 | Khoảng không được bảo vệ | R |
|
Q.764.2.9.1.2 | Phát hiện việc chiếm đường theo hai chiều | R |
|
Q.764.2.9.1.3 | Hoạt động phòng ngừa | R |
|
Q.764.2.9.1.4 | Hoạt động được thực hiện khi phát hiện chiếm đường theo hai chiều | R |
|
Q.764.2..9.2 | Xử lý cảnh báo truyền dẫn đối với các kênh liên đài số | R |
|
Q.764.2.9.3 | Đặt lại các kênh và nhóm kênh | R |
|
Q.764.2.9.3.1 | Bản tin đặt lại kênh | R |
|
Q.764.2.9.3.2 | Các bản tin đặt lại nhóm kênh | R |
|
Q.764.2.9.3.3 | Các thủ tục đặt lại nhóm kênh không bình thường | R |
|
Q.764.2.9.4 | Thất bại trong quá trình cô lập/ giải cô lập | R |
|
Q.764.2.9.5 | Nhận các bản tin báo hiệu vô lý và không nhận ra được | R | Mục C) II) Lưu ý: Lỗi được phát hiện bởi chiều dài bản tin nhận được |
Q.764.2.9.5.1 | Xử lý các bản tin không mong đợi | R |
|
Q.764.2.9.5.2 | Yêu cầu chung khi nhận các tham số và bản tin báo hiệu không nhận ra được | R | Việc mã hóa chính xác các chỉ thị lệnh trong thông tin tương thích bản tin và thông tin tương thích tham số được trình bày trong phụ lục A của Prets 300 356-1 |
Q.764.2.9.5.3 | Các thủ tục cho việc xử lý bản tin hoặc tham số không nhận ra được | R |
|
Q.764.2.9.5.3.1 | Các bản tin không nhận ra được | R |
|
Q.764.2.9.5.3.2 | Các tham số không nhận ra được | R |
|
Q.764.2.9.5.3.3 | Giá trị của tham số không nhận ra được | R |
|
Q.764.2.9.5.4 | Các thủ tục cho việc xử lý phản ứng xác định thông tin không nhận ra được đã được gửi đi | -- |
|
Q.764.2.9.5.4.1 | Các tổng đài kiểu A | R |
|
Q.764.2.9.5.4.2 | Các tổng đài kiểu B | R |
|
Q.764.2.9.5.5 | Các thủ tục cho việc xử lý thông tin vô lý | R |
|
Q.764.2.9.6 | Không nhận được bản tin “Hoàn thành giải phóng” – Bộ thời gian T1 và T5 |
|
|
Q.764.2.9.7 | Không nhận được trả lời cho bản tin yêu cầu thông tin | R |
|
Q.764.2.9.8 | Các điều kiện thất bại khác | -- |
|
Q.764.2.9.8.1 | Không có khả năng giải phóng theo yêu cầu của bản tin Giải phóng | R |
|
Q.764.2.9.8.2 | Sự cố cuộc gọi | R |
|
Q.764.2.9.8.3 | Các điều kiện giải phóng không bình thường | R |
|
Q.764.2.9.9 | Khóa trung kế tạm thời TTB (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.764.2.9.9.1 | Các thủ tục | NU |
|
Q.764.2.10 | ISUP Điều khiển tắc nghẽn | -- |
|
Q.764.2.10.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.764.2.10.2 | Các thủ tục | R |
|
Q.764.2.11 | Điều khiển tắc nghẽn tự động | R |
|
Q.764.2.11.1 | Nhận bản tin Giải phóng có chứa tham số mức tắc nghẽn tự động | R |
|
Q.764.2.11.2 | Hoạt động được tiến hành trong khi quá tải | R |
|
Q.764.2.12 | Bản tin nhận dạng kênh không có thực (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.764.2.13 | Điều khiển tính khả dụng của phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.764.2.13.1 | Vấn đề chung | NU |
|
Q.764.2.13.2 | Các thủ tục | NU |
|
Q.764.2.14 | Tạm dừng/tái thiết lập MTP | R |
|
Q.764.2.15 | Các bản tin quá dài | R |
|
Q.764.A | Phụ lục A Các bộ thời gian trong phần đối tượng sử dụng ISDN | R | Các bộ thời gian sau là không bắt buộc: T3, T4, T28, T31, T32, T37 và T39 |
Q.764.B | Phụ lục B Các hình trong phần Các thủ tục báo hiệu cho cuộc gọi cơ bản | R |
|
Q.764.C | Phụ lục C Các ví dụ về thủ tục báo hiệu điều khiển tiếng dội | NU |
|
Q.764.D | Phụ lục D Các ví dụ về thủ tục báo hiệu cho kiểu kết nối cho phép rút lại | NU |
|
Q.764.E | Phụ lục E Các cuộc gọi thử nghiệm | R |
|
Q.764.F | Phụ lục F Giá trị của nguyên nhân | R | Tham khảo phần chú thích trong Q.850 |
Q.764.G | Phụ lục G Các thủ tục khởi động | R | Tổng đài sẽ phải vận hành giống như một tổng đài kiểu B |
Q.764.ZA | Phụ lục ZA Mã hóa thông tin tương thích cho các thủ tục của cuộc gọi cơ bản | -- |
|
Q.764.ZA.1 | Thiết lập thành công cuộc gọi | R |
|
Q.764.ZA.2 | Chuyển thông tin dịch vụ từ xa của khách hàng | R |
|
Q.764.ZA.3 | Thông tin phân phối truy nhập | R |
|
Q.764.ZA.4 | Các thủ tục báo hiệu cho kiểu kết nối cho phép rút lại | NU |
|
Q.764.ZA.5 | Xác định trễ lan truyền | NU |
|
Q.850 | Sử dụng thông tin nguyên nhân và vị trí trong hệ thống báo hiệu thuê bao số và hệ thống báo hiệu số 7 phần đối tượng sử dụng ISDN |
|
|
Q.850.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.850.1.1 | Phạm vi | -- |
|
Q.850.2 | Nguyên nhân | -- |
|
Q.850.2.1 | Định dạng | R |
|
Q.850.2.2 | Các mã được sử dụng trong các trường phụ của “nguyên nhân” | -- |
|
Q.850.2.2.1 | Chỉ số mở rộng (EXT) | R |
|
Q.850.2.2.2 | Tiêu chuẩn mã hóa | R | Các mã đối với “chuẩn ISO/IEC” và “tiêu chuẩn đặc trưng cho vị trí nhận dạng” đúng cho các bit 6 và 7 là không bắt buộc |
Q.850.2.2.3 | Vị trí | R |
|
Q.850.2.2.4 | Khuyến nghị | NA |
|
Q.850.2.2.5 | Giá trị của nguyên nhân | R |
|
Q.850.2.2.6 | Chẩn đoán | R |
|
Q.850.2.2.6.1 | Mã hóa điều kiện | R |
|
Q.850.2.2.6.2 | Mã hóa nhận dạng mạng chuyển tiếp | NU |
|
Q.850.2.2.6.3 | Mã hóa chỉ thị CCBS | O |
|
Q.850 Bảng 1 | Thành phần và tham số thông tin nguyên nhân | R |
|
Q.850.2.2.6.4 | Mã hóa chuẩn đoán cuộc gọi bị Không chấp nhận | R |
|
Q.850.2.2.6.5 | Mã hóa đích mới/số thuê bao bị gọi (mới) | R |
|
Q.850.2.2.6.6 | Mã hóa nhận dạng phương tiện/tham số loại bỏ D | NU |
|
Q.850.2.2.6.7 | Mã hóa nhận dạng thuộc tính | NU |
|
Q.850.2.2.6.8 | Mã hóa kiểu kênh | NU |
|
Q.850.2.2.6.9 | Mã hóa tham số không tương thích | R |
|
Q.850.2.2.6.10 | Mã hóa số thứ tự bộ thời gian | NU |
|
Q.850.2.2.6.11 | Mã hóa kiểu bản tin | R |
|
Q.850.2.2.6.12 | Mã hóa tên tham số | R |
|
Q.850.2.2.7 | Định nghĩa nguyên nhân | -- |
|
Q.850.2.2.7.1 | Lớp thường | R |
|
Q.850.2.2.7.2 | Lớp không có khả năng cung cấp tài nguyên | R |
|
Q.850.2.2.7.3 | Lớp không có khả năng cung cấp tùy chọn hoặc dịch vụ | R |
|
Q.850.2.2.7.4 | Lớp không thực hiện tùy chọn hoặc dịch vụ | R |
|
Q.850.2.2.7.5 | Lớp bản tin sai (tham số vượt ra ngoài phạm vi) | R | Nguyên nhân 91 sẽ không được phát sinh |
Q.850.2.2.7.6 | Lớp lỗi giao thức (bản tin không hiểu được) | R |
|
Q.850.2.2.7.7 | Lớp phối hợp hoạt động | R |
|
Q.850.3 | Các quy tắc chung cho việc xử lý trường định vị | R |
|
Q.850.4 | Xử lý thông tin nguyên nhân và vị trí tại giao diện quốc tế | R |
|
Q.730 | Các dịch vụ bổ trợ ISDN | -- |
|
Q.730.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.730.1.1 | Vượt quá độ dài cực đại của bản tin | R |
|
Q.730.1.2 | Các phương tiện đặc trưng của mạng (tùy chọn quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.2.1 | Gửi thông tin không đề nghị (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.3 | Các thủ tục chung | -- |
|
Q.730.1.3.1 | Kích hoạt dịch vụ (dùng trong quốc gia) | -- |
|
Q.730.1.3.1.1 | Mô tả chung | NU |
|
Q.730.1.3.1.2 | Thủ tục kích hoạt dịch vụ | NU |
|
Q.730.1.3.1.3 | Các thủ tục báo lỗi | NU |
|
Q.730.1.3.2 | Truyền số cơ bản (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.3.3 | Khả năng cung cấp dịch vụ khai thác từ xa ROSE (dùng trong quốc gia) | -- |
|
Q.730.1.3.3.1 | Mô tả chung | NU |
|
Q.730.1.3.3.2 | Thủ tục khai thác từ xa trong phần đối tượng sử dụng ISDN | NU |
|
Q.730.1.3.3.3 | Chất lượng lỗi | NU |
|
Q.730.1.3.3.4 | Thư viện các giá trị về lối và khai thác | NU |
|
Q.730.1.3.4 | Thủ tục thông báo cơ bản | R |
|
Q.730.1.3.5 | Truyền số cơ bản | R |
|
Q.730.1.4 | Báo hiệu xuyên suốt | -- | Phương pháp xuyên suốt là không bắt buộc |
Q.730.1.4.1 | Giới thiệu | -- |
|
Q.730.1.4.2 | Phương pháp đi qua (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.4.3 | Phương pháp SCCP | -- | Phương pháp SCCP là không bắt buộc |
Q.730.1.4.3.1 | Tham chiếu cuộc gọi (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.4.3.2 | Ghép chặt các đoạn kết nối | NU |
|
Q.730.1.4.3.3 | Dịch vụ phi kết nối (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.4.3.4 | Dịch vụ định hướng kết nối | -- |
|
Q.730.1.4.3.4.1 | Yêu cầu kết nối được gắn trong bản tin phần đối tượng sử dụng ISDN | NU |
|
Q.730.1.4.3.4.2 | Lớp giao thức của dịch vụ | NU |
|
Q.730.1.4.3.4.3 | Cơ chế ghép cặp | NU |
|
Q.730.1.4.3.4.4 | Giải phóng kết nối xuyên suốt phần ISUP | NU |
|
Q.730.1.4.4 | Chuỗi các kết nối báo hiệu xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN | NU |
|
Q.730.1.4.5 | Sử dụng chỉ số điều khiển giao thức (PCI) | NU |
|
Q.730.1.4.6 | Hoạt động của phương pháp đi qua (dùng trong quốc gia) | NU |
|
Q.730.1.4.7 | Hoạt động của phương pháp SCCP – các dịch vụ phi kết nối (dùng trong quốc gia) | -- |
|
Q.730.1.4.7.1 | Thiết lập thành công kết nối báo hiệu xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN | -- |
|
Q.730.1.4.7.1.1 | Thiết lập đồng thời kết nối báo hiệu xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN và kết nối vật lý | NU |
|
Q.730.1.4.7.1.2 | Thiết lập kết nối báo hiệu khi đường báo hiệu kênh kết hợp được thiết lập | NU |
|
Q.730.1.4.7.2 | Thiết lập kênh không thành công kết nối báo hiệu | NU |
|
Q.730.1.4.7.3 | Các trạng thái không bình thường | NU |
|
Q.730.1.4.7.4 | Giải phóng kết nối báo hiệu | -- |
|
Q.730.1.4.7.4.1 | Giải phóng đồng thời kết nối vật lý và kết nối báo hiệu | NU |
|
Q.730.1.4.7.4.2 | Tham chiếu cuộc gọi bị phong tỏa | NU |
|
Q.730.1.4.7.5 | Truyền bản tin xuyên suốt | NU |
|
Q.730.1.4.8 | Khai thác phương pháp SCCP – dịch vụ định hướng kết nối | NU |
|
Q.730.1.4.8.1 | Thiết lập thành công kết nối báo hiệu xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN | NU |
|
Q.730.1.4.8.2 | Thiết lập không thành công kết nối xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN | NU |
|
Q.730.1.4.8.3 | Thiết lập không thành công kết nối vật lý | NU |
|
Q.730.1.4.8.4 | Giải phóng kết nối báo hiệu xuyên suốt phần đối tượng sử dụng ISDN (ISUP) | -- |
|
Q.730.1.4.8.4.1 | Giải phóng đồng thời kết nối báo hiệu vật lý và ISUP | NU |
|
Q.730.1.4.8.4.2 | Giải phóng không đồng thời kết nối báo hiệu xuyên suốt ISUP và kết nối vật lý | NU |
|
Q.730.1.4.8.5 | Truyền bản tin xuyên suốt | NU |
|
Q.730.1.4.9 | Các thành phần giao diện giữa ISUP và SCCP (được gắn vào quá trình truyền) | NU |
|
Q.730.1.5 | Sơ đồ của các Khuyến nghị về dịch vụ | -- |
|
Q.730.1.6 | Danh sách các dịch vụ bổ trợ | -- |
|
Q.730.1.7 | Kết hợp các dịch vụ bổ trợ với các dịch vụ mạng và dịch vụ từ xa | -- |
|
Q.730.1.8 | Định nghĩa các dịch vụ bổ trợ | -- |
|
Q.730. Phụ lục I | Nội dung các thành phần giao tiếp giữa ISUP và SCCP | -- |
|
Q.730.1.1 | Nội dung các yêu cầu kiểu 1 | NU |
|
Q.730.1.2 | Nội dung các yêu cầu kiểu 2 | NU |
|
Q.730.1.3 | Nội dung trả lời | NU |
|
Q.731 | Mô tả giai đoạn 3 đối với các dịch vụ bổ trợ nhận dạng số thuê bao sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.731.1 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.1.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.731.1.2 | Mô tả | -- |
|
Q.731.1.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.731.1.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.731.1.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.731.1.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.731.1.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.731.1.3.1 | Cung cấp/thu hồi | R |
|
Q.731.1.3.2 | Các yêu cầu đối với mạng xuất phát | -- |
|
Q.731.1.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.731.1.3.4 | Các yêu cầu đối với mạng đích | -- |
|
Q.731.1.4 | Các yêu cầu về mã hóa | -- |
|
Q.731.1.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.731.1.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | R |
|
Q.731.1.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | R |
|
Q.731.1.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.731.1.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.1.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.1.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.731.1.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.1.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.1.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.731.1.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.1.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.1.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đến | -- |
|
Q.731.1.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.1.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.1.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.731.1.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.1.5.2.5.1.1 | PABX tương tự | R |
|
Q.731.1.5.2.5.1.2 | Tổng đài PABX đa dịch vụ (ISPBX) | R |
|
Q.731.1.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.1.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | R |
|
Q.731.1.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.1.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.1.6.3 | Hiển thị nhận dạng kết nối (COLP) | R |
|
Q.731.1.6.4 | Hạn chế nhận dạng kết nối (COLR) | R |
|
Q.731.1.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | R |
|
Q.731.1.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | R |
|
Q.731.1.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.1.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.1.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.1.6.10 | Dịch vụ thay đổi hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.1.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.731.1.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.731.1.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.731.1.6.10.4 | Chệch hướng cuộc gọi (CD) | -- |
|
Q.731.1.6.11 | Tự động trượt đường (LH) | -- |
|
Q.731.1.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.1.6.13 | Báo hiệu đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.1.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUSI) | -- |
|
Q.731.1.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.1.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.1.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.731.1.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.1.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.1.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.1.6.18 | Thay đổi vị trí đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.1.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.1.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.731.1.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.1.6.22 | Ưu tiên và chen hàng nhiều mức độ (MLPP) | -- |
|
Q.731.1.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.1.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.1.7 | Tương tác với các mạng khác | -- |
|
Q.731.1.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.731.1.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.1.10 | Mô tả động | R |
|
Q.731.2 | Số kép của thuê bao (MSN) | R |
|
Q.731.3 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.731.3.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.731.3.2 | Mô tả | -- |
|
Q.731.3.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.731.3.2.2 | Thuật ngữ riêng | -- |
|
Q.731.3.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.731.3.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.731.3.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.731.3.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.731.3.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.731.3.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.731.3.3.4 | Các yêu cầu tại mạng kết thúc | -- |
|
Q.731.3.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.731.3.4.I | Các yêu cầu về mã hóa nếu không áp dụng kiểu kết nối đặc biệt | R |
|
Q.731.3.4.II | Các yêu cầu về mã hóa nếu có áp dụng kiểu kết nối đặc biệt | R |
|
Q.731.3.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.731.3.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/ đăng ký | -- |
|
Q.731.3.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.731.3.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.731.3.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.3.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.3.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.731.3.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.3.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.3.5.2.2.3 | Các hoạt động tại cổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.731.3.5.2.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.3.5.2.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.3.5.2.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.731.3.5.2.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.3.5.2.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.3.5.2.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.731.3.5.2.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.3.5.2.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.3.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.731.3.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.3.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.3.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.731.3.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.731.3.6.5 | Hiển thị nhận dạng thuê bao chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.731.3.6.6 | Hạn chế nhận dạng thuê bao chủ gọi (CILR) | R |
|
Q.731.3.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.3.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.3.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.3.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.3.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | R |
|
Q.731.3.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không trả lời (CFNR) | R |
|
Q.731.3.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | R |
|
Q.731.3.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | O |
|
Q.731.3.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.731.3.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.3.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.3.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUSI) | -- |
|
Q.731.3.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.3.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.3.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.731.3.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.3.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.3.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.3.6.18 | Thay đổi vị trí của đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.3.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.3.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MICD) | -- |
|
Q.731.3.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.3.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.731.3.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.3.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.3.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.731.3.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.731.3.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.3.10 | Mô tả động | R |
|
Q.731.3.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.731.4 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | R |
|
Q.731.4.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.731.4.2 | Mô tả | -- |
|
Q.731.4.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.731.4.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.731.4.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.731.4.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.731.4.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.731.4.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.731.4.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.731.4.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.731.4.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.731.4.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.731.4.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.731.4.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.731.4.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.731.4.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.731.4.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.4.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.4.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.731.4.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.4.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.4.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.731.4.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.4.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.4.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa quốc tế vào | R |
|
Q.731.4.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.4.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.4.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.731.4.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.4.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.4.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.731.4.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.4.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.4.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.731.4.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường nối (COLR) | -- |
|
Q.731.4.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CILP) | R |
|
Q.731.4.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.731.4.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.4.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.4.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.4.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.4.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.731.4.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.731.4.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.731.4.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.731.4.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.731.4.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.4.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.4.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUSI) | -- |
|
Q.731.4.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.4.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.4.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.731.4.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.4.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.4.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.4.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.4.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.4.6.20 | Nhận dạng các cuộc gọi có nội dung xấu (MICD) | R |
|
Q.731.4.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.4.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.731.4.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.4.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.4.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.731.4.8 | Các luồng báo hiệu | -- |
|
Q.731.4.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.4.10 | Mô tả động | R |
|
Q.731.4.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.731.5.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.5.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.5.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.731.5.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.5.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.5.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.731.5.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | R |
|
Q.731.5.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.731.5.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.731.5.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.5.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.5.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.5.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.5.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.731.5.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.731.5.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.731.5.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.731.5.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.731.5.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.5.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.5.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.731.5.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.5.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.5.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | R |
|
Q.731.5.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.5.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.5.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.5.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.5.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.5.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.731.5.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.5.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.731.5.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.5.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.5.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.731.5.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.731.5.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.5.10 | Mô tả động | R |
|
Q.731.5.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.731.6 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.731.6.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.731.6.2 | Mô tả | -- |
|
Q.731.6.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.731.6.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.731.6.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.731.6.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.731.6.3 | Các yêu cầu khai thác | -- |
|
Q.731.6.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.731.6.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.731.6.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.731.6.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | R |
|
Q.731.6.4 | Các yêu cầu mã hóa | R |
|
Q.731.6.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.731.6.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | R |
|
Q.731.6.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.731.6.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.731.6.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.6.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.6.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.731.6.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.6.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.6.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.731.6.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.6.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.6.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.731.6.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.6.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.6.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.731.6.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.6.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.6.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.731.6.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.6.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.6.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | R |
|
Q.731.6.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.731.6.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.731.6.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.731.6.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.6.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.6.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.6.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.6.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.731.6.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.731.6.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.731.6.6.10.4 | Chệch hướng cuộc gọi (CD) | -- |
|
Q.731.6.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.731.6.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.6.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.6.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.731.6.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.6.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.6.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.731.6.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.6.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.6.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.6.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.6.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.6.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.731.6.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.6.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.731.6.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.6.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.6.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.731.6.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.731.6.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.6.10 | Mô tả động | R |
|
Q.731.7 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu được yêu cầu theo mục 9 trong “tài liệu cơ bản” | R |
|
Q.731.8 | Đánh địa chỉ phụ | -- |
|
Q.731.8.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.731.8.2 | Mô tả | -- |
|
Q.731.8.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.731.8.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.731.8.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.731.8.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.731.8.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.731.8.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.731.8.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.731.8.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.731.8.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đến | R |
|
Q.731.8.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.731.8.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.731.8.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | R |
|
Q.731.8.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.731.8.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.731.8.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.8.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.731.8.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.731.8.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.8.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.8.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.731.8.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.8.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.8.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa quốc tế vào | -- |
|
Q.731.8.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.8.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.8.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.731.8.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.731.8.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.731.8.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.731.8.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.731.8.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.731.8.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | R |
|
Q.731.8.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.731.8.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.731.8.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.731.8.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.731.8.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.731.8.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.731.8.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.731.8.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.731.8.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.731.8.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.731.8.6.10.4 | Chệch hướng cuộc gọi (CD) | -- |
|
Q.731.8.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.731.8.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.731.8.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.731.8.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.731.8.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.731.8.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.731.8.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.731.8.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.731.8.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.731.8.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.731.8.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.731.8.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.731.8.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.731.8.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.731.8.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.731.8.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.731.8.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.731.8.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.731.8.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.731.8.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.731.8.10 | Mô tả động | R |
|
Q.732 | Mô tả giai đoạn 3 đối với cuộc gọi cung cấp các dịch vụ bổ trợ sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.732.1 | Chuyển cuộc gọi (CT) | NU |
|
Q.732.2 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.732.2.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.732.2.2 | Mô tả | -- |
|
Q.732.2.2.1 | Mô tả chung | -- |
|
Q.732.2.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.732.2.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.732.2.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.732.2.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.732.2.3.1 | Cung cấp/thu hồi | R |
|
Q.732.2.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.732.2.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.732.2.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.732.2.4 | Các yêu cầu về mã hóa | -- |
|
Q.732.2.4.1 | Các bản tin | R |
|
Q.732.2.4.2 | Các tham số | R |
|
Q.732.2.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.732.2.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.732.2.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.732.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.732.2.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.732.2.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.732.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.732.2.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.732.2.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.732.2.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.732.2.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.732.2.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.732.2.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.732.2.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.732.2.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.732.2.5.2.5 | Căn cứ hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.732.2.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.732.2.5.2.5.1.1 | Các hoạt động tại tổng đài đích nơi mà việc chuyển hướng cho cuộc gọi của khách hàng được định vị | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 | Các hoạt động tại tổng đài đích thực hiện việc làm chuyển hướng cuộc gọi | -- |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục A) | Kiểm tra giới hạn của việc chuyển hướng | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục B) | Thiết lập các tham số cho việc chuyển hướng | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục C) | Thủ tục làm chuyển hướng cuộc gọi tại tổng đài có chức năng làm chuyển hướng cuộc gọi | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục C) I) | Chuyển cuộc gọi không điều kiện hoặc mạng xác định khách hàng bận | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục C) II) | Chuyển cuộc gọi không trả lời và làm chệch hướng cuộc gọi trong khi thông báo | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục C) III) | Chuyển cuộc gọi của khách hàng bận hoặc trả lời tức thời cho Chệch hướng của cuộc gọi | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục D) | Các thủ tục thông báo | R |
|
Q.732.2.5.2.5.1.2 Mục E) | Xử lý các bản tin và tham số trong tổng đài có chức năng chuyển hướng cuộc gọi | R |
|
Q.732.2.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.732.2.5.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài đích nơi mà việc chuyển cuộc gọi tới khách hàng được định vị | -- |
|
Q.732.2.5.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài đích thực hiện việc chuyển hướng cuộc gọi | R |
|
Q.732.2.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.732.2.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.732.2.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.732.2.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | R |
|
Q.732.2.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | R |
|
Q.732.2.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.732.2.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.732.2.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | R |
|
Q.732.2.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.732.2.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.732.2.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.732.2.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.732.2.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.732.2.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.732.2.6.10.4 | Chệch hướng gọi (CD) | -- |
|
Q.732.2.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.732.2.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.732.2.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.732.2.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.732.2.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.732.2.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.732.2.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.732.2.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.732.2.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.732.2.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | R |
|
Q.732.2.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.732.2.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.732.2.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.732.2.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.732.2.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.732.2.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.732.2.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.732.2.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.732.2.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.732.2.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.732.2.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.732.2.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.732.3 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | R |
|
Q.732.4 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | R |
|
Q.732.5 | Chệch hướng gọi (CD) | O |
|
Q.732.6 | Trượt đường tự động (LH) | NU |
|
Q.732.7 | Chuyển cuộc gọi trực tiếp (hiện) (ECT) | NU |
|
Q.732.8 | Chuyển cuộc gọi theo từng bước (SCT) | NU |
|
Q.733 | Mô tả giai đoạn 3 đối với các dịch vụ bổ trợ hoàn thành cuộc gọi sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.733.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.733.1.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.733.1.2 | Mô tả | -- |
|
Q.733.1.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.733.1.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.733.1.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.733.1.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.733.1.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.733.1.3.1 | Cung cấp/thu hồi | R |
|
Q.733.1.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.733.1.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.733.1.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.733.1.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.733.1.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.733.1.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.733.1.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.733.1.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.733.1.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.1.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.1.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.733.1.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.1.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.1.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.733.1.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.1.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.1.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | R |
|
Q.733.1.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.1.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.1.5.2.5 | Căn cứ hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.733.1.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.1.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.1.6 | Tương tác qua lại với các dịch vụ bổ trợ khác. | -- |
|
Q.733.1.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.733.1.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.733.1.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.733.1.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.733.1.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.733.1.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.733.1.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.733.1.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.733.1.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.733.1.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.733.1.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.733.1.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.733.1.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.733.1.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.733.1.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | NU |
|
Q.733.1.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.733.1.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.733.1.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.733.1.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.733.1.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.733.1.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.733.1.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.733.1.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.733.1.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.733.1.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.733.1.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.733.1.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.733.1.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.733.1.6.22 | Ưu tiên chen hàng nhiều mức độ (MLPP) | -- |
|
Q.733.1.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.733.1.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.733.1.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.733.1.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.733.1.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.733.1.10 | Mô tả động | R |
|
Q.733.1.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.733.2 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.733.2.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.733.2.2 | Mô tả | R |
|
Q.733.2.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.733.2.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.733.2.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.733.2.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.733.2.3 | Các yêu cầu về khai thác | R |
|
Q.733.2.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.733.2.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.733.2.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.733.2.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.733.2.4 | Các yêu cầu mã hóa | R |
|
Q.733.2.5 | Các yêu cầu về báo hiệu | -- |
|
Q.733.2.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.733.2.5.2 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
Q.733.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | R |
|
Q.733.2.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.733.2.5.2.1.1.1 | Yêu cầu giữ | R |
|
Q.733.2.5.2.1.1.2 | Yêu cầu phục hồi | R |
|
Q.733.2.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.733.2.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.2.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.2.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.733.2.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.2.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.2.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.733.2.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.2.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.2.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | R |
|
Q.733.2.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.2.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.2.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.733.2.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.733.2.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.733.2.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.733.2.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.733.2.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.733.2.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.733.2.6.7 | Nhóm khách hàng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.733.2.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.733.2.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.733.2.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.733.2.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.733.2.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.733.2.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.733.2.6.10.4 | Chệch hướng gọi (CD) | -- |
|
Q.733.2.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.733.2.6.12 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.733.2.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.733.2.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.733.2.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.733.2.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.733.2.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.733.2.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.733.2.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.733.2.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.733.2.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.733.2.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.733.2.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.733.2.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.733.2.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.733.2.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.733.2.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.733.2.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.733.2.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.733.2.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.733.2.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.733.2.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.733.3 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
300 356-18 | Lời tựa | -- |
|
300 356-18 1. | Mục đích | -- |
|
300 356-18 2. | Các tiêu chuẩn thông thường | -- |
|
300 356-18 3. | Các định nghĩa | -- |
|
300 356-18 4. | Các ký hiệu và viết tắt | -- |
|
300 356-18 5. | Mô tả | -- |
|
300 356-18 6. | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
300 356-18 6.1 | Dự phòng và thu hồi | -- |
|
300 356-18 6..2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
300 356-18 6..3 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
300 356-18 7. | Các yêu cầu về mã hóa | -- |
|
300 356-18 7.1 | Giao thức ISUP | -- |
|
300 356-18 7.1.1 | Chỉ số ưu tiên ISUP (IPI) trong bản tin địa chỉ ban đầu (IAM) | O |
|
300 356-18 7.1.2 | Trường chuẩn đoán trong bản tin giải phóng (REL) | O |
|
300 356-18 7.1.3 | Chỉ số cuộc gọi CCBS | O |
|
300 356-18 7.2 | Thành phần dịch vụ ứng dụng (ASE) đối với CCBS | -- |
|
300 356-18 7.2.1 | Danh sách các thành phần của giao thức | O |
|
300 356-18 7.2.2 | Danh sách các kiểu tham số | O |
|
300 356-18 7.2.3 | Kiểu lỗi | O |
|
300 356-18 7.2.4 | Tóm tắt cú pháp, vấn đề chung | -- |
|
300 356-18 7.3 | Đơn vị đo ASN.I | O |
|
300 356-18 8. | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
300 356-18 9. | Các thủ tục báo hiệu | O |
|
300 356-18 9.1 | Kích hoạt, giải kích hoạt và đăng ký | -- |
|
300 356-18 9.1.1 | Kích hoạt | -- |
|
300 356-18 9.1.1.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
300 356-18 9.1.1.1.1 | Thủ tục thông thường | O |
|
300 356-18 9.1.1.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.1.1.2 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
300 356-18 9.1.1.2.1 | Thủ tục thông thuòng | O |
|
300 356-18 9.1.1.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.1.2 | Giải kích hoạt | -- |
|
300 356-18 9.1.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
300 356-18 9.1.2.1.1. | Các thủ tục thông thường | O |
|
300 356-18 9.1.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.1.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
300 356-18 9.1.2.2.1 | Các thủ tục thông thường | O |
|
300 356-18 9.1.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.1.3 | Đăng ký | -- |
|
300 356-18 9.2 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
300 356-18 9.2.1 | Các thủ tục thông thường | O |
|
300 356-18 9.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.3 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
300 356-18 9.3.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
300 356-18 9.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
300 356-18 9.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
300 356-18 9.4.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
300 356-18 9.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
300 356-18 9.5 | Các hoạt động tại tổng đài cửa quốc tế vào | -- |
|
300 356-18 9.5.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
300 356-18 9.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
300 356-18 9.6 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
300 356-18 9.6.1 | Các thủ tục thông thường | O |
|
300 356-18 9.6.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
300 356-18 9.7 | Việc sử dụng TC và SCCP | O |
|
300 356-18 9.7.1 | Định tuyến trong mạng SCCP | O |
|
300 356-18 9.7.2 | Thông tin về số gọi được sử dụng cho việc định tuyến | O |
|
300 356-18 9.7.3 | Thủ tục gửi trả bản tin SCCP | O |
|
300 356-18 9.8 | ASE cho CCBS | O |
|
300 356-18 9.9 | Đối thoại | -- |
|
300 356-18 9.9.1 | Vấn đề chung | O |
|
300 356-18 9.9.2 | Bắt đầu đối thoại | O |
|
300 356-18 9.9.3 | Tiếp tục đối thoại | O |
|
300 356-18 9.9.4 | Kết thúc đối thoại | O |
|
300 356-18 10 | Tương tác với các mạng khác | -- |
|
300 356-18 10.1 | Phối hợp hoạt động với mạng ISUP không có khả năng thực hiện phiên bản 2 của ISUP | O |
|
300 356-18 10.2 | Phối hợp hoạt động với mạng không có khả năng CCBS-ASE | O |
|
300 356-18 10.3 | Phối hợp hoạt động với mạng không có khả năng SCCP/TC/ISUP | O |
|
300 356-18 10.4 | Phối hợp hoạt động với mạng điện thoại công cộng (PSTN) | O |
|
300 356-18 10.5 | Phối hợp hoạt động với mạng di động mặt đất công cộng (PLMN) | O |
|
300 356-18 10.6 | Các thủ tục cho việc phối hợp hoạt động với các mạng ISDN riêng | O |
|
300 356-18 10.6.1 | Dự phòng và thu hồi | -- |
|
300 356-18 10.6.2 | Các thủ tục thông thường | -- |
|
300 356-18 10.6.2.1 | Kích hoạt, giải kích hoạt và đăng ký | -- |
|
300 356-18 10.6.2.1.1 | Kích hoạt | O |
|
300 356-18 10.6.2.1.2 | Giải kích hoạt | O |
|
300 356-18 10.6.2.1.3 | Đăng ký | -- |
|
300 356-18 10.6.2.2 | Xóa | -- |
|
300 356-18 10.6.2.3 | Yêu cầu và khai thác | O |
|
300 356-18 10.6.3 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
300 356-18 10.6.3.1 | Kích hoạt, giải kích hoạt và đăng ký | -- |
|
300 356-18 10.6.3.1.1 | Kích hoạt | -- |
|
300 356-18 10.6.3.1.2 | Giải kích hoạt | -- |
|
300 356-18 10.6.3.1.3 | Đăng ký | -- |
|
300 356-18 10.6.3.2 | Xóa | -- |
|
300 356-18 10.6.3.3 | Yêu cầu và khai thác | -- |
|
300 356-18 10.6.3.3.1 | Tình huống ngoại lệ tại đích B | O |
|
300 356-18 10.6.3.3.2 | Tình huống ngoại lệ tại đối tượng sử dụng A | O |
|
300 356-18 10.6.3.3.3 | Tắc nghẽn mạng | -- |
|
300 356-18 11. | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
300 356-18 11.1 | Thông tin về cước | -- |
|
300 356-18 11.1.1 | Thông tin cước phí tại thời điểm thiết lập cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.1.2 | Thông tin cước phí trong thời gian tiến hành cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.1.3 | Thông tin cước phí tại thời điểm kết thúc cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.2 | Đợi cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.3 | Giữ cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.4 | Chuyển cuộc gọi | -- |
|
300 356-18 11.4.1 | Chuyển cuộc gọi trực tiếp (hiện) | -- |
|
300 356-18 11.5 | Các dịch vụ nhận dạng số thuê bao | -- |
|
300 356-18 11.5.1 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi | -- |
|
300 356-18 11.5.2 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi | NU |
|
300 356-18 11.5.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối | -- |
|
300 356-18 11.5.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối | -- |
|
300 356-18 11.6 | Nhóm khách hàng khép kín | O |
|
300 356-18 11.7 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận | -- |
|
300 356-18 11.8 | Các dịch vụ hội nghị | -- |
|
300 356-18 11.8.1 | Cuộc gọi hội nghị, cộng thêm | O |
|
300 356-18 11.8.2 | Hội nghị theo máy chủ | NA |
|
300 356-18 11.9 | Quay số vào trực tiếp | -- |
|
300 356-18 11.10 | Các dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi | O |
|
300 356-18 11.10.1 | Chuyển cuộc gọi kích hoạt bởi đối tượng sử dụng A | O |
|
300 356-18 11.10.2 | Chuyển cuộc gọi kích hoạt bởi đối tượng sử dụng B | -- |
|
300 356-18 11.10.2.1 | Tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
300 356-18 11.10.2.2 | Tổng đài nội hạt đích (B) | O |
|
300 356-18 11.11 | Gọi miễn phí | NA |
|
300 356-18 11.12 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu | -- |
|
300 356-18 11.13 | Số kép của thuê bao | -- |
|
300 356-18 11.14 | Đánh địa chỉ phụ | O |
|
300 356-18 11.15 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối | -- |
|
300 356-18 11.16 | Cuộc gọi tay ba | -- |
|
300 356-18 11.17 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng | NU |
|
300 356-18 12 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
300 356-18 12.1 | Các bộ thời gian trong tổng đài nội hạt xuất phát | O |
|
300 356-18 12.2 | Các bộ thời gian trong tổng đài nội hạt đích | O |
|
300 356-18 12.3 | Các bộ thời gian phối hợp hoạt động | O |
|
300 356-18 13 | Mô tả động | -- |
|
300 356-18 13.1 | Sơ đồ SDL cho ISUP | O |
|
300 356-18 13.2 | Sơ đồ SDL cho ASE | O |
|
300 356-18 Phụ lục A (cung cấp thông tin) : | Các luồng báo hiệu | O |
|
300 356-18 Phụ lục B (cung cấp thông tin) : | Tham số về thông tin tương thích của tham số | O |
|
300 356-18 Phụ lục C (cung cấp thông tin) : | Thư mục | -- |
|
300 356-18 | Lịch sử cuộc nối |
|
|
Q.733.4 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.733.4.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.733.4.2 | Mô tả | -- |
|
Q.733.4.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.733.4.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.733.4.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.733.4.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.733.4.3 | Các yêu cầu về khai thác | R |
|
Q.733.4.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.733.4.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.733.4.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.733.4.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.733.4.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.733.4.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.733.4.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.733.4.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.733.4.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.733.4.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.4.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.4.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.733.4.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.4.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.733.4.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.733.4.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.4.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.4.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.733.4.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.4.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.4.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.733.4.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.733.4.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.733.4.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.733.4.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | R |
|
Q.733.4.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.733.4.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.733.4.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.733.4.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.733.4.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.733.4.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.733.4.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.733.4.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.733.4.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.733.4.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.733.4.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.733.4.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.733.4.6.10.4 | Chệch hướng cuộc gọi (CD) | -- |
|
Q.733.4.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.733.4.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.733.4.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.733.4.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.733.4.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.733.4.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | R |
|
Q.733.4.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.733.4.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.733.4.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.733.4.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.733.4.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.733.4.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.733.4.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.733.4.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.733.4.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.733.4.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.733.4.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.733.4.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.733.4.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.733.4.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | R |
|
Q.733.4.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.733.4.ZA | Mã hóa thông tin tương thích | R |
|
Q.734 | Mô tả giai đoạn 3 đối với các dịch vụ bổ trợ đa thành phần sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.734.1 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.734.1.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.734.1.2 | Mô tả | -- |
|
Q.734.1.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.734.1.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.734.1.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.734.1.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.734.1.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.734.1.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.734.1.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.734.1.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.734.1.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.734.1.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.734.1.5 | Các yêu cầu báo hiệu | R |
|
Q.734.1.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.734.1.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.734.1.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.734.1.5.2.1.1.1 | Các yêu cầu liên quan tới điều khiển tiếng dội | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.2 | Yêu cầu cuộc gọi hội nghị từ cuộc gọi và thêm các thành phần tham gia | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.3 | Cô lập một thành phần | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.4 | Tái tham gia của một thành phần | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.5 | Tách một thành phần | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.6 | Ngắt một thành phần | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.7 | Tự ngắt khỏi cuộc gọi | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.8 | Kết thúc hội nghị | R |
|
Q.734.1.5.2.1.1.9 | Ngắt thuê bao chủ trì hội nghị | NU |
|
Q.734.1.5.2.1.1.10 | Thuê bao chủ trì xóa cuộc gọi | NU |
|
Q.734.1.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.734.1.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.734.1.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.1.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.1.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.734.1.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.1.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.1.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.734.1.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.1.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.1.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.734.1.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.1.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.1.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.734.1.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.734.1.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.734.1.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.734.1.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.734.1.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.734.1.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.734.1.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.734.1.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.734.1.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.734.1.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.734.1.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.734.1.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.734.1.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.734.1.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.734.1.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.734.1.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.734.1.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.734.1.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.734.1.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.734.1.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.734.1.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.734.1.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | R |
|
Q.734.1.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.734.1.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.734.1.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.734.1.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.734.1.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.734.1.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.734.1.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.734.1.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.734.1.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.734.1.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.734.1.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.734.1.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.734.1.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.734.1.ZA | Mã thông tin tương thích | R |
|
Q.734.2 | Dịch vụ cuộc gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.734.2.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.734.2.2 | Mô tả | -- |
|
Q.734.2.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.734.2.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.734.2.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.734.2.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.734.2.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.734.2.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.734.2.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.734.2.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.734.2.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đến | -- |
|
Q.734.2.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.734.2.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.734.2.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.734.2.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.734.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | R |
|
Q.734.2.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.734.2.5.2.1.1.1 | Các yêu cầu liên quan tới điều khiển tiếng dội | R |
|
Q.734.2.5.2.1.1.2 | Bắt đầu đàm thoại tay ba | R |
|
Q.734.2.5.2.1.1.3 | Quản lý đàm thoại tay ba | R |
|
Q.734.2.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.734.2.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.2.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.2.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.734.2.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.2.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.2.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.734.2.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.2.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.2.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.734.2.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.734.2.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.734.2.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.734.2.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.734.2.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.734.2.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.734.2.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.734.2.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.734.2.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.734.2.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.734.2.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.734.2.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.734.2.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.734.2.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.734.2.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.734.2.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.734.2.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.734.2.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.734.2.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.734.2.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.734.2.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.734.2.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.734.2.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.734.2.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.734.2.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | R |
|
Q.734.2.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.734.2.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.734.2.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.734.2.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.734.2.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.734.2.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.734.2.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.734.2.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.734.2.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.734.2.7 | Tương tác với các mạng khác | -- |
|
Q.734.2.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.734.2.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.734.2.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.735 | Mô tả giai đoạn 3 cho các dịch vụ bổ trợ hữu ích sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.735.1 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.735.1.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.735.1.2 | Mô tả | -- |
|
Q.735.1.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.735.1.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.735.1.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.735.1.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.735.1.3 | Các yêu cầu khai thác | -- |
|
Q.735.1.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.735.1.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.735.1.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.735.1.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.735.1.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.735.1.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.735.1.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | -- |
|
Q.735.1.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.735.1.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.735.1.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.735.1.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.735.1.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.735.1.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.735.1.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.735.1.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.735.1.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.735.1.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.735.1.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.735.1.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.735.1.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.735.1.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.735.1.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.735.1.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.735.1.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.735.1.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.735.1.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.735.1.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.735.1.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.735.1.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.735.1.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | R |
|
Q.735.1.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.735.1.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | R |
|
Q.735.1.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | R |
|
Q.735.1.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.735.1.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | R |
|
Q.735.1.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.735.1.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.735.1.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.735.1.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.735.1.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | R |
|
Q.735.1.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.735.1.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.735.1.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.735.1.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.735.1.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.735.1.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.735.1.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.735.1.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.735.1.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.735.1.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.735.1.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.735.1.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.735.1.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.735.1.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.735.1.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.735.1.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.735.1.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.735.1.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.735.1.10 | Mô tả động | R |
|
Q.735. Phụ lục I | Khai thác dịch vụ nhóm khách hàng khép kín | NU |
|
Q.735.2 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | NU |
|
Q.735.3 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | NU |
|
Q.736 | Mô tả giai đoạn 3 đối với các dịch vụ bổ trợ tính cước sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.736.1 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | NU |
|
Q.736.2 | Thông tin về cước (AOC) | NU |
|
Q.736.3 | Tính cước cho bị gọi (REV) | NU |
|
Q.737 | Mô tả giai đoạn 3 đối với các dịch vụ bổ trợ truyền thông tin phụ sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.737.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.737.1.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 | -- |
|
Q.737.1.1.1 | Định nghĩa | R |
|
Q.737.1.1.2 | Mô tả | -- |
|
Q.737.1.1.2.1 | Mô tả chung | R |
|
Q.737.1.1.2.2 | Thuật ngữ riêng | R |
|
Q.737.1.1.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.737.1.1.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.737.1.1.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.737.1.1.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.737.1.1.3.2 | Các yêu cầu tại mạng xuất phát | -- |
|
Q.737.1.1.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.737.1.1.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đến | -- |
|
Q.737.1.1.4 | Các yêu cầu về mã hóa | R |
|
Q.737.1.1.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.737.1.1.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | R |
|
Q.737.1.1.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.737.1.1.5.2.1.1.1 | Yêu cầu các dịch vụ ẩn | R |
|
Q.737.1.1.5.2.1.1.2 | Yêu cầu các dịch vụ hiện | O |
|
Q.737.1.1.5.2.1.1.3 | Truyền thông tin đối tượng sử dụng – đối tượng sử dụng | R |
|
Q.737.1.1.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.737.1.1.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.737.1.1.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.737.1.1.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.737.1.1.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.737.1.1.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.737.1.1.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | R |
|
Q.737.1.1.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | R |
|
Q.737.1.1.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.737.1.1.5.2.5.2.1 | Không chấp nhận các yêu cầu dịch vụ ẩn | R |
|
Q.737.1.1.5.2.5.2.2 | Không chấp nhận các yêu cầu dịch vụ hiện | R |
|
Q.737.1.1.5.2.5.2.3 | Hủy bỏ thông tin đối tượng sử dụng – đối tượng sử dụng | R |
|
Q.737.1.1.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.737.1.1.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.737.1.1.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.737.1.1.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.737.1.1.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.737.1.1.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.737.1.1.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.737.1.1.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.737.1.1.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.737.1.1.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.737.1.1.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.737.1.1.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.737.1.1.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.737.1.1.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.737.1.1.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.737.1.1.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.737.1.1.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.737.1.1.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.737.1.1.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | -- |
|
Q.737.1.1.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | O |
|
Q.737.1.1.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | O |
|
Q.737.1.1.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.737.1.1.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | R |
|
Q.737.1.1.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.737.1.1.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.737.1.1.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.737.1.1.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.737.1.1.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.737.1.1.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.737.1.1.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.737.1.1.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.737.1.1.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.737.1.1.7 | Tương tác với các mạng khác | R |
|
Q.737.1.1.8 | Các luồng báo hiệu | R |
|
Q.737.1.1.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.737.1.1.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.737.1.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 | -- |
|
Q.737.1.2.1 | Định nghĩa | O |
|
Q.737.1.2.2 | Mô tả | O |
|
Q.737.1.2.2.1 | Mô tả chung | -- |
|
Q.737.1.2.2.2 | Thuật ngữ riêng | O |
|
Q.737.1.2.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.737.1.2.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.737.1.2.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.737.1.2.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.737.1.2.3.2 | Các yêu cầu về phía mạng xuất phát | -- |
|
Q.737.1.2.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.737.1.2.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đích | -- |
|
Q.737.1.2.4 | Các yêu cầu về mã hóa | O |
|
Q.737.1.2.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.737.1.2.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | O |
|
Q.737.1.2.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.1.1.1 | Yêu cầu dịch vụ | O |
|
Q.737.1.2.5.2.1.1.2 | Truyền thông tin đối tượng sử dụng – đối tượng sử dụng | O |
|
Q.737.1.2.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.2.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.2.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.2.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.2.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.2.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.2.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.2.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.2.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.737.1.2.5.2.5.2.1 | Không chấp nhận yêu cầu dịch vụ | O |
|
Q.737.1.2.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.737.1.2.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.737.1.2.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.737.1.2.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.737.1.2.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.737.1.2.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.737.1.2.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.737.1.2.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.737.1.2.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.737.1.2.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.737.1.2.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.737.1.2.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.737.1.2.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.737.1.2.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.737.1.2.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.737.1.2.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.737.1.2.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.737.1.2.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.737.1.2.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | O |
|
Q.737.1.2.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | -- |
|
Q.737.1.2.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | O |
|
Q.737.1.2.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.737.1.2.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | -- |
|
Q.737.1.2.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.737.1.2.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.737.1.2.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | -- |
|
Q.737.1.2.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới các thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.737.1.2.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.737.1.2.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.737.1.2.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.737.1.2.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.737.1.2.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.737.1.2.7 | Tương tác với các mạng khác | O |
|
Q.737.1.2.8 | Các luồng báo hiệu | O |
|
Q.737.1.2.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.737.1.2.10 | Mô tả động | -- |
|
Q.737.1.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 | -- |
|
Q.737.1.3.1 | Định nghĩa | O |
|
Q.737.1.3.2 | Mô tả | -- |
|
Q.737.1.3.2.1 | Mô tả chung | O |
|
Q.737.1.3.2.2 | Thuật ngữ riêng | O |
|
Q.737.1.3.2.3 | Đánh giá dựa trên khả năng ứng dụng cho các dịch vụ viễn thông | -- |
|
Q.737.1.3.2.4 | Các định nghĩa trạng thái | -- |
|
Q.737.1.3.3 | Các yêu cầu về khai thác | -- |
|
Q.737.1.3.3.1 | Cung cấp/thu hồi | -- |
|
Q.737.1.3.3.2 | Các yêu cầu về phía mạng xuất phát | -- |
|
Q.737.1.3.3.3 | Các yêu cầu trong mạng | -- |
|
Q.737.1.3.3.4 | Các yêu cầu tại mạng đến | -- |
|
Q.737.1.3.4 | Các yêu cầu về mã hóa | O |
|
Q.737.1.3.5 | Các yêu cầu báo hiệu | -- |
|
Q.737.1.3.5.1 | Kích hoạt/giải kích hoạt/đăng ký | O |
|
Q.737.1.3.5.2 | Yêu cầu và các hoạt động |
|
|
Q.737.1.3.5.2.1 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt xuất phát |
|
|
Q.737.1.3.5.2.1.1 | Hoạt động thông thường | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.1.1.1 | Yêu cầu dịch vụ trong khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.5.2.1.1.2 | Yêu cầu dịch vụ sau khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.5.2.1.1.3 | Truyền thông tin đối tượng sử dụng – đối tượng sử dụng | O |
|
Q.737.1.3.5.2.1.1.4 | Điều khiển luồng | O |
|
Q.737.1.3.5.2.1.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.3.5.2.2 | Các hoạt động tại tổng đài chuyển tiếp | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.2.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.3.5.2.2.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.3.5.2.3 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế đi | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.3.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.3.5.2.3.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.3.5.2.4 | Các hoạt động tại tổng đài cửa ngõ quốc tế vào | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.4.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.3.5.2.4.2 | Các thủ tục ngoại lệ | O |
|
Q.737.1.3.5.2.5 | Các hoạt động tại tổng đài nội hạt đích | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.5.1 | Hoạt động thông thường | O |
|
Q.737.1.3.5.2.5.2 | Các thủ tục ngoại lệ | -- |
|
Q.737.1.3.5.2.5.2.1 | Không chấp nhận các yêu cầu dịch vụ trong khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.5.2.5.2.2 | Không chấp nhận các yêu cầu dịch vụ sau khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.6 | Tương tác với các dịch vụ bổ trợ khác | -- |
|
Q.737.1.3.6.1 | Đợi cuộc gọi (CW) | -- |
|
Q.737.1.3.6.2 | Chuyển cuộc gọi (CT) | -- |
|
Q.737.1.3.6.3 | Hiển thị nhận dạng đường kết nối (COLP) | -- |
|
Q.737.1.3.6.4 | Hạn chế nhận dạng đường kết nối (COLR) | -- |
|
Q.737.1.3.6.5 | Hiển thị nhận dạng chủ gọi (CLIP) | -- |
|
Q.737.1.3.6.6 | Hạn chế nhận dạng chủ gọi (CILR) | -- |
|
Q.737.1.3.6.7 | Nhóm đối tượng sử dụng khép kín (CUG) | -- |
|
Q.737.1.3.6.8 | Cuộc gọi hội nghị (CONF) | -- |
|
Q.737.1.3.6.9 | Quay số vào trực tiếp (DDI) | -- |
|
Q.737.1.3.6.10 | Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (CDIV) | -- |
|
Q.737.1.3.6.10.1 | Chuyển cuộc gọi bận (CFB) | -- |
|
Q.737.1.3.6.10.2 | Chuyển cuộc gọi không có trả lời (CFNR) | -- |
|
Q.737.1.3.6.10.3 | Chuyển cuộc gọi không điều kiện (CFU) | -- |
|
Q.737.1.3.6.10.4 | Gọi chệch hướng (CD) | -- |
|
Q.737.1.3.6.11 | Trượt đường tự động (LH) | -- |
|
Q.737.1.3.6.12 | Dịch vụ gọi tay ba (3PTY) | -- |
|
Q.737.1.3.6.13 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng (UUS) | -- |
|
Q.737.1.3.6.13.1 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 1 (UUS1) | O |
|
Q.737.1.3.6.13.2 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 2 (UUS2) | O |
|
Q.737.1.3.6.13.3 | Báo hiệu từ đối tượng sử dụng đến đối tượng sử dụng, dịch vụ 3 (UUS3) | -- |
|
Q.737.1.3.6.14 | Số kép của thuê bao (MSN) | -- |
|
Q.737.1.3.6.15 | Giữ cuộc gọi (HOLD) | O |
|
Q.737.1.3.6.16 | Thông tin về cước (AOC) | -- |
|
Q.737.1.3.6.17 | Đánh địa chỉ phụ (SUB) | -- |
|
Q.737.1.3.6.18 | Thay đổi vị trí của thiết bị đầu cuối (TP) | O |
|
Q.737.1.3.6.19 | Hoàn thành cuộc gọi tới thuê bao bận (CCBS) | -- |
|
Q.737.1.3.6.20 | Nhận dạng cuộc gọi có nội dung xấu (MCID) | -- |
|
Q.737.1.3.6.21 | Tính cước cho bị gọi (REV) | -- |
|
Q.737.1.3.6.22 | Thứ tự và ưu tiên nhiều mức (MLPP) | -- |
|
Q.737.1.3.6.23 | Kế hoạch đánh số riêng (PNP) | -- |
|
Q.737.1.3.6.24 | Thẻ thanh toán viễn thông quốc tế | -- |
|
Q.737.1.3.7 | Tương tác với các mạng khác | -- |
|
Q.737.1.3.7.1 | Yêu cầu dịch vụ trong khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.7.2 | Yêu cầu dịch vụ sau khi thiết lập cuộc gọi | O |
|
Q.737.1.3.8 | Các luồng báo hiệu | O |
|
Q.737.1.3.9 | Các giá trị của tham số (các bộ thời gian) | -- |
|
Q.737.1.3.10 | Mô tả động | -- |
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.