TIÊU CHUẨN NGÀNH
TCN 68-163A:1997
HỆ THỐNG BÁO HIỆU SỐ 7 – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN CHUYỂN GIAO TIN BÁO (MTP)
GIỚI THIỆU
Các bảng dưới đây trình bày tiêu chuẩn kỹ thuật cho phần chuyển giao tin báo MTP dựa trên các khuyến nghị của ITU-T (trước đây là CCITT) sách trắng Q.701 - Q.705 (báo cáo của nhóm nghiên cứu COM XI-R.190-E, COM XI-R 191-E và COM XI-R 192-E), Q.707 và Q.752 (báo cáo của nhóm nghiên cứu COM XI-R 197-E), và sẽ có giá trị cho các ứng dụng quốc nội cũng như quốc tế.
Các yêu cầu trong sách trắng Q.706, Q708 và Q.709 (báo cáo của nhóm nghiên cứu COM XI-R 192-E, COM XI-R 193-E và COM XI-R 194-E) sẽ được áp dụng hoàn toàn cho mạng quốc gia hoặc quốc tế. Vì vậy chúng sẽ không có mặt trong các bảng dưới đây.
Theo sách trắng Q.700.9.1. (báo cáo nhóm nghiên cứu COM XI-R 189-E), việc lựa chọn đã được thực hiện cho các ứng dụng quốc gia, đưa ra các tiêu chuẩn dẫn đến việc triển khai trong mạng quốc gia.
Để làm rõ hơn các thủ tục và chức năng nào của MTP được sử dụng trong mạng quốc gia, tất cả các điều khoản của các khuyến nghị đã nói ở trên sẽ được chỉ ra và giải thích ngắn gọn. Dạng cụ thể của bản tin, tín hiệu và thủ tục được lựa chọn có trong các tiêu chuẩn tương ứng của ITU-T.
Các yêu cầu cho việc triển khai được đánh dấu như sau:
R = Yêu cầu bắt buộc, các chức năng được thực hiện như trong khuyến nghị tương ứng của ITU-T, nếu như phần ghi chú không chỉ ra sự khác biệt.
NU = Không sử dụng, chức năng không cần thiết
NA = Không thể áp dụng được, chức năng không cần thiết
-- = Mô tả hoặc loại có trong khuyến nghị, không cần giải thích.
Khuyến nghị của ITU-T | Danh mục | Yêu cầu | Chú thích |
Q.701 | Mô tả chức năng phần chuyển giao tin báo MTP của hệ thống báo hiệu số 7 | -- |
|
Q.701.1 | Giới thiệu | -- |
|
Q.701.1.1 | Các vấn đề chung | -- | Xem giải thích của khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752. |
Q.701.1.2 | Mục tiêu | -- |
|
Q.701.1.3 | Các đặc tính chung | -- |
|
Q.701.1.3.1 | Phương pháp mô tả | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752. |
Q.701.1.3.2 | Các tiền tố | R |
|
Q.701.1.3.3 | Liên lạc đồng lớp | R |
|
Q.701.1.3.4 | Nội dung khuyến nghị Q.701 đến Q.704 liên quan đến MTP | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752. |
Q.701.2 | Cấu trúc hệ thống báo hiệu | -- |
|
Q.701.2.1 | Phân chia các chức năng cơ bản | R |
|
Q.701.2.2 | Các lớp chức năng | -- |
|
Q.701.2.2.1 | Vấn đề chung | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702, Q.703, Q.704, Q.707 và Q.752. |
Q.701.2.2.2 | Chức năng kênh số liệu báo hiệu (lớp 1) | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702 |
Q.701.2.2.3 | Chức năng kênh số liệu báo hiệu (lớp 2) | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.703 |
Q.701.2.2.4 | Chức năng mạng báo hiệu (lớp 3) | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704 và Q.707 |
Q.701.2.2.5 | Các chức năng phần đối tượng sử dụng | -- | Xem định nghĩa các yêu cầu báo hiệu cho phần đối tượng sử dụng tương ứng. |
Q.701.2.3 | Bản tin báo hiệu | R |
|
Q.701.2.4 | Các giao diện chức năng | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.701.4 |
Q.701.3 | Phần chuyển giao bản tin và mạng báo hiệu | -- |
|
Q.701.3.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.701.3.1.1 | Các thành phần mạng báo hiệu | R |
|
Q.701.3.1.2 | Các chế độ báo hiệu | R |
|
Q.701.3.1.3 | Các chế độ của điểm báo hiệu | R |
|
Q.701.3.1.4 | Dán nhãn bản tin | R | Nhãn định tuyến chuẩn được sử dụng trong mạng quốc gia. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.2 và Q.704.15.2 |
Q.701.3.2 | Các chức năng xử lý bản tin | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1, Q.704.2.2, Q.704.2.3 và Q.704.2.4 |
Q.701.3.2.1 | Định tuyến bản tin | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1, Q.704.2.2 và Q.704.2.3. Biểu thị dịch vụ không sử dụng cho việc định tuyến, một dạng định tuyến đồng nhất của các bản tin thuộc các phần đối tượng sử dụng khác nhau được sử dụng. |
Q.701.3.2.2 | Phân phối bản tin | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1 và Q.704.2.4 |
Q.701.3.2.3 | Phân biệt bản tin | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.1.1, Q.704.1.2, Q.704.2.1 và Q.704.2.4 |
Q.701.4.3.2 | Thông tin dịch vụ | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.14.2 |
Q.701.4.3.3 | Nhãn của bản tin | R | Nhãn định tuyến chuẩn được sử dụng trong mạng quốc gia. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.2 và Q.704.15.2 |
Q.701.4.3.4 | Chiều dài bản tin | R |
|
Q.701.4.4 | Khả năng truy cập của đối tượng sử dụng | R | Tính độc lập của cấu trúc mạng báo hiệu, kê hoạch định tuyến và các chế độ báo hiệu. Cả hai chế độ báo hiệu liên kết và giả liên kết đều có thể được áp dụng. |
Q.701.4.5 | Chỉ tiêu dịch vụ chuyển tải | R | Các chỉ tiêu như trong khuyến nghị Q.706 được áp dụng. Xem giải thích trong khuyến nghị Q.701.4.5.2 |
Q.701.4.5.1 | Trễ truyền bản tin | R | Tính độc lập của cấu trúc mạng báo hiệu, tốc độ bit, độ trễ xử lý và dạng kênh số liệu báo hiệu |
Q.701.4.5.2 | Các sự cố truyền bản tin | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.701.3.5.2 |
Q.701.5 | Các thay đổi so với sách xanh | -- |
|
Q.701.5.1 | Bộ vi xử lý ngừng hoạt động | R |
|
Q.701.5.2 | Điểm báo hiệu kế tiếp rỗi | -- |
|
Q.701.5.3 | Xử lý bản tin lớp 3 | R |
|
Q.701.5.4 | Các bản tin điều khiển truyền | R |
|
Q.701.5.5 | Điều chỉnh tải trong thời gian chuyển sang | R |
|
Q.701.5.6 | Các thủ tục điều khiển thời gian chuyển sang | R |
|
Q.701.5.7 | Chuyển sang | R |
|
Q.701.5.8 | Khởi động lại MTP | NU |
|
Q.701.5.9 | Điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu | R |
|
Q.701.5.10 | Điều khiển khả năng rỗi của phần đối tượng sử dụng | NU |
|
Q.701.5.11 | Điều hành tuyến báo hiệu | R | Yêu cầu bắt buộc khả năng cho phép truyền và cấm truyền. Khả năng hạn chế truyền không được sử dụng. |
Q.701.6 | Độ tương thích trong phần chuyển giao tin báo MTP | R | Cơ chế tương thích với các sách phát hành khác của ITU-T được thực hiện theo yêu cầu cần thiết. |
Q.701.6.1 | Thông tin không có nguyên nhân | -- |
|
Q.701.6.1.1 | Bản tin có chứa giá trị SIO không hợp lệ | R |
|
Q.701.6.1.2 | Bản tin có chứa giá trị H0/H1 không hợp lệ | R |
|
Q.701.6.1.3 | Bản tin có chứa giá trị không hợp lệ trong trường hợp nhận dạng | R |
|
Q.701.6.2 | Cách xử lý trường dự phòng | R |
|
Q.701.6.3 | Thiếu ghi nhận | R |
|
Q.701.7 | Phối hợp triển khai giữa sách vàng, sách xanh và đỏ của MTP | R | Cơ chế tương thích được áp dụng khi nào cần |
Q.701.8 | Các tiền tố và các tham số của phần MTP | R | Xem các khuyến nghị Q.701.8.1 đến Q.701.8.5 |
Q.701.8.1 | Chuyển | R |
|
Q.701.8.2 | Tạm ngừng | R |
|
Q.701.8.3 | Khôi phục lại | R |
|
Q.701.8.4 | Trạng thái | NU |
|
Q.701.8.5 | Khởi động lại | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9 |
Q.702 | Kênh số liệu báo hiệu | -- |
|
Q.702.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.702.1.1 | Kênh số liệu báo hiệu là… | R |
|
Q.702.1.2 | Cấu hình chức năng của … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.4.1 |
Q.702.1.3 | Kênh số liệu báo hiệu số là… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.5.1 và Q.702.5.5 |
Q.702.1.4 | Kênh số liệu báo hiệu tương tự là … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.6 |
Q.702.1.5 | Hệ thống báo hiệu số 7 có thể … | R |
|
Q.702.1.6 | Kênh số liệu báo hiệu đang hoạt động có thể… | R |
|
Q.702.1.7 | Thiết bị như nhóm giảm tiếng vọng | R |
|
Q.702.1.8 | Sự xuất hiện của kênh số 64 kbps | R |
|
Q.702.2 | Tốc độ bit | -- |
|
Q.702.2.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.702.2.1.1 | Tốc độ bit chuẩn.. | R |
|
Q.702.2.1.2 | Tốc độ bit thấp hơn có thể được chấp nhận | NU |
|
Q.702.2.1.3 | Tốc độ bit báo hiệu thấp nhất | NU |
|
Q.702.2.2 | Cách sử dụng các tốc độ bit thấp hơn 64 kbps | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2 |
Q.702.2.2.1 | Dành cho điều khiển cuộc gọi điện thoại trong nước | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2 |
Q.702.2.2.2 | Hệ thống báo hiệu số 7… | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.2.1.2 |
Q.702.2.2.3 | Các khả năng sử dụng hệ thống báo hiệu số 7 | NU |
|
Q.702.3 | Các đặc điểm lỗi và khả năng xuất hiện lỗi | R |
|
Q.702.4 | Các điểm tiêu chuẩn giao diện | -- |
|
Q.702.4.1 | Các yêu cầu giao diện có thể… | R | Đối với truyền dẫn số, điểm C được dùng Truyền dẫn tương tự không được sử dụng. |
Q.702.4.2 | Đối với các ứng dụng quốc tế … | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.4.1 |
Q.702.4.3 | Yêu cầu giao diện cho … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.5.1 |
Q.702.4.4 | Yêu cầu giao diện cho … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.702.6 |
Q.702.4.5 | Giao diện tại điểm A có thể hoặc … | NU |
|
Q.702.4.6 | Các phần không được triển khai … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.707 |
Q.702.5 | Kênh số liệu báo hiệu số | -- |
|
Q.702.5.1 | Kênh số liệu báo hiệu tách từ luồng số 2048 kbps | R |
|
Q.702.5.2 | Kênh số liệu báo hiệu tách từ luồng số 8448 kbps | NU |
|
Q.702.5.3 | Kênh số liệu báo hiệu tách từ luồng số 1544 kbps | NA |
|
Q.702.5.4 | Kênh số liệu báo hiệu được thiết lập thông qua luồng số tạo ra bởi các phần số trong các cấu trúc số khác nhau | NA |
|
Q.702.5.5 | Kênh số liệu báo hiệu thiết lập qua mạch số | NU |
|
Q.702.6 | Kênh số liệu báo hiệu tương tự | -- |
|
Q.702.6.1 | Tốc độ bit báo hiệu | -- |
|
Q.702.6.1.1 | Ứng dụng của báo hiệu tương tự… | NU |
|
Q.702.6.1.2 | Các ứng dụng cho điều khiển cuộc gọi thoại | NU |
|
Q.702.6.2 | Các yêu cầu đối với giao diện | NU |
|
Q.703 | Kênh báo hiệu | -- |
|
Q.703.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.703.1.1 | Giới thiệu | -- |
|
Q.703.1.1.1 | Khuyến nghị này mô tả… | R |
|
Q.703.1.1.2 | Các chức năng kênh báo hiệu… | R |
|
Q.703.1.2 | Sự phân định và sắp xếp tín hiệu | R |
|
Q.703.1.3 | Phát hiện lỗi | R |
|
Q.703.1.4 | Sửa lỗi | -- |
|
Q.703.1.4.1 | Hai dạng sửa lỗi … | R |
|
Q.703.1.4.2 | Phương pháp cơ bản là không truyền lại (Non compelled)… | R |
|
Q.703.1.4.3 | Truyền lại tuần tự phòng ngừa … | R |
|
Q.703.1.5 | Sắp xếp ban đầu | R |
|
Q.703.1.6 | Giám sát lỗi kênh báo hiệu | R |
|
Q.703.1.7 | Các chức năng điều khiển trạng thái kênh | R |
|
Q.703.1.8 | Điều khiển luồng | R |
|
Q.703.2 | Dạng đơn vị tín hiệu cơ bản | -- |
|
Q.703.2.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.2.2 | Dạng đơn vị tín hiệu | R |
|
Q.703.2.3 | Chức năng và mã của trường đơn vị tín hiệu | -- |
|
Q.703.2.3.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.2.3.2 | Cờ | R |
|
Q.703.2.3.3 | Biểu thị chiều dài | R |
|
Q.703.2.3.4 | Octet thông tin dịch vụ | R | Việc xử lý bản tin của các đối tượng sử dụng khác nhau với độ ưu tiên khác nhau không được dùng |
Q.703.2.3.5 | Đánh số thứ tự | R |
|
Q.703.2.3.6 | Các bit biểu thị | R |
|
Q.703.2.3.7 | Các bit kiểm tra | R |
|
Q.703.2.3.8 | Trường thông tin báo hiệu | R |
|
Q.703.2.3.9 | Trường trạng thái | R |
|
Q.703.2.3.10 | Trường dự phòng | R |
|
Q.703.2.4 | Thứ tự truyền bit | R |
|
Q.703.3 | Danh giới tín hiệu | -- |
|
Q.703.3.1 | Cờ | R |
|
Q.703.3.2 | Trèn và xoá bit 0 | R |
|
Q.703.4 | Thủ tục chấp nhận | -- |
|
Q.703.4.1 | Chấp nhận sắp xếp | -- |
|
Q.703.4.1.1 | Cờ không được tiếp tục bởi … | R |
|
Q.703.4.1.2 | Nếu 7 hoặc nhiều hơn liên tục … | R |
|
Q.703.4.1.3 | Sau khi xóa … | R |
|
Q.703.4.1.4 | Khi mà chế độ cộng octet là… | R |
|
Q.703.4.2 | Phát hiện lỗi | R |
|
Q.703.5 | Phương pháp sửa lỗi cơ bản |
|
|
Q.703.5.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.5.2 | Ghi nhận (ghi nhận thuận và ghi nhận nghịch) | -- |
|
Q.703.5.2.1 | Đánh số thứ tự | R |
|
Q.703.5.2.2 | Điều khiển thứ tự đơn vị tín hiệu | R |
|
Q.703.5.2.3 | Ghi nhận thuận | R |
|
Q.703.5.2.4 | Ghi nhận nghịch | R |
|
Q.703.5.3 | Truyền lại | -- |
|
Q.703.5.3.1 | Trả lời cho ghi nhận thuận | R |
|
Q.703.5.3.2 | Trả lời cho ghi nhận nghịch | R |
|
Q.703.5.3.3 | Sự lặp lại của các đơn vị tín hiệu bản tin | NU |
|
Q.703.6 | Sửa lỗi bằng truyền lại tuần tự phòng ngừa | -- |
|
Q.703.6.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.6.2 | Ghi nhận | -- |
|
Q.703.6.2.1 | Đánh số thứ tự | R |
|
Q.703.6.2.2 | Điều khiển thứ tự đơn vị tín hiệu | R |
|
Q.703.6.2.3 | Ghi nhận thuận | R |
|
Q.703.6.3 | Truyền lại tuần tự phòng ngừa | -- |
|
Q.703.6.3.1 | Trả lời cho ghi nhận thuận | R |
|
Q.703.6.3.2 | Thủ tục truyền lại tuần tự phòng ngừa | R |
|
Q.703.6.4 | Bắt buộc truyền lại | R |
|
Q.703.6.4.1 | Thủ tục bắt buộc truyền lại | R |
|
Q.703.6.4.2 | Sự hạn chế của giá trị N1 và N2 | R |
|
Q.703.7 | Thủ tục sắp xếp ban đầu | -- |
|
Q.703.7.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.7.2 | Các biểu thị trạng thái sắp xếp ban đầu | R |
|
Q.703.7.3 | Các thủ tục sắp xếp ban đầu | R |
|
Q.703.7.4 | Các chu kỳ thử | R |
|
Q.703.8 | Bộ vi xử lý không hoạt động | R |
|
Q.703.9 | Điều khiển luồng lớp 2 | -- |
|
Q.703.9.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.9.2 | Phát hiện tắc nghẽn | R |
|
Q.703.9.3 | Các thủ tục trong trạng thái tắc nghẽn | R |
|
Q.703.9.4 | Các thủ tục giảm bớt tắc nghẽn | R |
|
Q.703.10 | Giám sát lỗi kênh báo hiệu | -- |
|
Q.703.10.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.703.10.2 | Giám sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu | -- |
|
Q.703.10.2.1 | Bộ giám sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu có … | R |
|
Q.703.10.2.2 | Bộ giám sát tốc độ lỗi đơn vị tín hiệu có thể … | R |
|
Q.703.10.2.3 | Trong chế độ đếm octet (xem Q.703.4.1).. | R |
|
Q.703.10.2.4 | Khi kênh được đưa vào hoạt động … | R |
|
Q.703.10.2.5 | Giá trị của 3 tham số … | R |
|
Q.703.10.2.6 | Trong trường hợp chỉ có tín hiệu ngẫu nhiên… | R |
|
Q.703.10.3 | Giám sát tốc độ lỗi sắp xếp | -- |
|
Q.703.10.3.1 | Bộ giám sát tốc độ lỗi … | R |
|
Q.703.10.3.2 | Bộ đếm sẽ bắt đầu từ 0 … | R |
|
Q.703.10.3.3 | Khi bộ đếm đạt đến ngưỡng… | R |
|
Q.703.10.3.4 | Giá trị của 4 tham số … | R |
|
Q.703.11 | Mã và độ ưu tiên lớp 2 | -- |
|
Q.703.11.1 | Đơn vị tín hiệu trạng thái kênh | -- |
|
Q.703.11.1.1 | Đơn vị tín hiệu trạng thái kênh… | R |
|
Q.703.11.1.2 | Dạng của một octet là… | R |
|
Q.703.11.1.3 | Cách sử dụng biểu thị trạng thái kênh … | R |
|
Q.703.11.2 | Độ ưu tiên truyền trong lớp 2 |
|
|
Q.703.11.2.1 | Năm danh mục khác nhau có thể … | R |
|
Q.703.11.2.2 | Đối với phương pháp điều khiển lỗi cơ bản… | R |
|
Q.703.11.2.3 | Đối với việc truyền lại tuần tự phòng ngừa… | R | Phương pháp sửa lỗi cơ bản sử dụng sự lặp lại bản tin MSU không được sử dụng |
Q.703.12 | Bảng chuyển đổi trạng thái và các bộ thời gian | -- |
|
Q.703.12.1 | Phần 12 chứa… | R | Có xem xét các chức năng yêu cầu đối với lớp 2 |
Q.703.12.2 | Viết tắt | -- |
|
Q.703.12.3 | Bộ thời gian | R | Có xem xét các chức năng yêu cầu đối với lớp 2 |
Q.704 | Các chức năng và các bản tin của mạng báo hiệu | -- |
|
Q.704.1 | Giới thiệu | -- |
|
Q.704.1.1 | Các đặc điểm chung của các chức năng mạng báo hiệu | -- |
|
Q.704.1.1.1 | Khuyến nghị này mô tả các chức năng và … | R |
|
Q.704.1.1.2 | Dựa trên các nguyên tắc đó, báo hiệu… | R |
|
Q.704.1.2 | Xử lý các bản tin báo hiệu |
|
|
Q.704.1.2.1 | Mục đích của việc xử lý bản tin báo hiệu… | R |
|
Q.704.1.2.2 | Các chức năng xử lý bản tin báo hiệu gồm… | R |
|
Q.704.1.2.3 | Giống như trong hình 1/Q.704, báo hiệu… | R |
|
Q.704.1.3 | Điều hành mạng báo hiệu |
|
|
Q.704.1.3.1 | Mục đích của điều hành mạng báo hiệu… | R |
|
Q.704.1.3.2 | Giống như trong hình 1/Q.704, báo hiệu… | R |
|
Q.704.1.3.3 | Điều 4 đến 11 xác định thủ tục liên quan tới… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.4 đến Q.704.11 |
Q.704.1.3.4 | Các thủ tục khác nhau liên quan tới… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12 |
Q.704.1.3.5 | Các thủ tục khác nhau liên quan tới… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.1.3.6 | Đặc điểm dạng chung cho tất cả… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.14 |
Q.704.1.3.7 | Dán nhãn, tạo dạng và mã hóa của … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15 |
Q.704.1.3.8 | Mô tả các chức năng của mạng báo hiệu… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.16 |
Q.704.2 | Xử lý bản tin báo hiệu | -- |
|
Q.704.2.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.2.1.1 | Việc xử lý bản tin báo hiệu bao gồm… | R |
|
Q.704.2.1.2 | Khi bản tin đến từ lớp 4 (hoặc là… | R |
|
Q.704.2.1.3 | Khi bản tin đến từ lớp 2,… | R |
|
Q.704.2.1.4 | Trong trường hợp bản tin là kết thúc… | R |
|
Q.704.2.1.5 | Định tuyến bản tin, phân biệt và … | R |
|
Q.704.2.1.6 | Vị trí và mã hóa của biểu thị dịch vụ … | R |
|
Q.704.2.1.7 | Ngoài các thủ tục xử lý bản tin thông thường … | NU |
|
Q.704.2.2 | Nhãn định tuyến | -- |
|
Q.704.2.2.1 | Nhãn có trong bản tin báo hiệu.. | R | Nhãn định tuyến chuẩn được áp dụng |
Q.704.2.2.2 | Nhãn định tuyến chuẩn có chiều dài… | R | Chiều dài DPC và OPC = 14 bit |
Q.704.2.2.3 | Mã điểm đích (DPC)… | R |
|
Q.704.2.2.4 | Lựa chọn kênh báo hiệu (SLS)… | R |
|
Q.704.2.2.5 | Từ các quy tắc đưa ra trong Q.704.2.2.4 ở trên… | R |
|
Q.704.2.2.6 | Nguyên tắc trên đây cũng có thể được áp dụng… | R | Nhãn định tuyến chuẩn được áp dụng |
Q.704.2.3 | Chức năng định tuyến bản tin | -- |
|
Q.704.2.3.1 | Chức năng định tuyến bản tin dựa trên… | R | Biểu thị dịch vụ được sử dụng riêng cho việc phân biệt phần đối tượng sử dụng và chọn số liệu định tuyến đối với mạng tương ứng. Nó không được sử dụng cho việc định tuyến đối với phần đối tượng sử dụng riêng. |
|
| NU | Các yêu cầu riêng cho việc định tuyến của phần đối tượng sử dụng kiểm tra MTP không được sử dụng |
Q.704.2.3.2 | Có hai trường hợp cơ bản của tải sử dụng chung được định nghĩa … | R | Việc dùng chung tải giữa các kênh báo hiệu thuộc nhiều nhất 2 nhóm kênh báo hiệu khác nhau có thể. |
Q.704.2.3.3 | Thông tin định tuyến nói tới trong Q.704.2.3.1… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3 và Q.704.4 |
Q.704.2.3.4 | Xử lý các bản tin lớp 3 | -- |
|
Q.704.2.3.4.1 | Các bản tin không liên quan đến kênh báo hiệu … | R |
|
Q.704.2.3.4.2 | Các bản tin có liên quan đến kênh báo hiệu… | R |
|
Q.704.2.3.5 | Xử lý các bản tin trong điều kiện tắc nghẽn kênh báo hiệu | -- |
|
Q.704.2.3.5.1 | Trong mạng báo hiệu quốc tế … | R | Độ ưu tiên tắc nghẽn không được dùng |
Q.704.2.3.5.2 | Trong mạng báo hiệu quốc gia dùng ưu tiên nhiều tắc nghẽn | NU |
|
Q.704.2.4 | Các chức năng phân biệt và phân phối bản tin | -- |
|
Q.704.2.4.1 | Các điều kiện định tuyến và phương pháp dùng chung tải… | R |
|
Q.704.2.4.2 | Nếu như mã điểm đích của bản tin… | NU |
|
Q.704.2.4.3 | Trong trường hợp xử lý của điểm báo hiệu… | R |
|
Q.704.3 | Điều hành mạng báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.3.1.1 | Các chức năng điều hành mạng báo hiệu… | R |
|
Q.704.3.1.2 | Sự xuất hiện sự cố, hoặc phục hồi từ sự cố hoặc … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.2, Q.704.3.4 và Q.704.3.6 |
Q.704.3.1.3 | Bất cứ khi nào có sự thay đổi trạng thái báo hiệu … | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5 đến Q.704.13 |
Q.704.3.1.4 | Tổng quan về việc sử dụng các thủ tục… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.3, Q.704.3.5 và Q.704.3.7 |
Q.704.3.2 | Trạng thái các kênh báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.2.1 | Kênh báo hiệu luôn luôn được xem xét bởi… | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.2.2 đến Q.704.3.2.9 |
Q.704.3.2.2 | Sự cố kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.3 | Tạo lại kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.4 | Giải hoạt kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.5 | Kích hoạt kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.6 | Khoá kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.7 | Giải khóa kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.2.8 | Cấm kênh báo hiệu | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.10 |
Q.704.3.2.9 | Giải phóng cấm kênh báo hiệu | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.10 |
Q.704.3.3 | Các thủ tục sử dụng khi thay đổi trạng thái kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.3.1 | Kênh báo hiệu có sự cố | -- |
|
Q.704.3.3.1.1 | Điều hành lưu lượng kênh báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5 |
Q.704.3.3.1.2 | Điều hành kênh báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12. |
Q.704.3.3.1.3 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.3.2 | Kênh báo hiệu được tái tạo | -- |
|
Q.704.3.3.2.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6 |
Q.704.3.3.2.2 | Điều hành kênh báo hiệu… | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ hoạt động standby mà chế độ tải dùng chung) Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12 |
Q.704.3.3.2.3 | Điều hành tuyến báo hiệu … | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.3.3 | Kênh báo hiệu bị giải hoạt | -- |
|
Q.704.3.3.3.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung) Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.3.3.3.2 | Điều hành kênh báo hiệu… | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung) Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12 |
Q.704.3.3.3.3 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.3.4 | Kênh báo hiệu được kích hoạt | -- |
|
Q.704.3.3.4.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.4 |
Q.704.3.3.4.2 | Điều hành kênh báo hiệu … | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung) Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1 |
Q.704.3.3.4.3 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.3.5 | Kênh báo hiệu bị khóa | R |
|
Q.704.3.3.5.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R |
|
Q.704.3.3.5.2 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.3.6 | Kênh báo hiệu được mở | -- |
|
Q.704.3.3.6.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.4 |
Q.704.3.3.6.2 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.3 |
Q.704.3.3.7 | Kênh báo hiệu bị cấm | -- |
|
Q.704.3.3.7.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R |
|
Q.704.3.3.7.2 | Điều hành kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.3.3.8 | Kênh báo hiệu không cấm | -- |
|
Q.704.3.3.8.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu … | R |
|
Q.704.3.3.8.2 | Điều hành kênh báo hiệu… | R |
|
Q.704.3.3.8.3 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R |
|
Q.704.3.4 | Trạng thái các tuyến báo hiệu |
| Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.4.1 | Không còn tuyến báo hiệu nào | R |
|
Q.704.3.4.2 | Còn tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.3.4.3 | Tuyến báo hiệu bị hạn chế | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 |
Q.704.3.5 | Các thủ tục khi trạng thái tuyến báo hiệu thay đổi | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.5.1 | Tuyến báo hiệu không còn | -- |
|
Q.704.3.5.1.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu | R |
|
Q.704.3.5.1.2 | Điều hành tuyến báo hiệu | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.5.2 | Tuyến báo hiệu rỗi | -- |
|
Q.704.3.5.2.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.8 |
Q.704.3.5.2.2 | Điều hành tuyến báo hiệu | R | Các yêu cầu cơ bản được áp dụng, không sử dụng các lựa chọn Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13 |
Q.704.3.5.3 | Tuyên báo hiệu bị hạn chế | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 |
Q.704.3.6 | Trạng thái của điểm báo hiệu | R |
|
Q.704.3.6.1 | Không còn điểm báo hiệu nào | -- |
|
Q.704.3.6.1.1 | Không còn điểm báo hiệu nào… | R |
|
Q.704.3.6.1.2 | Không còn khả năng tại điểm cận kề … | R |
|
Q.704.3.6.2 | Có khả năng cung cấp điểm báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.6.2.1 | Khả năng còn điểm báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.6.2.2 | Khả năng còn của điểm báo hiệu cận kề … | -- |
|
Q.704.3.7 | Các thủ tục liên quan đến sự thay đổi trạng thái điểm báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.7.1 | Điểm báo hiệu không còn rỗi | R | Không có một thủ tục đặc biệt nào được áp dụng. Thủ tục cấm truyền được áp dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.2 |
Q.704.3.7.2 | Điểm báo hiệu còn rỗi | -- |
|
Q.704.3.7.2.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | NU | Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9 |
Q.704.3.7.2.2 | Điều hành kênh báo hiệu … | NU | Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9 và Q.704.12.2.2 |
Q.704.3.7.2.3 | Điều hành tuyến báo hiệu… | R NU | Thủ tục cấm truyền được áp dụng Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu và thủ tục hạn chế truyền không được sử dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9, Q.704.13.2 và Q.704.13.4. |
Q.704.3.7.3 | Điểm báo hiệu bị tắc nghẽn | NU | Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu không được áp dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.11.2.6 |
Q.704.3.8 | Tắc nghẽn mạng báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.8.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.3.8.2 | Trạng thái tắc nghẽn của các kênh báo hiệu | -- |
|
Q.704.3.8.2.1 | Khi lớp xác định trước của MSU lấp… | R |
|
Q.704.3.8.2.1 a) | Trong báo hiệu quốc tế … | R | Một giá trị ngưỡng tắc nghẽn ban đầu và một giá trị ngưỡng hạn chế tắc nghẽn được lập cho mạng báo hiệu quốc gia và quốc tế. Một quá trình trễ hợp lý được lập cho quá trình phục hồi sau tắc nghẽn. |
Q.704.3.8.2.1 b) | Trong báo hiệu quốc gia… | NU | Các lựa chọn như trong phần (b) không được sử dụng |
Q.704.3.8.2.2 | Trong mạng báo hiệu quốc gia với nhiều… | NU | Các thủ tục sử dụng đa lớp ngưỡng tắc nghẽn không được dùng |
Q.704.3.8.2.3 | Trong mạng báo hiệu quốc gia sử dụng nhiều… | NU | Các thủ tục sử dụng đa lớp ngưỡng tắc nghẽn không được dùng |
Q.704.3.8.3 | Các thủ tục sử dụng khi có sự thay đổi trạng thái tắc nghẽn kênh | R |
|
Q.704.3.8.4 | Trạng thái tắc nghẽn của một nhóm tuyến | -- | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.8.2.2 và Q.704.3.8.2.3 |
Q.704.3.8.4 a) | Trong … quốc tế | R |
|
Q.704.3.8.4 b) | Trong … quốc gia | NU |
|
Q.704.3.8.4 c) | Trong … quốc gia | NU |
|
Q.704.3.8.5 | Các thủ tục sử dụng khi có sự thay đổi trạng thái tắc nghẽn của một nhóm tuyến | -- |
|
Q.704.3.8.5.1 | Điều hành lưu lượng báo hiệu… | R | Các thủ tục làm việc với đa lớp ngưỡng không được dùng Xem giải thích khuyến nghị Q.704.11 |
Q.704.3.8.5.2 | Điều hành tuyến báo hiệu… | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.9 |
Q.704.4 | Điều hành lưu lượng báo hiệu | -- |
|
Q.704.4.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.4.1.1 | Chức năng của điều hành lưu lượng báo hiệu được sử dụng cho… | R |
|
Q.704.4.1.2 | Sự sai lệch của lưu lượng trong các trường hợp… | R NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5 đến Q.704.9 Các lựa chọn không được dùng |
Q.704.4.1.3 | Các thủ tục điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu… | R NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.11 Các lựa chọn không được dùng |
Q.704.4.2 | Trường hợp định tuyến bình thường |
|
|
Q.704.4.2.1 | Lưu lượng báo hiệu được gửi đến… | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung). Xem giải thích của chúng tôi trong Q.704.12.2.1.1 |
Q.704.4.2.2 | Định tuyến bản tin (bình thường cũng như xen nhau)… | R |
|
Q.704.4.3 | Không có khả năng kênh báo hiệu rỗi | -- |
|
Q.704.4.3.1 | Khi kênh báo hiệu trở nên không còn rỗi… | R |
|
Q.704.4.3.2 | Trong trường hợp khi có một hay nhiều lựa chọn… | -- | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung). Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1 |
Q.704.4.3.2 a) | Hoạt động và không bị khóa… | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.4.3.2 |
Q.704.4.3.2 b) | Một hoặc có thể nhiều… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.4.3.2 |
Q.704.4.3.3 | Trong trường hợp không có báo hiệu lựa chọn… | R |
|
Q.704.4.4 | Khả năng rỗi của kênh báo hiệu |
|
|
Q.704.4.4.1 | Khi kênh báo hiệu không có khả năng trước đó… | R |
|
Q.704.4.4.2 | Trong trường hợp khi nhóm kênh mà… | R |
|
Q.704.4.4.3 | Trong trường hợp khi nhóm kênh (bộ kênh hỗn hợp)… | R | Tất cả các kênh báo hiệu phải được đặt trong điều kiện làm việc bình thường (không có chế độ làm việc standby mà là chế độ làm việc tải dùng chung). Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.1.1 |
Q.704.4.5 | Không có khả năng của tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.4.6 | Khả năng rỗi của tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.4.7 | Hạn chế tuyến báo hiệu | NU |
|
Q.704.4.8 | Khả năng rỗi của điểm báo hiệu | NU |
|
Q.704.5 | Chuyển sang | R |
|
Q.704.5.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.704.5.1.1 | Mục đích của thủ tục chuyển sang… | R |
|
Q.704.5.1.2 | Chuyển sang bao gồm các thủ tục… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.2 và Q.704.5.3 |
Q.704.5.2 | Các cấu hình mạng cho việc chuyển sang | -- |
|
Q.704.5.2.1 | Lưu lượng báo hiệu sai lệch từ … | R | Lưu lượng phải khác nhau trong một hay nhiều kênh báo hiệu của cùng một nhóm kênh, hay nhóm kênh khác nhau. |
Q.704.5.2.2 | Kết quả của các cách tổ chức này và … | R |
|
Q.704.5.3 | Bắc đầu chuyển sang và các hoạt động | -- |
|
Q.704.5.3.1 | Chuyển sang được bắt đầu tại điểm báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.4, Q.704.5.5 và Q.704.13.2 |
Q.704.5.3.2 | Trong trường hợp khi không có lưu lượng nào được truyền… | R |
|
Q.704.5.3.3 | Nếu không tồn tại một kênh báo hiệu lựa chọn nào… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1, Q.704.12.2 và Q.704.13.2 |
Q.704.5.3.4 | Trong một số trường hợp sự cố hoặc trong một số mạng… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.6 |
Q.704.5.4 | Thủ tục cập nhật nhóm tạm lưu | R |
|
Q.704.5.4.1 | Khi quyết định chuyển sang… | R |
|
Q.704.5.4.2 | Thứ tự chuyển sang và việc chuyển sang... | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15.4 |
Q.704.5.4.3 | Khi nhận được thứ tự chuyển sang… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.6 |
Q.704.5.5 | Sự phân nhánh và khác biệt của lưu lượng | R |
|
Q.704.5.6 | Các thủ tục chuyển sang khẩn cấp | R |
|
Q.704.5.6.1 | Do có sự cố trong thiết bị đầu cuối báo hiệu… | R |
|
Q.704.5.6.2 | Việc chuyển sang điều khiển bởi thời gian được bắt đầu… | R |
|
Q.704.5.6.3 | Do có sự cố mà điều đó có thể là không thực hiện được … | R |
|
Q.704.5.7 | Các thủ tục trong điều kiện bất bình thường | -- |
|
Q.704.5.7.1 | Các thủ tục mô tả trong phần này… | R |
|
Q.704.5.7.2 | Nếu không có bản tin chuyển sang trả lời cho… | R |
|
Q.704.5.7.3 | Nếu như thứ tự chuyển sang hay ghi nhận… | R |
|
Q.704.5.7.4 | Nếu như nhận được ghi nhận về việc chuyển sang… | R |
|
Q.704.5.7.5 | Nếu như thứ tự chuyển sang nhận được liên quan đến… | R |
|
Q.704.6 | Chuyển đổi lại | R |
|
Q.704.6.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.6.1.1 | Mục đích của việc chuyển đổi lại… | R |
|
Q.704.6.1.2 | Chuyển đổi lại bao gồm các thủ tục cơ bản được… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.2 |
Q.704.6.2 | Các hoạt động và bắt đầu của chuyển đổi lại | -- |
|
Q.704.6.2.1 | Chuyển đổi lại bắt đầu tại điểm báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.6.2, Q.704.6.3, Q.704.13.2 và Q.704.13.3 |
Q.704.6.2.2 | Trong trường hợp không có lưu lượng đến… | R |
|
Q.704.6.2.3 | Trong trường hợp kênh báo hiệu… | R | Theo các hoạt động được đưa ra trong phần iii) thủ tục cho phép truyền được thực hiện (truyền hạn chế không được dùng) |
Q.704.6.2.4 | Trong trường hợp kênh báo hiệu được .. | NU | Thủ tục truyền hạn chế không được dùng |
Q.704.6.2.5 | Nếu như điểm báo hiệu phía đối phương… | R |
|
Q.704.6.3 | Thủ tục điều khiển thứ tự | -- |
|
Q704.6.3.1 | Khi quyết định được đưa ra tại… | R |
|
Q.704.6.3.2 | Điểm báo hiệu được xem xét sẽ khởi động lại… | R |
|
Q.704.6.3.3 | Việc khai báo chuyển đổi lại và việc chuyển đổi lại… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15.5 |
Q.704.6.3.4 | Cấu hình riêng của chuyển đổi lại… | R |
|
Q.704.6.3.5 | Trong trường hợp điểm báo hiệu định… | R |
|
Q.704.6.4 | Thủ tục điều khiển sai lệch thời gian… | -- |
|
Q.704.6.4.1 | Thủ tục điều khiển sai lệch thời gian… | R | Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu không được sử dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9 |
Q.704.6.4.2 | Khi việc chuyển đổi lại được bắt đầu sau khi… | R | Thủ tục khởi động lại điểm báo hiệu không được sử dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.9 |
Q.704.6.5 | Các thủ tục trong điều kiện bất bình thường | -- |
|
Q.704.6.5.1 | Nếu như nhận được ghi nhận về việc chuyển đổi lại… | R |
|
Q.704.6.5.2 | Nếu như nhận được khai báo về việc chuyển đổi lại… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6.3.2 |
Q.704.6.5.3 | Nếu như nhận được ghi nhận không có sự chuyển đổi lại… | R |
|
Q.704.7 | Định tuyến lại bắt buộc | R |
|
Q.704.7.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.7.1.1 | Mục đích của việc định tuyến lại bắt buộc… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3 |
Q.704.7.1.2 | Định tuyến lại bắt buộc là một thủ tục cơ bản… | R |
|
Q.704.7.2 | Khởi động định tuyến lại bắt buộc và các hoạt động | -- |
|
Q.704.7.2.1 | Định tuyến lại bắt buộc bắt đầu tại… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.2.2 |
Q.704.7.2.2 | Trong trường hợp khi không có báo hiệu… | R |
|
Q.704.7.2.3 | Nếu như không có tuyến lựa chọn cho báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3 |
Q.704.8 | Định tuyến lại có điều khiển | R |
|
Q.704.8.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.8.1.1 | Mục đích của định tuyến lại có điều khiển… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6.4 |
Q.704.8.1.2 | Định tuyến lại có điều khiển là… | -- |
|
Q.704.8.1.2 a) | Khi tuyến báo hiệu… | R |
|
Q.704.8.1.2 b) | Khi việc truyền bị hạn chế… | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 |
Q.704.8.2 | Khởi động việc định tuyến lại có điều khiển và các hoạt động |
|
|
Q.704.8.2.1 | Việc định tuyến lại có điều khiển bắt đầu… | R | Liên quan đến thủ tục cho phép và cấm truyền. Thủ tục hạn chế truyền không được dùng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.2, Q.704.13.3 và Q.704.13.4 |
Q.704.8.2.2 | Trong trường hợp không có lưu lượng báo hiệu… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.8.2.1 |
Q.704.8.2.3 | Nếu như điểm đích trong trạng thái không thể truy nhập được hoặc … | R | Thủ tục hạn chế truyền không được dùng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3, Q.704.6.2.4, Q.704.13.2, Q.704.13.3 và Q.704.13.4 |
Q.704.9 | Khởi động lại MTP | NU |
|
Q.704.9.1 | Vấn đề chung | NU |
|
Q.704.9.2 | Các hoạt động tại điểm báo hiệu khởi động lại MTP | -- |
|
Q.704.9.2.1 | Điểm báo hiệu khởi động thủ tục khởi động lại MTP... | NU |
|
Q.704.9.2.2 | Nếu như điểm báo hiệu khởi động lại MTP… | NU |
|
Q.704.9.2.3 | Nếu như MTP khởi động lại… | NU |
|
Q.704.9.2.4 | Khi T20 dừng lại… | NU |
|
Q.704.9.3 | Các hoạt động tại điểm báo hiệu X, cận kề với điểm báo Y mà MTP khởi động lại | -- |
|
Q.704.9.3.1 | Điểm báo hiệu X… | NU |
|
Q.704.9.3.2 | Khi kênh đầu tiên… | NU |
|
Q.704.9.3.3 | Khi báo hiệu… | NU |
|
Q.704.9.4 | Ngăn cách ngắn hạn | -- |
|
Q.704.9.4.1 | Trong trường hợp khi báo hiệu… | NU |
|
Q.704.9.4.2 | Khi điểm đích Y… | NU |
|
Q.704.9.5 | Bản tin TRA và thời gian T19 | -- |
|
Q.704.9.5.1 | Nếu như điểm báo hiệu X… | NU |
|
Q.704.9.5.2 | Nếu như điểm báo hiệu nhận… | NU |
|
Q.704.9.6 | Các quy tắc chung | -- |
|
Q.704.9.6.1 | Khi MTP… | NU |
|
Q.704.9.6.2 | Sau khi MTP… | NU |
|
Q.704.9.6.3 | Bản tin kiểm tra nhóm luồng báo hiệu… | NU |
|
Q.704.9.6.4 | Các sự kiện mới nhất… | NU |
|
Q.704.9.6.5 | Khi điểm báo hiệu cận kề Y… | NU |
|
Q.704.9.6.6 | Tất cả các bản tin đến điểm đích khác… | NU |
|
Q.704.9.6.7 | Tại các điểm báo hiệu cận kề… | NU |
|
Q.704.9.6.8 | Nếu như MTP của các nút cổng… | NU |
|
Q.704.9.7 | Sơ đồ thứ tự | NU |
|
Q.704.10 | Ngăn cấm điều hành | R |
|
Q.704.10.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.704.10.2 | Khởi động ngăn cấm điều hành và các hoạt động | R |
|
Q.704.10.3 | Khởi động ngăn cấm và các hoạt động | R |
|
Q.704.10.3.1 | Chống ngăn cấm khởi động - Điều hành | R |
|
Q.704.10.3.2 | Chống ngăn cấm bắt đầu cho điều khiển tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.10.4 | Nhận được bản tin ngăn cấm không đợi trước | R |
|
Q.704.10.5 | Trạng thái kênh ngăn cấm điều hành và sự phục hồi của bộ vi xử lý | R |
|
Q.704.10.6 | Thủ tục kiểm tra ngăn cấm | R |
|
Q.704.10.6.1 | Việc kiểm tra ngăn cấm tại chỗ được thực hiện khi… | R |
|
Q.704.10.6.2 | Việc kiểm tra ngăn cấm từ xa được thực hiện khi… | R |
|
Q.704.11 | Điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu | -- |
|
Q.704.11.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.704.11.2 | Biểu thị điều khiển luồng | -- |
|
Q.704.11.2.1 | Khả năng không còn của nhóm tuyến báo hiệu | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.5.3.3 và Q.704.7.2.3 |
Q.704.11.2.2 | Khả ngăn còn của nhóm tuyến báo hiệu | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3 và Q.704.8.2.3 |
Q.704.11.2.3 | Tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (Mạng báo hiệu quốc tế) | R | Được áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu |
Q.704.11.2.3.1 | Khi trạng thái tắc nghẽn của báo hiệu… | R | Được áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu |
Q.704.11.2.3.2 | Sau khi nhận được chuyển tiếp điều khiển… | R | Được áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu |
Q.704.11.2.3.3 | Khi trạng thái của nhóm tuyến báo hiệu… | R | Được áp dụng cho mỗi kênh báo hiệu trong một nhóm kênh báo hiệu |
Q.704.11.2.4 | Tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (lựa chọn quốc gia với độ ưu tiên tắc nghẽn) | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.7 và Q.704.13.9 |
Q.704.11.2.5 | Tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (Lựa chọn quốc gia không có độ ưu tiên tắc nghẽn) | NU |
|
Q.704.11.2.6 | Tắc nghẽn điểm báo hiệu/điểm chuyển tiếp báo hiệu | R |
|
Q.704.11.2.7 | Điều khiển khả năng còn của phần đối tượng sử dụng | -- |
|
Q.704.11.2.7.1 | Nếu như MTP… | NU |
|
Q.704.11.2.7.2 | Khi … xuất phát … | NU |
|
Q.704.11.2.7.3 | Sau đó đối tượng sử dụng cần… | NU |
|
Q.704.11.2.7.4 | Nếu như nguyên nhân không còn khả năng… | NU |
|
Q.704.11.2.7.5 | Các bản tin phần đối tượng sử dụng UP chứa… | NU |
|
Q.704.11.2.7.6 | Khi MTP lại… | NU |
|
Q.704.11.2.7.7 | Nếu như bản tin không còn khả năng của phần đối tượng sử dụng… | NU |
|
Q.704.11.2.8 | Tắc nghẽn phần đối tượng sử dụng | NA |
|
Q.704.12 | Điều hành kênh báo hiệu | -- |
|
Q.704.12.1 | Vấn đề chung | -- |
|
Q.704.12.1.1 | Chức năng điều hành kênh báo hiệu là… | R NU | Một bộ các thủ tục điều hành kênh báo hiệu được áp dụng. Các lựa chọn không được dùng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2 |
Q.704.12.1.2 | Nhóm kênh báo hiệu bao gồm một … | R | Được áp dụng theo bộ các thủ tục điều hành kênh báo hiệu. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2 |
Q.704.12.1.3 | Khi một nhóm kênh báo hiệu được chuyển vào… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2 |
Q.704.12.1.3 a) | Không có các chức năng tự động… | R |
|
Q.704.12.1.3 b) | Chức năng tự động… | NU |
|
Q.704.12.1.3 c) | Các chức năng tự động… | NU |
|
Q.704.12.2 | Các thủ tục điều hành kênh báo hiệu | R | Các thủ tục lớp 2 liên quan đến một kênh báo hiệu |
Q.704.12.2.1 | Kích hoạt kênh báo hiệu | -- |
|
Q.704.12.2.1.1 | Khi không có sự cố, kênh báo hiệu... | R | Tất cả các kênh báo hiệu trong một nhóm kênh đều hoạt động tốt không có sự cố. |
Q.704.12.2.1.2 | Khi quyết định kích hoạt một … không hoạt động... | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.703.7 |
Q.704.12.2.2 | Khởi tạo lại kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.12.2.3 | Giải hoạt kênh báo hiệu | R |
|
Q.704.12.2.4 | Kích hoạt nhóm kênh | R |
|
Q.704.12.2.4.1 | Kích hoạt bình thường nhóm kênh | R |
|
Q.704.12.2.4.2 | Kích hoạt khẩn cấp nhóm kênh | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.2.4.1 |
Q.704.12.2.4.3 | Các giá trị quá thời gian | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.703.7.3 |
Q.704.12.3 | Các thủ tục điều hành kênh báo hiệu dựa trên việc định vị tự động các thiết bị báo hiệu đầu cuối | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.12.4 | Các thủ tục điều hành kênh báo hiệu dựa trên việc định vị tự động các thiết bị báo hiệu đầu cuối và các kênh số liệu báo hiệu | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.12.5 | Định vị tự động các thiết bị báo hiệu đầu cuối | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.12.6 | Định vị tự động các kênh số liệu báo hiệu | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.12.7 | Các thủ tục điều hành kênh báo hiệu khác nhau tại hai đầu của nhóm kênh báo hiệu | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.13 | Điều hành tuyến báo hiệu | -- |
|
Q.704.13.1 | Vấn đề chung | R | Các lựa chọn không được dùng Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.2 đến Q.704.13.9 |
Q.704.13.2 | Cấm truyền | R |
|
Q.704.13.2.1 | Thủ tục cấm truyền được thực hiện… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15.7 |
Q.704.13.2.2 | Bản tin cấm truyền liên quan đến… | R |
|
Q.704.13.2.3 | Khi điểm báo hiệu nhận… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.4.1 và Q.704.7 |
Q.704.13.2.4 | Trong một số trường hợp có thể xảy ra… | R |
|
Q.704.13.3 | Cho phép truyền | R |
|
Q.704.13.3.1 | Thủ tục cho phép truyền được thực hiện tại… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15.8 |
Q.704.13.3.2 | Bản tin cho phép truyền liên quan đến… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6.2.3 và Q.704.8.2.3 |
Q.704.13.3.3 | Khi điểm báo hiệu nhận… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.3.4.2 và Q.704.8 |
Q.704.13.3.4 | Trong một số trường hợp có thể xảy ra… | R |
|
Q.704.13.4 | Hạn chế truyền (Lựa chọn quốc gia) | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 |
Q.704.13.5 | Kiểm tra nhóm tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.13.5.1 | Thủ tục kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu là… | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.15.10 |
Q.704.13.5.2 | Bản tin kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu được gửi.. | R | Thủ tục truyền hạn chế không được dùng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 và Q.704.13.1 |
Q.704.13.5.3 | Bản tin kiểm tra một nhóm tuyến báo hiệu được gửi... | R |
|
Q.704.13.5.4 | Tại thời điểm nhận được... kiểm tra nhóm tuyến báo hiệu... | R | Thủ tục truyền hạn chế không được dùng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.4 và Q.704.13.1 |
Q.704.13.5.5 | Tại thời điểm nhận được cấm truyền hoặc … | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.2.3, Q.704.13.2.4, Q.704.13.3.3 và Q.704.13.3.4 |
Q.704.13.6 | Truyền có điều khiển | R | Cũng được áp dụng cho mạng quốc gia |
Q.704.13.7 | Truyền có điều khiển (Lựa chọn quốc gia có độ ưu tiên tắc nghẽn) | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.6 |
Q.704.13.8 | Truyền có điều khiển (lựa chọn quốc gia không có độ ưu tiên tắc nghẽn) | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.6 |
Q.704.13.9 | Kiểm tra tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu (lựa chọn quốc gia) | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.5 |
Q.704.14 | Đặc điểm chung của dạng tín hiệu bản tin | -- |
|
Q.704.14.1 | Vấn đề chung | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.703.2 |
Q.704.14.2 | Octet thông tin dịch vụ | R |
|
Q.704.14.2.1 | Biểu thị dịch vụ | R | Định tuyến bản tin không được thực hiện bởi biểu thị dịch vụ. Các mã của biểu thị dịch vụ cũng được áp dụng cho mạng quốc gia. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.3 và Q.704.2.4 |
Q.704.14.2.2 | Trường dịch vụ phụ | R | Biểu thị dịch vụ chỉ được dùng riêng cho mạng quốc gia Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.3 và Q.704.2.4 |
Q.704.14.3 | Nhẵn | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.2 |
Q.704.15 | Dạng và mã của bản tin điều hành mạng báo hiệu | -- |
|
Q.704.15.1 | Vấn đề chung | R |
|
Q.704.15.2 | Nhẵn | R | Cấu trúc nhẵn chuẩn được thực hiện Xem giải thích khuyến nghị Q.704.2.2 |
Q.704.15.3 | Mã đầu (H0) | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704 bảng 1 |
Q.704.15.4 | Bản tin chuyển sang | R |
|
Q.704.15.5 | Bản tin chuyển đổi lại | R | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.6 |
Q.704.15.6 | Bản tin chuyển sang khẩn cấp | R |
|
Q.704.15.7 | Bản tin cấm truyền | R |
|
Q.704.15.8 | Bản tin cho phép truyền | R |
|
Q.704.15.9 | Bản tin hạn chế truyền | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.4 |
Q.704.15.10 | Bản tin kiểm tra nhóm tuyến báo hiệu | R |
|
Q.704.15.11 | Bản tin ngăn cấm điều hành | R |
|
Q.704.15.12 | Bản tin cho phép khởi động lại lưu lượng | R |
|
Q.704.15.13 | Bản tin kết nối kênh số liệu báo hiệu | NU | Bản tin này liên quan đến việc định vị tự động kênh số liệu báo hiệu. Nó không được sử dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.15.14 | Bản tin ghi nhận bản tin kết nối kênh số liệu báo hiệu | NU | Bản tin này liên quan đến việc định vị tự động kênh số liệu báo hiệu. Nó không được sử dụng. Xem giải thích khuyến nghị Q.704.12.1.1 |
Q.704.15.15 | Bản tin truyền có điều khiển | R |
|
Q.704.15.16 | Bản tin kiểm tra tắc nghẽn nhóm tuyến báo hiệu | NU | Xem giải thích khuyến nghị Q.704.13.1 và Q.704.13.9 |
Q.704.15.17 | Bản tin phần đối tượng sử dụng không còn khả năng | NU |
|
Q.704.16 | Các sơ đồ chuyển đổi trạng thái | -- |
|
Q.704.16.1 đến 16.6 |
| R | Theo các chức năng bắt buộc của lớp 3 |
Q.704.16.7 | Các chữ viết tắt trong các hình… | -- |
|
Q.704.16.8 | Các bộ thời gian và giá trị các bộ thời gian | R | Theo các chức năng bắt buộc của lớp 3 |
Q.705 | Cấu trúc mạng báo hiệu | -- |
|
Q.705.1 | Giới thiệu | -- |
|
Q.705.2 | Các thành phần của mạng | -- |
|
Q.705.3 | Sự độc lập về cấu trúc của mạng báo hiệu quốc gia và mạng báo hiệu quốc tế | -- |
|
Q.705.4 | Các vấn đề chung của mạng báo hiệu quốc gia và quốc tế | -- |
|
Q.705.5 | Mạng báo hiệu quốc tế | -- |
|
Q.705.6 | Mạng báo hiệu cho lưu lượng vượt ra ngoài phạm vi quốc gia | -- |
|
Q.705.7 | Mạng báo hiệu Quốc gia | -- |
|
Q.705.8 | Các thủ tục phòng ngừa việc sử dụng không được phép của STP (lựa chọn) | NU |
|
Q.705.A | Các thí dụ mạng báo hiệu xem kẽ | -- |
|
Q.707 | Kiểm tra và bảo dưỡng | R | Thủ tục kiểm tra được bắt đầu cho mỗi lệnh MML khi kênh báo hiệu được kích hoạt. Kênh báo hiệu chỉ có thể bắt đầu hoạt động được khi phép kiểm tra hoàn thành tốt đẹp. Thủ tục kiểm tra phải được áp dụng theo chu kỳ. |
Q.752 | Giám sát và đo thử mạng báo hiệu số 7 | -- | Chỉ có các điều khoản tương ứng với phần MTP được đưa ra sau đây |
Q.752.2 | Giám sát và đo thử MTP | -- |
|
Q.752.2.1 | Vấn đề chung | R | Tất cả các phép đo thử cần thiết được định nghĩa trong bảng 1 đến bảng 6 của khuyến nghị Q.752 được áp dụng, có xem xét các thủ tục bắt buộc của Q.703 và Q.704 như đã mô tả. |
Q.752.2.2 | Bảng 1/Q.752 | R | Các phép đo thử cần thiết 1.1, 1.2 và 1.8 là bắt buộc |
Q.752.2.3 | Bảng 2/Q.752 | R | Các phép đo thử cần thiết 2.1 là bắt buộc |
Q.752.2.4 | Bảng 3/Q.752 | R | Các phép đo thử cần thiết 3.1, 3.4 và 3.10 là bắt buộc |
Q.752.2.5 | Bảng 4/Q.752 | R | Các phép đo thử cần thiết 4.9 và 4.10 là bắt buộc |
Q.752.2.6 | Bảng 5/Q.752 | R | Các phép đo thử cần thiết 5.1, 5.2 và 5.5 là bắt buộc |
Q.752.2.7 | Bảng 6/Q.752 | NU | Bảng này chỉ có các phép đo thử lựa chọn, không yêu cầu. |
Q.752.6.2 | MTP | -- |
|
Q.752.6.2.1 | Các phép đo điều hành lỗi và cấu hình | R | Tất cả các phép đo thử cần thiết là bắt buộc |
Q.752.6.2.2 | Năng lực của MTP | R | Tất cả các phép đo thử cần thiết là bắt buộc |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.