Bảng 1 - Vị trí của trục trích công suất TTCS
Loại TTCS | hmin, mm | hmax, mm |
1 | 480 | 800 |
2 | 530 | 900 |
3 | 600 | 1000 |
a) |
b) Loại 1. b) Loại 2 và 3 |
4.9. Độ cứng của trục then phải được thử theo tiêu chuẩn TCVN-257-85 (ISO 6508).
Bảng 2 - Kích thước trục trích công suất TTCS
Các thông số chính | Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |
A | Khoảng cách từ tâm rãnh vòng đến đầu trục, mm | 38±0,8 | 25,5±0,8 | 38±0,8 |
B | Chiều dài làm việc và phần được tôi cứng của then hoa, mm | ≥76 | ≥64 | ≥89 |
C | Kích thước vát cạnh, mm | 6 +1 0 | 5+1 0 | 6+1 0 |
D | Góc vát, độ | 300± 30 | 300± 30 | 300± 30 |
E | Đường kính trục tại mặt cắt đi qua tâm rãnh vòng, mm | 29,40±0,1 | 29,40±0,1 | 37,25±0,1 |
R | Bán kính rãnh vòng, mm | 6,8±0,25 | 6,8±0,25 | 8,4±0,25 |
Bảng 3 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thẳng - loại 1
Các thông số | Ký hiệu | Trị số |
Số răng | Z | 6 |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEE | 34,87 0- 0,12 |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFE | ≤ 30,00 |
Đường kính vòng đáy (chân răng), mm. | DIE | 29,00 0- 0,10 |
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng, mm. | SVmax | 8,64 |
Chiều dày tác dụng lớn nhất của răng ( tham khảo), mm. | Smax | (8,60) |
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng, mm. | Smin | 8,51 |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | |
Tổng sai lệch Profil | FF | 0,020 |
Tổng sai lệch bước răng | FB | 0,015 |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 |
Bảng 4 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thẳng - loại 1
Các thông số | Ký hiệu | Trị số |
Số răng | Z | 6 |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEI | 34,95 0-0,05 |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFI | ≥ 34,50 |
Đường kính vòng đáy. | DII | 29,80 0- 0,15 |
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa, mm. | Emax | 8,76 |
Chiều rộng tác dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa (tham khảo), mm. | Emin | (8,71) |
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa, mm. | EVmin | 8,69 |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | |
Tông sai lệch Profil | FF | 0,020 |
Tổng sai lệch bước răng | FB | 0,015 |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 |
Bảng 5 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thân khai - loại 2
Các thông số | Ký hiệu | Trị số | Kích thước con lăn theo hệ Anh |
Số răng | Z | 21
| - |
Môđun, mm | M | 1,5875 | - |
Góc áp lực, độ | α | 300 | - |
Đường kính vòng chia, mm | D | 33,338 | - |
Đường kính vòng cơ sở, mm | DB | 28,8711 | - |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEE | 34,874 - 0,0250 | - |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFE | ≤31,65 | - |
Đường kính vòng đáy, mm | DIE | 31,100 - 0,0250 | - |
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng, mm | S Vmax | 2,406 | - |
Chiều dày tác dụng lớn nhất của răng ( tham khảo), mm | Smax | (2,369) | - |
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng, mm | Smin | 2,306 | - |
Đường kính con lăn, mm | DRE | 3,50 | 3,048 |
Khoảng cách ngoài lớn nhất giữa các con lăn (tham khảo), mm | MREmaX | (39,00) | (37,759) |
Khoảng cách ngoài nhỏ nhất giữa các con lăn, mm | MREmin | 38,906 | 37,662 |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | ||
Tông sai lệch ProfiL | FF | 0,020 | - |
Tổng sai lệch bước ren | FB | 0,013 | - |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 | - |
Độ đồng tâm | DEEđến D | 0,03 | - |
Bảng 6 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thân khai - loại 2
Các thông số | Ký hiệu | Trị số | Kích thước con lăn theo hệ Anh | |
Số răng | Z | 21 | - | |
Môđun, mm | M | 1,5875 | - | |
Góc áp lực, độ | α | 300 | - | |
Đường kính vòng chia, mm | D | 33,338 | - | |
Đường kính vòng cơ sở, mm | DB | 28,8711 | - | |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEI | 34,9250+0,036 | - | |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFI | ≥34,62 | - | |
Đường kính vòng đáy, mm | DII | 31,750 0+0,150 | - | |
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa, mm | Emax | 2,565 | - | |
Chiều rộng tác dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa (tham khảo), mm | Emin | (2,520) | - | |
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa, mm . | EVmin | 2,494 | - | |
Đường kính con lăn được làm phẳng, mm | DRI | 2,75/2,60 | 2,743/2,60 | |
Khoảng cách lớn nhất giữa các con lăn, mm | MRImaX | 29,380 | 29,403 | |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các con lăn (tham khảo), mm | MRImin | (29,290) | (29,315) | |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | |||
Tông sai lệch Profil | FF | 0,020 | - | |
Tổng sai lệch bước răng | FB | 0,013 | - | |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 | - | |
Độ đồng tâm | DEIđến D | 0,02 | - | |
Bảng 7 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thân khai - loại 3
Các thông số | Ký hiệu | Trị số | Kích thước con lăn theo hệ Anh |
Số răng | Z | 20 | - |
Môđun, mm | M | 2,1167 | - |
Góc áp lực, độ | α | 300 | - |
Đường kính vòng chia, mm | D | 42,333 | - |
Đường kính vòng cơ sở, mm | DB | 36,6617 | - |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEE | 44,425 -0,0250 | - |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFE | ≤40,10 | - |
Đường kính vòng đáy, mm | DIE | 39,210 -0,2500 | - |
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng, mm | S Vmax | 3,237 | - |
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng (tham khảo), mm | Smax | (3,200) | - |
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng, mm | Smin | 3,137 | - |
Đường kính con lăn, mm. | DRE | 4,000 | 4,064 |
Khoảng cách ngoài lớn nhất giữa các con lăn (tham khảo), mm | MREmaX | (48,239) | (48,418) |
Khoảng cách ngoài nhỏ nhất giữa các con lăn, mm | MREmin | 48,142 | 48,321 |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | ||
Tông sai lệch Profil | FF | 0,020 | - |
Tổng sai lệch bước răng | FB | 0,013 | - |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 | - |
Độ đồng tâm | DEIđến D | 0,03 | - |
Bảng 8 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thân khai - loại 3
Các thông số | Ký hiệu | Trị số | Kích thước con lăn theo hệ Anh |
Số răng | Z | 20 | - |
Môđun, mm | M | 2,1167 | - |
Góc áp lực, độ | α | 300 | - |
Đường kính vòng chia, mm | D | 42,333 | - |
Đường kính vòng cơ sở, mm | DB | 36,6617 | - |
Đường kính vòng đỉnh, mm | DEI | 44,450 0+0,03 8 | - |
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng), mm. | DFI | ≥44,044 | - |
Đường kính vòng đáy | DII | 40,200 0+0,150 | - |
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa, mm | Emax | 3,396 | - |
Chiều rộng tác dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ, mm then hoa ( tham khảo), mm | Emin | (3,351) | - |
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa, mm. | EVmin | 3,325 | - |
Đường kính con lăn, mm. | DRI | 3,75 | 3,658 |
Khoảng cách lớn nhất giữa các con lăn, mm | MRImaX | 36,850 | 37,153 |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các con lăn( tham khảo), mm | MRImin | (36,758) | (37,064) |
Độ sai lệch cho phép | Ưu tiên lọt qua”Calíp” kiểm tra | ||
Tông sai lệch ProfiL | FF | 0,020 | - |
Tổng sai lệch bước răng | FB | 0,013 | - |
Tổng biến đổi chỉ tiêu | FP | 0,040 | - |
Độ đồng tâm | DEIđến D | 0,02 | - |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.