Thuật ngữ | Giải thích và định nghĩa |
1. Cà phê quả tươi | Cà phê quả còn tươi sau khi thu hái và trước khi làm khô |
2 Quả cà phê chín | Quả cà phê tươi có màu đỏ hoặc mầu vàng chín tự nhiên (sinh lý) trên cây mà phần chín của quả không nhỏ hơn 2/3 diện tích chung quanh quả. |
3. Quả cà phê xanh ương | Quả cà phê tươi có màu đỏ hoặc vàng, chín tự nhiên (sinh lý) mà phần chín của quả không nhỏ hơn 1/3 diện tích chung quanh quả. |
4. Quả cà phê khô | Quả đã khô của cây cà phê bao gồm vỏ quả và một hoặc nhiều nhân |
5. Chùm quả | Là quả cà phê còn cuống từ 2 quả trở lên |
6. Quả cà phê lép | Quả cà phê tươi có mầu đỏ hoặc vàng nhưng nhân bị lép, khi vào nước sẽ bị nổi. |
7. Quả cà phê xanh non | Quả cà phê tươi có mầu xanh hoàn toàn, nhân còn quá non hoặc có nhân nhưng nhân đó sau khi chế biến sẽ teo, có chất lượng xấu, lép ảnh hưởng chung đến chất lượng sản phẩm |
8. Tạp chất | Những loại không phải quả cà phê, có nguồn gốc từ động vật, thực vật hoặc khoáng vật. |
9. Vỏ thịt | Phần vỏ bao quanh gồm vỏ quả và thịt quả. |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.