THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT SULFOSATE
YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ
Herbicides containing sulfosate
Technical requirements and test methods
Giới thiệu hoạt chất sulfosate
Công thức cấu tạo:Tên hoạt chất: sulfosate (glyphosate-trimesium)Tên hoá học: N-Phosphonomethylglycine trimethyl-sulfonium saltCông thức phân tử: C3H7NO5P.C3H9SKhối lượng phân tử: 245áp suất hơi: 0,04mPa (25oC)Độ hoà tan (ở 25oC) trong:Nước: 331g/100mlChlorobenzene: <5g>Acetone: <5g>Ethanol: <5g>Kerosene: <5g>Xylen: <5g>Dạng bên ngoài: Chất lỏng1. Phạm áp dụng:Tiêu chuẩn này áp dụng cho:- Sulfosate (glyphosate-trimesium) kỹ thuật- Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt chất sulfosate (glyphosate - trimesium) dạng dung dịch dùng làm thuốc trừ cỏ hại cây trồng.2. Qui định :2.1. Lấy mẫu Theo tiêu chuẩn ngành số 10TCN 386-99 2.2. Hoá chất, thuốc thử, dung môi:Là loại tinh khiết phân tích2.3. Mức sai lệch cho phép của hàm lượng hoạt chất:Hàm lượng hoạt chất đăng ký | Mức sai lệch cho phép | |
% | g/l ; g/kg ở 20o C | |
Từ 2,5 trở xuốngTừ trên 2,5 tới 10 Từ trên 10 tới 25 Từ trên 25 tới 50 hoặc Từ trên 50 trở lên | Từ 25 trở xuốngTừ trên 25 tới 100Từ trên 100 tới 250Từ trên 250 tới 500 Từ trên 500 trở lên | 15% hàm lượng đăng ký10% hàm lượng đăng ký 6% hàm lượng đăng ký 5% hàm lượng đăng ký 2,5% 25g/kg, g/l |
Trong đó:
Sm : Số đo trung bình diện tích hoặc chiều cao của pic mẫu thửSc : Số đo trung bình diện tích hoặc chiều cao của pic mẫu chuẩnmc:Khối lượng mẫu chuẩn, gmm : Khối lượng mẫu thử, gP : Độ tinh khiết của chất chuẩn, %4.2. Xác định độ bền pha loãng4.2.1.1. Dụng cụống đong 100mlNước chuẩn D (theo TCN 389-99, mục 4.4.3)4.2.1.2. Tiến hànhCho 5ml dung dịch mẫu thử vào ống đong 100ml, thêm vừa đủ 100ml nước chuẩn D. Để yên dung dịch ở nhiệt độ 30± 2 oC trong 18 giờ. Nếu có cặn phải qua cỡ rây 45mm.4.3. Xác định độ bền bảo quản4.3.1. ở nhiệt độ 0±1 oC4.3.1.1. Dụng cụống đong 100ml có chia vạch đến 1mlTủ lạnh đạt nhiệt độ 0± 1 oC4.3.1.2. Tiến hànhCho 100 ml mẫu vào ống đong, đặt vào tủ lạnh ở nhiệt độ 0 oC ± 1 oC trong 7 ngày.4.3.2. ở nhiệt độ 54oCTheo tiêu chuẩn ngành số 10TCN 105-88. 1. 10TCN 105-882. 10TCN 386-993. 10TCN 389-994. Jone, B.J. Acute toxiccity of SC-0224 technical staffer chemical company report number T-11185, 30 November 1982 (38 1/5)5. Crop Protection Publication, the Pesticide manual 1996.6. M. Wifson, official Notebook J 1232.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.