ĐÁ QUÝ - THUẬT NGỮ VÀ PHÂN LOẠI
Precious stones - Terminology and classification
Lời nói đầu
TCVN 5855 :1994 do Hội khoáng học Việt Nam biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng trình duyệt, Bộ khoa học Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ khoa học và Công nghệ) ban hành;
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ -CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
ĐÁ QUÝ - THUẬT NGỮ VÀ PHÂN LOẠI
Precious stones - Terminology and classification
Tiêu chuẩn này quy định thuật ngữ và phân loại các loại đá quý, đá mỹ nghệ có nguồn gốc vô cơ và hữu cơ được sử dụng làm các vật trang sức (được gọi chung là đá quý).
1.1. Thuật ngữ thông dụng của đá quý quy định trong Bảng 1;
1.2. Thứ tự các thuật ngữ trong Bảng 1 được trình bày theo vần chữ cái (alphabet);
1.3. Các thuật ngữ ở cột 3 được sử dụng không chính thức tuỳ theo các trường hợp và địa dư khác nhau.
Bảng 1
Tên đá quý |
Tên tiếng Anh |
Tên gọi khác |
1 |
2 |
3 |
Acroit |
Achroite |
|
Actinolit |
Actinolite |
|
Aganmalolit |
Agalmatolite |
|
Agat |
Agate |
Mã não |
Agat dạng rêu |
Moss agate |
|
Agat đốm lửa |
Blood agate |
|
Alebast |
Alabaster |
|
Alexandril |
Alexandrite |
|
Amazonit |
Amazonite |
|
Ambligonit |
Amblygonite |
|
Ametit |
Amethyst |
Thạch anh tím |
Andaluzit |
Andalusite |
|
Anbit |
Anbite |
|
Andradit |
Andradite |
|
Anmandin |
Anmandite |
|
Apatit |
Apatite |
|
Aquamarin |
Aquamarine |
|
Avanturin |
Aventurine |
|
Axinit |
Axinite |
|
Benitoit |
Benitoite |
|
Berilonit |
Beryllonite |
|
Berin |
Beryl |
|
Biruza |
Turquoise |
Ngọc lam |
Brazilianit |
Brazilianite |
|
Cacnelian |
Carnelian |
|
Canxit |
Caclite |
|
Caxiterit |
Cassiterite |
|
Chanxedon |
Chalcedony |
|
Charoit |
Charoite |
|
Clinozoizit |
Clinozoizite |
|
Cocnerupin |
Kornerupine |
|
Cocdierit |
Cordierite |
|
Copan |
Copal |
|
Corindon |
Corundum |
|
Crizoberin |
Chrysoberyl |
|
Crizocola |
Chrysocolla |
|
Crizolit (Qlivin) |
Chrysolite (Olivine) |
|
Crizopra |
Chrysoprase |
|
Đanburit |
Danburite |
|
Đatolit |
Datolite |
|
Đá mặt trăng |
Moonstone |
Belomorit |
Đá mặt trời (Oligocla) |
Sunsione (Oligoclase) |
|
Đá máu |
Bloodstone |
|
Đemaboit |
Demantoid |
|
Điopta |
Dioptase |
|
Điopxit |
Diopside |
|
Đravit |
Dravite |
|
Đumocterit |
Dumortierite |
|
Emorot |
Emerald |
Lục bảo ngọc |
Enstalit |
Enstatite |
|
Epidot |
Epidote |
|
Eucla |
Euclase |
|
Fabulit (Titanal Stronxi) |
Fabulite (Strontium Titanate) |
|
Fenpat |
Feldspar |
|
Fenpat dạng avanturin |
Aventurine feldspar |
|
Fluorit (Fluorin) |
Fluorite (Fluorine) |
|
Gagat |
Gagate |
|
GGG (Granat gadolini gali) |
GGQ (Gadolinium gallium garnet) |
|
Gosenit (Rosterit) |
Goshenite (Rosterite) |
|
Gỗ hóa đá |
Petrified wood |
Than lâu hóa thạch |
Granat |
Garnet |
|
Groxula |
Grassularite, Grossular |
|
Heliodo |
Heliodor |
|
Heliotrop |
Heliotrope |
|
Hematit |
Hematite |
|
Hexonit |
Hessonite |
|
Hidenit |
Hiddenite |
|
Hidrogroxula |
Hydrogrossular |
|
Hổ phách |
Amber |
|
idocra |
idocrase |
|
iolit |
iolite |
|
Jadeit |
Jadeite |
|
Jatpe |
Jasper |
Ngọc bích |
Kianit |
Kyanite |
|
Kim cương |
Diamond |
Hạt xoàn |
Kunzit |
Kunzite |
|
Labrado |
Labradorite |
|
Lazulit |
Lazulite |
|
Lazurit (Lapi lazuli) |
Lazurite (Lapis lazuli) |
|
Locosaphia |
Leucosapphire |
|
Lưu huỳnh |
Sulphur |
|
Malachit |
Malachite |
|
Malanit |
Melanite |
|
Microclin |
Microcline |
|
Mocganit |
Mocganite |
|
Mondavit |
Moldavite |
|
Morion |
Morion |
|
Mo-xit-xit |
Maw-sit-sit |
|
Naphrit |
Nephrite |
|
Ngọc Jat |
Jade |
Cẩm thạch |
Ngọc trai |
Pearl |
Trân châu |
Octocla |
Orthoclase |
|
Olivin |
Olivina |
|
Onic |
Onyx |
|
Opan |
Opal |
|
Opan den |
Black opal |
|
Opan Iửa |
Fire opal |
|
Opan quý |
Precious opal |
1 |
Opan trắng |
White opal |
|
Opxidan |
Obxidian |
|
Peridot (Crizolit) |
Peridot (chrysolite) |
|
Pha Lê |
Rock crystal |
|
Phenakit |
Phenakite |
|
Pirit |
Pyrite |
|
Pirophilit |
Pyrophillite |
|
Pirop |
Pyrope |
|
Prazeolit |
Prassolite |
|
Prenit |
Prehnite |
|
Rodocrozit |
Rhodochrosite |
|
Rodolit |
Rhodolite |
|
Rodonit |
Rhodonite |
|
Rubelit |
Rubellite |
|
Ruby |
Ruby |
Hồng ngọc |
Ruby sao |
Star ruby |
|
Rubixen |
Rubicelle |
Spinen đỏ |
Putin |
Rutile |
|
Sacdonic |
Sardonyx |
|
Saphia |
Sapphire |
Bích ngọc |
Saphia sao |
Star sapphire |
|
Saphirin |
Sapphirine |
|
San hô |
Coral |
|
Scapolit |
Scapolite |
|
Secpentin |
Serpentine |
|
Sinhalit |
Sinhalite |
|
Silimanit |
Sillimanite |
|
Sphalerit |
Sphalerite |
|
Spinen |
Sphene |
|
Epinen |
Spinel |
Xetilen |
Spinen qui |
Precious spinel |
|
Spodumen |
Spodumene |
|
Storolit |
Staurolite |
|
Tanzanit |
Tanzanite |
|
Thạch anh |
Quartz |
|
Thạch anh mắt hổ |
Tiger's eye quartz |
|
Thạch anh mắt mèo |
Cat's eye quartz |
|
Thủy tinh |
Glass, paste |
|
Tomxonit |
Thomsonite |
|
Topaz |
Topaz |
Hoàng ngọc |
Topazolit |
Topozolite |
|
Tremolit |
Tremolite |
|
Tsavorit |
Tsavorite |
|
Tuamalin |
Tourmaline |
|
Uvarovit |
Uvarovite |
|
Vezuvian |
Vezuvianite, vezuvian |
|
Xeilonit |
Ceylonite |
|
Ximofan |
Cymophane |
|
Xitrin |
Citrine |
|
Xpexactin |
Spessartine |
|
Xương động vật |
Ammal bones, ivory |
|
YAQ (Granat Ytriatumini) |
YAG (Ytrrium aluminium garnet) |
|
Zircon |
Zicon |
|
Zirconia lập phương |
Cubic zirconia (CZ) |
Kim Mỹ |
Zoizit |
Zoizite |
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.