TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 90-63
BULÔNG NỬA TINH ĐẦU CHỎM CẦU CỔ VUÔNG DÙNG CHO KIM LOẠI
KÍCH THƯỚC
1. Kích thước của bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và trong các bảng 1 và 2 của tiêu chuẩn này.
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông đường kính 10 mm chiều dài 50 mm:
có ren bước lớn: Bulông M16 x 50 TCVN 90-63
có ren bước nhỏ 1 mm: Bulông M10 x 1 x 50 TCVN 90-63
mm Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
|
Đường kính đầu bulông D |
Kích thước danh nghĩa |
13 |
17 |
21 |
25 |
33 |
41 |
Sai lệch cho phép |
± 0,43 |
± 0,52 |
± 0,62 |
||||
Chiều cao đầu bulông H |
Kích thước danh nghĩa |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
Sai lệch cho phép |
± 0,25 |
± 0,30 |
± 0,36 |
||||
Bán kính chỏm cầu R |
8,4 |
11 |
13,5 |
16 |
21 |
26 |
|
Kích thước cổ vuông a |
Kích thước danh nghĩa |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
Sai lệch cho phép |
- 0,30 |
- 0,36 |
-0,43 |
-0,52 |
|||
Chiều cao cổ vuông h |
Kích thước danh nghĩa |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Sai lệch cho phép |
± 0,48 |
± 0,58 |
± 0,70 |
||||
Độ lệch tâm cho phép của đầu bulông |
0,30 |
0,40 |
0,50 |
0,60 |
|||
Bán kính góc lượn r |
Kích thước danh nghĩa |
0,5 |
0,8 |
1 |
|||
Sai lệch cho phép |
- 0,3 |
- 0,4 |
- 0,5 |
||||
Cạnh vát c |
1 |
1,2 |
1,5 |
1,8 |
2 |
2,5 |
mm Bảng 2
Đường kính danh nghĩa của ren d |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
|
Chiều dài bulông l |
Chiều dài ren lo (kể cả đoạn ren cạn) |
||||||
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch cho phép |
||||||
12 |
± 1,5 |
7 |
- |
- |
- |
- |
- |
14 |
9 |
8 |
- |
- |
- |
- |
|
16 |
11 |
10 |
9 |
- |
- |
- |
|
(18) |
13 |
12 |
11 |
9 |
- |
- |
|
20 |
15 |
14 |
13 |
11 |
- |
- |
|
(22) |
17 |
16 |
15 |
13 |
11 |
- |
|
25 |
20 |
19 |
18 |
16 |
14 |
12 |
|
(28) |
20 |
22 |
21 |
18 |
17 |
15 |
|
30 |
20 |
25 |
23 |
21 |
19 |
17 |
|
35 |
20 |
25 |
28 |
26 |
24 |
22 |
|
40 |
20 |
25 |
30 |
31 |
29 |
27 |
|
45 |
20 |
25 |
30 |
35 |
34 |
32 |
|
50 |
20 |
25 |
30 |
35 |
39 |
37 |
|
55 |
± 1,8 |
20 |
25 |
30 |
35 |
42 |
43 |
60 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
47 |
|
65 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
70 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
75 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
80 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
90 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
100 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
110 |
± 2,0 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
120 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
130 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
140 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
150 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
160 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
170 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
180 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
190 |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
200 |
- |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
220 |
- |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
240 |
- |
- |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
260 |
- |
- |
30 |
35 |
45 |
50 |
|
Sai lệch cho phép của chiều dài ren lo |
+ 1,5 |
+ 2 |
+ 2,5 |
+3 |
+4 |
2. Đường kính của thân bulông d2 nằm trong giới hạn đường kính trung bình của ren và do cơ sở sản xuất quy định.
3. Cố gắng không dùng những bulông có kích thước nằm trong dấu ngoặc.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 101-63.
5. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
PHỤ LỤC
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BULÔNG
Chiều dài bulông l, mm |
Đường kính danh nghĩa của ren d, mm |
|||||
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
|
Khối lượng 1000 chiếc bulông bằng thép, kg |
||||||
12 |
4,115 |
- |
- |
- |
- |
- |
14 |
4,457 |
9,153 |
- |
- |
- |
- |
16 |
4,799 |
9,779 |
16,80 |
- |
- |
- |
18 |
5,141 |
10,40 |
17,79 |
28,34 |
- |
- |
20 |
5,483 |
11,03 |
18,78 |
29,78 |
- |
- |
22 |
5,825 |
11,65 |
19,77 |
31,21 |
64,33 |
- |
25 |
6,338 |
12,60 |
21,25 |
33,37 |
68,29 |
119,4 |
28 |
6,851 |
13,53 |
22,74 |
35,52 |
72,25 |
125,6 |
30 |
7,193 |
14,16 |
23,73 |
36,96 |
74,88 |
129,7 |
35 |
8,048 |
15,73 |
26,20 |
40,55 |
81,48 |
140,1 |
40 |
8,903 |
17,29 |
28,68 |
44,14 |
88,07 |
150,4 |
45 |
9,758 |
18,86 |
31,15 |
47,73 |
94,67 |
160,7 |
50 |
10,61 |
20,42 |
33,63 |
51,32 |
101,3 |
171,0 |
55 |
11,47 |
21,99 |
36,10 |
54,91 |
107,9 |
181,3 |
60 |
12,32 |
23,55 |
38,58 |
58,50 |
114,4 |
191,6 |
65 |
13,18 |
25,12 |
41,05 |
62,09 |
121,0 |
201,9 |
70 |
14,03 |
26,68 |
43,53 |
65,68 |
127,6 |
212,3 |
75 |
14,89 |
28,25 |
46,00 |
69,27 |
134,2 |
222,6 |
80 |
15,74 |
29,81 |
48,48 |
72,86 |
140,8 |
232,9 |
90 |
17,45 |
32,94 |
53,43 |
80,04 |
154,0 |
253,5 |
100 |
19,16 |
36,07 |
58,38 |
87,22 |
167,2 |
274,1 |
110 |
20,87 |
39,20 |
63,33 |
94,40 |
180,4 |
294,8 |
120 |
22,58 |
42,33 |
68,28 |
101,6 |
193,6 |
315,4 |
130 |
24,29 |
45,46 |
73,23 |
108,8 |
206,8 |
336,0 |
140 |
26,00 |
48,59 |
78,18 |
115,9 |
220,0 |
356,7 |
150 |
27,71 |
51,72 |
83,13 |
123,1 |
233,2 |
377,3 |
160 |
29,42 |
54,85 |
88,08 |
130,3 |
246,3 |
397,9 |
170 |
31,13 |
57,98 |
93,03 |
137,5 |
259,5 |
418,6 |
180 |
32,84 |
61,11 |
97,98 |
144,7 |
272,7 |
439,2 |
190 |
34,55 |
64,24 |
102,9 |
151,8 |
285,9 |
459,8 |
200 |
- |
67,37 |
107,9 |
159,0 |
299,1 |
480,4 |
220 |
- |
73,63 |
117,8 |
173,4 |
325,5 |
521,7 |
240 |
- |
- |
127,7 |
187,7 |
351,9 |
563,0 |
260 |
- |
- |
137,6 |
202,1 |
378,2 |
604,2 |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.