TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 380 – 70
BẢNG TÍNH CHUYỂN INSƠ – MILIMÉT
TỪ 1 MICRÔINSƠ ĐẾN 1 000 MICRÔINSƠ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc tính toán các kích thước độ dài khi cần tính chuyển các trị số từ đơn vị micrôinsơ sang đơn vị micrômet trong phạm vi từ 1 micrôinsơ đến 1000 micrôinsơ theo đẳng thức:
1min = 10-6” = 25,4 . 10-6 mm = 0,0254 mm
Các trị số nêu trong bảng tính chuyển của tiêu chuẩn này được tính ở nhiệt độ 20oC.
Micrôinsơ (min) |
Micrôinsơ (min) |
|||||||||
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
Micrômet (mm) |
||||||||||
0 |
0 |
0,0254 |
0,0508 |
0,0762 |
0,1016 |
0,1270 |
0,1524 |
0,1778 |
0,2032 |
0,2286 |
10 |
0,254 |
0,279 |
0,305 |
0,330 |
0,356 |
0,381 |
0,406 |
0,432 |
0,457 |
0,183 |
20 |
0,508 |
0,533 |
0,559 |
0,584 |
0,610 |
0,635 |
0,660 |
0,686 |
0,711 |
0,737 |
30 |
0,762 |
0,787 |
0,813 |
0,838 |
0,864 |
0,889 |
0,914 |
0,940 |
0,965 |
0,991 |
40 |
1,016 |
1,041 |
1,067 |
1,092 |
1,118 |
1,143 |
1,168 |
1,194 |
1,219 |
1,245 |
50 |
1,270 |
1,295 |
1,321 |
1,346 |
1,372 |
1,397 |
1,422 |
1,448 |
1,473 |
1,499 |
60 |
1,524 |
1,549 |
1,575 |
1,600 |
1,626 |
1,651 |
1,676 |
1,702 |
1,727 |
1,753 |
70 |
1,778 |
1,803 |
1,829 |
1,854 |
1,880 |
1,905 |
1,930 |
1,956 |
1,981 |
2,007 |
80 |
2,032 |
2,057 |
2,083 |
2,108 |
2,134 |
2,159 |
2,184 |
2,210 |
2,235 |
2,261 |
90 |
2,286 |
2,311 |
2,337 |
2,362 |
2,388 |
2,413 |
2,438 |
2,464 |
2,489 |
2,515 |
Micrôinsơ (min) |
100 |
200 |
300 |
400 |
500 |
600 |
700 |
800 |
900 |
1000 |
Micrômet (mm) |
2,54 |
5,08 |
7,62 |
10,16 |
12,70 |
15,24 |
17,78 |
20,32 |
22,86 |
25,40 |
Ví dụ tính toán:
876 min = ? mm 800 min = 20,32 mm 76 min = 1,93 mm |
876 min = 22,25 mm |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.