BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 34/2011/TT-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2011 |
BAN HÀNH DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục; Nghị định số 31/2011/NĐ-CP ngày 11 tháng 5 năm 2011 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục;
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các bộ, cơ quan ngang bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 38/2009/QĐ-TTg ngày 09 tháng 3 năm 2009 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo ý kiến của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ trung cấp chuyên nghiệp tại Công văn số 4363/BKHĐT-TCTK ngày 05 tháng 7 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục chuyên nghiệp,
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ trung cấp chuyên nghiệp.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 9 năm 2011. Thông tư này thay thế các Quyết định số 1114/QĐ-GDĐT ngày 04 tháng 5 năm 1994 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành “Danh mục ngành đào tạo trung học chuyên nghiệp của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam”; Quyết định số 840/GD& ĐT ngày 17 tháng 3 năm 1995 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc sửa đổi, bổ sung ngành, nghề đào tạo trong Danh mục ngành đào tạo trung học chuyên nghiệp và Danh mục nghề đào tạo công nhân kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật và nghiệp vụ của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; Quyết định số 3607/GD-ĐT ngày 29 tháng 8 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc bổ sung ngành đào tạo Kỹ thuật viên chỉnh hình trong Danh mục ngành đào tạo trung học chuyên nghiệp của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; Quyết định số 01/1998/QĐ-BGD&ĐT ngày 08 tháng 01 năm 1998 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc bổ sung Quyết định số 1114/QĐ-GDĐT ngày 04 tháng 5 năm 1994 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành “Danh mục ngành đào tạo trung học chuyên nghiệp của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam”.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục chuyên nghiệp, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; Bộ trưởng các Bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ có các cơ sở giáo dục có đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp; Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo, Hiệu trưởng các trường trung cấp chuyên nghiệp, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục khác có đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁO
DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2011/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 8 năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
MÃ CÁC CẤP |
TÊN GỌI |
|||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
|
42 |
|
|
|
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP |
|
4214 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
421402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
42140201 |
Sư phạm mầm non |
|
|
|
42140202 |
Sư phạm tiểu học |
|
|
|
42140203 |
Sư phạm chuyên biệt |
|
|
|
42140204 |
Sư phạm mỹ thuật |
|
|
|
42140205 |
Sư phạm âm nhạc |
|
|
|
42140206 |
Sư phạm thể dục thể thao |
|
4221 |
|
|
Nghệ thuật |
|
|
422101 |
|
Mỹ thuật |
|
|
|
42210101 |
Hội họa |
|
|
|
42210102 |
Đồ họa |
|
|
|
42210103 |
Điêu khắc |
|
|
|
42210104 |
Gốm |
|
|
422102 |
|
Nghệ thuật trình diễn |
|
|
|
42210201 |
Sáng tác âm nhạc |
|
|
|
42210202 |
Chỉ huy hợp xướng |
|
|
|
42210203 |
Thanh nhạc |
|
|
|
42210204 |
Lý thuyết âm nhạc |
|
|
|
42210205 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
|
|
42210206 |
Piano |
|
|
|
42210207 |
Violon |
|
|
|
42210208 |
Nhạc Jazz |
|
|
|
42210209 |
Organ |
|
|
|
42210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
|
|
42210211 |
Nhạc công kịch hát dân tộc |
|
|
|
42210212 |
Nhạc công truyền thống Huế |
|
|
|
42210213 |
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
|
|
|
42210214 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
|
|
|
42210215 |
Nghệ thuật biểu diễn chèo |
|
|
|
42210216 |
Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
|
|
|
42210217 |
Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
|
|
|
42210218 |
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
|
|
|
42210219 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
|
|
|
42210220 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
|
|
|
42210221 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
|
|
|
42210222 |
Quay phim |
|
|
|
42210223 |
Biên đạo múa |
|
|
|
42210224 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
|
|
|
42210225 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
|
|
|
42210226 |
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc |
|
|
|
42210227 |
Nghệ thuật biễu diễn xiếc |
|
|
|
42210228 |
Văn hóa, văn nghệ quần chúng |
|
|
|
42210229 |
Tổ chức sự kiện |
|
|
422103 |
|
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
|
|
42210301 |
Nhiếp ảnh |
|
|
|
42210302 |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
|
|
|
42210303 |
Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
|
|
|
42210304 |
Thiết kế nghe nhìn |
|
|
|
42210305 |
Chiếu sáng nghệ thuật |
|
|
422104 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
42210401 |
Thiết kế công nghiệp |
|
|
|
42210402 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
|
42210403 |
Thiết kế thời trang |
|
|
|
42210404 |
Thiết kế nội thất |
|
|
|
42210405 |
Thiết kế đồ gỗ |
|
|
|
42210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
|
|
|
42210407 |
Tạo hình hóa trang |
|
|
|
42210408 |
Sơn mài |
|
|
|
42210409 |
Thủ công mỹ nghệ |
|
4222 |
|
|
Nhân văn |
|
|
422201 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam |
|
|
|
42220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
|
|
|
42220102 |
Ngôn ngữ Chăm |
|
|
|
42220103 |
Ngôn ngữ H'mong |
|
|
|
42220104 |
Ngôn ngữ Jrai |
|
|
|
42220105 |
Ngôn ngữ Khme |
|
|
|
42220106 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
|
422202 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài |
|
|
|
42220201 |
Tiếng Anh |
|
|
|
42220202 |
Tiếng Nga |
|
|
|
42220203 |
Tiếng Pháp |
|
|
|
42220204 |
Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
42220205 |
Tiếng Đức |
|
|
|
42220206 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
42220207 |
Tiếng Nhật |
|
4232 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
|
423201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
|
42320101 |
Báo chí |
|
|
|
42320102 |
Phóng viên, biên tập |
|
|
|
42320103 |
Công nghệ phát thanh - truyền hình |
|
|
|
42320104 |
Công nghệ truyền thông |
|
|
|
42320105 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
42320106 |
Quan hệ công chúng |
|
|
423202 |
|
Thông tin -Thư viện |
|
|
|
42320201 |
Thông tin đối ngoại |
|
|
|
42320202 |
Thư viện |
|
|
|
42320203 |
Thư viện - Thiết bị trường học |
|
|
423203 |
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
|
42320301 |
Văn thư - Lưu trữ |
|
|
|
42320302 |
Hành chính văn thư |
|
|
|
42320303 |
Lưu trữ và quản lý thông tin |
|
|
|
42320304 |
Bảo tàng |
|
|
|
42320305 |
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa |
|
|
423204 |
|
Xuất bản - Phát hành |
|
|
|
42320401 |
Xuất bản |
|
|
|
42320402 |
Quản lý xuất bản phẩm |
|
4234 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
423401 |
|
Kinh doanh |
|
|
|
42340101 |
Quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
42340102 |
Quản lý và kinh doanh du lịch |
|
|
|
42340103 |
Quản lý và kinh doanh khách sạn |
|
|
|
42340104 |
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
|
|
42340105 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
|
|
|
42340106 |
Quản lý kho hàng |
|
|
|
42340107 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
|
|
|
42340108 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
|
|
42340109 |
Kinh doanh ngân hàng |
|
|
|
42340110 |
Kinh doanh bưu chính viễn thông |
|
|
|
42340111 |
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt |
|
|
|
42340112 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
|
|
|
42340113 |
Kinh doanh vật liệu xây dựng |
|
|
|
42340114 |
Kinh doanh bất động sản |
|
|
|
42340115 |
Kinh doanh vận tải đường thủy |
|
|
|
42340116 |
Kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
42340117 |
Kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
42340118 |
Kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
42340119 |
Kế hoạch đầu tư |
|
|
|
42340120 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
42340121 |
Marketing |
|
|
423402 |
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
|
|
|
42340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
42340202 |
Bảo hiểm |
|
|
423403 |
|
Kế toán – Kiểm toán |
|
|
|
42340301 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
|
|
|
42340302 |
Kế toán lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
|
|
|
42340303 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
42340304 |
Kế toán hợp tác xã |
|
|
|
42340305 |
Kế toán xây dựng |
|
|
|
42340306 |
Kiểm toán |
|
|
423404 |
|
Quản trị – Quản lý |
|
|
|
42340401 |
Quản trị nhân lực |
|
|
|
42340402 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
|
|
42340403 |
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
|
|
|
42340404 |
Quản lý thể dục, thể thao |
|
|
|
42340405 |
Quản lý văn hóa |
|
|
|
42340406 |
Quản lý nhà đất |
|
|
|
42340407 |
Quản lý công trình đô thị |
|
|
|
42340408 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
42340409 |
Quản lý thiết bị trường học |
|
|
|
42340410 |
Hành chính văn phòng |
|
|
|
42340411 |
Thư ký văn phòng |
|
4238 |
|
|
Pháp luật |
|
|
423801 |
|
Luật |
|
|
|
42380101 |
Pháp luật |
|
|
423802 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
|
|
42380201 |
Dịch vụ pháp lý |
|
|
|
42380202 |
Công chứng |
|
4242 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
|
424202 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
42420201 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
42420202 |
Công nghệ sinh học |
|
4244 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
|
424402 |
|
Khoa học trái đất |
|
|
|
42440201 |
Địa chất học |
|
|
|
42440202 |
Khí tượng |
|
|
|
42440203 |
Thuỷ văn |
|
4246 |
|
|
Toán và thống kê |
|
|
424602 |
|
Thống kê |
|
|
|
42460201 |
Thống kê |
|
4248 |
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
|
424801 |
|
Máy tính |
|
|
|
42480101 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
|
|
42480102 |
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
|
|
|
42480103 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
|
|
|
42480104 |
Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa máy tính |
|
|
424802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
42480201 |
Quản trị hệ thống |
|
|
|
42480202 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
42480203 |
Lập trình/Phân tích hệ thống |
|
|
|
42480204 |
Thiết kế và quản lý Website |
|
|
|
42480205 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
|
|
|
42480206 |
Hệ thống thông tin văn phòng |
|
|
|
42480207 |
Tin học ứng dụng |
|
4251 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
|
425101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
|
|
42510101 |
Thiết kế kiến trúc |
|
|
|
42510102 |
Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
|
|
|
42510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
42510104 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
|
|
42510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
|
|
42510106 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
|
|
42510107 |
Xây dựng công trình mỏ |
|
|
|
42510108 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
42510109 |
Xây dựng công trình thủy điện |
|
|
|
42510110 |
Công trình thuỷ lợi |
|
|
|
42510111 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
|
|
|
42510112 |
Cấp thoát nước |
|
|
|
42510113 |
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
|
|
|
42510114 |
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
|
|
|
42510115 |
Xây dựng cầu đường |
|
|
425102 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
42510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
42510202 |
Cơ khí động lực |
|
|
|
42510203 |
Cơ khí hóa chất |
|
|
|
42510204 |
Cơ khí chế tạo |
|
|
|
42510205 |
Công nghệ chế tạo dụng cụ |
|
|
|
42510206 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo |
|
|
|
42510207 |
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe |
|
|
|
42510208 |
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
|
|
|
42510209 |
Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp |
|
|
|
42510210 |
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
|
|
|
42510211 |
Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực |
|
|
|
42510212 |
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép |
|
|
|
42510213 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
|
42510214 |
Công nghệ kỹ thuật đo lường |
|
|
|
42510215 |
Cơ - Điện mỏ |
|
|
|
42510216 |
Cơ - Điện tuyển khoáng |
|
|
|
42510217 |
Cơ - Điện nông nghiệp |
|
|
|
42510218 |
Công nghệ hàn |
|
|
|
42510219 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
42510220 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
|
|
|
42510221 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
42510222 |
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
42510223 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
|
|
|
42510224 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện |
|
|
|
42510225 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
|
|
|
42510226 |
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô |
|
|
|
42510227 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
|
|
|
42510228 |
Bảo trì và sửa chữa xe máy |
|
|
|
42510229 |
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe |
|
|
|
42510230 |
Bảo trì và sửa chữa máy bay |
|
|
|
42510231 |
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy |
|
|
|
42510232 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải |
|
|
|
42510233 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng |
|
|
|
42510234 |
Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
|
|
|
42510235 |
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
|
|
|
42510236 |
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
|
|
|
42510237 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
42510238 |
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
|
|
|
42510239 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt |
|
|
|
42510240 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
42510241 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất |
|
|
|
42510242 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
42510243 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
42510244 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
|
|
|
42510245 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
42510246 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
|
|
425103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
42510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
42510302 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
|
|
|
42510303 |
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
|
|
|
42510304 |
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
|
|
|
42510305 |
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
|
|
|
42510306 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
|
|
|
42510307 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
|
|
|
42510308 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
|
|
|
42510309 |
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
|
|
|
42510310 |
Xây lắp đường dây và trạm điện |
|
|
|
42510311 |
Quản lý và vận hành lưới điện |
|
|
|
42510312 |
Hệ thống điện |
|
|
|
42510313 |
Nhiệt điện |
|
|
|
42510314 |
Thuỷ điện |
|
|
|
42510315 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
42510316 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
42510317 |
Điện tử công nghiệp và dân dụng |
|
|
|
42510318 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
42510319 |
Kỹ thuật lắp đặt đài, trạm viễn thông |
|
|
425104 |
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
42510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
|
|
42510402 |
Công nghệ hoá hữu cơ |
|
|
|
42510403 |
Công nghệ hoá vô cơ |
|
|
|
42510404 |
Hoá phân tích |
|
|
|
42510405 |
Công nghệ hoá nhựa |
|
|
|
42510406 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
42510407 |
Công nghệ hóa Silicat |
|
|
|
42510408 |
Công nghệ điện hoá |
|
|
|
42510409 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
|
|
|
42510410 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
42510411 |
Công nghệ kỹ thuật đúc kim loại |
|
|
|
42510412 |
Công nghệ gia công kim loại |
|
|
|
42510413 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
42510414 |
Luyện kim đen |
|
|
|
42510415 |
Luyện kim màu |
|
|
|
42510416 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
42510417 |
Công nghệ sơn |
|
|
|
42510418 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
42510419 |
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
|
|
42510420 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
|
|
425105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
425106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
|
42510601 |
Quản lý sản xuất công nghiệp |
|
|
|
42510602 |
Công nghệ quản lý chất lượng |
|
|
425107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
42510701 |
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu |
|
|
|
42510702 |
Kỹ thuật xăng dầu |
|
|
|
42510703 |
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu |
|
|
|
42510704 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
42510705 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
42510706 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
425108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
|
42510801 |
Công nghệ in |
|
|
|
42510802 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
425109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
|
42510901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
|
|
|
42510902 |
Địa chất công trình |
|
|
|
42510903 |
Địa chất thủy văn |
|
|
|
42510904 |
Địa chất thăm dò khoáng sản |
|
|
|
42510905 |
Địa chất dầu khí |
|
|
|
42510906 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
|
|
42510907 |
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
|
|
|
42510908 |
Biên chế bản đồ |
|
|
|
42510909 |
Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
|
|
|
42510910 |
Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
|
|
425110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
42511001 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
42511002 |
Khai thác mỏ |
|
|
|
42511003 |
Công nghệ tuyển khoáng |
|
4254 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
|
425401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
42540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
42540102 |
Công nghệ kỹ thuật lên men |
|
|
|
42540103 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
|
|
|
42540104 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
|
|
|
42540105 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thuỷ sản |
|
|
|
42540106 |
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
42540107 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
|
|
|
42540108 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
|
|
|
42540109 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
|
|
|
42540110 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
|
|
|
42540111 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
|
|
|
42540112 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
|
|
|
42540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
|
|
|
42540114 |
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
425402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
42540201 |
Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da |
|
|
|
42540202 |
Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
|
|
|
42540203 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
42540204 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
42540205 |
Công nghệ may và thời trang |
|
|
425403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
|
42540301 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
|
|
|
42540302 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
42540303 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
|
|
|
42540304 |
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
|
4262 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
|
|
426201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
|
42620101 |
Trồng trọt |
|
|
|
42620102 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
42620103 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
|
|
|
42620104 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
42620105 |
Chăn nuôi |
|
|
|
42620106 |
Chăn nuôi - Thú y |
|
|
|
42620107 |
Thuỷ lợi tổng hợp |
|
|
|
42620108 |
Quản lý thuỷ nông |
|
|
|
42620109 |
Quản lý nông trại |
|
|
|
42620110 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
42620111 |
Phát triển nông nghiệp nông thôn |
|
|
|
42620112 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
|
|
426202 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
|
42620201 |
Lâm nghiệp |
|
|
|
42620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
|
|
42620203 |
Lâm sinh |
|
|
|
42620204 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
|
426203 |
|
Thuỷ sản |
|
|
|
42620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
42620302 |
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản |
|
|
|
42620303 |
Khai thác hàng hải thuỷ sản |
|
|
|
42620304 |
Bệnh học thủy sản |
|
|
|
42620305 |
Khuyến ngư |
|
4264 |
|
|
Thú y |
|
|
426402 |
|
Dịch vụ thú y |
|
|
|
42640201 |
Thú y |
|
|
|
42640202 |
Dược thú y |
|
|
426403 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
42640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
4272 |
|
|
Sức khoẻ |
|
|
427202 |
|
Y học cổ truyền |
|
|
|
42720201 |
Y sỹ y học cổ truyền |
|
|
427203 |
|
Dịch vụ y tế |
|
|
|
42720301 |
Y sỹ |
|
|
|
42720302 |
Dân số y tế |
|
|
|
42720303 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
|
|
|
42720304 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
42720305 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
427204 |
|
Dược học |
|
|
|
42720401 |
Dược sỹ trung cấp |
|
|
|
42720402 |
Kỹ thuật dược |
|
|
427205 |
|
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
|
|
42720501 |
Điều dưỡng |
|
|
|
42720502 |
Hộ sinh |
|
|
427206 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
|
42720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
4276 |
|
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
427601 |
|
Công tác xã hội |
|
|
|
42760101 |
Công tác xã hội |
|
|
|
42760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
|
|
|
42760103 |
Công tác công đoàn |
|
|
|
42760104 |
Lao động - Xã hội |
|
|
427602 |
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
|
42760201 |
Dịch vụ xã hội |
|
|
|
42760202 |
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
|
4281 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
428101 |
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
|
42810101 |
Du lịch lữ hành |
|
|
|
42810102 |
Du lịch sinh thái |
|
|
|
42810103 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
428102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
42810201 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
|
|
42810202 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
|
|
|
42810203 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
42810204 |
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
|
|
428103 |
|
Thể dục thể thao |
|
|
|
42810301 |
Thể dục thể thao |
|
|
428104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
42810401 |
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
42810402 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
|
428105 |
|
Kinh tế gia đình |
|
|
|
42810501 |
Kinh tế gia đình |
|
4284 |
|
|
Dịch vụ vận tải |
|
|
428401 |
|
Khai thác vận tải |
|
|
|
42840101 |
Điều khiển phương tiện thuỷ nội địa |
|
|
|
42840102 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
42840103 |
Vận hành máy tàu thủy |
|
|
|
42840104 |
Điều khiển tàu hỏa |
|
|
|
42840105 |
Kiểm soát không lưu |
|
|
|
42840106 |
Khai thác cảng hàng không |
|
|
|
42840107 |
Khai thác vận tải đường biển |
|
|
|
42840108 |
Khai thác vận tải thủy nội địa |
|
|
|
42840109 |
Khai thác vận tải đường bộ |
|
|
|
42840110 |
Khai thác vận tải đường không |
|
|
|
42840111 |
Khai thác vận tải đường sắt |
|
|
428402 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
42840201 |
Dịch vụ bưu chính |
|
4285 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
|
428501 |
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
|
42850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
|
|
42850102 |
Quản lý tài nguyên nước |
|
|
|
42850103 |
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo |
|
|
|
42850104 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
42850105 |
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
|
|
|
42850106 |
An toàn phóng xạ |
|
|
428502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
42850201 |
An toàn lao động |
|
|
|
42850202 |
Bảo hộ lao động và môi trường |
|
4286 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
|
428601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
|
42860101 |
Kỹ thuật hình sự |
|
|
|
42860102 |
Điều tra trinh sát an ninh |
|
|
|
42860103 |
Điều tra trinh sát cảnh sát |
|
|
|
42860104 |
Quản lý xuất, nhập cảnh |
|
|
|
42860105 |
Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
|
|
|
42860106 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
|
|
|
42860107 |
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
|
|
|
42860108 |
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở |
|
|
|
42860109 |
Cảnh vệ |
|
|
|
42860110 |
Cảnh sát vũ trang |
|
|
|
42860111 |
Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
|
|
|
42860112 |
Kỹ thuật mật mã an ninh |
|
|
428602 |
|
Quân sự |
|
|
|
42860201 |
Biên phòng |
|
|
|
42860202 |
Đặc công |
|
|
|
42860203 |
Hậu cần quân sự |
|
|
|
42860204 |
Quân sự cơ sở |
|
|
|
42860205 |
Điệp báo chiến dịch |
|
|
|
42860206 |
Tình báo quân sự |
|
|
|
42860207 |
Trinh sát |
|
|
|
42860208 |
Trinh sát biên phòng |
|
|
|
42860209 |
Trinh sát đặc nhiệm |
|
|
|
42860210 |
Trinh sát kỹ thuật |
|
|
|
42860211 |
Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
|
|
|
42860212 |
Kỹ thuật mật mã quân sự |
|
|
|
42860213 |
Quân khí |
|
|
|
42860214 |
Vũ khí bộ binh |
|
|
|
42860215 |
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
|
|
|
42860216 |
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
|
|
|
42860217 |
Sửa chữa xe máy công binh |
|
|
|
42860218 |
Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học |
|
|
|
42860219 |
Khí tài quang học |
|
|
|
42860220 |
Phân tích chất độc quân sự |
|
4290 |
|
|
Khác |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.