BỘ THƯƠNG MẠI ******** |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ******** |
Số: 0205 /BTM-DM |
Hà Nội, ngày 23 tháng 5 năm 2006 |
Căn cứ
Thông tư liên tịch của Liên Bộ Thương mại và Công nghiệp số
18/2005/TTLT/BTM/BCN ngày 21/10/2005 hướng dẫn việc giao và thực hiện hạn ngạch
xuất khẩu hàng dệt may vào thị trường Hoa Kỳ năm 2006;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 15/2005/TTLT/BTM/BCN ngày 09/08/2005 của Liên Bộ
Thương mại-Bộ Công nghiệp hướng dẫn thực hiện ký quỹ/ bảo lãnh thực hiện hạn
ngach dệt may xuất khẩu;
Căn cứ Thông báo 0008/TM-DM ngày 20 tháng 01 năm 2006 về việc thực hiện hạn ngạch
dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ năm 2006;
Căn cứ Thông báo 0179/BTM-DM ngày 10/5/2006 và đăng ký của Thương nhân từ nguồn
hạn ngạch còn lại cat. 352/652 tính đến ngày 22 tháng 5 năm 2006 và đăng ký của
thương nhân,
Liên Bộ Thương mại- Bộ Công nghiệp thông báo như sau:
1. Liên Bộ công bố danh sách Thương nhân được cấp hạn ngạch xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ từ nguồn hạn ngạch còn lại của cat. 352/652 tại Danh sách kèm theo Thông báo này.
2. Nguyên tắc cấp hạn ngạch cat. 352/652 của đợt này như sau:
- Thương nhân không có hạn ngạch ký quỹ/bảo lãnh để xuất khẩu các lô hàng trong tháng 5.
- Hạn ngạch này có giá trị thực hiện đến hết ngày 31/5/2006 (ngày rời cảng Việt Nam theo vận đơn).
3. Thương nhân đã gửi đăng ký ký quỹ/bảo lãnh sau ngày 10/5/2006 Liên Bộ sẽ tổng hợp và phê duyệt sau.
Nguồn hạn ngạch còn lại cat. 352/652 sau khi cấp theo Danh sách tại mục 1 là: 542.422 tá.
Bộ Thương mại thông báo để thương nhân biết và thực hiện.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
(Ban hành kèm theo TB số 0205 /BTM-DM ngày23 tháng 05 năm 2006) |
||||||||||||||||
Mặt hàng: Đồ lót chất liệu bông và sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
||||||||||
Cat.: 352/652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Đơn vị tính: Tá |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
Tổng nguồn hạn ngạch 2006 |
|
|
2,293,613 |
|
|
|
|
||||||||
|
Tổng số lượng đã cấp visa tính đến ngày 18/5/2006 |
|
865,312 |
|
|
|
|
|||||||||
|
Số lượng đã cấp theo KQ/BL (đợt 1) |
|
450,103 |
|
|
|
|
|||||||||
|
Tổng số lượng đăng ký KQ/BL (đợt 2) |
|
398,886 |
|
|
|
|
|||||||||
|
Số lượng đã cấp theo DS LB duyệt |
|
|
4,901 |
|
|
|
|
||||||||
|
Số lượng đăng ký giao hàng trong tháng 5 |
|
31,989 |
|
|
|
|
|||||||||
|
Nguồn hạn ngạch còn lại cấp theo DS LB phê duyệt |
|
542,422 |
|
|
|
|
|||||||||
TT |
Tên Thương nhân |
Phòng QL XNK KV |
Địa chỉ giao dịch |
TB |
Thành tích 2005 |
Số lượng đã được cấp theo phương thức KQ/BL |
Số lượng đăng ký |
Số lượng duyệt cấp |
Ghi chú |
|||||||
1 |
Công ty TNHH CMC Vina |
Bình Dương |
Số 11, Đường 20, KCN Sóng Thần II, H. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
541 |
226,484 |
0 |
15,387 |
15,387 |
|
|||||||
2 |
Công ty TNHH may mặc Hung Wah |
Bình Dương |
Số 11, Đường số 6, KCN Sóng Thần II, H. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
2,122 |
12,170 |
0 |
2,000 |
2,000 |
|
|||||||
3 |
Công ty TNHH TM& SX Tuấn Linh |
Hà Nội |
670 Ngô Gia Tự, Long Biên, HN |
400 |
0 |
0 |
465 |
465 |
|
|||||||
4 |
Chi nhánh công ty XNK Khoáng Sản |
TP. HCM |
35-37 Bến Chương Dương, Q. 1, TP. HCM |
158 |
0 |
0 |
8,400 |
0 |
Chưa có biên bản kiểm tra NLSX của đoàn kiểm tra liên ngành. |
|||||||
5 |
Xí nghiệp may Sasanga |
TP. HCM |
1E, Quang Trung, Q. 12, TP. HCM |
220 |
0 |
0 |
32,742 |
14,137 |
Cấp trước 14.137 tá. Phòng báo cáo Ban (bằng email) toàn bộ visa các chủng loại của công ty từ đầu năm đến nay. Công ty gửi fax cho Ban báo cáo tổng xuất khẩu các thị trường các chủng loại từ 01/01/2006 đến nay |
|||||||
|
Tổng |
|
|
|
|
|
58,994 |
31,989 |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.