Ổ LĂN - Ổ BI ĐỠ MỘT DÃY CÓ VÒNG CHE HAY VÒNG KÍN
Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seal
Lời nói đầu
TCVN 4171:1985 thay thế cho TCVN 1490:1974 và TCVN 1491:1974.
TCVN 4171:1985 hoàn toàn phù hợp với ST SEV 3793:1982.
TCVN 4171:1985 do Viện Công nghệ - Bộ cơ khí và luyện kim biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) xét duyệt và ban hành.
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
Ổ LĂN - Ổ BI ĐỠ MỘT DÃY CÓ VÒNG CHE HAY VÒNG KÍN
Rolling besrings - Single row radial ball bearings with shieldsor seals
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín loạt kích thước 19, 10, 02, 22, 32, 03, 23 theo TCVN 1481:1985.
1. Kích thước
1.1. Kích thước cơ bản của ổ phải theo chỉ dẫn trên các Hình 1 ÷ 4 và trong các Bảng 1 ÷ 7.
Kiểu 60000 | Kiểu 80000 |
Hình 1 | Hình 2 |
Kiểu 160000 | Kiểu 180000 |
Hình 3 | Hình 4 |
Kiểu 60000 - ổ bi đỡ một dãy có một vòng che;
Kiểu 80000 - ổ bi đỡ một dãy có hai vòng che;
Kiểu 160000 - ổ bi đỡ một dãy có một vòng kín;
Kiểu 180000 - ổ bi đỡ một dãy có hai vòng kín.
Ký hiệu trên hình vẽ:
d - Đường kính danh nghĩa lỗ của vòng trong;
D - Đường kính danh nghĩa mặt trụ ngoài của vòng ngoài;
B - Chiều rộng danh nghĩa của ổ;
r - Tọa độ danh nghĩa của mép vát lắp ráp.
Bảng 1 - Loạt kích thước 19
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |
60 000 | 80 000 | ||||
106009/3 | 108009/3 | 3 | 8 | 3 | 0,3 |
106009/4 | 108009/4 | 4 | 11 | 4 | 0,3 |
106009/5 | 108009/5 | 5 | 13 | 4 | 0,4 |
106009/6 | 108009/6 | 6 | 15 | 5 | 0,4 |
106009/7 | 108009/7 | 7 | 17 | 5 | 0,5 |
106009/8 | 108009/8 | 8 | 19 | 6 | 0,5 |
106009/9 | 108009/9 | 9 | 20 | 6 | 0,5 |
Bảng 2 - Loạt kích thước 10
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |
60 000 | 80 000 | ||||
6001/7 | 8001/7 | 7 | 19 | 6 | 0,5 |
6001/8 | 8001/8 | 8 | 22 | 7 | 0,5 |
6001/9 | 8001/9 | 9 | 24 | 7 | 0,5 |
60100 | 80100 | 10 | 26 | 8 | 0,5 |
60101 | 80101 | 12 | 28 | 8 | 0,5 |
60102 | 80102 | 15 | 32 | 9 | 0,5 |
60103 | 80103 | 17 | 35 | 10 | 0,5 |
60104 | 80104 | 20 | 42 | 12 | 1,0 |
60105 | 80105 | 25 | 47 | 12 | 1,0 |
60106 | 80106 | 30 | 55 | 13 | 1,5 |
60107 | 80107 | 35 | 62 | 14 | 1,5 |
60108 | 80108 | 40 | 68 | 15 | 1,5 |
60109 | 80109 | 45 | 75 | 16 | 1,5 |
60110 | 80110 | 50 | 80 | 16 | 1,5 |
60111 | 80111 | 55 | 90 | 18 | 2,0 |
60112 | 80112 | 60 | 95 | 18 | 2,0 |
60113 | 80113 | 65 | 100 | 18 | 2,0 |
60114 | 80114 | 70 | 110 | 20 | 2,0 |
60115 | 80115 | 75 | 115 | 20 | 2,0 |
60116 | 80116 | 80 | 125 | 22 | 2,0 |
60117 | 80117 | 85 | 130 | 22 | 2,0 |
60118 | 80118 | 90 | 140 | 24 | 2,5 |
60120 | 80120 | 100 | 150 | 24 | 2,5 |
Bảng 3 - Loạt kích thước 02
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |||
60 000 | 80 000 | 60 000 | 80 000 | ||||
6002/3 | 8002/3 | − | − | 3 | 10 | 4 | 0,3 |
6002/4 | 8002/4 | − | − | 4 | 13 | 5 | 0,4 |
6002/5 | 8002/5 | − | − | 5 | 16 | 5 | 0,5 |
6002/6 | 8002/6 | − | − | 6 | 19 | 6 | 0,5 |
6002/7 | 8002/7 | − | − | 7 | 22 | 7 | 0,5 |
6002/8 | 8002/8 | − | − | 8 | 24 | 8 | 0,5 |
6002/9 | 8002/9 | − | − | 9 | 26 | 8 | 1,0 |
60200 | 80200 | 160200 | 180200 | 10 | 30 | 9 | 1,0 |
60201 | 80201 | 160201 | 180201 | 12 | 32 | 10 | 1,0 |
60202 | 80202 | 160202 | 180202 | 15 | 35 | 11 | 1,0 |
60203 | 80203 | 160203 | 180203 | 17 | 40 | 12 | 1,0 |
60204 | 80204 | 160204 | 180204 | 20 | 47 | 14 | 1,5 |
60205 | 80205 | 160205 | 180205 | 25 | 52 | 15 | 1,5 |
60206 | 80206 | 160206 | 180206 | 30 | 62 | 16 | 1,5 |
60207 | 80207 | 160207 | 180207 | 35 | 72 | 17 | 2,0 |
60208 | 80208 | 160208 | 180208 | 40 | 80 | 18 | 2,0 |
60209 | 80209 | 160209 | 180209 | 45 | 85 | 19 | 2,0 |
60210 | 80210 | 160210 | 180210 | 50 | 90 | 20 | 2,0 |
60211 | 80211 | 160211 | 180211 | 55 | 100 | 21 | 2,5 |
60212 | 80212 | 160212 | 180212 | 60 | 110 | 22 | 2,5 |
60213 | 80213 | 160213 | 180213 | 65 | 120 | 23 | 2,5 |
60214 | 80214 | 160214 | 180214 | 70 | 125 | 24 | 2,5 |
60215 | 80215 | − | − | 75 | 130 | 25 | 2,5 |
60216 | 80216 | − | − | 80 | 140 | 26 | 3,0 |
60217 | 80217 | − | − | 85 | 150 | 28 | 3,0 |
60218 | 80218 | − | − | 90 | 160 | 30 | 3,0 |
60220 | 80220 | − | − | 100 | 180 | 34 | 3,5 |
Bảng 4 - Loạt kích thước 22
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |
160 000 | 180 000 | ||||
2160200 | 2180200 | 10 | 30 | 14 | 1,0 |
2160201 | 2180201 | 12 | 32 | 14 | 1,0 |
2160202 | 2180202 | 15 | 35 | 14 | 1,0 |
2160203 | 2180203 | 17 | 40 | 16 | 1,0 |
2160204 | 2180204 | 20 | 47 | 18 | 1,5 |
2160205 | 2180205 | 25 | 52 | 18 | 1,5 |
2160206 | 2180206 | 30 | 62 | 20 | 1,5 |
2160207 | 2180207 | 35 | 72 | 23 | 2,0 |
2160208 | 2180208 | 40 | 80 | 23 | 2,0 |
2160209 | 2180209 | 45 | 85 | 23 | 2,0 |
2160210 | 2180210 | 50 | 90 | 23 | 2,0 |
2160211 | 2180211 | 55 | 100 | 25 | 2,5 |
2160212 | 2180212 | 60 | 110 | 28 | 2,5 |
2160213 | 2180213 | 65 | 120 | 31 | 2,5 |
2160214 | 2180214 | 70 | 125 | 31 | 2,5 |
Bảng 5 - Loạt kích thước 32
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |
160 000 | 180 000 | ||||
3160202 | 3180202 | 15 | 35 | 15,9 | 1,0 |
3160203 | 3180203 | 17 | 40 | 17,5 | 1,0 |
3160204 | 3180204 | 20 | 47 | 20,6 | 1,5 |
3160205 | 3180205 | 25 | 52 | 20,6 | 1,5 |
3160206 | 3180206 | 30 | 62 | 23,8 | 1,5 |
3160207 | 3180207 | 35 | 72 | 27,0 | 2,0 |
3160208 | 3180208 | 40 | 80 | 30,2 | 2,0 |
3160209 | 3180209 | 45 | 85 | 30,2 | 2,0 |
Bảng 6 - Loạt kích thước 03
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |||
60 000 | 80 000 | 160 000 | 180 000 | ||||
6003/4 | 8003/4 | − | − | 4 | 16 | 5 | 0,5 |
6003/5 | 8003/5 | − | − | 5 | 19 | 6 | 0,5 |
60300 | 80300 | − | − | 10 | 25 | 11 | 1,0 |
60301 | 80301 | − | − | 12 | 37 | 12 | 1,5 |
60302 | 80302 | 160302 | 180302 | 15 | 42 | 13 | 1,5 |
60303 | 80303 | 160303 | 180303 | 17 | 47 | 14 | 1,5 |
60304 | 80304 | 160304 | 180304 | 20 | 52 | 15 | 2,0 |
60305 | 80305 | 160305 | 180305 | 25 | 62 | 17 | 2,0 |
60306 | 80306 | 160306 | 180306 | 30 | 72 | 19 | 2,0 |
60307 | 80307 | 160307 | 180307 | 35 | 80 | 21 | 2,5 |
60308 | 80308 | 160308 | 180308 | 40 | 90 | 23 | 2,5 |
60309 | 80309 | 160309 | 180309 | 45 | 100 | 25 | 2,5 |
60310 | 80310 | 160310 | 180310 | 50 | 110 | 27 | 3,0 |
60311 | 80311 | 160311 | 180311 | 55 | 120 | 29 | 3,0 |
60312 | 80312 | 160312 | 180312 | 60 | 130 | 31 | 3,1 |
60313 | 80313 | 160313 | 180313 | 65 | 140 | 33 | 3,5 |
60314 | 80314 | 160314 | 180314 | 70 | 150 | 35 | 3,5 |
60314 | 80314 | 160314 | 180314 | 70 | 150 | 35 | 3,5 |
60315 | 80315 | − | − | 75 | 160 | 37 | 3,5 |
− | − | − | − | 80 | 170 | 39 | 3,5 |
− | − | − | − | 85 | 180 | 41 | 4,0 |
− | − | − | − | 90 | 190 | 43 | 4,0 |
− | − | − | − | 100 | 215 | 47 | 4,0 |
Bảng 7 - Loạt kích thước 23
Kích thước tính bằng milimét
Ký hiệu của ổ kiểu | d | D | B | r | |
160 000 | 180 000 | ||||
2160300 | 2180300 | 10 | 35 | 17 | 1,0 |
2160301 | 2180301 | 12 | 37 | 17 | 1,5 |
2160302 | 2180302 | 15 | 42 | 17 | 1,5 |
2160303 | 2180303 | 17 | 47 | 19 | 1,5 |
2160304 | 2180304 | 20 | 52 | 21 | 2,0 |
2160305 | 2180305 | 25 | 62 | 24 | 2,0 |
2160306 | 2180306 | 30 | 72 | 27 | 2,0 |
2160307 | 2180307 | 35 | 80 | 31 | 2,5 |
2160308 | 2180308 | 40 | 90 | 33 | 2,5 |
2160309 | 2180309 | 45 | 100 | 36 | 2,5 |
2160310 | 2180310 | 50 | 110 | 40 | 3,0 |
2160311 | 2180311 | 55 | 120 | 43 | 3,0 |
2160312 | 2180312 | 60 | 130 | 46 | 3,5 |
2160313 | 2180313 | 65 | 140 | 48 | 3,5 |
2160314 | 2180314 | 70 | 150 | 51 | 3,5 |
Ví dụ ký hiệu quy ước của ổ bi đỡ một dãy có một vòng kín, loạt đường kính 2, loạt chiều rộng 0, có d = 15 mm, D = 35 mm, B = 11 mm
0 160202 TCVN 1490:1985
1.2. Kiểu ổ có một hay hai vòng che và có một hay hai vòng kín tùy theo đường kính lỗ và loạt kích thước được cho trong Bảng 8.
Bảng 8
Kích thước tính bằng milimét
Ổ kiểu | Đường kính lỗ d của ổ loạt kích thước | ||||||
19 | 10 | 02 | 22 | 32 | 03 | 23 | |
Có 1 hay 2 vòng che (60 000 hay 80 000) | Từ 3 đến 9 | Từ 7 đến 100 | Từ 3 đến 100 | − | − | Từ 4 đến 100 | − |
Có 1 hay 2 vòng kín (160 000 hay 180 000) | − | Từ 7 đến 80 | Từ 3 đến 120 | Từ 10 đến 70 | Từ 16 đến 45 | Từ 4 đến 100 | Từ 10 đến 70 |
2. Yêu cầu kỹ thuật
2.1. Vòng che và vòng kín không được nhô ra ngoài mặt mút của vòng ổ. Vòng che không được sát với vòng cách hoặc vòng trong. Vòng kín không được sát với vòng cách.
2.2. Phải kiểm tra khe hở hướng tâm và độ đảo của ổ trước khi tra vật liệu bôi trơn và lắp vòng che hay vòng kín.
2.3. Không cho phép các vòng che hay vòng kín tự quay (xoay).
2.4. Ổ kiểu 80 000 và 180 000 cần được tra vật liệu bôi trơn tại nhà máy chế tạo.
Ổ kiểu 60 000 và 160 000 không cần được tra vật liệu bôi trơn tại nhà máy chế tạo.
2.5. Đối với ổ kiểu 80 000 và 180 000 không cho phép vật liệu bôi trơn văng ra giữa vòng ngoài và vòng che hay vòng kín khi quay.
Đối với ổ kiểu 180 000, cho phép vật liệu bôi trơn văng ra không đáng kể giữa vòng trong và vòng kín.
2.6. Cho phép chế tạo ổ có rãnh trên vòng ngoài để lắp vòng chặn đàn hồi theo TCVN 1494:1985.
2.7. Ổ có một vòng che hay một vòng kín có thể được lắp bằng các vòng lấy từ các ổ có hai vòng che hay hai vòng kín tương ứng.
2.8. Các yêu cầu kỹ thuật còn lại theo TCVN 1484:1985 .
2.9. Yêu cầu kỹ thuật đối với bề mặt lắp ghép của trục và thân hộp theo TCVN 1482:1985 .
3. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản
Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản ổ theo TCVN 1484:1985 .
Có thể ghi nhãn trên mặt mút của vòng ổ hoặc trên vòng che hay vòng kín.
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.