ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:
4007/SQHKT-QLTHQH-PC |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 12 năm 2021 |
Kính gửi: Bộ Xây dựng
Thực hiện theo Điều 24 Luật Kiến trúc năm 2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 về đăng tải công khai thông tin của tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc trên trang thông tin điện tử do mình quản lý và gửi thông tin đến Bộ Xây dựng.
Sở Quy hoạch - Kiến trúc đã xem xét cấp gia hạn Chứng chỉ hành nghề Kiến trúc cho 36 cá nhân có tên sau (theo danh mục đính kèm) gửi đến Bộ Xây dựng để đăng tải công khai thông tin của tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc trên trang thông tin điện tử theo quy định.
Sở Quy hoạch - Kiến trúc chuyển nội dung nêu trên đến Bộ Xây dựng để được đăng tải thông tin theo quy định./.
|
KT.
GIÁM ĐỐC |
DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP/GIA HẠN CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KIẾN TRÚC
Kèm Công văn số 4007/SQHKT-QLTHQH-PC ngày 20 Tháng 12 năm 2021 của Sở Quy hoạch - Kiến trúc TPHCM
STT |
THÔNG TIN CÁ NHÂN |
SỐ CHỨNG CHỈ |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG |
THỜI HẠN |
1 |
Họ và tên: Nguyễn Văn Tất Ngày tháng năm sinh: 05/3/1955 Số CMND/CCCD: 075055000123 Cấp ngày: 10/7/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000002 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
2 |
Họ và tên: Hồ Xuân Tráng; Ngày, tháng, năm sinh: 20/9/1987; Số CMND (hoặc hộ chiếu): B6310142; cấp ngày 21/3/2012; nơi cấp: Cục quản lý xuất nhập cảnh; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. Địa chỉ thường trú: 51 Thanh Nghị, Phường Thủy Biểu, TP Huế, Tỉnh TT-Huế. |
HCM-00000003 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031 |
3 |
Họ và tên: Ngô Xuân Nam; Năm sinh: 30/8/1975; Số CMND (hoặc hộ chiếu): 022943295; cấp ngày 07/6/2013; nơi cấp: CA TP.HCM; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. Địa chỉ: 442/12 Lê Quang Định, Phường 11, quận Bình Thạnh, TP.HCM. |
HCM-00000004 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031 |
4 |
Họ và tên: Bùi Thụy Vương Khánh; Năm sinh: 22/02/1974; Số CMND (hoặc hộ chiếu): 077074000386; cấp ngày 30/6/2017; nơi cấp: CA TP.HCM; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. Địa chỉ: 72/6/2 Làng Tăng Phú, phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, Tp.HCM. |
HCM-00000005 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031 |
5 |
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Uyên; Năm sinh: 29/05/1980; Số CMND (hoặc hộ chiếu): 023126748; cấp ngày 03/03/2010; nơi cấp: CA TP.HCM; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. Địa chỉ thường trú: 129 Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TP.HCM |
HCM-00000006 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031 |
6 |
Họ và tên: Nguyễn Văn Thắng; Năm sinh: 11/03/1967; Số CMND (hoặc hộ chiếu): 087067000046; cấp ngày 13/7/2016; nơi cấp: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư; Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư. Địa chỉ thường trú: 56 Đình Nghi Xuân, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM. |
HCM-00000007 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031 |
7 |
Họ và tên: Nguyễn Tuấn Vũ Ngày tháng năm sinh: 17/10/1987 Số CMND/CCCD: 201886107 Cấp ngày: 28/6/2019, tại TP Đà Nẵng Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Duy Tân Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000008 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
8 |
Họ và tên: Nguyễn Trường Lưu Ngày tháng năm sinh: 01/01/1955 Số CCCD: 079055004298 Cấp ngày: 19/4/2021, tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000009 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
9 |
Họ và tên: Đặng Lê Đình Dưỡng Ngày tháng năm sinh: 06/01/1975 Số CMND/CCCD: 025077638 Cấp ngày: 14/4/2009, tại TP.HCM Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính Quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000010 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
10 |
Họ và tên: Đặng Hà Xanh Ngày tháng năm sinh: 28/11/1988 Số CMND/CCCD: 052088000117 Cấp ngày: 03/01/2018, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000011 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
11 |
Họ và tên: Nguyễn Sĩ Doãn Ngày tháng năm sinh: 21/4/1974 Số CMND/CCCD: 079074004993 Cấp ngày: 04/5/2017, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000012 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
12 |
Họ và tên: Nguyễn Tuấn Tú Ngày tháng năm sinh: 24/9/1975 Số CMND/CCCD: 079075013715 Cấp ngày: 013/7/2020, tại CA. TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000013 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
13 |
Họ và tên: Hoàng Sĩ Anh Tuấn Ngày tháng năm sinh: 02/01/1980 Số CMND/CCCD: 271365366 Cấp ngày: 13/9/2019, tại Đồng Nai Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính Quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000014 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
14 |
Họ và tên: Ôn Quốc Tú Ngày tháng năm sinh: 24/12/1969 Số CMND/CCCD: 033069001532 Cấp ngày: 18/01/2017, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội Hệ đào tạo: Dài hạn Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000015 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
15 |
Họ và tên: Ngô Đằng Vân Ngày tháng năm sinh: 25/12/1973 Số CMND/CCCD: 001073011609 Cấp ngày: 31/10/2016, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000016 |
- Thiết kế kiến trúc công trình. |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
16 |
Họ và tên: Phạm Hồng Khiết Tâm Ngày tháng năm sinh: 12/6/1976 Số CCCD: 075076000565 Cấp ngày: 11/9/2020, tại CA. TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Chính Quy Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000017 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031 |
17 |
Họ và tên: Trần Song Sơn Ngày tháng năm sinh: 13/02/1965 Số CMND/CCCD: 079065012066 Cấp ngày: 30/12/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000018 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
18 |
Họ và tên: Đàm Huỳnh Quốc Vũ Ngày tháng năm sinh: 17/11/1978 Số CMND: 024487177 cấp ngày: 22/3/2006 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000019 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
19 |
Họ và tên: Trịnh Ngọc Minh Ngày tháng năm sinh: 20/11/1966 Số CMND: 023388755, cấp ngày: 04/02/2015 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000020 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
20 |
Họ và tên: Lê Đức Trí Ngày tháng năm sinh: 07/5/1969 Số CCCD: 089069000238, cấp ngày 17/12/2020 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000021 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
21 |
Họ và tên: Nguyễn Văn Dũng Ngày tháng năm sinh: 10/12/1976 Số CMND: 052076000073, cấp ngày 30/9/2016 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000022 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
22 |
Họ và tên: Võ Trọng Nghĩa Ngày tháng năm sinh: 25/8/1976 Số CCCD: 044076000054, cấp ngày 08/4/2016 tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000023 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
23 |
Họ và tên: Bùi Đức Thắng Ngày tháng năm sinh: 10/6/1972 Số CMND: 024745885, cấp ngày: 18/5/2009 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000024 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
24 |
Họ và tên: Trần Duy Hưng Ngày tháng năm sinh: 31/12/1988 Số CMND: 054088000035, cấp ngày 30/8/2017 tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000025 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
25 |
Họ và tên: Phạm Minh Bền Ngày tháng năm sinh: 07/9/1969 Số CCCD: 079069018608, cấp ngày 02/4/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000026 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
26 |
Họ và tên: Nguyễn Tấn Bội Ngọc Ngày tháng năm sinh: 05/12/1979 Số CMND: 025608070 cấp ngày: 24/6/2015 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000027 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
27 |
Họ và tên: Thái Đình Nghi Ngày tháng năm sinh: 26/5/1978 Số CMND: 230502845, cấp ngày: 02/8/2011 tại: CA Tỉnh Gia Lai Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000028 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
28 |
Họ và tên: Đinh Văn Bình Ngày tháng năm sinh: 05/02/1972 Số CMND: 079072033885, cấp ngày 10/7/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000029 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
29 |
Họ và tên: Ngụy Thị Hải Hà Ngày tháng năm sinh: 23/02/1987 Số CMND: 024187002482, cấp ngày 13/4/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000030 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
30 |
Họ và tên: Nguyễn Phương Thúy Hằng Ngày tháng năm sinh: 20/01/1973 Số CCCD: 079173007245, cấp ngày 30/3/2018 tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000031 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
31 |
Họ và tên: Đinh Thị Bích Hằng Ngày tháng năm sinh: 18/5/1970 Số CCCD: 079170028435, cấp ngày 10/7/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000032 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
32 |
Họ và tên: Phạm Anh Hào Ngày tháng năm sinh: 26/8/1969 Số CCCD: 350820502, cấp ngày 30/3/2018 tại: CA Tỉnh An Giang Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000033 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
33 |
Họ và tên: Phạm Anh Tuấn Ngày tháng năm sinh: 23/10/1973 Số CCCD: 079073018715, cấp ngày 25/4/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000034 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
34 |
Họ và tên: Nguyễn Xuân Vũ Ngày tháng năm sinh: 08/8/1986 Số CCCD: 064086000112, cấp ngày 17/3/2020 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000035 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
35 |
Họ và tên: Hồ Quốc Bảo Ngày tháng năm sinh: 05/9/1978 Số CMND: 025608069, cấp ngày 07/6/2012 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000036 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
36 |
Họ và tên: Nguyễn Hoàng Mạnh Ngày tháng năm sinh: 14/4/1970 Số CCCD: 020070008148, cấp ngày 10/8/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000037 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
37 |
Họ và tên: Nguyễn Duy Ngày tháng năm sinh: 18/10/1986 Số CCCD: 079086006396, cấp ngày 06/3/2017 tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000038 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
38 |
Họ và tên: Nguyễn Thanh Hải Ngày tháng năm sinh: 16/6/1963 Số CMND/CCCD: 001063012529 Cấp ngày: 09/8/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000039 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031 |
39 |
Họ và tên: Nguyễn Hoài Đăng Khoa Ngày tháng năm sinh: 24/3/1981 Số CCCD: 080081000299, cấp ngày 02/5/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000040 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031 |
40 |
Họ và tên: Hà Thúy Vân Ngày tháng năm sinh: 07/5/1979 Số CCCD: 079179025794, cấp ngày 10/5/2021 tại: Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000041 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031 |
41 |
Họ và tên: Nguyễn Hữu Ngọc Bảo Ngày tháng năm sinh: 19/5/1975 Số CMND: 025668661, cấp ngày 13/11/2015 tại: CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000042 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số: HTV-00087106 ngày 30/3/2020 do Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam cấp. |
Từ 30/3/2020 Đến 30/3/2025 |
42 |
Họ và tên: Trương Công Trí Ngày tháng năm sinh: 05/6/1985 Số CMND/CCCD: 049085011626 Cấp ngày: 05/5/2021; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000043 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031 |
43 |
Họ và tên: Lâm Tử Kiện Ngày tháng năm sinh: 16/10/1974 Số CMND/CCCD: 079074004031 Cấp ngày: 13/01/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000044 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
44 |
Họ và tên: Nguyễn Lê Phan Ngày tháng năm sinh: 03/7/1976 Số CMND/CCCD: 095076012466 Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000046 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
45 |
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Sơn Ngày tháng năm sinh: 16/6/1985 Số CMND/CCCD: 221117266 Cấp ngày: 11/6/2011; tại Công an Tỉnh Phú Yên Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000047 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
46 |
Họ và tên: Bùi Thị Kim Dung Ngày tháng năm sinh: 29/10/1974 Số CMND/CCCD: 250352325 Cấp ngày: 20/3/2013; tại CA Lâm Đồng Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000048 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
47 |
Họ và tên: Trần Ngọc Nam Ngày tháng năm sinh: 04/8/1978 Số CMND/CCCD: 038078014099 Cấp ngày: 20/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000049 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
48 |
Họ và tên: Hồ Ngọc Hữu Ngày tháng năm sinh: 25/6/1978 Số CMND/CCCD: 191413772 Cấp ngày: 10/02/2010; tại Công an Tỉnh Thừa Thiên Huế Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000050 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
49 |
Họ và tên: Phan Gia Hiển Ngày tháng năm sinh: 07/07/1977 Số CMND/CCCD: 022995418 Cấp ngày: 25/4/2011; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000051 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
50 |
Họ và tên: Phạm Thị Hồng Oanh Ngày tháng năm sinh: 17/7/1971 Số CMND/CCCD: 058171000042 Cấp ngày: 12/3/2019; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000052 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031 |
51 |
Họ và tên: Đặng Thục Trang Ngày tháng năm sinh: 04/12/1976 Số CMND/CCCD: 001176023651 Cấp ngày: 25/9/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000053 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031 |
52 |
Họ và tên: Bùi Hoàng Bảo Ngày tháng năm sinh: 20/12/1971 Số CMND/CCCD: 060071000097 Cấp ngày: 10/4/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000055 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế mục số 1 Chứng chỉ số BXD-00011536 ngày 09/11/2017 do Cục QLHĐXD cấp. |
Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031 |
53 |
Họ và tên: Nguyễn Vương Trình Ngày tháng năm sinh: 05/01/1985 Số CMND/CCCD: 042085000241 Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000056 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031 |
54 |
Họ và tên: Nguyễn Anh Thái Ngày tháng năm sinh: 28/3/1985 Số CMND/CCCD: 082085004928 Cấp ngày: 10/5/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000057 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031 |
55 |
Họ và tên: Lê Viết Luật Ngày tháng năm sinh: 22/02/1980 Số CMND/CCCD: 023118901 Cấp ngày: 09/8/2010; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000058 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số: BXD-00011246 ngày 09/11/2017 do Cục QL hoạt động xây dựng cấp |
Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031 |
56 |
Họ và tên: Đặng Hải Thọ Ngày tháng năm sinh: 13/11/1980 Số CMND/CCCD: 075080008979 Cấp ngày: 10/5/2021; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000059 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế mục số 1 Chứng chỉ số BXD-00000416 ngày 21/3/2017 do Cục QLHĐXD cấp |
Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031 |
57 |
Họ và tên: Nguyễn Bình Phương Ngày tháng năm sinh: 07/01/1974 Số CMND/CCCD: 087074000158 Cấp ngày: 15/5/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000060 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031 |
58 |
Họ và tên: Bùi Đức Trọng Ngày tháng năm sinh: 05/9/1970 Số CMND/CCCD: 079070006805 Cấp ngày: 18/9/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000061 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031 |
59 |
Họ và tên: Võ Nguyên Lộc Ngày tháng năm sinh: 10/8/1971 Số CMND/CCCD: 083071000213 Cấp ngày: 02/01/2019; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000062 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031 |
60 |
Họ và tên: Nguyễn Đình Huy Ngày tháng năm sinh: 06/5/1974 Số CMND/CCCD: 079074019817 Cấp ngày: 24/4/2021; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000063 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031 |
61 |
Họ và tên: Trần Minh Tuyến Ngày tháng năm sinh: 10/11/1988 Số CMND/CCCD: 037088002295 Cấp ngày: 19/7/2019; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000064 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031 |
62 |
Họ và tên: Nguyễn Hải Khánh Linh Ngày tháng năm sinh: 04/7/1989 Số CMND/CCCD: 026046304 Cấp ngày: 22/6/2015; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000065 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031 |
63 |
Họ và tên: Hoàng Bình Trọng Ngày tháng năm sinh: 15/7/1973 Số CMND/CCCD: 001073013467 Cấp ngày: 14/4/2017; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000066 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031 |
64 |
Họ và tên: Ngô Minh Chiến Ngày tháng năm sinh: 01/4/1982 Số CMND/CCCD: 040082001388 Cấp ngày: 13/5/2020; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000067 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031 |
65 |
Họ và tên: Lê Khánh Duy Ngày tháng năm sinh: 07/10/1985 Số CMND/CCCD: 054085005634 Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000070 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031 |
66 |
Họ và tên: Vũ Đức Đạo Ngày tháng năm sinh: 25/7/1981 Số CMND/CCCD: 145647121 Cấp ngày: 11/3/2011; tại Công an Hưng Yên Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000071 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc cảnh quan - Thiết kế nội thất |
Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031 |
67 |
Họ và tên: Vũ Quang Tùng Ngày tháng năm sinh: 20/8/1987 Số CMND/CCCD: 197176290 Cấp ngày: 23/8/2007; tại CA Tỉnh Quảng Trị Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000073 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
68 |
Họ và tên: Bùi Anh Vũ Ngày tháng năm sinh: 30/03/1993 Số CMND/CCCD: 064093000094 Cấp ngày: 26/02/2021; tại CA Tỉnh Gia Lai Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000074 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031 |
69 |
Họ và tên: Phạm Minh Khôi Ngày tháng năm sinh: 20/02/1978 Số CMND/CCCD: 051078002281 Cấp ngày: 15/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000075 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031 |
70 |
Họ và tên: Trần Thiên Sinh Ngày tháng năm sinh: 02/9/1979 Số CMND/CCCD: 025807945 Cấp ngày: 24/10/2013; tại CA TP.HCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000076 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
71 |
Họ và tên: Bùi Thị Hồng Huấn Ngày tháng năm sinh: 29/8/1982 Số Hộ chiếu: C0351107 Cấp ngày: 22/5/2015; tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000077 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040734 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
72 |
Họ và tên: Hoàng Thị Bích Liên Ngày tháng năm sinh: 30/5/1987 Số CMND/CCCD: 201524756 Cấp ngày: 29/6/2017; tại Công an TP Đà Nẵng Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000078 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 10/12/2021 Đến 10/12/2031 |
73 |
Họ và tên: Trần Văn Quý Ngày tháng năm sinh: 20/8/1975 Số CMND/CCCD: 045075000083 Cấp ngày: 15/8/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000080 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040730 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
74 |
Họ và tên: Nguyễn Phi Hùng Ngày tháng năm sinh: 03/01/1988 Số CMND/CCCD: 077088000259 Cấp ngày: 24/6/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000081 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040733 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
75 |
Họ và tên: Văn Tấn Hoàng Ngày tháng năm sinh: 10/10/1963 Số CMND/CCCD: 049063000374 Cấp ngày: 22/01/2021; Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000082 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040735 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
76 |
Họ và tên: Đặng Hồng Tuấn Ngày tháng năm sinh: 02/10/1978 Số CMND/CCCD: 025319509 Cấp ngày: 28/7/2010; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000083 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
77 |
Họ và tên: Châu Mỹ Anh Ngày tháng năm sinh: 02/02/1957 Số CMND/CCCD: 079157011818 Cấp ngày: 12/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000084 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00008505 ngày 06/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
78 |
Họ và tên: Nguyễn Thành Nghĩa Ngày tháng năm sinh: 07/9/1981 Số CMND/CCCD: 048081000012 Cấp ngày: 07/3/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000085 |
- Thiết kế kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00008522 ngày 05/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp |
Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031 |
79 |
Họ và tên: Nguyễn Đức Huy Ngày tháng năm sinh: 02/12/1982 Số CMND/CCCD: 082082000469 Cấp ngày: 07/12/2018; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000087 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031 |
80 |
Họ và tên: Phan Phước Minh Ngày tháng năm sinh: 29/4/1977 Số CMND/CCCD: 022858743 Cấp ngày: 17/9/2013; tại CA TP.HCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000088 |
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
81 |
Họ và tên: Nguyễn Nhật Nam Ngày tháng năm sinh: 17/7/1978 Số CMND/CCCD: 024078008611 Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục Cảnh sát TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư |
HCM-00000089 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031 |
82 |
Họ và tên: Trần Quốc Khánh Ngày tháng năm sinh: 27/6/1981 Số CMND/CCCD: 052081000254 Cấp ngày: 02/4/2018; tại Cục Cảnh sát TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư |
HCM-00000090 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031 |
83 |
Họ và tên: Phạm Trung Hiếu Ngày tháng năm sinh: 29/10/1973 Số CMND/CCCD: 079073006818 Cấp ngày: 12/8/2021; tại Cục QLHC TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000091 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất |
Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031 |
84 |
Họ và tên: Võ Xuân Phong Ngày tháng năm sinh: 08/6/1981 Số CMND/CCCD: 051081000221 Cấp ngày: 09/11/2017; tại Cục Cảnh sát TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư |
HCM-00000092 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031 |
85 |
Họ và tên: Kiều Mai Lý Ngày tháng năm sinh: 20/10/1975 Số CMND/CCCD: 056075000032 Cấp ngày: 22/8/2016; tại Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000093 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 10/12/2021 đến 10/12/2031 |
86 |
Họ và tên: Chu Sỹ Tĩnh Ngày tháng năm sinh: 28/10/1983 Số CMND/CCCD: 240734372 Cấp ngày: 24/3/2018; tại CA Tỉnh Đăk Lăk Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000094 |
- Thiết kế kiến trúc công trình |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
87 |
Họ và tên: Nguyễn Thị Vân An Ngày tháng năm sinh: 30/7/1978 Số CMND/CCCD: 197075033 Cấp ngày: 08/3/2008; tại CA Tỉnh Quảng Trị Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000095 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
88 |
Họ và tên: Bùi Hữu Tuấn Ngày tháng năm sinh: 03/11/1979 Số CMND/CCCD: 025018010 Cấp ngày: 06/11/2012; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000096 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
89 |
Họ và tên: Nguyễn Huy Hoàng Ngày tháng năm sinh: 17/02/1985 Số CMND/CCCD: 040085000461 Cấp ngày: 10/02/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000097 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
90 |
Họ và tên: Phan Mẫn Ngày tháng năm sinh: 09/10/1977 Số CMND/CCCD: 025464263 Cấp ngày: 09/01/2013; tại CA TPHCM Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000098 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình - Thiết kế nội thất - Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
91 |
Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn Ngày tháng năm sinh: 07/8/1959 Số CMND/CCCD: 001059021628 Cấp ngày: 16/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH Quốc tịch: Việt Nam Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
HCM-00000100 |
- Thiết kế Kiến trúc công trình Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00004700 ngày 27/6/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp. |
Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031 |
|
TRƯỞNG PHÒNG QLTHQH-PC |
Ý kiến bạn đọc
Nhấp vào nút tại mỗi ô tìm kiếm.
Màn hình hiện lên như thế này thì bạn bắt đầu nói, hệ thống giới hạn tối đa 10 giây.
Bạn cũng có thể dừng bất kỳ lúc nào để gửi kết quả tìm kiếm ngay bằng cách nhấp vào nút micro đang xoay bên dưới
Để tăng độ chính xác bạn hãy nói không quá nhanh, rõ ràng.